About Us
Star Awards contest is organized with the objectives to create an English playground for university students across the country and to increase their awareness about the importance of a foreign language in studying and the future career.
Read moreThe 11 th Star Awards

71,805
Contestants

183
Universities

6
University Clusters Nationwide

400
Million VND
Countdown to
STARSHIP
ONLINE TEST: 15/09/2023
Test begins!!!Timeline
Round 1
STARSHIP
15/09-10/10
Round 2
STARPLUS
13/10-18/10
Round 3
STARLIGHT
01/11-15/11
Round 4
STAR UNION
01/12
Statistics
Cluster | Hà Nội | TP. HCM | Đà Nẵng | Huế | Thái Nguyên | Cần Thơ |
---|---|---|---|---|---|---|
Attempts | 15398 | 24885 | 15624 | 10271 | 13206 | 8559 |
Contestants | 14654 | 20473 | 14226 | 9447 | 12468 | 8002 |
Cluster | Attempts | Contestants |
---|---|---|
Hà Nội | 15398 | 14654 |
TP. HCM | 24885 | 20473 |
Đà Nẵng | 15624 | 14226 |
Huế | 10271 | 9447 |
Thái Nguyên | 13206 | 12468 |
Cần Thơ | 8559 | 8002 |
Ranking
100 highest score contestants
Filter
No. | Student ID | Full Name | University | Cluster | Score | Time |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | K204020057 | NGUYỄN HOÀNG ANH THƯ | Trường ĐH Kinh tế – Luật ĐHQG HCM | TP. HCM | 400 | 04:52 |
2 | TT47C10474 | VŨ NGỌC DŨNG | Học viện Ngoại giao | Hà Nội | 400 | 07:21 |
3 | 2256200090 | CAO LÊ YẾN NHI | Trường ĐH Khoa học Xã hội – Nhân văn | TP. HCM | 400 | 08:11 |
4 | LQT47C10284 | NGUYỄN BÙI HỒNG MINH | Học viện Ngoại giao | Hà Nội | 400 | 10:30 |
5 | 23F7510095 | LÊ KHẮC ANH CHINH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Huế | 400 | 10:50 |
6 | 221123012120 | CAO THỊ CẨM VÂN | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 400 | 15:10 |
7 | 21F7510191 | VÕ THỊ MINH TÂM | Trường ĐH Ngoại ngữ | Huế | 400 | 16:35 |
8 | 20042507 | LƯƠNG THỊ LAN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 400 | 18:41 |
9 | 23031645 | NGUYỄN LAN CHI | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Hà Nội | 400 | 22:36 |
10 | 2110795 | TẠ GIA BẢO | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 400 | 23:27 |
11 | 207720201011 | NGUYỄN NGỌC HÂN | Khoa Y ĐHQG HCM | TP. HCM | 390 | 05:20 |
12 | K204020044 | VŨ THÁI ĐÌNH MẠNH | Trường ĐH Kinh tế – Luật ĐHQG HCM | TP. HCM | 390 | 06:07 |
13 | 21127078 | NGUYỄN DUY ĐĂNG KHOA | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên | TP. HCM | 390 | 07:52 |
14 | 22733321 | TRƯƠNG MINH TÚ | Trường Đại học Bình Dương | TP. HCM | 390 | 08:06 |
15 | B2207518 | MAI HÀ NGỌC HẢI | Cần Thơ | 390 | 08:27 | |
16 | 23560004k18 | NGUYỄN ĐÌNH BẢO | Trường ĐH Công nghệ thông tin ĐHQG HCM | TP. HCM | 390 | 08:54 |
17 | TA47C10361 | NGUYỄN THỊ THÙY AN | Học viện Ngoại giao | Hà Nội | 390 | 08:57 |
18 | TA47C10371 | NGUYỄN VŨ ANH DŨNG | Học viện Ngoại giao | Hà Nội | 390 | 09:02 |
19 | 20041334 | NGUYỄN HẢI YẾN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 390 | 09:09 |
20 | 2013577 | NGUYỄN TUẤN KIỆT | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 390 | 09:21 |
21 | 22070503 | MẠC PHẠM THIÊN LONG | Trường Quốc tế | Hà Nội | 390 | 09:24 |
22 | 21021599 | LÊ MẠNH KHA | Trường ĐH Công nghệ | Hà Nội | 390 | 09:57 |
23 | 23071051 | LƯƠNG TRÍ ĐỨC | Trường Quốc tế | Hà Nội | 390 | 10:12 |
24 | 2312974 | NGUYỄN VÕ ĐỨC SƠN | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 390 | 10:43 |
25 | 20071081 | NGUYỄN PHAN ANH | Khoa Quốc tế | Hà Nội | 390 | 11:58 |
26 | 2210213 | LA QUỐC BẢO | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 390 | 12:00 |
27 | 21021644 | NGUYỄN QUỐC TUẤN | Trường ĐH Công nghệ | Hà Nội | 390 | 12:30 |
28 | ielsiu18267 | NGUYỄN TƯỜNG VƯƠNG DIỄM | Trường ĐH Quốc tế ĐHQG HCM | TP. HCM | 390 | 13:01 |
29 | k215905228069 | TRƯƠNG NGUYỄN ĐĂNG PHƯƠNG | Trường ĐH Kỹ thuật Công nghiệp | Thái Nguyên | 390 | 14:13 |
30 | 19072076 | BÙI NGỌC PHƯƠNG | Trường Quốc tế | Hà Nội | 390 | 14:27 |
31 | 2213965 | LÊ VĂN QUANG VINH | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 390 | 15:09 |
32 | 2212387 | ĐẶNG MINH NHẬT | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 390 | 15:18 |
33 | 2111682 | TRẦN NGỌC CHÂU LONG | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 390 | 15:33 |
34 | 20070914 | DONG THANH DUONG | Khoa Quốc tế | Hà Nội | 390 | 15:42 |
35 | 20207997 | PHẠM VŨ HUYỀN TRANG | Trường Đại học Bách Khoa HN | Hà Nội | 390 | 15:56 |
36 | B2200866 | NGUYỄN NGỌC NGÂN | CTU – Trường Kinh tế | Cần Thơ | 390 | 16:41 |
37 | B2111957 | PHAN TRUNG THUẬN | Cần Thơ | 390 | 17:21 | |
38 | 23127310 | NGUYỄN KIM THỦY | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên | TP. HCM | 390 | 17:52 |
39 | B2204609 | PHAN QUỐC KHANG | CTU – Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Cần Thơ | 390 | 19:02 |
40 | 22001064 | LÊ PHAN THÙY DƯƠNG | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên | Hà Nội | 390 | 19:07 |
41 | 22070396 | NGUYỄN THỊ KHÁNH LY | Trường Quốc tế | Hà Nội | 390 | 19:39 |
42 | B2105269 | TRẦN THỊ TUYẾT NHUNG | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 390 | 19:44 |
43 | 2211729 | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 390 | 20:02 |
44 | 2014202 | HUỲNH THỊ THÙY PHƯƠNG | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 390 | 20:30 |
45 | 1951105 | DƯƠNG THẾ TOÀN | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 390 | 20:46 |
46 | DTH205930 | DƯƠNG THIÊN PHÚC | Trường ĐH An Giang ĐHQG-HCM | TP. HCM | 390 | 21:04 |
47 | 23071020 | TRẦN THỊ HOÀI HƯƠNG | Khoa Y Dược Đại học Đà Nẵng | Đà Nẵng | 390 | 24:25 |
48 | 21F7510155 | HOÀNG THỊ HỒNG NHUNG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Huế | 390 | 24:59 |
49 | 2112891 | NGUYỄN XUÂN BẮC | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 390 | 27:01 |
50 | 23070957 | MẠC HẢI NAM | Trường Quốc tế | Hà Nội | 390 | 31:21 |
51 | PDU20D480201001 | TRẦN MINH CHÍNH | Trường Đại học Phạm Văn Đồng | Đà Nẵng | 390 | 35:58 |
52 | 2053186 | LÊ HOÀNG LONG | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 380 | 05:00 |
53 | K204020040 | TRẦN NGỌC HOÀI LAM | Trường ĐH Kinh tế – Luật ĐHQG HCM | TP. HCM | 380 | 05:28 |
54 | K214050340 | NGUYỄN LÊ HỮU ĐẠI | Trường ĐH Kinh tế – Luật ĐHQG HCM | TP. HCM | 380 | 06:22 |
55 | 2312153 | DƯƠNG HỒ NAM | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 380 | 06:46 |
56 | 23021585 | QUÁCH THANH HƯNG | Trường ĐH Công nghệ | Hà Nội | 380 | 07:09 |
57 | 201121601468 | NGUYỄN TRẦN KHÁNH VY | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 380 | 07:23 |
58 | 2310132 | NGUYỄN VÕ VÂN ANH | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 380 | 07:23 |
59 | 201121601665 | NGUYỄN THỊ THANH VÂN | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 380 | 07:53 |
60 | 2212074 | PHAN QUANG MINH | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 380 | 08:30 |
61 | 20040372 | TRỊNH DIỆU LINH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 380 | 08:43 |
62 | 2157011040 | NGUYỄN LỮ TÚ MINH | Trường ĐH Khoa học Xã hội – Nhân văn | TP. HCM | 380 | 08:50 |
63 | 2252560 | NGUYỄN HOÀNG NHÂN | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 380 | 08:59 |
64 | 2013950 | PHAN THÁI NHA | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 380 | 09:00 |
65 | 20041465 | NGÔ THÙY TRANG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 380 | 09:03 |
66 | 21021639 | NGUYỄN QUANG THỊNH | Trường ĐH Công nghệ | Hà Nội | 380 | 09:14 |
67 | 419230011 | NGUYỄN KHOA DIỆU HUYỀN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Đà Nẵng | 380 | 09:14 |
68 | 19Y3011149 | NGÔ TẤN KIỆT | Trường ĐH Y Dược | Huế | 380 | 09:48 |
69 | 2112025 | PHAN GIA PHÚC | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 380 | 09:58 |
70 | K224081084 | NGÔ THỊ KIM OANH | Trường ĐH Kinh tế – Luật ĐHQG HCM | TP. HCM | 380 | 10:03 |
71 | 20F7550108 | BÙI DUY QUANG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Huế | 380 | 10:11 |
72 | 2252274 | HUỲNH GIA HƯNG | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 380 | 10:15 |
73 | BABAIU20084 | TRƯƠNG LÊ HOÀNG NAM | Trường ĐH Quốc tế ĐHQG HCM | TP. HCM | 380 | 10:16 |
74 | 23020351 | VŨ NGUYÊN ĐAN | Trường ĐH Công nghệ | Hà Nội | 380 | 10:23 |
75 | 2151110 | VĂN THIÊN LÂM | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 380 | 10:35 |
76 | 2156100057 | ĐINH TRUNG NHƯ | Trường ĐH Khoa học Xã hội – Nhân văn | TP. HCM | 380 | 10:37 |
77 | 4192100 | HẠNH NGUYÊN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Đà Nẵng | 380 | 10:50 |
78 | 2213035 | NGUYỄN TRẦN MINH TÂM | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 380 | 10:53 |
79 | 2113845 | NGUYỄN CHÂU KIỆT | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 380 | 10:55 |
80 | 23000176 | VŨ ĐỨC ANH | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên | Hà Nội | 380 | 10:56 |
81 | 21073107. | NGUYỄN ANH KHOA | Trường Quốc tế | Hà Nội | 380 | 11:06 |
82 | 20F7511251 | DƯƠNG CHÍNH TRUNG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Huế | 380 | 11:24 |
83 | DTA207543 | DƯƠNG LÊ ĐỒNG | Trường ĐH An Giang ĐHQG-HCM | TP. HCM | 380 | 11:28 |
84 | 2152896 | DAO QUANG CHINH | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 380 | 11:31 |
85 | 2113748 | HỒ KHẮC ANH KHOA | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 380 | 11:36 |
86 | 201121601116 | ĐÀO THIỆN MINH | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 380 | 11:36 |
87 | 21073220 | NGUYỄN QUANG BÁCH | Trường Quốc tế | Hà Nội | 380 | 11:38 |
88 | 22010001 | NÔNG THỊ THÚY ĐÀO | Trường ĐH Giáo dục | Hà Nội | 380 | 11:52 |
89 | 2052453 | TẠ ANH ĐỨC | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 380 | 11:54 |
90 | K204090491 | VĂN THIÊN PHÚ | Trường ĐH Kinh tế – Luật ĐHQG HCM | TP. HCM | 380 | 11:59 |
91 | 21070047 | NGUYỄN QUỐC THỊNH | Trường Quốc tế | Hà Nội | 380 | 12:11 |
92 | 2252873 | NGUYỄN HOÀNG NGỌC TUẤN | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 380 | 12:14 |
93 | 210070599 | ĐÀM THẾ ANH | Trường Quốc tế | Hà Nội | 380 | 12:15 |
94 | 21070516 | DAO DUC ANH | Trường Quốc tế | Hà Nội | 380 | 12:16 |
95 | 2252327 | LÊ HÀ NGUYÊN KHÁNH | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 380 | 12:19 |
96 | 2153019 | NGUYỄN LÊ ANH THƯ | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 380 | 12:24 |
97 | BABAIU22145 | HUỲNH THIÊN | Trường ĐH Quốc tế ĐHQG HCM | TP. HCM | 380 | 12:48 |
98 | 21522626 | NGUYỄN HỮU THIỆN | Trường ĐH Công nghệ thông tin ĐHQG HCM | TP. HCM | 380 | 12:58 |
99 | 221121699118 | ĐOÀN NHƯ QUỲNH | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 380 | 13:09 |
100 | 2013080 | PHẠM TÙNG HẢI | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 380 | 13:13 |
No. | 1 |
Student ID | K204020057 |
Full Name | NGUYỄN HOÀNG ANH THƯ |
University | Trường ĐH Kinh tế – Luật ĐHQG HCM |
Cluster | TP. HCM |
Score | 400 |
Time | 04:52 |
No. | 2 |
Student ID | TT47C10474 |
Full Name | VŨ NGỌC DŨNG |
University | Học viện Ngoại giao |
Cluster | Hà Nội |
Score | 400 |
Time | 07:21 |
No. | 3 |
Student ID | 2256200090 |
Full Name | CAO LÊ YẾN NHI |
University | Trường ĐH Khoa học Xã hội – Nhân văn |
Cluster | TP. HCM |
Score | 400 |
Time | 08:11 |
No. | 4 |
Student ID | LQT47C10284 |
Full Name | NGUYỄN BÙI HỒNG MINH |
University | Học viện Ngoại giao |
Cluster | Hà Nội |
Score | 400 |
Time | 10:30 |
No. | 5 |
Student ID | 23F7510095 |
Full Name | LÊ KHẮC ANH CHINH |
University | Trường ĐH Ngoại ngữ |
Cluster | Huế |
Score | 400 |
Time | 10:50 |
No. | 6 |
Student ID | 221123012120 |
Full Name | CAO THỊ CẨM VÂN |
University | Trường ĐH Kinh tế |
Cluster | Đà Nẵng |
Score | 400 |
Time | 15:10 |
No. | 7 |
Student ID | 21F7510191 |
Full Name | VÕ THỊ MINH TÂM |
University | Trường ĐH Ngoại ngữ |
Cluster | Huế |
Score | 400 |
Time | 16:35 |
No. | 8 |
Student ID | 20042507 |
Full Name | LƯƠNG THỊ LAN |
University | Trường ĐH Ngoại ngữ |
Cluster | Hà Nội |
Score | 400 |
Time | 18:41 |
No. | 9 |
Student ID | 23031645 |
Full Name | NGUYỄN LAN CHI |
University | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn |
Cluster | Hà Nội |
Score | 400 |
Time | 22:36 |
No. | 10 |
Student ID | 2110795 |
Full Name | TẠ GIA BẢO |
University | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM |
Cluster | TP. HCM |
Score | 400 |
Time | 23:27 |
No. | 11 |
Student ID | 207720201011 |
Full Name | NGUYỄN NGỌC HÂN |
University | Khoa Y ĐHQG HCM |
Cluster | TP. HCM |
Score | 390 |
Time | 05:20 |
No. | 12 |
Student ID | K204020044 |
Full Name | VŨ THÁI ĐÌNH MẠNH |
University | Trường ĐH Kinh tế – Luật ĐHQG HCM |
Cluster | TP. HCM |
Score | 390 |
Time | 06:07 |
No. | 13 |
Student ID | 21127078 |
Full Name | NGUYỄN DUY ĐĂNG KHOA |
University | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên |
Cluster | TP. HCM |
Score | 390 |
Time | 07:52 |
No. | 14 |
Student ID | 22733321 |
Full Name | TRƯƠNG MINH TÚ |
University | Trường Đại học Bình Dương |
Cluster | TP. HCM |
Score | 390 |
Time | 08:06 |
No. | 15 |
Student ID | B2207518 |
Full Name | MAI HÀ NGỌC HẢI |
University | |
Cluster | Cần Thơ |
Score | 390 |
Time | 08:27 |
No. | 16 |
Student ID | 23560004k18 |
Full Name | NGUYỄN ĐÌNH BẢO |
University | Trường ĐH Công nghệ thông tin ĐHQG HCM |
Cluster | TP. HCM |
Score | 390 |
Time | 08:54 |
No. | 17 |
Student ID | TA47C10361 |
Full Name | NGUYỄN THỊ THÙY AN |
University | Học viện Ngoại giao |
Cluster | Hà Nội |
Score | 390 |
Time | 08:57 |
No. | 18 |
Student ID | TA47C10371 |
Full Name | NGUYỄN VŨ ANH DŨNG |
University | Học viện Ngoại giao |
Cluster | Hà Nội |
Score | 390 |
Time | 09:02 |
No. | 19 |
Student ID | 20041334 |
Full Name | NGUYỄN HẢI YẾN |
University | Trường ĐH Ngoại ngữ |
Cluster | Hà Nội |
Score | 390 |
Time | 09:09 |
No. | 20 |
Student ID | 2013577 |
Full Name | NGUYỄN TUẤN KIỆT |
University | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM |
Cluster | TP. HCM |
Score | 390 |
Time | 09:21 |
No. | 21 |
Student ID | 22070503 |
Full Name | MẠC PHẠM THIÊN LONG |
University | Trường Quốc tế |
Cluster | Hà Nội |
Score | 390 |
Time | 09:24 |
No. | 22 |
Student ID | 21021599 |
Full Name | LÊ MẠNH KHA |
University | Trường ĐH Công nghệ |
Cluster | Hà Nội |
Score | 390 |
Time | 09:57 |
No. | 23 |
Student ID | 23071051 |
Full Name | LƯƠNG TRÍ ĐỨC |
University | Trường Quốc tế |
Cluster | Hà Nội |
Score | 390 |
Time | 10:12 |
No. | 24 |
Student ID | 2312974 |
Full Name | NGUYỄN VÕ ĐỨC SƠN |
University | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM |
Cluster | TP. HCM |
Score | 390 |
Time | 10:43 |
No. | 25 |
Student ID | 20071081 |
Full Name | NGUYỄN PHAN ANH |
University | Khoa Quốc tế |
Cluster | Hà Nội |
Score | 390 |
Time | 11:58 |
No. | 26 |
Student ID | 2210213 |
Full Name | LA QUỐC BẢO |
University | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM |
Cluster | TP. HCM |
Score | 390 |
Time | 12:00 |
No. | 27 |
Student ID | 21021644 |
Full Name | NGUYỄN QUỐC TUẤN |
University | Trường ĐH Công nghệ |
Cluster | Hà Nội |
Score | 390 |
Time | 12:30 |
No. | 28 |
Student ID | ielsiu18267 |
Full Name | NGUYỄN TƯỜNG VƯƠNG DIỄM |
University | Trường ĐH Quốc tế ĐHQG HCM |
Cluster | TP. HCM |
Score | 390 |
Time | 13:01 |
No. | 29 |
Student ID | k215905228069 |
Full Name | TRƯƠNG NGUYỄN ĐĂNG PHƯƠNG |
University | Trường ĐH Kỹ thuật Công nghiệp |
Cluster | Thái Nguyên |
Score | 390 |
Time | 14:13 |
No. | 30 |
Student ID | 19072076 |
Full Name | BÙI NGỌC PHƯƠNG |
University | Trường Quốc tế |
Cluster | Hà Nội |
Score | 390 |
Time | 14:27 |
No. | 31 |
Student ID | 2213965 |
Full Name | LÊ VĂN QUANG VINH |
University | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM |
Cluster | TP. HCM |
Score | 390 |
Time | 15:09 |
No. | 32 |
Student ID | 2212387 |
Full Name | ĐẶNG MINH NHẬT |
University | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM |
Cluster | TP. HCM |
Score | 390 |
Time | 15:18 |
No. | 33 |
Student ID | 2111682 |
Full Name | TRẦN NGỌC CHÂU LONG |
University | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM |
Cluster | TP. HCM |
Score | 390 |
Time | 15:33 |
No. | 34 |
Student ID | 20070914 |
Full Name | DONG THANH DUONG |
University | Khoa Quốc tế |
Cluster | Hà Nội |
Score | 390 |
Time | 15:42 |
No. | 35 |
Student ID | 20207997 |
Full Name | PHẠM VŨ HUYỀN TRANG |
University | Trường Đại học Bách Khoa HN |
Cluster | Hà Nội |
Score | 390 |
Time | 15:56 |
No. | 36 |
Student ID | B2200866 |
Full Name | NGUYỄN NGỌC NGÂN |
University | CTU – Trường Kinh tế |
Cluster | Cần Thơ |
Score | 390 |
Time | 16:41 |
No. | 37 |
Student ID | B2111957 |
Full Name | PHAN TRUNG THUẬN |
University | |
Cluster | Cần Thơ |
Score | 390 |
Time | 17:21 |
No. | 38 |
Student ID | 23127310 |
Full Name | NGUYỄN KIM THỦY |
University | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên |
Cluster | TP. HCM |
Score | 390 |
Time | 17:52 |
No. | 39 |
Student ID | B2204609 |
Full Name | PHAN QUỐC KHANG |
University | CTU – Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông |
Cluster | Cần Thơ |
Score | 390 |
Time | 19:02 |
No. | 40 |
Student ID | 22001064 |
Full Name | LÊ PHAN THÙY DƯƠNG |
University | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên |
Cluster | Hà Nội |
Score | 390 |
Time | 19:07 |
No. | 41 |
Student ID | 22070396 |
Full Name | NGUYỄN THỊ KHÁNH LY |
University | Trường Quốc tế |
Cluster | Hà Nội |
Score | 390 |
Time | 19:39 |
No. | 42 |
Student ID | B2105269 |
Full Name | TRẦN THỊ TUYẾT NHUNG |
University | CTU – Khoa Ngoại ngữ |
Cluster | Cần Thơ |
Score | 390 |
Time | 19:44 |
No. | 43 |
Student ID | 2211729 |
Full Name | NGUYỄN TRUNG KIÊN |
University | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM |
Cluster | TP. HCM |
Score | 390 |
Time | 20:02 |
No. | 44 |
Student ID | 2014202 |
Full Name | HUỲNH THỊ THÙY PHƯƠNG |
University | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM |
Cluster | TP. HCM |
Score | 390 |
Time | 20:30 |
No. | 45 |
Student ID | 1951105 |
Full Name | DƯƠNG THẾ TOÀN |
University | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM |
Cluster | TP. HCM |
Score | 390 |
Time | 20:46 |
No. | 46 |
Student ID | DTH205930 |
Full Name | DƯƠNG THIÊN PHÚC |
University | Trường ĐH An Giang ĐHQG-HCM |
Cluster | TP. HCM |
Score | 390 |
Time | 21:04 |
No. | 47 |
Student ID | 23071020 |
Full Name | TRẦN THỊ HOÀI HƯƠNG |
University | Khoa Y Dược Đại học Đà Nẵng |
Cluster | Đà Nẵng |
Score | 390 |
Time | 24:25 |
No. | 48 |
Student ID | 21F7510155 |
Full Name | HOÀNG THỊ HỒNG NHUNG |
University | Trường ĐH Ngoại ngữ |
Cluster | Huế |
Score | 390 |
Time | 24:59 |
No. | 49 |
Student ID | 2112891 |
Full Name | NGUYỄN XUÂN BẮC |
University | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM |
Cluster | TP. HCM |
Score | 390 |
Time | 27:01 |
No. | 50 |
Student ID | 23070957 |
Full Name | MẠC HẢI NAM |
University | Trường Quốc tế |
Cluster | Hà Nội |
Score | 390 |
Time | 31:21 |
No. | 51 |
Student ID | PDU20D480201001 |
Full Name | TRẦN MINH CHÍNH |
University | Trường Đại học Phạm Văn Đồng |
Cluster | Đà Nẵng |
Score | 390 |
Time | 35:58 |
No. | 52 |
Student ID | 2053186 |
Full Name | LÊ HOÀNG LONG |
University | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM |
Cluster | TP. HCM |
Score | 380 |
Time | 05:00 |
No. | 53 |
Student ID | K204020040 |
Full Name | TRẦN NGỌC HOÀI LAM |
University | Trường ĐH Kinh tế – Luật ĐHQG HCM |
Cluster | TP. HCM |
Score | 380 |
Time | 05:28 |
No. | 54 |
Student ID | K214050340 |
Full Name | NGUYỄN LÊ HỮU ĐẠI |
University | Trường ĐH Kinh tế – Luật ĐHQG HCM |
Cluster | TP. HCM |
Score | 380 |
Time | 06:22 |
No. | 55 |
Student ID | 2312153 |
Full Name | DƯƠNG HỒ NAM |
University | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM |
Cluster | TP. HCM |
Score | 380 |
Time | 06:46 |
No. | 56 |
Student ID | 23021585 |
Full Name | QUÁCH THANH HƯNG |
University | Trường ĐH Công nghệ |
Cluster | Hà Nội |
Score | 380 |
Time | 07:09 |
No. | 57 |
Student ID | 201121601468 |
Full Name | NGUYỄN TRẦN KHÁNH VY |
University | Trường ĐH Kinh tế |
Cluster | Đà Nẵng |
Score | 380 |
Time | 07:23 |
No. | 58 |
Student ID | 2310132 |
Full Name | NGUYỄN VÕ VÂN ANH |
University | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM |
Cluster | TP. HCM |
Score | 380 |
Time | 07:23 |
No. | 59 |
Student ID | 201121601665 |
Full Name | NGUYỄN THỊ THANH VÂN |
University | Trường ĐH Kinh tế |
Cluster | Đà Nẵng |
Score | 380 |
Time | 07:53 |
No. | 60 |
Student ID | 2212074 |
Full Name | PHAN QUANG MINH |
University | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM |
Cluster | TP. HCM |
Score | 380 |
Time | 08:30 |
No. | 61 |
Student ID | 20040372 |
Full Name | TRỊNH DIỆU LINH |
University | Trường ĐH Ngoại ngữ |
Cluster | Hà Nội |
Score | 380 |
Time | 08:43 |
No. | 62 |
Student ID | 2157011040 |
Full Name | NGUYỄN LỮ TÚ MINH |
University | Trường ĐH Khoa học Xã hội – Nhân văn |
Cluster | TP. HCM |
Score | 380 |
Time | 08:50 |
No. | 63 |
Student ID | 2252560 |
Full Name | NGUYỄN HOÀNG NHÂN |
University | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM |
Cluster | TP. HCM |
Score | 380 |
Time | 08:59 |
No. | 64 |
Student ID | 2013950 |
Full Name | PHAN THÁI NHA |
University | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM |
Cluster | TP. HCM |
Score | 380 |
Time | 09:00 |
No. | 65 |
Student ID | 20041465 |
Full Name | NGÔ THÙY TRANG |
University | Trường ĐH Ngoại ngữ |
Cluster | Hà Nội |
Score | 380 |
Time | 09:03 |
No. | 66 |
Student ID | 21021639 |
Full Name | NGUYỄN QUANG THỊNH |
University | Trường ĐH Công nghệ |
Cluster | Hà Nội |
Score | 380 |
Time | 09:14 |
No. | 67 |
Student ID | 419230011 |
Full Name | NGUYỄN KHOA DIỆU HUYỀN |
University | Trường ĐH Ngoại ngữ |
Cluster | Đà Nẵng |
Score | 380 |
Time | 09:14 |
No. | 68 |
Student ID | 19Y3011149 |
Full Name | NGÔ TẤN KIỆT |
University | Trường ĐH Y Dược |
Cluster | Huế |
Score | 380 |
Time | 09:48 |
No. | 69 |
Student ID | 2112025 |
Full Name | PHAN GIA PHÚC |
University | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM |
Cluster | TP. HCM |
Score | 380 |
Time | 09:58 |
No. | 70 |
Student ID | K224081084 |
Full Name | NGÔ THỊ KIM OANH |
University | Trường ĐH Kinh tế – Luật ĐHQG HCM |
Cluster | TP. HCM |
Score | 380 |
Time | 10:03 |
No. | 71 |
Student ID | 20F7550108 |
Full Name | BÙI DUY QUANG |
University | Trường ĐH Ngoại ngữ |
Cluster | Huế |
Score | 380 |
Time | 10:11 |
No. | 72 |
Student ID | 2252274 |
Full Name | HUỲNH GIA HƯNG |
University | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM |
Cluster | TP. HCM |
Score | 380 |
Time | 10:15 |
No. | 73 |
Student ID | BABAIU20084 |
Full Name | TRƯƠNG LÊ HOÀNG NAM |
University | Trường ĐH Quốc tế ĐHQG HCM |
Cluster | TP. HCM |
Score | 380 |
Time | 10:16 |
No. | 74 |
Student ID | 23020351 |
Full Name | VŨ NGUYÊN ĐAN |
University | Trường ĐH Công nghệ |
Cluster | Hà Nội |
Score | 380 |
Time | 10:23 |
No. | 75 |
Student ID | 2151110 |
Full Name | VĂN THIÊN LÂM |
University | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM |
Cluster | TP. HCM |
Score | 380 |
Time | 10:35 |
No. | 76 |
Student ID | 2156100057 |
Full Name | ĐINH TRUNG NHƯ |
University | Trường ĐH Khoa học Xã hội – Nhân văn |
Cluster | TP. HCM |
Score | 380 |
Time | 10:37 |
No. | 77 |
Student ID | 4192100 |
Full Name | HẠNH NGUYÊN |
University | Trường ĐH Ngoại ngữ |
Cluster | Đà Nẵng |
Score | 380 |
Time | 10:50 |
No. | 78 |
Student ID | 2213035 |
Full Name | NGUYỄN TRẦN MINH TÂM |
University | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM |
Cluster | TP. HCM |
Score | 380 |
Time | 10:53 |
No. | 79 |
Student ID | 2113845 |
Full Name | NGUYỄN CHÂU KIỆT |
University | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM |
Cluster | TP. HCM |
Score | 380 |
Time | 10:55 |
No. | 80 |
Student ID | 23000176 |
Full Name | VŨ ĐỨC ANH |
University | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên |
Cluster | Hà Nội |
Score | 380 |
Time | 10:56 |
No. | 81 |
Student ID | 21073107. |
Full Name | NGUYỄN ANH KHOA |
University | Trường Quốc tế |
Cluster | Hà Nội |
Score | 380 |
Time | 11:06 |
No. | 82 |
Student ID | 20F7511251 |
Full Name | DƯƠNG CHÍNH TRUNG |
University | Trường ĐH Ngoại ngữ |
Cluster | Huế |
Score | 380 |
Time | 11:24 |
No. | 83 |
Student ID | DTA207543 |
Full Name | DƯƠNG LÊ ĐỒNG |
University | Trường ĐH An Giang ĐHQG-HCM |
Cluster | TP. HCM |
Score | 380 |
Time | 11:28 |
No. | 84 |
Student ID | 2152896 |
Full Name | DAO QUANG CHINH |
University | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM |
Cluster | TP. HCM |
Score | 380 |
Time | 11:31 |
No. | 85 |
Student ID | 2113748 |
Full Name | HỒ KHẮC ANH KHOA |
University | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM |
Cluster | TP. HCM |
Score | 380 |
Time | 11:36 |
No. | 86 |
Student ID | 201121601116 |
Full Name | ĐÀO THIỆN MINH |
University | Trường ĐH Kinh tế |
Cluster | Đà Nẵng |
Score | 380 |
Time | 11:36 |
No. | 87 |
Student ID | 21073220 |
Full Name | NGUYỄN QUANG BÁCH |
University | Trường Quốc tế |
Cluster | Hà Nội |
Score | 380 |
Time | 11:38 |
No. | 88 |
Student ID | 22010001 |
Full Name | NÔNG THỊ THÚY ĐÀO |
University | Trường ĐH Giáo dục |
Cluster | Hà Nội |
Score | 380 |
Time | 11:52 |
No. | 89 |
Student ID | 2052453 |
Full Name | TẠ ANH ĐỨC |
University | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM |
Cluster | TP. HCM |
Score | 380 |
Time | 11:54 |
No. | 90 |
Student ID | K204090491 |
Full Name | VĂN THIÊN PHÚ |
University | Trường ĐH Kinh tế – Luật ĐHQG HCM |
Cluster | TP. HCM |
Score | 380 |
Time | 11:59 |
No. | 91 |
Student ID | 21070047 |
Full Name | NGUYỄN QUỐC THỊNH |
University | Trường Quốc tế |
Cluster | Hà Nội |
Score | 380 |
Time | 12:11 |
No. | 92 |
Student ID | 2252873 |
Full Name | NGUYỄN HOÀNG NGỌC TUẤN |
University | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM |
Cluster | TP. HCM |
Score | 380 |
Time | 12:14 |
No. | 93 |
Student ID | 210070599 |
Full Name | ĐÀM THẾ ANH |
University | Trường Quốc tế |
Cluster | Hà Nội |
Score | 380 |
Time | 12:15 |
No. | 94 |
Student ID | 21070516 |
Full Name | DAO DUC ANH |
University | Trường Quốc tế |
Cluster | Hà Nội |
Score | 380 |
Time | 12:16 |
No. | 95 |
Student ID | 2252327 |
Full Name | LÊ HÀ NGUYÊN KHÁNH |
University | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM |
Cluster | TP. HCM |
Score | 380 |
Time | 12:19 |
No. | 96 |
Student ID | 2153019 |
Full Name | NGUYỄN LÊ ANH THƯ |
University | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM |
Cluster | TP. HCM |
Score | 380 |
Time | 12:24 |
No. | 97 |
Student ID | BABAIU22145 |
Full Name | HUỲNH THIÊN |
University | Trường ĐH Quốc tế ĐHQG HCM |
Cluster | TP. HCM |
Score | 380 |
Time | 12:48 |
No. | 98 |
Student ID | 21522626 |
Full Name | NGUYỄN HỮU THIỆN |
University | Trường ĐH Công nghệ thông tin ĐHQG HCM |
Cluster | TP. HCM |
Score | 380 |
Time | 12:58 |
No. | 99 |
Student ID | 221121699118 |
Full Name | ĐOÀN NHƯ QUỲNH |
University | Trường ĐH Kinh tế |
Cluster | Đà Nẵng |
Score | 380 |
Time | 13:09 |
No. | 100 |
Student ID | 2013080 |
Full Name | PHẠM TÙNG HẢI |
University | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM |
Cluster | TP. HCM |
Score | 380 |
Time | 13:13 |

Latest News
[RECAP] CONGRATULATIONS TO THE STAR WARRIORS AT THE DA NANG AND HUE DA CLUSTER FOR EXCELLENT COMPLETION OF THE REGIONAL FINAL ROUND – STARLIGHT
The experience journey with the train called “Star Awards 2023” is being shortened more than ever. The first “shots” of the cluster final round – Starlight officially “fired” at the two clusters Da Nang and Hue. The extremely excellent performances of 18 contestants in each cluster in this round caused the board of judges to […]
[RECAP] MEMORABLE MOMENTS OF THE CLUSTER SEMI-FINAL ROUND AT HCMC AND HUE CLUSTERS
More than a month has passed since the online round – Starship, surpassing nearly 30,000 candidates from two clusters in Ho Chi Minh City and Hue. The top 50 best contestants in the two clusters were present in the semi-final round – Starplus to continue conquering the next milestone of the Star Awards 2023 train. […]
[RECAP] CONGRATULATIONS TO THE CANDIDATES OF THAI NGUYEN AND DA NANG CLUSTERS ON COMPLETING THE SEMI-FINAL ROUND—STARPLUS
On October 21, the semi-final round took place extremely excitingly in the two clusters Thai Nguyen and Da Nang. After the online round, the top 50 excellent contestants from the two clusters successfully completed the next milestone in their journey to reach the Star Union trophy. The contest “Star Awards 2023: Vietnamese Youth with Cyberspace” […]
[RECAP] THE SEMI-FINAL ROUND – STARPLUS AT HA NOI AND CAN THO CLUSTERS
After nearly a month of perseverance with the online testing round (Starship), our contestants have started arriving at the next stop on the train called Star Awards 2023. The two clusters, Hanoi and Can Tho, opened the Starplus round. The cluster semi-finals took place extremely successfully. Contestants from the two clusters performed excellently and enthusiastically […]
RECAP PRESS CONFERENCE LAUNCHING STAR AWARDS 2023 COMPETITION
On September 12, 2023, the press conference to launch the 2023 Star Awards The contest took place successfully and completely. The press conference recorded a milestone, marking the return of the impressive 12th Star Awards. The contest is sponsored by Wilmar CLV Group and Simply Brand, with a total prize value of up to 400 […]
Co-organisers
Sponsor