1 | 20042507 | LƯƠNG THỊ LAN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 400 | 18:41 |
2 | 207720201011 | NGUYỄN NGỌC HÂN | Khoa Y ĐHQG HCM | TP. HCM | 390 | 05:20 |
3 | 22733321 | TRƯƠNG MINH TÚ | Trường Đại học Bình Dương | TP. HCM | 390 | 08:06 |
4 | B2207518 | MAI HÀ NGỌC HẢI | | Cần Thơ | 390 | 08:27 |
5 | 22070503 | MẠC PHẠM THIÊN LONG | Trường Quốc tế | Hà Nội | 390 | 09:24 |
6 | 23071051 | LƯƠNG TRÍ ĐỨC | Trường Quốc tế | Hà Nội | 390 | 10:12 |
7 | 20207997 | PHẠM VŨ HUYỀN TRANG | Trường Đại học Bách Khoa HN | Hà Nội | 390 | 15:56 |
8 | B2111957 | PHAN TRUNG THUẬN | | Cần Thơ | 390 | 17:21 |
9 | B2105269 | TRẦN THỊ TUYẾT NHUNG | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 390 | 19:44 |
10 | 21F7510155 | HOÀNG THỊ HỒNG NHUNG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Huế | 390 | 24:59 |
11 | 20040372 | TRỊNH DIỆU LINH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 380 | 08:43 |
12 | 20041465 | NGÔ THÙY TRANG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 380 | 09:03 |
13 | B2205434 | PHẠM THỊ KIM ANH | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 380 | 14:12 |
14 | 201121601144 | LƯU THỊ YẾN | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 380 | 16:03 |
15 | 211124022134 | NGÔ ĐỨC SANH | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 380 | 19:51 |
16 | B2302716 | TRẦN THẮNG LỢI | | Cần Thơ | 380 | 20:46 |
17 | 22041140 | LÊ THỊ MINH HẰNG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 380 | 21:06 |
18 | B2016136 | HUỲNH THỊ QUẾ ANH | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 380 | 23:25 |
19 | SS170608 | NGUYỄN HOÀNG LAM | Khác | TP. HCM | 380 | 26:04 |
20 | B2203623 | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO NGUYÊN | | Cần Thơ | 380 | 29:14 |
21 | 207720201040 | NGUYỄN TRƯỜNG THIỆN | Khoa Y ĐHQG HCM | TP. HCM | 380 | 29:52 |
22 | 20040301 | LÊ THỊ THÚY HIỀN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 370 | 07:31 |
23 | B2016151 | NGUYỄN NGỌC THIÊN HƯƠNG | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 370 | 08:11 |
24 | B2111871 | VO MINH TRUONG | | Cần Thơ | 370 | 08:57 |
25 | B1909941 | LÊ GIA LONG | | Cần Thơ | 370 | 11:28 |
26 | B2005111 | NGUYỄN THẾ NHẤT | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 370 | 11:31 |
27 | 211120919164 | THÂN THỊ THUỲ TRANG | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 370 | 11:35 |
28 | DTQ2053403010028 | PHẠM MINH QUANG | Khoa Quốc tế | Thái Nguyên | 370 | 11:39 |
29 | B2013251 | LÊ VI KHẢI | CTU – Trường Bách khoa | Cần Thơ | 370 | 11:52 |
30 | 21F7010097 | BÙI THỊ BẢO HIỀN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Huế | 370 | 12:03 |
31 | 210218 | PHƯƠNG VĨNH NGHI | Khác | Cần Thơ | 370 | 12:08 |
32 | K235022233 | TẠ TIẾN ĐẠT | Trường ĐH Kinh tế – Luật ĐHQG HCM | TP. HCM | 370 | 12:11 |
33 | B2308353 | NGUYỄN NGỌC TRƯỜNG GIANG | | Cần Thơ | 370 | 12:12 |
34 | 221121601211 | TRẦN DIỆU HƯƠNG | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 370 | 12:21 |
35 | 221123028105 | NGUYỄN VIẾT BẢO CHÂU | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 370 | 12:43 |
36 | B2008208 | ĐÀO DUY TÙNG | | Cần Thơ | 370 | 13:20 |
37 | 102220287 | HUỲNH KHÔI NGUYÊN | Trường ĐH Bách Khoa | Đà Nẵng | 370 | 13:23 |
38 | 22040607 | PHẠM LÊ QUỲNH NGA | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 370 | 13:36 |
39 | 2153020041 | NGUYỄN TRẦN NHƯ NGỌC | Trường Đại học Y dược Cần Thơ | Cần Thơ | 370 | 14:04 |
40 | 20IT288 | LÊ VĂN TÍNH | Trường Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông Việt – Hàn | Đà Nẵng | 370 | 14:40 |
41 | 20040056 | PHẠM THÙY LINH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 370 | 15:15 |
42 | 050609211896 | NGUYỄN HƯƠNG GIANG | Trường Đại học Ngân hàng TP. HCM | TP. HCM | 370 | 16:13 |
43 | 211121601134 | TRƯƠNG THỊ BÍCH THẢO | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 370 | 16:23 |
44 | 1217720501202 | BÙI THẢO LY | Khoa Y Dược Đại học Đà Nẵng | Đà Nẵng | 370 | 16:34 |
45 | 22001426 | ĐINH PHÚC TÂM | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên | Hà Nội | 370 | 16:39 |
46 | 20040007 | PHẠM THỊ QUỲNH ANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 370 | 17:06 |
47 | 23040102 | PHÙNG QUANG THỊNH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 370 | 17:57 |
48 | 22001394 | TRẦN THÀNH HÙNG | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên | Hà Nội | 370 | 18:04 |
49 | DTC21H4801031004 | LƯƠNG XUÂN TRƯỜNG | Trường ĐH Công nghệ thông tin và Truyền thông | Thái Nguyên | 370 | 18:05 |
50 | 221121018123 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LỘC | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 370 | 18:07 |
51 | 21040100 | ĐỖ THANH NGÂN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 370 | 18:34 |
52 | 23031667 | HỒ QUỲNH HƯƠNG | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Hà Nội | 370 | 18:36 |
53 | 21070598 | CAO ĐỨC THẮNG | Trường Quốc tế | Hà Nội | 370 | 18:55 |
54 | 21041587 | PHẠM THU HẢI | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 370 | 22:23 |
55 | B2014971 | TRẦN PHÁT ĐẠT | | Cần Thơ | 370 | 23:24 |
56 | 201120913142 | TRẦN NGUYỄN ĐẠI NHẬT | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 370 | 23:40 |
57 | B2205994 | LÊ NGUYỄN NHẬT MINH | | Cần Thơ | 370 | 26:28 |
58 | B2105925 | LÝ QUÍ BÌNH | | Cần Thơ | 370 | 26:46 |
59 | B2308388 | VÕ MINH QUÂN | | Cần Thơ | 370 | 27:45 |
60 | 207720501005 | BÙI THỊ MINH CHÂU | Khoa Y ĐHQG HCM | TP. HCM | 370 | 28:51 |
61 | B2015523 | LÝ GIA LINH | | Cần Thơ | 370 | 29:10 |
62 | 221120919127 | TRẦN THỊ KIM HUYỀN | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 370 | 30:18 |
63 | 23040204 | DƯƠNG THUỲ HÀ ANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 370 | 31:30 |
64 | 211121601539 | HOÀNG ÁI PHỤNG | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 370 | 32:04 |
65 | 2157010040 | HUỲNH VÕ BÍCH HUÂN | Trường ĐH Khoa học Xã hội – Nhân văn | TP. HCM | 360 | 07:01 |
66 | B2303819 | NGUYỄN TRƯỜNG HƯNG | | Cần Thơ | 360 | 07:43 |
67 | 2257010058 | HÀ TRỌNG HOÀNG | Trường ĐH Khoa học Xã hội – Nhân văn | TP. HCM | 360 | 08:23 |
68 | B2105727 | NGUYỄN QUANG VINH | | Cần Thơ | 360 | 08:33 |
69 | 20235488 | HOÀNG TRUNG DŨNG | Trường Đại học Bách Khoa HN | Hà Nội | 360 | 08:35 |
70 | 21070369 | ĐẬU TRÚC LINH | Khoa Quốc tế | Hà Nội | 360 | 09:15 |
71 | 23120104 | HỒ BÁ TÙNG | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên | TP. HCM | 360 | 09:16 |
72 | B2007386 | KÝ THANH CHƯƠNG | CTU – Khoa Sư phạm | Cần Thơ | 360 | 09:17 |
73 | 51033 | LÊ MINH TÚ | Trường Đại học Đông Á | Đà Nẵng | 360 | 09:18 |
74 | 21K345678 | NGUYỄN THỊ HOÀI | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Hà Nội | 360 | 09:31 |
75 | 21040314 | LÊ QUỲNH CHI | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 360 | 09:47 |
76 | B2013973 | TRẦN MINH HUY | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 360 | 09:50 |
77 | 21F7510897 | NGUYỄN THỊ THANH TÂM | Trường ĐH Ngoại ngữ | Huế | 360 | 10:22 |
78 | B2105977 | TRẦN LÊ BẢO NGỌC | | Cần Thơ | 360 | 10:39 |
79 | 21040564 | LÊ THỊ HUYỀN TRANG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 360 | 10:39 |
80 | 201121601216 | NGUYỄN THANH BÍCH KHUÊ | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 360 | 10:40 |
81 | B2012036 | NGUYỄN LỘC PHÁT | | Cần Thơ | 360 | 11:03 |
82 | 221122015320 | TRẦN QUANG HUY | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 360 | 11:06 |
83 | 22070106 | TRƯƠNG QUANG ĐẠT | Trường Quốc tế | Hà Nội | 360 | 11:13 |
84 | 211124029143 | HOÀNG NHƯ VƯƠNG | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 360 | 11:20 |
85 | 21DH718271 | PHẠM NGUYỆT MINH | Trường Đại học Ngoại ngữ Tin học TP. HCM | TP. HCM | 360 | 11:52 |
86 | K235022272 | NGUYỄN TRẦN VY THỤC | Trường ĐH Kinh tế – Luật ĐHQG HCM | TP. HCM | 360 | 11:54 |
87 | 23040048 | NGUYỄN NGỌC MINH KHUÊ | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 360 | 11:57 |
88 | B2000585 | TRẦN TRUNG NHÂN | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 360 | 12:00 |
89 | B2006337 | NGUYỄN PHAN KHÁNH DUY | | Cần Thơ | 360 | 12:17 |
90 | 201121601329 | LÊ NGUYÊN PHƯƠNG THẢO | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 360 | 12:46 |
91 | 2213150035 | ĐẶNG NHẬT BÌNH | Trường ĐH Ngoại thương | Hà Nội | 360 | 13:11 |
92 | 20043387 | VŨ THỊ THỦY TIÊN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 360 | 13:22 |
93 | 23040088 | NGUYỄN VIỆT QUÂN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 360 | 13:30 |
94 | 23DA025 | TRƯƠNG QUỐC KHÁNH | Trường Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông Việt – Hàn | Đà Nẵng | 360 | 13:34 |
95 | B2014613 | NGUYỄN THU THẢO | | Cần Thơ | 360 | 13:35 |
96 | 94448 | LÊ TRẦN THU LIEU | Trường ĐH Đông Á | Đà Nẵng | 360 | 13:51 |
97 | 21050789 | TRẦN HÀ HUYỀN CHÂU | Trường ĐH Kinh tế | Hà Nội | 360 | 13:55 |
98 | 21031795 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Hà Nội | 360 | 14:02 |
99 | 20040625 | TRỊNH THỊ NGỌC ANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 360 | 14:09 |
100 | 2012450023 | PHẠM KHÁNH LINH | Trường ĐH Ngoại thương | Hà Nội | 360 | 14:12 |
101 | 20F7560223 | TRỊNH THỊ THU HƯƠNG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Huế | 360 | 14:16 |
102 | 211121601109 | NGUYỄN THỊ THANH HẰNG | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 360 | 14:46 |
103 | 211121601331 | NGUYỄN THỊ QUỲNH TÂM | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 360 | 14:50 |
104 | 21040049 | NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 360 | 15:06 |
105 | 21040617 | NGUYỄN VĂN PHÚ | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 360 | 15:14 |
106 | 1851010407 | TRƯƠNG QUANG THẮNG | Trường Đại học Y Hà Nội | Hà Nội | 360 | 15:17 |
107 | 21F7510989 | PHAN DUY TOÀN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Huế | 360 | 15:29 |
108 | 2117340201022 | NGUYEN THI ANH THU | Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum | Đà Nẵng | 360 | 15:38 |
109 | 20041408 | ĐÀO THÁI HÀ | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 360 | 15:39 |
110 | 001205014650 | VIẾT GIANG ĐỖ | Trường ĐH Ngoại thương | Hà Nội | 360 | 15:46 |
111 | 93686 | PHẠM TUẤN KIỆT | Trường Đại học Đông Á | Đà Nẵng | 360 | 15:59 |
112 | 21040227 | CHẾ HẠNH NGÂN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 360 | 16:12 |
113 | 211121601335 | VŨ LÊ ANH THƯ | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 360 | 17:07 |
114 | 23040101 | TRẦN MINH THẮNG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 360 | 17:13 |
115 | 21103152 | HUỲNH HUY HẢI | Khác | TP. HCM | 360 | 17:31 |
116 | B2203652 | MAI HỒNG ÁNH | | Cần Thơ | 360 | 18:05 |
117 | B2111903 | VÕ NGỌC TÍNH | CTU – Khoa Phát triển Nông thôn | Cần Thơ | 360 | 18:09 |
118 | 217720101168 | NGUYỄN QUỐC TÙNG TÙNG | Khoa Y ĐHQG HCM | TP. HCM | 360 | 18:51 |
119 | B2200004 | NGUYỄN NHẬT DINH | CTU – Khoa Sư phạm | Cần Thơ | 360 | 18:55 |
120 | 412220333 | VÕ THỊ HẢI YẾN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Đà Nẵng | 360 | 20:05 |
121 | 201121601632 | TRẦN TUỆ MẪN | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 360 | 20:09 |
122 | 20120389 | NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên ĐHQG-HCM | TP. HCM | 360 | 20:22 |
123 | 201129201107 | LÊ ĐỨC HUY | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 360 | 20:23 |
124 | 20K4160069 | TRẦN THỊ THANH THẢO | Trường ĐH Kinh tế | Huế | 360 | 20:58 |
125 | B2105681 | LE TU NHU | | Cần Thơ | 360 | 21:35 |
126 | 23070868 | VŨ HOÀI GIANG | Trường Quốc tế | Hà Nội | 360 | 22:32 |
127 | 23040525 | BÙI LÊ KIM NGÂN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 360 | 23:14 |
128 | DTY2157202010257 | HÀ MINH TÂM | Trường ĐH Y Dược | Thái Nguyên | 360 | 23:50 |
129 | 211124029141 | NGUYỄN THÙY LINH | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 360 | 24:04 |
130 | 211121407210 | NGUYỄN ĐÌNH HOÀNG | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 360 | 24:13 |
131 | 107220052 | HÀ CHÂU HÂN | Trường ĐH Bách Khoa | Đà Nẵng | 360 | 24:14 |
132 | DTY2257202010179 | TRỊNH THỊ NAM PHƯƠNG | Trường ĐH Y Dược | Thái Nguyên | 360 | 24:37 |
133 | 23040109 | LÊ HÀ TRANG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 360 | 24:39 |
134 | 211121132263 | LÊ HOÀNG THẢO VY | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 360 | 24:45 |
135 | 22100240 | VŨ THỊ NGỌC HOAN | Trường ĐH Y Dược | Hà Nội | 360 | 26:03 |
136 | B2307217 | NGUYỄN ĐĂNG HUY | | Cần Thơ | 360 | 26:04 |
137 | 221120913130 | NGUYỄN THỊ THANH NHÃ | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 360 | 26:19 |
138 | 211121006110 | NGUYỄN THỊ THẢO HÒA | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 360 | 33:31 |
139 | B2306677 | PHAN HỒNG NHUNG | | Cần Thơ | 360 | 33:56 |
140 | B2004798 | TRẦN QUANG NHÂN | | Cần Thơ | 360 | 34:38 |
141 | 207720201001 | ĐẶNG HOÀNG CHÂU ANH | Khoa Y ĐHQG HCM | TP. HCM | 360 | 35:37 |
142 | K225905218101 | NGUYỄN NGỌC QUỲNH | Trường ĐH Kỹ thuật Công nghiệp | Thái Nguyên | 360 | 37:23 |
143 | DTC225230018 | ĐẶNG HUY VŨ | Trường ĐH Công nghệ thông tin và Truyền thông | Thái Nguyên | 350 | 07:15 |
144 | 21F7510620 | LÊ THANH CẨM LY | Trường ĐH Ngoại ngữ | Huế | 350 | 07:22 |
145 | 201121325112 | NGUYỄN BẢO DIỆU LIÊN | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 350 | 07:47 |
146 | 21701057 | HÀ QUANG HIỆU | Trường Đại học Tây Nguyên | Đà Nẵng | 350 | 07:58 |
147 | 19IT182 | PHẠM DƯƠNG MINH NHẬT | Trường Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông Việt – Hàn | Đà Nẵng | 350 | 08:04 |
148 | 21040255 | NGUYỄN GIA HUY | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 09:02 |
149 | 201122015418 | HỒ NGUYỄN PHƯƠNG LINH | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 350 | 09:19 |
150 | B2206907 | NGUYEN CAO YEN VY | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 350 | 09:27 |
151 | 23040099 | NGUYỄN THANH THẢO | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 10:03 |
152 | 23040413 | NGUYỄN TUẤN HƯNG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 10:34 |
153 | B2110078 | QUÁCH MINH HỚN | | Cần Thơ | 350 | 10:36 |
154 | 221121317136 | NGUYỄN THỊ THANH TÚ | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 350 | 11:00 |
155 | B2307263 | NGUYỄN MINH LONG | | Cần Thơ | 350 | 11:05 |
156 | 22040047 | NGUYEN PHUONG HA | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 11:09 |
157 | 20040830 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 11:16 |
158 | 211124008240 | LÊ MINH TRÂM | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 350 | 11:18 |
159 | 21I7510350 | TRỊNH THỊ MAI | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 350 | 11:22 |
160 | b2111517 | NGUYỄN KIM NGÂN | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 350 | 11:32 |
161 | 21040325 | LÊ THỊ NGỌC HUYỀN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 11:33 |
162 | 22070326 | NGUYỄN QUANG HƯNG | Trường Quốc tế | Hà Nội | 350 | 12:02 |
163 | 20040637 | VÕ KIM DUNG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 12:05 |
164 | 211121302116 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NHÃ | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 350 | 12:11 |
165 | 51723 | ĐINH VĂN HÙNG | Trường ĐH Đông Á | Đà Nẵng | 350 | 12:34 |
166 | 20041291 | TRẦN NGUYỄN CHÂU GIANG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 12:39 |
167 | 21it107 | ĐÀO TRUNG THÀNH | Trường Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông Việt – Hàn | Đà Nẵng | 350 | 12:44 |
168 | 20032692 | NGUYỄN THỊ QUẾ PHƯƠNG | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Hà Nội | 350 | 13:03 |
169 | 23040474 | TRẦN PHƯƠNG LINH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 13:28 |
170 | 2211221424101 | ĐINH MINH CƯỜNG | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 350 | 13:39 |
171 | B2006404 | NGUYỄN NHIỀU LỘC | | Cần Thơ | 350 | 13:48 |
172 | B2203727 | TRƯƠNG QUANG LONG | | Cần Thơ | 350 | 13:50 |
173 | 19IT207 | NGUYỄN ĐĂNG ANH TÚ | Trường Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông Việt – Hàn | Đà Nẵng | 350 | 13:51 |
174 | 23031716 | NGUYỄN THẢO NGUYÊN | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Hà Nội | 350 | 13:56 |
175 | 23040085 | TRẦN THỊ NGỌC NHUNG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 13:57 |
176 | 211121132204 | NGUYỄN HOÀNG BẢO | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 350 | 13:59 |
177 | B2203261 | PHẠM GIA KỲ | CTU – Khoa Khoa học Tự nhiên | Cần Thơ | 350 | 14:04 |
178 | 20040374 | VÕ THÙY LINH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 14:11 |
179 | K224020306 | LÝ THU HƯƠNG | Trường ĐH Kinh tế – Luật ĐHQG HCM | TP. HCM | 350 | 14:11 |
180 | 23040662 | NGUYỄN THỊ THẢO | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 14:21 |
181 | 21702030 | NGUYỄN HỮU DƯƠNG | Trường Đại học Tây Nguyên | Đà Nẵng | 350 | 14:24 |
182 | K214071770 | VŨ NHẬT HẰNG | Trường ĐH Kinh tế – Luật ĐHQG HCM | TP. HCM | 350 | 14:25 |
183 | 211121601237 | DƯƠNG THỊ NGỌC TRÂM | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 350 | 14:27 |
184 | 21F7540466 | VƯƠNG THỊ TÚ UYÊN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Huế | 350 | 14:27 |
185 | 21K4270007 | LÊ PHƯỚC ANH | Trường ĐH Kinh tế | Huế | 350 | 14:31 |
186 | B2012022 | NGŨ CÔNG KHANH | | Cần Thơ | 350 | 14:39 |
187 | 1977201001 | DƯƠNG THỊ VĨNH AN | Khoa Y ĐHQG HCM | TP. HCM | 350 | 14:48 |
188 | 22043620 | TRẦN DIỆU LINH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 14:54 |
189 | B2112358 | HỒ CẨM VÂN | | Cần Thơ | 350 | 14:56 |
190 | B2112335 | PHẠM THỊ THÚY NGÂN | | Cần Thơ | 350 | 14:58 |
191 | B2105686 | KIM DUY THÀNH | | Cần Thơ | 350 | 15:10 |
192 | 21K4280150 | LÊ BÁ PHONG | Trường ĐH Kinh tế | Huế | 350 | 15:45 |
193 | 221121699108 | QUẢNG BÌNH KHANG | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 350 | 15:58 |
194 | B2105684 | LÊ ANH QUÂN | | Cần Thơ | 350 | 16:01 |
195 | 23040870 | ĐẶNG THỊ HƯƠNG GIANG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 16:08 |
196 | B2111908 | NGUYỄN QUỐC VIỆT | CTU – Khoa Phát triển Nông thôn | Cần Thơ | 350 | 16:15 |
197 | 22IT.B170 | LÊ TĂNG PHÚ QUÝ | Trường Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông Việt – Hàn | Đà Nẵng | 350 | 16:18 |
198 | 23031864 | MAI THIỆN NHÂN | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Hà Nội | 350 | 16:18 |
199 | 20BA025 | TRẦN KHÁNH NGÂN | Trường Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông Việt – Hàn | Đà Nẵng | 350 | 16:20 |
200 | 201121302123 | VÕ MINH NHẬT | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 350 | 16:21 |
201 | 101065 | MAI THỊ HẰNG | Trường ĐH Đông Á | Đà Nẵng | 350 | 16:53 |
202 | B2304058 | VÕ TÂN KHOA | | Cần Thơ | 350 | 16:59 |
203 | 23040033 | ĐỖ LÊ HẢI | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 17:03 |
204 | 23040010 | PHẠM VÂN ANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 17:13 |
205 | 211121601323 | NGUYỄN VÂN NHI | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 350 | 17:14 |
206 | B2205641 | LƯU GIA HÂN | | Cần Thơ | 350 | 17:20 |
207 | B2012274 | NGUYỄN QUỐC TRẠNG | | Cần Thơ | 350 | 17:25 |
208 | 23071029 | NGÔ THỊ KIM NGÂN | Trường Quốc tế | Hà Nội | 350 | 17:58 |
209 | 23031758 | NGUYỄN ĐỨC THÀNH TRUNG | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Hà Nội | 350 | 17:58 |
210 | B1906337 | NGUYEN MINH PHAT | | Cần Thơ | 350 | 18:11 |
211 | B2307602 | LÂM NHƯ Ý | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 350 | 18:21 |
212 | 21D480201015 | HUỲNH PHÚC NGUYÊN | Trường ĐH Bách Khoa | Đà Nẵng | 350 | 18:33 |
213 | 93443 | TRẦN PHAN NGUYÊN KHA | Trường ĐH Đông Á | Đà Nẵng | 350 | 18:45 |
214 | 21070239 | NGUYỄN HÀ TRANG | Trường Quốc tế | Hà Nội | 350 | 18:59 |
215 | 211124022133 | HUỲNH NHƯ SA | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 350 | 19:00 |
216 | 22I1020124 | NGUYỄN AN THƯ | Khoa Quốc tế | Huế | 350 | 19:02 |
217 | 21100263 | BÙI THỊ THÚY OANH | Trường ĐH Y Dược | Hà Nội | 350 | 19:31 |
218 | 20070716 | VŨ TIẾN HIẾU | Trường Quốc tế | Hà Nội | 350 | 19:34 |
219 | 11232115 | NGUYỄN NGUYỄN LÂM HOÀNG | Trường ĐH Kinh tế quốc dân | Hà Nội | 350 | 19:37 |
220 | 231121601315 | BÙI ĐOÀN KHÁNH LINH | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 350 | 19:52 |
221 | 237720101101 | LÊ MINH NHẬT | Khoa Y ĐHQG HCM | TP. HCM | 350 | 20:02 |
222 | 23040118 | LÊ ANH VŨ | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 20:09 |
223 | 231121601233 | NGUYỄN QUANG THÔNG | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 350 | 20:22 |
224 | 221121302113 | TRẦN NGUYỄN MAI LINH | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 350 | 21:08 |
225 | 20041464 | LÊ QUỲNH TRANG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 21:50 |
226 | 2256160027 | LÊ THỊ HƯƠNG GIANG | Trường ĐH Khoa học Xã hội – Nhân văn | TP. HCM | 350 | 22:09 |
227 | K224101267 | TRẦN THỊ TRÀ MY | Trường ĐH Kinh tế – Luật ĐHQG HCM | TP. HCM | 350 | 22:24 |
228 | B2206178 | NGUYỄN THỊ HỒNG CHÂU | | Cần Thơ | 350 | 22:25 |
229 | 21040379 | HOÀNG PHƯƠNG MINH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 22:50 |
230 | B2303953 | ĐỖ NGUYÊN THẢO | | Cần Thơ | 350 | 22:56 |
231 | 23070972 | NGUYỄN MẠNH HIẾU | Trường Quốc tế | Hà Nội | 350 | 23:22 |
232 | 2257011014 | VŨ HOÀI CƯƠNG | Trường ĐH Khoa học Xã hội – Nhân văn | TP. HCM | 350 | 23:32 |
233 | DTC1954802010083 | NGUYỄN ĐINH THIÊN ĐỨC | Trường ĐH Công nghệ thông tin và Truyền thông | Thái Nguyên | 350 | 23:34 |
234 | B2304962 | NGUYỄN THỊ HẰNG NGA | CTU – Khoa Khoa học Tự nhiên | Cần Thơ | 350 | 23:40 |
235 | K224101248 | VÕ PHẠM BẢO HÂN | Trường ĐH Kinh tế – Luật ĐHQG HCM | TP. HCM | 350 | 24:01 |
236 | 23040058 | NGUYỄN LÊ HÀ LINH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 24:04 |
237 | 201121601533 | NGUYỄN HƯƠNG MỸ NGHI | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 350 | 24:28 |
238 | 2256270028 | QUÁCH BẢO NGỌC | Trường ĐH Khoa học Xã hội – Nhân văn | TP. HCM | 350 | 24:31 |
239 | 23041917 | NGUYỄN QUỲNH NGỌC | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 24:32 |
240 | 95383 | TRAN DUY VINH | Trường ĐH Đông Á | Đà Nẵng | 350 | 24:55 |
241 | 2254010171 | TRẦN KIM NGÂN | Trường Đại học Giao thông vận tải TP. HCM | TP. HCM | 350 | 25:01 |
242 | 22070212 | ĐỖ QUỲNH ANH | Trường Quốc tế | Hà Nội | 350 | 25:13 |
243 | 221124022333 | ĐỖ THỊ QUỲNH NHI | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 350 | 25:14 |
244 | B2202552 | TĂNG BẢO PHÚC | CTU – Khoa Khoa học Tự nhiên | Cần Thơ | 350 | 25:26 |
245 | 20041645 | PHẠM THỊ MAI ANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 25:42 |
246 | 22041500 | HÀ QUỲNH ANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 26:03 |
247 | DTC195480201CLC0006 | NGUYỄN VŨ HẢI | Trường ĐH Công nghệ thông tin và Truyền thông | Thái Nguyên | 350 | 26:17 |
248 | 22040494 | PHAN THỊ CẨM NHUNG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 26:19 |
249 | 23040493 | VÕ NHẬT LY | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 27:33 |
250 | 23041587 | CAO VÂN ANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 27:37 |
251 | 211122015252 | NGUYỄN ANH THƯ | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 350 | 28:51 |
252 | B2005132 | KIM ĐỨC | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 350 | 31:33 |
253 | 21CL73403010541 | NGUYỄN PHƯƠNG NHUNG | Học viện Tài chính | Hà Nội | 350 | 31:35 |
254 | B2111936 | NGUYỄN PHƯỚC MINH | | Cần Thơ | 350 | 32:24 |
255 | 23040544 | PHẠM MINH NGỌC | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 32:28 |
256 | 227720201052 | NGUYỄN TRẦN ANH TRÚC | Khoa Y ĐHQG HCM | TP. HCM | 350 | 32:31 |
257 | 211122015133 | LÊ HOÀNG THANH THẢO | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 350 | 33:06 |
258 | B2306586 | VÕ THÀNH ĐẠT THỊNH | | Cần Thơ | 350 | 33:22 |
259 | B2307096 | PHẠM KIM HOÀNG OANH | | Cần Thơ | 350 | 33:26 |
260 | 100525 | TRẦN NGỌC TRÂM | Trường ĐH Đông Á | Đà Nẵng | 350 | 33:45 |
261 | B2111425 | TRƯƠNG THỊ THANH NGÂN | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 350 | 34:18 |
262 | 227720201051 | NGUYỄN NGỌC MINH THY | Khoa Y ĐHQG HCM | TP. HCM | 350 | 35:05 |
263 | B2200044 | NGUYỄN HOÀNG PHI TÀI | CTU – Khoa Sư phạm | Cần Thơ | 350 | 36:29 |
264 | 22070087 | THIỆU THU HOÀI | Trường Quốc tế | Hà Nội | 350 | 37:29 |
265 | B2012255 | NGUYỄN NGỌC LAM THANH | CTU – Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Cần Thơ | 350 | 38:24 |
266 | 23040296 | LE QUANG DIEN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 40:00 |
267 | TA47C10371 | NGUYỄN VŨ ANH DŨNG | Học viện Ngoại giao | Hà Nội | 350 | 40:00 |
268 | 23031708 | VŨ LINH NGA | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Hà Nội | 340 | 06:35 |
269 | 23040339 | PHÙNG HƯƠNG GIANG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 06:37 |
270 | 2012340043 | BÙI THỊ DIỄM QUỲNH | Trường ĐH Ngoại thương | Hà Nội | 340 | 06:43 |
271 | B2205618 | PHẠM TRÚC PHƯƠNG | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 340 | 07:44 |
272 | 237720101068 | TRƯƠNG TÔN CÔNG THẮNG | Khoa Y ĐHQG HCM | TP. HCM | 340 | 08:09 |
273 | 21E2003216 | NGUYỄN NGỌC ANH | Trường ĐH Khoa học Xã hội – Nhân văn | TP. HCM | 340 | 08:19 |
274 | 21IT070 | HOANG KHANH DUY | Trường Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông Việt – Hàn | Đà Nẵng | 340 | 08:31 |
275 | B2016165 | PHẠM HỒ THÁI PHƯƠNG | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 340 | 08:51 |
276 | 20050747 | PHUONG ANH DAO | Trường ĐH Kinh tế | Hà Nội | 340 | 08:58 |
277 | 23040063 | PHAN TRANG LINH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 09:05 |
278 | B2105988 | NGUYỄN MINH THƯ | | Cần Thơ | 340 | 09:06 |
279 | B2203740 | NGUYỄN PHẠM ANH THY | | Cần Thơ | 340 | 09:12 |
280 | B2012426 | LE DAT EM | | Cần Thơ | 340 | 09:27 |
281 | 23040026 | TRẦN THỊ KIM ĐỊNH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 09:28 |
282 | 22040285 | LÊ PHƯƠNG UYÊN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 09:44 |
283 | b2205863 | LÊ MINH ĐỨC | | Cần Thơ | 340 | 09:45 |
284 | B2016090 | NGUYỄN PHƯƠNG ANH | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 340 | 09:48 |
285 | B2205673 | NGUYEN THI TRUC PHUONG | | Cần Thơ | 340 | 09:59 |
286 | 207720201045 | ĐÀO PHƯƠNG VY | Khoa Y ĐHQG HCM | TP. HCM | 340 | 10:04 |
287 | 735101336 | TẠ XUÂN TÙNG | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Hà Nội | 340 | 10:04 |
288 | 221121601320 | TRẦN MINH NGỌC | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 10:09 |
289 | 23041041 | ĐỖ THANH HUYỀN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 10:11 |
290 | 21F7010162 | TRƯƠNG SƠ NI | Trường ĐH Ngoại ngữ | Huế | 340 | 10:43 |
291 | 23040507 | NGUYỄN QUANG MINH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 10:48 |
292 | 207720201024 | TRƯƠNG NGUYỄN HOÀNG LONG | Khoa Y ĐHQG HCM | TP. HCM | 340 | 10:53 |
293 | 20E1020045 | SỬ THÀNH CÔNG | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ | Huế | 340 | 11:03 |
294 | B2111110 | NGUYỄN BẢO NGHI | CTU – Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | Cần Thơ | 340 | 11:15 |
295 | 23F7510682 | HOÀNG THỊ MỸ TÂM | Trường ĐH Ngoại ngữ | Huế | 340 | 11:21 |
296 | 22E1020010 | NGUYỄN PHÚC ĐỊNH QUỐC THỊNH | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ | Huế | 340 | 11:23 |
297 | 201121601713 | NGÔ PHẠM HÀ GIANG | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 11:32 |
298 | 211121601205 | ĐẶNG QUỲNH CHI | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 11:39 |
299 | K225905218011 | NGUYỄN THỊ THU UYÊN | Trường ĐH Kỹ thuật Công nghiệp | Thái Nguyên | 340 | 11:41 |
300 | 211122015216 | HỒ THỊ HẬU | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 11:48 |
301 | 20701153 | TRẦN THANH UYÊN | Trường Đại học Tây Nguyên | Đà Nẵng | 340 | 11:50 |
302 | 20041086 | BÙI QUANG SƠN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 11:58 |
303 | 211121006136 | TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 12:06 |
304 | 23040006 | NGUYỄN NGỌC TRÂM ANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 12:08 |
305 | K234171928 | NGUYỄN LÊ QUỲNH TRÂM | Trường ĐH Kinh tế – Luật ĐHQG HCM | TP. HCM | 340 | 12:09 |
306 | 211121018219 | MẠC NHƯ HIẾU | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 12:09 |
307 | 23040068 | CAO THÀNH LONG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 12:23 |
308 | 23031634 | NGUYỄN TUẤN ANH | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Hà Nội | 340 | 12:34 |
309 | B2307932 | NGUYỄN HUỲNH TRÂN | CTU – Khoa Môi trường và Tài nguyên Thiên nhiên | Cần Thơ | 340 | 12:35 |
310 | 201122016122 | DƯƠNG THỊ HOÀI THƯƠNG | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 12:44 |
311 | QT2306 | NGUYỄN MINH ĐỨC | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 12:44 |
312 | DTY2157201010557 | NGUYỄN VŨ HOÀNG | Trường ĐH Y Dược | Thái Nguyên | 340 | 12:45 |
313 | B1912451 | TRẦN BÍCH THẢO | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 340 | 12:46 |
314 | 201121601306 | LÊ PHẠM CHÂU ANH | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 12:53 |
315 | 23040094 | HOÀNG ĐỨC TIẾN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 13:03 |
316 | 21041195 | QUẢN HÀ THU THỦY | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 13:04 |
317 | DTC1954802010052 | LÔ VĂN ĐẠI | Trường ĐH Công nghệ thông tin và Truyền thông | Thái Nguyên | 340 | 13:05 |
318 | 22100278 | NGUYỄN TRẦN THẢO MY | Trường ĐH Y Dược | Hà Nội | 340 | 13:08 |
319 | s3979352 | VÕ THỊ THANH MAI | Trường Đại học RMIT | TP. HCM | 340 | 13:25 |
320 | 221121302106 | NGUYỄN THANH HOÀNG DUY | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 13:29 |
321 | 201121325319 | NGUYỄN THỊ KIM HOÀNG | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 13:30 |
322 | 211121006530 | TRẦN THỊ XUÂN MỸ | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 13:33 |
323 | 231121699219 | VĨ VĂN LÊ KHIÊM | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 13:33 |
324 | 20040129 | PHẠM NGỌC BẢO ANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 13:37 |
325 | K224141702 | LÊ PHẠM BẢO TRÂN | Trường ĐH Kinh tế – Luật ĐHQG HCM | TP. HCM | 340 | 13:42 |
326 | 21521500 | LÂM DUY THUẬN | Trường ĐH Công nghệ thông tin ĐHQG HCM | TP. HCM | 340 | 14:02 |
327 | 11234158 | NGUYỄN THANH THẢO | Trường ĐH Kinh tế quốc dân | Hà Nội | 340 | 14:02 |
328 | 94019 | LÊ THỊ THẠCH THẢO | Trường ĐH Đông Á | Đà Nẵng | 340 | 14:18 |
329 | 2254010112 | LÊ THỊ TÚ QUYÊN | Trường Đại học Giao thông vận tải TP. HCM | TP. HCM | 340 | 14:21 |
330 | 221124022220 | LE HOANG BAO KHUYEN | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 14:31 |
331 | 1526162 | KHẢ BÌNH | Trường ĐH Sư phạm | TP. HCM | 340 | 14:31 |
332 | 211734022201 | TSUKI HIME | Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum | Đà Nẵng | 340 | 14:33 |
333 | 211123028223 | HỒ THỊ QUỲNH NGA | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 14:41 |
334 | 221121302125 | TRẦN BÁ ĐÔNG TRIỀU | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 14:44 |
335 | 20702016 | VÕ THỊ KIM CHI | Trường Đại học Tây Nguyên | Đà Nẵng | 340 | 14:47 |
336 | 21040038 | NGUYỄN TRẦN MINH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 14:48 |
337 | 221121302112 | NGUYỄN PHƯỚC KHÁNH LINH | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 14:55 |
338 | 23040194 | HOÀNG TRẦN THANH AN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 14:55 |
339 | 207720201030 | NGHIÊM GIA PHỤNG | Khoa Y ĐHQG HCM | TP. HCM | 340 | 15:03 |
340 | 20032648 | NGUYỄN HUYỀN VY | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Hà Nội | 340 | 15:03 |
341 | 21040112 | NGUYỄN MINH NGỌC | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 15:06 |
342 | 237720101084 | PHẠM THUÝ VY | Khoa Y ĐHQG HCM | TP. HCM | 340 | 15:20 |
343 | 221124029250 | HUỲNH THANH TÙNG | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 15:25 |
344 | 22E1010005 | PHẠM QUỲNH ANH | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ | Huế | 340 | 15:26 |
345 | DTC225180219 | TẠ HIỆP MẠNH | Trường ĐH Công nghệ thông tin và Truyền thông | Thái Nguyên | 340 | 15:27 |
346 | B2007607 | VÕ THỊ LÀNH | CTU – Khoa Sư phạm | Cần Thơ | 340 | 15:35 |
347 | DTC21H4802010468 | ĐỖ NHẬT ANH | Trường ĐH Công nghệ thông tin và Truyền thông | Thái Nguyên | 340 | 15:51 |
348 | 220700021 | VŨ HOÀI AN | Khoa Quốc tế | Hà Nội | 340 | 15:56 |
349 | 54741 | TRẦN BÁ THÀNH | Trường ĐH Đông Á | Đà Nẵng | 340 | 16:00 |
350 | 31231026905 | BÍCH THỊ MINH NGUYỆT | Trường ĐH Kinh tế TP.HCM | TP. HCM | 340 | 16:03 |
351 | 411220475 | NGUYỄN HOÀNG KHÁNH ĐOAN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Đà Nẵng | 340 | 16:16 |
352 | 23031707 | ĐẶNG TÀI NAM | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Hà Nội | 340 | 16:29 |
353 | 21070052 | LÊ NGỌC YẾN | Trường Quốc tế | Hà Nội | 340 | 16:32 |
354 | 201121601322 | HỒ NGUYÊN NGỌC | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 16:35 |
355 | 221123031102 | NGUYỄN LÊ NGỌC DIỆP | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 16:46 |
356 | 211122015234 | NGUYỄN THỊ HỒNG NHI | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 16:47 |
357 | 23040037 | LƯƠNG CHÍ HIẾU | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 17:04 |
358 | 221124022310 | CAO TIẾN HẢI | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 17:07 |
359 | 211124008328 | ĐẶNG LÊ THU PHƯƠNG | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 17:31 |
360 | 22070008 | NGÔ ĐỨC THANH | Khoa Quốc tế | Hà Nội | 340 | 17:38 |
361 | B2306671 | NGUYỄN QUANG KHẢI | | Cần Thơ | 340 | 17:40 |
362 | B2206203 | NGUYỄN CHÍ THANH | | Cần Thơ | 340 | 17:43 |
363 | 22040933 | NGUYỄN THỊ THU HẰNG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 18:16 |
364 | 201121601319 | NGUYỄN THỊ LIÊN | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 18:22 |
365 | 201122016106 | NGUYỄN THỊ NHƯ HƯƠNG | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 18:28 |
366 | 2356200096 | NGUYỄN THỊ ÁI NHI | Trường ĐH Khoa học Xã hội – Nhân văn | TP. HCM | 340 | 18:30 |
367 | 211121601543 | LÊ THỊ NHƯ QUỲNH | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 18:33 |
368 | 51919 | HỒ THỊ MAI HƯƠNG | Trường ĐH Đông Á | Đà Nẵng | 340 | 18:33 |
369 | B2005889 | HỒ MINH NHỰT | | Cần Thơ | 340 | 18:38 |
370 | B2003917 | LÝ TẤN TÀI | | Cần Thơ | 340 | 18:41 |
371 | 221120913142 | NGUYỄN DIỆU THẢO | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 18:58 |
372 | 217720201038 | LÊ GIA THUẬM | Khoa Y ĐHQG HCM | TP. HCM | 340 | 19:02 |
373 | 201121601310 | NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 19:23 |
374 | B2003301 | NGUYỄN THANH AN | CTU – Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | Cần Thơ | 340 | 19:33 |
375 | 21041231 | ĐỖ THỊ NHÀN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 19:33 |
376 | 20I3080107 | NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY | Trường ĐH Nông Lâm | Huế | 340 | 19:43 |
377 | 211121601720 | HOÀNG LÊ KHÁNH LINH | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 19:54 |
378 | 221121601458 | NGUYỄN THỊ ÁNH VI | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 20:02 |
379 | 207720201139 | HOÀNG PHƯƠNG LAN | Khoa Y Dược Đại học Đà Nẵng | Đà Nẵng | 340 | 20:09 |
380 | 21020377 | VÕ HỒNG PHÚC | Trường ĐH Công nghệ | Hà Nội | 340 | 20:13 |
381 | K214081839 | BUI THI MAI DUYEN | Trường ĐH Kinh tế – Luật ĐHQG HCM | TP. HCM | 340 | 20:37 |
382 | B2105718 | NGUYỄN VĂN QUÝ | | Cần Thơ | 340 | 20:38 |
383 | B2005355 | LÂM THANH NHI | | Cần Thơ | 340 | 20:39 |
384 | B2110650 | NGUYỄN KHÁNH NHẬT MINH | | Cần Thơ | 340 | 20:51 |
385 | B201616 | LÊ NGỌC THANH | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 340 | 20:54 |
386 | K225042276 | TRẦN NGUYỄN BẢO TRÂN | Trường ĐH Kinh tế – Luật ĐHQG HCM | TP. HCM | 340 | 20:57 |
387 | 217720501201 | LÊ LINH ĐAN | Khoa Y Dược Đại học Đà Nẵng | Đà Nẵng | 340 | 21:09 |
388 | 22041103 | ĐẶNG THỊ THANH NHÀN | Khác | Hà Nội | 340 | 21:11 |
389 | DTC225310368 | NGUYỄN THỊ MAI THƯƠNG | Trường ĐH Công nghệ thông tin và Truyền thông | Thái Nguyên | 340 | 21:22 |
390 | 23040185 | NGUYỄN NGOC QUỲNH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 21:37 |
391 | B2200025 | HUỲNH THỊ THÚY QUỲNH | CTU – Khoa Sư phạm | Cần Thơ | 340 | 21:43 |
392 | 217720201106 | HỒ THỊ NGUYÊN ANH | Khoa Y Dược Đại học Đà Nẵng | Đà Nẵng | 340 | 21:50 |
393 | B2205900 | NGUYỄN THANH VĨNH PHÚC | | Cần Thơ | 340 | 21:52 |
394 | 211121601207 | ĐỖ THỊ NAM DƯƠNG | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 22:07 |
395 | 21040346 | PHẠM NGÂN HÀ | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 22:08 |
396 | B2109848 | NGUYỄN THỊ NGỌC MỸ | CTU – Khoa Khoa học Tự nhiên | Cần Thơ | 340 | 22:09 |
397 | DTC225200216 | NGUYỄN HỮU ĐẠO | Trường ĐH Y Dược | Thái Nguyên | 340 | 22:23 |
398 | B2110931 | ĐỖ THỊ HỒNG ANH | | Cần Thơ | 340 | 22:26 |
399 | 23040420 | TRẦN NGỌC THIÊN KIM | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 22:58 |
400 | B2112000 | NGUYỄN DUY DIỄM PHỤNG | CTU – Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Cần Thơ | 340 | 23:13 |
401 | 221122015109 | LƯƠNG VIỆT ĐỨC | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 23:20 |
402 | 23040355 | TRẦN PHÚC HẢI | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 23:31 |
403 | 221121132218 | ĐINH NỮ QUỲNH HƯƠNG | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 23:37 |
404 | B2304265 | NGUYỄN MAI ANH ĐÀO | | Cần Thơ | 340 | 23:47 |
405 | B2200903 | ĐOÀN NGUYỄN THIÊN ÂN | | Cần Thơ | 340 | 23:56 |
406 | 23701004 | NGUYỄN THỊ KỲ ANH | Trường Đại học Tây Nguyên | Đà Nẵng | 340 | 24:00 |
407 | B2307232 | NGUYỄN NGỌC THANH NHI | | Cần Thơ | 340 | 24:07 |
408 | 23041825 | NGUYỄN THẢO VÂN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 24:22 |
409 | 237720101004 | NGUYỄN GIA BẢO | Khoa Y ĐHQG HCM | TP. HCM | 340 | 24:24 |
410 | 22070681 | LÊ NHẬT MINH | Trường Quốc tế | Hà Nội | 340 | 24:26 |
411 | 211123028229 | NGUYỄN THỊ BẢO PHIN | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 24:37 |
412 | 2011322112 | PHẠM THANH THẢO | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 24:44 |
413 | 123000642 | NGUYỄN THỊ THU VÂN | Trường Đại học Lạc Hồng | TP. HCM | 340 | 25:39 |
414 | 23041706 | LÊ PHẠM PHƯƠNG LY | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 25:47 |
415 | 211121601418 | TRẦN PHẠM BẢO NGÂN | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 25:56 |
416 | 23F7010174 | NGUYỄN LÊ MINH THY | Trường ĐH Ngoại ngữ | Huế | 340 | 26:11 |
417 | 231121407112 | PHẠM THANH HÀO | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 26:21 |
418 | 23041815 | PHẠM THÙY TRANG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 26:22 |
419 | 22K4280208 | LÊ UYÊN THI | Trường ĐH Kinh tế | Huế | 340 | 26:36 |
420 | 23702071 | TRỊNH NGỌC TRUNG KIÊN | Trường Đại học Tây Nguyên | Đà Nẵng | 340 | 26:51 |
421 | Dtc2054801140046@ictu.edu.vn | VŨ VĂN CHỨC | Trường ĐH Công nghệ thông tin và Truyền thông | Thái Nguyên | 340 | 27:19 |
422 | 231121601331 | TRẦN THỊ NGUYÊN THẢO | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 28:00 |
423 | B2111848 | TRẦN VĂN KHỎE | | Cần Thơ | 340 | 28:39 |
424 | DTC225180020 | ÔN THỊ NGỌC ÁNH | Trường ĐH Công nghệ thông tin và Truyền thông | Thái Nguyên | 340 | 28:50 |
425 | 123 | NGUYỄN THỊ BA | Trường ĐH Giáo dục | Hà Nội | 340 | 30:25 |
426 | 231121699108 | LÊ THỊ THẢO DUNG | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 30:55 |
427 | b2206950 | TRẦN THU NGUYỆT | CTU – Khoa Sư phạm | Cần Thơ | 340 | 31:41 |
428 | 230710300 | HOÀNG TRẦN THẢO LINH | Trường Quốc tế | Hà Nội | 340 | 32:03 |
429 | 211122015364 | ĐOÀN THỊ KIM YẾN | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 32:21 |
430 | 23040501 | NGUYỄN THỊ NGỌC MAI | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 34:22 |
431 | B2303443 | HỒ CAO HOÀNG KHẢ NHI | CTU – Trường Bách khoa | Cần Thơ | 340 | 35:42 |
432 | 28216249294 | LÊ BÁ TRUNG | Trường ĐH Duy Tân | Đà Nẵng | 340 | 35:50 |
433 | 21S7010008 | ĐÀO PHÚC AN | Trường ĐH Sư phạm | Huế | 340 | 37:13 |
434 | B2201969 | DIỆP HOÀNG NHƯ | | Cần Thơ | 340 | 37:14 |
435 | 20K4160064 | BACH LE TAN TAI | Trường ĐH Kinh tế | Huế | 340 | 39:39 |
436 | B2008887 | PHẠM HỮU PHẬN | | Cần Thơ | 340 | 39:43 |
437 | 23040087 | PHẠM NGỌC MAI PHƯƠNG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 39:55 |
438 | 23040878 | BÙI MAI NGỌC HÂN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 40:00 |
439 | 2257060072 | BÙI NGỌC PHƯƠNG NGHI | Trường ĐH Khoa học Xã hội – Nhân văn | TP. HCM | 330 | 05:31 |
440 | B2303885 | TRẦN HOÀNG BÌNH NGUYÊN | | Cần Thơ | 330 | 06:10 |
441 | 21F7501450 | PHẠM MINH CHIẾN | Trường ĐH Khoa học Xã hội – Nhân văn | TP. HCM | 330 | 06:36 |
442 | DTS215D140231047 | MAI XUÂN TIẾN | Trường ĐH Sư phạm | Thái Nguyên | 330 | 06:39 |
443 | B2016174 | NGUYỄN THU TRÂM | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 330 | 06:52 |
444 | 2256020105 | ĐẶNG VIỆT TRUNG | Trường ĐH Khoa học Xã hội – Nhân văn | TP. HCM | 330 | 06:52 |
445 | B2106896 | TRƯƠNG TRỌNG NGHĨA | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 330 | 07:15 |
446 | B2110493 | ĐOÀN VĂN NGOAN | | Cần Thơ | 330 | 07:31 |
447 | 237720101065 | NGUYỄN MINH KIẾN QUỐC | Khoa Y ĐHQG HCM | TP. HCM | 330 | 07:58 |
448 | 230040252 | TRẦN DUY ANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 330 | 08:14 |
449 | 221124022112 | NGUYỄN LÊ HOÀNG | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 330 | 08:19 |
450 | 419200074 | TRẦN ĐỖ KHÁNH NGUYÊN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Đà Nẵng | 330 | 08:19 |
451 | B2112696 | ĐÀO THỤY MỸ HOÀNG | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 330 | 08:26 |
452 | 22040861 | ĐỖ THỊ PHƯƠNG THẢO | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 330 | 08:31 |
453 | 22040623 | PHẠM LINH CHI | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 330 | 08:48 |
454 | 2157011094 | PHẠM LÊ VY | Trường ĐH Khoa học Xã hội – Nhân văn | TP. HCM | 330 | 08:55 |
455 | K235022128 | NGUYỄN ĐỖ QUỐC KỲ | Trường ĐH Kinh tế – Luật ĐHQG HCM | TP. HCM | 330 | 09:23 |
456 | 21040051 | CHU THỊ HUYỀN TRANG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 330 | 09:37 |
457 | 20150004 | NGUYỄN TRÚC LINH | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên | TP. HCM | 330 | 09:39 |
458 | B2205454 | CỬU TUỆ NGHINH | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 330 | 09:41 |
459 | B2206018 | LÊ HỮU LÂM THƯ | | Cần Thơ | 330 | 09:42 |
460 | 23041889 | NGUYỄN TRẦN NGỌC BÍCH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 330 | 09:48 |
461 | 311224213 | NGUYỄN CÁT TƯỜNG | Trường ĐH Y Dược TP. HCM | TP. HCM | 330 | 09:53 |
462 | 211121018137 | NGÔ THỊ THANH THẢO | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 330 | 10:05 |
463 | 207720501018 | DƯƠNG GIA HUY | Khoa Y ĐHQG HCM | TP. HCM | 330 | 10:22 |
464 | 211121703247 | LÊ THỊ MINH PHƯƠNG | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 330 | 10:41 |
465 | 211121601140 | TRẦN DIỄM UYÊN | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 330 | 10:42 |
466 | 201121601524 | NGUYỄN HOÀNG LINH | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 330 | 10:42 |
467 | 21040414 | NGUYỄN TRẦN BÌNH AN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 330 | 10:47 |
468 | B2302768 | ĐẶNG VŨ KHANG | CTU – Khoa Khoa học Tự nhiên | Cần Thơ | 330 | 10:50 |
469 | 221124022127 | NGUYỄN CỬU THỊ KIM OANH | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 330 | 10:50 |
470 | K235022191 | LÊ HUỆ NHI | Trường ĐH Kinh tế – Luật ĐHQG HCM | TP. HCM | 330 | 10:53 |
471 | B2205437 | CAO LƯU THẾ BẢO | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 330 | 10:58 |
472 | 21DH123522 | NGUYỄN NHƯ NGỌC | Trường Đại học Ngoại ngữ Tin học TP. HCM | TP. HCM | 330 | 11:14 |
473 | 2154030108 | TỪ MINH KHẢI | Trường ĐH Kiến Trúc | Đà Nẵng | 330 | 11:17 |
474 | DTY2157201010139 | LÊ HOÀNG XUÂN MAI | Trường ĐH Y Dược | Thái Nguyên | 330 | 11:27 |
475 | B2105966 | TRẦN LÊ HỒNG HÀ | CTU – Trường Kinh tế | Cần Thơ | 330 | 11:34 |
476 | 211122015205 | HỒ MINH BẢO CHÂU | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 330 | 11:50 |
477 | B2103201 | QUÁCH THỊ MAI PHƯƠNG | | Cần Thơ | 330 | 11:51 |
478 | 20F7510983 | TÔN NỮ THÙY NHIÊN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Huế | 330 | 12:01 |
479 | 201122015128 | PHAN THỊ THỦY NGÂN | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 330 | 12:02 |
480 | DTC2054802010305 | VU BAO KHANH | Trường ĐH Công nghệ thông tin và Truyền thông | Thái Nguyên | 330 | 12:09 |
481 | 237720101091 | LÊ VĨNH ĐỨC | Khoa Y ĐHQG HCM | TP. HCM | 330 | 12:13 |
482 | dtc19h4802010003 | ÔN THỊ LINH | Trường ĐH Công nghệ thông tin và Truyền thông | Thái Nguyên | 330 | 12:14 |
483 | 221124029229 | HỒ LÊ KHÔI NGUYÊN | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 330 | 12:21 |
484 | DTQ2153403010022 | TRẦN THỊ HOÀI LINH | Khoa Quốc tế | Thái Nguyên | 330 | 12:27 |
485 | B2006315 | NGUYỄN THIÊN QUANG | CTU – Trường Kinh tế | Cần Thơ | 330 | 12:27 |
486 | 23040291 | NGUYỄN VĂN CHIẾN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 330 | 12:38 |
487 | 95688 | PHẠM QUỐC NGUYÊN | Trường Đại học Đông Á | Đà Nẵng | 330 | 12:38 |
488 | 46.01.751.229 | PHAN THÚY VY | Trường ĐH Sư phạm | TP. HCM | 330 | 12:49 |
489 | 221121325558 | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 330 | 12:51 |
490 | B1909135 | NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 330 | 13:00 |
491 | 20043396 | NGUYỄN NGỌC ÁNH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 330 | 13:05 |
492 | B2206846 | NGUYỄN QUỲNH NHƯ | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 330 | 13:14 |
493 | K225032181 | PHAN BÍNH QUÂN | Trường ĐH Kinh tế – Luật ĐHQG HCM | TP. HCM | 330 | 13:14 |
494 | 2173402011359 | NGUYỄN MINH THƯ | Học viện Tài chính | Hà Nội | 330 | 13:24 |
495 | 21120257 | TÔN ANH HUY | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên | TP. HCM | 330 | 13:35 |
496 | B2005893 | THIÊN NGUYỄN | | Cần Thơ | 330 | 13:55 |
497 | DTC225200623 | NGUYỄN QUANG HUY | Trường ĐH Công nghệ thông tin và Truyền thông | Thái Nguyên | 330 | 13:58 |
498 | 22073019 | LƯU KHÁNH NGỌC | Khoa Quốc tế | Hà Nội | 330 | 13:58 |
499 | 211121601132 | NGUYỄN VĂN TÂM | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 330 | 14:05 |
500 | B2206596 | DUONG HUYNH BAO TRUC | | Cần Thơ | 330 | 14:05 |
501 | 211121132213 | NGUYỄN THỊ HẢO | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 330 | 14:05 |
502 | B2110121 | NGUYỄN ĐÔNG HẢI | CTU – Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Cần Thơ | 330 | 14:12 |
503 | DTC225200615 | HOÀNG XUÂN HUY | Trường ĐH Công nghệ thông tin và Truyền thông | Thái Nguyên | 330 | 14:25 |
504 | 21041214 | NGUYỄN NGỌC HIẾU | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 330 | 14:30 |
505 | 23040052 | LẠI THỊ NGỌC LIÊN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 330 | 14:35 |
506 | 201121006603 | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG ANH | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 330 | 14:43 |
507 | 22070234 | LÊ CHÍ BÁCH | Khoa Quốc tế | Hà Nội | 330 | 14:50 |
508 | B2203642 | TRẦN HUỲNH TRÂM | | Cần Thơ | 330 | 14:52 |
509 | 20F7010173 | TRẦN THỊ NGỌC HÂN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Huế | 330 | 14:55 |
510 | 221121325409 | LÊ THỊ MỸ DUNG | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 330 | 14:59 |
511 | 22031162 | LÊ KHÁNH LINH | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Hà Nội | 330 | 15:03 |
512 | B2103531 | HỒ HỒNG YẾN | | Cần Thơ | 330 | 15:08 |
513 | DTS225D1402090055 | NGUYỄN PHƯƠNG LINH | Trường ĐH Sư phạm | Thái Nguyên | 330 | 15:09 |
514 | B2307054 | NGUYỄN VĂN QUÂN | | Cần Thơ | 330 | 15:11 |
515 | 23040352 | TRƯƠNG NGỌC HÀ | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 330 | 15:16 |
516 | 21041638 | BÙI NGỌC ANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 330 | 15:22 |
517 | 211124008201 | NGUYỄN THỊ MỸ AN | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 330 | 15:56 |
518 | 231121132116 | NGUYỄN THỊ AN HOÀ | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 330 | 16:06 |
519 | 221124022313 | PHẠM HƯNG | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 330 | 16:08 |
520 | 221121325114 | NGUYỄN MINH HIỀN | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 330 | 16:18 |
521 | 98611 | HOÀNG BÙI CẨM NHUNG | Trường Đại học Đông Á | Đà Nẵng | 330 | 16:20 |
522 | 23040551 | NGUYỄN THẢO NGUYÊN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 330 | 16:23 |
523 | 211122015230 | TRẦN ĐẠI NGHĨA | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 330 | 16:29 |
524 | B1807679 | ĐỖ THỐNG TRÍ | | Cần Thơ | 330 | 16:36 |
525 | 23031687 | NGÔ PHƯƠNG LINH | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Hà Nội | 330 | 16:39 |
526 | B2302591 | LƯU XUÂN HOÀN MỸ | CTU – Viện Công nghệ Sinh học và Thực phẩm | Cần Thơ | 330 | 16:54 |
527 | B2006410 | NGUYEN THI HONG NGOC | | Cần Thơ | 330 | 16:58 |
528 | B2205389 | LÊ ĐỨC ANH | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 330 | 17:00 |
529 | B2200768 | LÊ ĐỨC HUY | | Cần Thơ | 330 | 17:08 |
530 | 23040329 | PHẠM THÀNH ĐẠT | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 330 | 17:11 |
531 | 2205025049 | HOÀNG MINH THU | Trường ĐH Ngoại thương cơ sở 2 | TP. HCM | 330 | 17:14 |
532 | 211121006534 | TRẦN QUANG NHẬT | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 330 | 17:15 |
533 | 21041047 | HOÀNG THU PHƯƠNG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 330 | 17:22 |
534 | 23040227 | NGUYỄN LAN ANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 330 | 17:23 |
535 | 92897 | BÙI BÁ VƯƠNG | Trường ĐH Đông Á | Đà Nẵng | 330 | 17:26 |
536 | B2100462 | NGUYỄN HỮU DUY | CTU – Khoa Sư phạm | Cần Thơ | 330 | 17:28 |
537 | 221121302124 | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 330 | 17:32 |
538 | B2206888 | TRẦN BÍCH NHƯ | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 330 | 17:38 |
539 | 211121601514 | HUYNH THI HONG HOA | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 330 | 17:48 |
540 | 201121018127 | NGUYỄN THỊ HỒNG PHÚC | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 330 | 17:55 |
541 | 23041630 | PHẠM THUỲ DƯƠNG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 330 | 18:00 |
542 | 21702078 | NGÔ THỊ QUỲNH NGA | Trường Đại học Tây Nguyên | Đà Nẵng | 330 | 18:02 |
543 | DTC20H4802010007 | HOÀNG VĂN PHÒNG | Trường ĐH Công nghệ thông tin và Truyền thông | Thái Nguyên | 330 | 18:04 |
544 | 21040053 | TRẦN HÀ MY | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 330 | 18:08 |
545 | 20041323 | LƯƠNG THỊ PHƯƠNG THẢO | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 330 | 18:18 |
546 | 201121601225 | LÊ THỊ BẢO NGỌC | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 330 | 18:22 |
547 | 221121601127 | PHẠM NGUYỄN YẾN NHI | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 330 | 18:22 |
548 | 231121325230 | ĐINH THỊ THU THẢO | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 330 | 18:27 |
549 | B2102383 | LÊ MINH THƯ | CTU – Viện Công nghệ Sinh học và Thực phẩm | Cần Thơ | 330 | 18:30 |
550 | DTQ1953401010064 | TẠ THỊ HỒNG NGÂN | Khoa Quốc tế | Thái Nguyên | 330 | 18:45 |
551 | 22040259 | LƯU SỸ ĐỖ KIM | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 330 | 18:45 |
552 | 22D140202051 | LÊ THỊ KIM OANH | Trường Đại học Phạm Văn Đồng | Đà Nẵng | 330 | 18:49 |
553 | B2204808 | KIỀU MINH PHÁT | CTU – Trường Bách khoa | Cần Thơ | 330 | 18:51 |
554 | 23040259 | KIỀU QUANG ÁNH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 330 | 18:51 |
555 | 221121699112 | TRẦN THỊ THANH NGỌC | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 330 | 18:52 |
556 | B2109934 | LÊ THẾ VINH | | Cần Thơ | 330 | 19:01 |
557 | 201121601615 | TRẦN NGUYỄN KHÁNH HẠ | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 330 | 19:02 |
558 | 20041244 | NGUYỄN THẢO VÂN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 330 | 19:07 |
559 | 107210070 | NGUYỄN HÀ KHÁNH NGÂN | Trường ĐH Bách Khoa | Đà Nẵng | 330 | 19:14 |
560 | B2203698 | DƯƠNG KIM TUYẾN | | Cần Thơ | 330 | 19:16 |
561 | DTC225310269 | TRẦN KIM NGÂN | Trường ĐH Công nghệ thông tin và Truyền thông | Thái Nguyên | 330 | 19:32 |
562 | B2105132 | TRẦN ANH THƯ | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 330 | 19:34 |
563 | 2114113126 | PHẠM THỊ HỒNG PHƯƠNG | Trường ĐH Ngoại thương cơ sở 2 | TP. HCM | 330 | 19:38 |
564 | DTC21H4802010297 | NGÔ THỊ THỤC HIỀN | Trường ĐH Công nghệ thông tin và Truyền thông | Thái Nguyên | 330 | 19:47 |
565 | 20040203 | CAO NGỌC QUỲNH ANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 330 | 19:48 |
566 | 217720101079 | NGUYỄN VĂN THIẾT | Khoa Y Dược Đại học Đà Nẵng | Đà Nẵng | 330 | 20:21 |
567 | B2109860 | NGUYỄN THANH NGUYỆT TÂM | CTU – Khoa Khoa học Tự nhiên | Cần Thơ | 330 | 20:25 |
568 | B2108115 | TẠ MỸ PHƯỢNG | | Cần Thơ | 330 | 20:26 |
569 | 22100215 | MAI NGỌC DUY | Trường ĐH Y Dược | Hà Nội | 330 | 20:39 |
570 | B2205472 | NGUYỄN VIẾT ANH TUẤN | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 330 | 20:45 |
571 | B2307583 | TRẦN HUỲNH BẢO NGỌC | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 330 | 20:52 |
572 | DTC225320254 | NGUYỄN NGỌC THẮNG | Trường ĐH Công nghệ thông tin và Truyền thông | Thái Nguyên | 330 | 20:53 |
573 | 221121317205 | TRẦN LÝ BẢO HÂN | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 330 | 20:55 |
574 | B23DCCC053 | TRẦN THÀNH DUY | Khác | Hà Nội | 330 | 20:57 |
575 | B2016147 | NGUYỄN QUỐC ĐẠI | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 330 | 21:03 |
576 | 23041702 | TRẦN THÙY LINH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 330 | 21:14 |
577 | B2201018 | TRƯƠNG HOÀNG QUÂN | | Cần Thơ | 330 | 21:28 |
578 | 21040201 | NGUYỄN NGỌC THƯƠNG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 330 | 21:37 |
579 | 207720201121 | TRƯƠNG TẤN ANH | Khoa Y Dược Đại học Đà Nẵng | Đà Nẵng | 330 | 21:47 |
580 | 20041440 | NGHIÊM THỊ MAI NGỌC | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 330 | 21:55 |
581 | 21041588 | VŨ THỊ HỒNG HẠNH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 330 | 21:58 |
582 | B1904685 | HUỲNH PHẠM PHƯƠNG NGHI | | Cần Thơ | 330 | 22:00 |
583 | B2006432 | HUỲNH THẢO VY | | Cần Thơ | 330 | 22:06 |
584 | B2204501 | HỒ LÊ KHANG | | Cần Thơ | 330 | 22:19 |
585 | 21F7510721 | PHAN THỊ THANH NHÀN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Huế | 330 | 22:19 |
586 | 231121601231 | LÊ THỊ THẮM | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 330 | 22:23 |
587 | B2202553 | LÊ NGỌC QUANG | CTU – Khoa Khoa học Tự nhiên | Cần Thơ | 330 | 22:34 |
588 | 201121407131 | TRẦN ĐÌNH XUÂN QUỲNH | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 330 | 22:35 |
589 | B2206866 | TRẦN NGỌC THẢO VY | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 330 | 22:41 |
590 | 211120919139 | TRẦN THỊ THANH NHÀN | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 330 | 22:55 |
591 | 221122015111 | VŨ THỊ HÀ GIANG | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 330 | 23:43 |
592 | B2112457 | LÊ CƯỜNG THỊNH | | Cần Thơ | 330 | 24:05 |
593 | 107210043 | VY THẢO LAM NGUYỄN | Trường ĐH Bách Khoa | Đà Nẵng | 330 | 24:19 |
594 | B1901471 | NGUYỄN THỊ THUỶ TIÊN | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 330 | 24:20 |
595 | 221120919155 | HỒ THỊ THANH THỦY | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 330 | 24:20 |
596 | 23040011 | TRẦN THỊ TÂM ANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 330 | 24:21 |
597 | B2203691 | TRẦN NGUYỄN QUỲNH TIÊN | CTU – Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Cần Thơ | 330 | 24:22 |
598 | 23041191 | NGUYỄN THỊ UYÊN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 330 | 24:39 |
599 | 23040571 | NGUYỄN THỊ DIỆU NHI | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 330 | 24:56 |
600 | 10221019 | HUỲNH THẾ KHẢI | Trường Đại học Việt Đức | TP. HCM | 330 | 24:58 |
601 | 22070077 | PHẠM MẠNH HẢI | Trường Quốc tế | Hà Nội | 330 | 25:04 |
602 | 221121132256 | NGUYỄN THỊ THẢO TIÊN | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 330 | 25:13 |
603 | 23040954 | CAO THỊ VÂN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 330 | 25:15 |
604 | 22100126 | NGÔ TRẦN THANH PHƯƠNG | Trường ĐH Y Dược | Hà Nội | 330 | 25:24 |
605 | 207720201046 | TĂNG NGUYỄN SONG MỸ | Khoa Y ĐHQG HCM | TP. HCM | 330 | 25:27 |
606 | b2207530 | LÝ TRÍ KHẢI | | Cần Thơ | 330 | 25:51 |
607 | B2108230 | PHẠM VÕ TIẾN | | Cần Thơ | 330 | 25:52 |
608 | 23040512 | LƯƠNG TRÀ MY | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 330 | 26:02 |
609 | 23040492 | TRẦN HÀ LY | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 330 | 26:03 |
610 | B2108875 | LÃNH NGUYỄN NGỌC DUYÊN | | Cần Thơ | 330 | 26:09 |
611 | 22070607 | VŨ MINH ĐỨC | Trường Quốc tế | Hà Nội | 330 | 26:19 |
612 | B226522 | TRẦN NGUYỄN GIA BẢO | | Cần Thơ | 330 | 26:41 |
613 | 23040615 | VŨ THỊ BẢO QUYÊN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 330 | 26:41 |
614 | 22050628 | NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 330 | 26:59 |
615 | B2100516 | LÂM BÍCH NGỌC | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 330 | 27:10 |
616 | 21040185 | NGUYỄN BẢO NGỌC | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 330 | 27:25 |
617 | 211121330126 | PHÙNG KHÁNH LINH | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 330 | 27:36 |
618 | 107210266 | PHAN THỊ TÀI NGHĨA | Trường ĐH Bách Khoa | Đà Nẵng | 330 | 27:47 |
619 | 106200152 | NGUYEN DINH BAO | Trường ĐH Bách Khoa | Đà Nẵng | 330 | 28:04 |
620 | B2008838 | NGUYEN TRONG NGHIA | CTU – Trường Kinh tế | Cần Thơ | 330 | 28:22 |
621 | B2112381 | LƯ HOÀNG LINH | | Cần Thơ | 330 | 28:34 |
622 | 221122015202 | PHAN THỊ LAN ANH | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 330 | 28:44 |
623 | 22040390 | LÊ PHƯƠNG THẢO LINH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 330 | 28:47 |
624 | B2111459 | NGUYỄN THỊ BÍCH DUYÊN | CTU – Khoa Phát triển Nông thôn | Cần Thơ | 330 | 28:53 |
625 | DTY2157201010903 | HOÀNG DƯƠNG TÚ | Trường ĐH Y Dược | Thái Nguyên | 330 | 28:56 |
626 | B2206538 | LÊ HOÀNG KIM NGÂN | | Cần Thơ | 330 | 29:04 |
627 | B2207483 | ĐẶNG TRUNG NHÂN | CTU – Trường Bách khoa | Cần Thơ | 330 | 29:19 |
628 | 211121601423 | LÊ NGUYỄN PHƯƠNG NHI | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 330 | 29:22 |
629 | 21F7510224 | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Huế | 330 | 29:29 |
630 | 231121699223 | TRẦN CHI MAI | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 330 | 29:34 |
631 | DTC21H2104030065 | NGUYỄN TRỊNH BẢO NGỌC | Trường ĐH Công nghệ thông tin và Truyền thông | Thái Nguyên | 330 | 29:41 |
632 | DTY2157201010776 | LÊ THỊ KIM NGÂN | Trường ĐH Y Dược | Thái Nguyên | 330 | 29:41 |
633 | 21702267 | NGUYỄN NGỌC TRÚC QUỲNH | Trường Đại học Tây Nguyên | Đà Nẵng | 330 | 30:10 |
634 | B2008038 | NGUYỄN THỊ HOÀNG THƠ | CTU – Khoa Sư phạm | Cần Thơ | 330 | 30:18 |
635 | DTE2153401010242 | NGUYỄN THỊ CHÚC | Trường ĐH Kinh tế và Quản trị kinh doanh | Thái Nguyên | 330 | 30:54 |
636 | 22AD030 | TRẦN QUANG MINH | Trường Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông Việt – Hàn | Đà Nẵng | 330 | 31:16 |
637 | 211123031259 | LÊ THỊ ÁNH VY | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 330 | 32:01 |
638 | B1906719 | NGUYỄN HOÀI NAM | | Cần Thơ | 330 | 32:07 |
639 | B2301131 | NGUYỄN THÀNH AN | | Cần Thơ | 330 | 32:10 |
640 | DTC225200242 | PHẠM QUỐC ĐTẠ | Trường ĐH Công nghệ thông tin và Truyền thông | Thái Nguyên | 330 | 32:15 |
641 | K214110807 | NGUYỄN THANH LỰC | Trường ĐH Kinh tế – Luật ĐHQG HCM | TP. HCM | 330 | 32:30 |
642 | B2102307 | NGUYỄN HÀ KIỀU ANH | CTU – Viện Công nghệ Sinh học và Thực phẩm | Cần Thơ | 330 | 32:44 |
643 | B2105603 | NGUYỄN PHƯƠNG BÌNH | CTU – Khoa Phát triển Nông thôn | Cần Thơ | 330 | 33:21 |
644 | 20F7010177 | PHAN THỊ THÚY HIỀN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Huế | 330 | 33:40 |
645 | 31231026705 | NGUYỄN NGỌC BÍCH TRÂM | Trường ĐH Kinh tế TP.HCM | TP. HCM | 330 | 34:21 |
646 | B2204558 | HUỲNH QUỐC HUY | | Cần Thơ | 330 | 34:23 |
647 | B2305334 | PHAN DƯƠNG HỒNG THÁI | CTU – Trường Bách khoa | Cần Thơ | 330 | 34:23 |
648 | B2204558 | HUỲNH QUỐC HUY | | Cần Thơ | 330 | 34:36 |
649 | B2306239 | VÕ NGỌC THỦY TIÊN | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 330 | 34:47 |
650 | 20040423 | TRỊNH THỊ HẰNG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 330 | 35:17 |
651 | B2302507 | NGUYỄN KỲ DUYÊN | | Cần Thơ | 330 | 36:08 |
652 | 23041644 | NGUYỄN CAO HOÀNG HÀ | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 330 | 36:14 |
653 | 21040206 | HOÀNG THỊ KIM NGÂN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 330 | 36:39 |
654 | 20D480201012 | NGUYỄN MINH MẪN | Trường Đại học Phạm Văn Đồng | Đà Nẵng | 330 | 37:05 |
655 | 231121601206 | NGUYỄN PHƯƠNG KHÁNH HÀ | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 330 | 37:28 |
656 | B2306209 | ĐOÀN MỸ HÂN | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 330 | 37:55 |
657 | 217720501202 | BÙI THẢO LY | Khoa Y Dược Đại học Đà Nẵng | Đà Nẵng | 330 | 38:15 |
658 | 23041175 | ĐỖ THỊ QUỲNH TRANG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 330 | 38:31 |
659 | 20D480201023 | NGUYỄN VIẾT THIÊN VINH | Trường Đại học Phạm Văn Đồng | Đà Nẵng | 330 | 39:34 |
660 | 20D480201001 | TRẦN MINH CHÍNH | Trường Đại học Phạm Văn Đồng | Đà Nẵng | 330 | 39:43 |
661 | 12032222 | NGUYỄN VĂN THẮNG | Trường Đại học Đồng Nai | TP. HCM | 320 | 05:07 |
662 | 19IT208 | ĐỖ THÀNH TUÂN | Trường Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông Việt – Hàn | Đà Nẵng | 320 | 06:35 |
663 | 2157010050 | TRẦN ĐĂNG KHOA | Trường ĐH Khoa học Xã hội – Nhân văn | TP. HCM | 320 | 07:15 |
664 | 52188 | THÂN ANH QUÂN | Trường Đại học Đông Á | Đà Nẵng | 320 | 07:34 |
665 | 23041017 | NGUYỄN HOÀNG THANH HÀ | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 320 | 07:45 |
666 | 21070218 | MAI ANH NGUYỄN | Trường Quốc tế | Hà Nội | 320 | 07:52 |
667 | 221121132249 | LÊ MAI THI | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 320 | 08:04 |
668 | 21F7010044 | NGUYỄN CAO BẢO KHÁNH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Huế | 320 | 08:15 |
669 | 23040253 | TRẦN MINH QUANG ANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 320 | 08:18 |
670 | B2304053 | LƯU QUANG HƯNG | | Cần Thơ | 320 | 08:22 |
671 | 21070478 | HOÀNG THẢO CHI | Khoa Quốc tế | Hà Nội | 320 | 08:42 |
672 | 1977201052 | ĐẶNG THÀNH NGHĨA | Khoa Y ĐHQG HCM | TP. HCM | 320 | 09:19 |
673 | B2112767 | VÕ NGUYỄN NGUYÊN HÂN | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 320 | 09:19 |
674 | DTY2157202010108 | PHÙNG NGỌC HẢI | Trường ĐH Y Dược | Thái Nguyên | 320 | 09:33 |
675 | 23040761 | NGUYỄN THỊ YỄN VY | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 320 | 09:33 |
676 | N/A | MAI THANH | Trường Đại học RMIT | TP. HCM | 320 | 09:34 |
677 | 207720201009 | NGUYỄN TRẦN KHÁNH ĐOAN | Khoa Y ĐHQG HCM | TP. HCM | 320 | 09:41 |
678 | DTC1954802010194 | VI BÌNH MINH | Trường ĐH Công nghệ thông tin và Truyền thông | Thái Nguyên | 320 | 09:46 |
679 | 20K4090039 | NGUYỄN ĐĂNG ANH | Trường ĐH Kinh tế | Huế | 320 | 09:50 |
680 | 23410007 | HỒ MINH DUY | Khác | TP. HCM | 320 | 09:54 |
681 | 22040046 | NGUYỄN TRỌNG GIA BẢO | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 320 | 09:56 |
682 | B2111439 | BÙI THỤY MINH THÙY | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 320 | 10:04 |
683 | 707 | TACHIBANA HATSUKO | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Hà Nội | 320 | 10:05 |
684 | 20040391 | THÂN THỊ NGỌC MAI | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 320 | 10:10 |
685 | 21S3256897 | PHẠM HOÀI NAM | Trường ĐH Sư phạm | Đà Nẵng | 320 | 10:15 |
686 | B2111424 | NGUYỄN THỊ BÍCH NGÂN | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 320 | 10:28 |
687 | B2306527 | HỒ QUANG TRƯỜNG GIANG | | Cần Thơ | 320 | 10:31 |
688 | 207130025 | NGUYỄN TÍNH THÀNH | Trường Đại học Tây Đô | Cần Thơ | 320 | 10:35 |
689 | B2308386 | TIÊU TẤN PHƯỚC | CTU – Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Cần Thơ | 320 | 10:39 |
690 | 166220202118 | LÊ THỊ THẢO NHI | Trường Cao đẳng Thương mại | Đà Nẵng | 320 | 10:41 |
691 | 21E2003217 | ĐẶNG XUÂN HIẾU | | Cần Thơ | 320 | 10:42 |
692 | 22030705 | CAO HẢI ANH | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Hà Nội | 320 | 10:43 |
693 | B2002827 | PHẠM THÀNH PHÚC | | Cần Thơ | 320 | 10:59 |
694 | B2109161 | TRỊNH BÍCH THIÊN | | Cần Thơ | 320 | 11:09 |
695 | 211121132212 | NGUYỄN THÚY HẰNG | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 320 | 11:34 |
696 | 23040042 | NGUYỄN PHÚC HƯNG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 320 | 11:36 |
697 | 411220408 | TRẦN ĐÌNH MINH TRIẾT | Trường ĐH Ngoại ngữ | Đà Nẵng | 320 | 11:51 |
698 | DTQ2053401010045 | HOÀNG ANH ĐỨC | Khoa Quốc tế | Thái Nguyên | 320 | 11:51 |
699 | 211121325213 | ĐỖ THỊ THANH HẰNG | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 320 | 11:51 |
700 | 201121601232 | NGUYỄN THANH THẢO | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 320 | 11:52 |
701 | B2206557 | NGUYỄN NGỌC UYÊN VY | | Cần Thơ | 320 | 11:53 |
702 | 20040306 | ĐỖ ĐỨC HIẾU | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 320 | 12:03 |
703 | K225022062 | LÊ NGỌC MINH THƯ | Trường ĐH Kinh tế – Luật ĐHQG HCM | TP. HCM | 320 | 12:06 |
704 | 237720101173 | NGUYỄN LÊ YẾN VY | Khoa Y ĐHQG HCM | TP. HCM | 320 | 12:09 |
705 | B2014602 | NGUYỄN HOÀNG QUÂN | | Cần Thơ | 320 | 12:15 |
706 | DTY2057202010170 | TRẦN THỊ XUÂN MAI | Trường ĐH Y Dược | Thái Nguyên | 320 | 12:19 |
707 | B2107162 | ĐỖ NGỌC NHƯ HUỲNH | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 320 | 12:23 |
708 | 21040621 | ĐỖ HOÀNG BÁCH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 320 | 12:25 |
709 | 1977201048 | TRƯƠNG THANH NGÂN | Khoa Y ĐHQG HCM | TP. HCM | 320 | 12:31 |
710 | B2111801 | TRẦN VĂN HUY | | Cần Thơ | 320 | 12:34 |
711 | 035305001674 | DƯƠNG TIỂU MAI | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 320 | 12:34 |
712 | 23040075 | NGUYỄN THỊ HỒNG MINH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 320 | 12:39 |
713 | 23040692 | NGUYỄN THU THỦY | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 320 | 12:48 |
714 | 211121302109 | NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 320 | 12:52 |
715 | 100672 | TRẦN LÊ HỮU QUỐC | Trường Đại học Đông Á | Đà Nẵng | 320 | 12:56 |
716 | 211122015204 | CHÂU THỊ THANH BÌNH | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 320 | 13:03 |
717 | 237720301164 | NGUYỄN NGỌC NHƯ TRÂN | Khoa Y ĐHQG HCM | TP. HCM | 320 | 13:03 |
718 | 211124029135 | NGUYỄN THỊ ANH THƠ | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 320 | 13:04 |
719 | 221122033123 | LÊ THỊ NHƯ NGUYỆT | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 320 | 13:06 |
720 | 221121699224 | PHÙNG LÊ PHƯƠNG UYÊN | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 320 | 13:19 |
721 | 2056130008 | NGUYỄN GIA NGỌC | Trường ĐH Khoa học Xã hội – Nhân văn | TP. HCM | 320 | 13:21 |
722 | B2305083 | VÕ MINH CHƯƠNG | | Cần Thơ | 320 | 13:22 |
723 | B2206012 | NGUYỄN NHẬT TÂN | | Cần Thơ | 320 | 13:23 |
724 | K225011929 | THÁI HỒNG LINH | Trường ĐH Kinh tế – Luật ĐHQG HCM | TP. HCM | 320 | 13:26 |
725 | B2112516 | PHẠM GIA KHIÊM | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 320 | 13:36 |
726 | 211121132232 | NGUYỄN ÁNH NGỌC | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 320 | 13:47 |
727 | B2007195 | GIA LUẬT LÊ | | Cần Thơ | 320 | 13:50 |
728 | 23040316 | BÙI THUỲ DƯƠNG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 320 | 13:50 |
729 | 211123031249 | NGUYỄN ĐỨC TRÃI | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 320 | 13:51 |
730 | B2003315 | NGUYỄN THỊ LỆ TRINH | CTU – Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | Cần Thơ | 320 | 13:51 |
731 | 2117340202027 | HÁI THỨ HIÊU | Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum | Đà Nẵng | 320 | 13:52 |
732 | 419200072 | LÊ THỊ THÙY NGHI | Trường ĐH Ngoại ngữ | Đà Nẵng | 320 | 13:52 |
733 | 23040251 | TỐNG ĐÌNH VIỆT ANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 320 | 13:52 |
734 | 21702200 | LÊ CHÍ HIẾU | Trường Đại học Tây Nguyên | Đà Nẵng | 320 | 14:01 |
735 | B2109951 | NGUYỄN THÚY HUỲNH | CTU – Khoa Khoa học Tự nhiên | Cần Thơ | 320 | 14:01 |
736 | DTY2157202010140 | NGUYỄN PHƯƠNG HUYỀN | Trường ĐH Y Dược | Thái Nguyên | 320 | 14:03 |
737 | 20040347 | BÙI PHƯƠNG LINH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 320 | 14:12 |
738 | 22041685 | ĐỖ THỊ HẠNH NGÂN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 320 | 14:19 |
739 | 23040407 | NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 320 | 14:20 |
740 | 19041709 | LÊ THỊ THU HIỀN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 320 | 14:21 |
741 | 211122015123 | PHẠM TRÀ MY | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 320 | 14:24 |
742 | 23040458 | NGUYỄN LÊ BẢO LINH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 320 | 14:36 |
743 | B2301493 | ĐẶNG TUYẾT NHI | | Cần Thơ | 320 | 14:48 |
744 | 21F7010020 | TRƯƠNG THỊ MỸ LINH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Huế | 320 | 14:52 |
745 | 211121006115 | LÊ TRUNG KIÊN | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 320 | 14:53 |
746 | 23040611 | LÙNG VINH QUANG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 320 | 14:53 |
747 | B2201022 | TRẦN DIỄM THÙY | | Cần Thơ | 320 | 14:54 |
748 | 22040888 | TRẦN THỊ KIM ANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 320 | 14:56 |
749 | 2056200052 | LÊ VÂN KHANH | Trường ĐH Khoa học Xã hội – Nhân văn | TP. HCM | 320 | 14:56 |
750 | 22040839 | ĐINH THANH MAI | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 320 | 14:57 |
751 | DTC2154802010599 | NGUYỄN HÒA THUẬN | Trường ĐH Công nghệ thông tin và Truyền thông | Thái Nguyên | 320 | 14:58 |
752 | K234111338 | TRAN XUAN HUONG | Trường ĐH Kinh tế – Luật ĐHQG HCM | TP. HCM | 320 | 15:00 |
753 | B2016149 | NGUYỄN THỊ KIM HUỆ | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 320 | 15:07 |
754 | 211121132249 | NGUYỄN CÔNG THỌ | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 320 | 15:09 |
755 | B2100510 | NGÔ PHƯƠNG HUỲNH | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 320 | 15:10 |
756 | B2308291 | LÊ NGỌC HẢI | Khác | Cần Thơ | 320 | 15:14 |
757 | K224141653 | TRẦN NGUYÊN DIỄM | Trường ĐH Kinh tế – Luật ĐHQG HCM | TP. HCM | 320 | 15:15 |
758 | 20K4160030 | HỒ BẢO HUY | Trường ĐH Kinh tế | Huế | 320 | 15:15 |
759 | 231121601139 | NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 320 | 15:19 |
760 | 22e1010003 | PHẠM THANH THẢO | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ | Huế | 320 | 15:23 |
761 | 2215410121 | ĐẶNG HOÀNG NAM | Trường ĐH Ngoại thương | Hà Nội | 320 | 15:28 |
762 | 207720201125 | NGUYỄN KHÁNH NGỌC DIỆP | Khoa Y Dược Đại học Đà Nẵng | Đà Nẵng | 320 | 15:29 |
763 | DTC235190008 | MAI QUÝ LONG | Trường ĐH Công nghệ thông tin và Truyền thông | Thái Nguyên | 320 | 15:32 |
764 | 23031119 | NGUYỄN KHÁNH DUY | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Hà Nội | 320 | 15:36 |
765 | B2014118 | ĐẶNG TUYẾT NHI | CTU – Khoa Phát triển Nông thôn | Cần Thơ | 320 | 15:41 |
766 | B2108098 | TRẦN QUỐC KỲ | | Cần Thơ | 320 | 15:45 |
767 | 23040069 | NGUYỄN HOÀNG LONG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 320 | 15:48 |
768 | 21041208 | LÊ NGỌC ANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 320 | 15:56 |
769 | 21F7510642 | TRẦN VĂN MINH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Huế | 320 | 15:57 |
770 | B2204536 | NGUYỄN TRÂM ANH | CTU – Trường Bách khoa | Cần Thơ | 320 | 16:00 |
771 | B2108142 | NGUYỄN NHƯ HẢO | | Cần Thơ | 320 | 16:01 |
772 | 221121601212 | TRẦN KHÁNH HUYỀN | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 320 | 16:01 |
773 | B2206533 | NGUYEN THIEN KHUONG | | Cần Thơ | 320 | 16:05 |
774 | 21032245 | BÙI THỊ THU PHƯƠNG | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Hà Nội | 320 | 16:12 |
775 | 23040741 | NGUYỄN HÀ PHƯƠNG UYÊN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 320 | 16:13 |
776 | B2206860 | LÊ THỊ QUỲNH TRÂM | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 320 | 16:18 |
777 | 20040381 | NGUYỄN KHÁNH LY | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 320 | 16:22 |
778 | B2102335 | PHẠM THỊ THÚY NGÂN | | Cần Thơ | 320 | 16:28 |
779 | 21040326 | LÊ THỊ KHÁNH HUYỀN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 320 | 16:28 |
780 | 22100090 | HOÀNG PHƯƠNG LAN | Trường ĐH Y Dược | Hà Nội | 320 | 16:28 |
781 | B2206831 | LÊ HUỲNH ĐỨC | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 320 | 16:31 |
782 | B2105563 | NGÔ THỊ CẨM TIÊN | | Cần Thơ | 320 | 16:32 |
783 | 21k4080005 | NGUYEN TIEN DUNG | Trường ĐH Kinh tế | Huế | 320 | 16:33 |
784 | K214140956 | LÊ HUỲNH ANH THƯ | Trường ĐH Kinh tế – Luật ĐHQG HCM | TP. HCM | 320 | 16:33 |
785 | 211121601501 | DƯƠNG THỊ HỒNG ÁI | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 320 | 16:37 |
786 | 54886 | MAI THỊ YẾN NHI | Trường ĐH Đông Á | Đà Nẵng | 320 | 16:45 |
787 | 231121601134 | LÊ VŨ ANH THƯ | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 320 | 16:46 |
788 | 23040244 | PHẠM MINH ANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 320 | 16:46 |
789 | 211121325334 | NGUYEN NGOC NHI | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 320 | 16:53 |
790 | 21041603 | TRƯƠNG NGỌC MAI | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 320 | 16:59 |
791 | 221121407215 | ĐỖ THỊ PHƯƠNG HỒNG | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 320 | 17:00 |
792 | H2200157 | NGUYỄN THÁI BẢO TRÂN | Khác | Cần Thơ | 320 | 17:09 |
793 | B2203608 | NGÔ TRÚC HUỲNH | | Cần Thơ | 320 | 17:14 |
794 | 197720501186 | TRƯƠNG BÙI ÁI NHI | Khoa Y Dược Đại học Đà Nẵng | Đà Nẵng | 320 | 17:17 |
795 | 201121601634 | THÁI HỒNG MỸ | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 320 | 17:18 |
796 | 201121601560 | PHAN THANH THỦY | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 320 | 17:18 |
797 | 221124029142 | NGUYỄN MẠNH THỊNH | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 320 | 17:24 |
798 | B2200776 | CAO NGUYỄN KỲ | | Cần Thơ | 320 | 17:25 |
799 | DTC21H4802010539 | PHẠM VIỆT CƯỜNG | Trường ĐH Công nghệ thông tin và Truyền thông | Thái Nguyên | 320 | 17:25 |
800 | 23IT.EB101 | LƯƠNG HẦU THỊNH | Trường Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông Việt – Hàn | Đà Nẵng | 320 | 17:36 |
801 | 21028 | PHƯƠNG VĨNH NGHI | Trường Đại học Thái Bình Dương | Đà Nẵng | 320 | 17:43 |
802 | B2111400 | VÕ THỊ MINH TUYẾN | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 320 | 17:43 |
803 | B2101572 | LÊ MINH KHANG | CTU – Khoa Luật | Cần Thơ | 320 | 17:49 |
804 | 237720101146 | NGÔ THỊ PHI NHI | Khoa Y ĐHQG HCM | TP. HCM | 320 | 17:52 |
805 | 31221024688 | LÊ THỊ BÍCH HỢP | Trường ĐH Kinh tế TP.HCM | TP. HCM | 320 | 17:57 |
806 | 511216306 | VŨ ANH NGỌC | Trường ĐH Y Dược TP. HCM | TP. HCM | 320 | 17:59 |
807 | 21041616 | PHẠM THỊ NGỌC TÂM | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 320 | 18:04 |
808 | B2007638 | NGUYỄN HOÀNG HIẾU | CTU – Khoa Sư phạm | Cần Thơ | 320 | 18:05 |
809 | 2114730003 | ĐƯỜNG XUÂN ANH | Trường ĐH Ngoại thương | Hà Nội | 320 | 18:07 |
810 | 237720101040 | QUÁCH THỊ KIM NGÂN | Khoa Y ĐHQG HCM | TP. HCM | 320 | 18:08 |
811 | 2152806 | ĐOÀN LÊ NGUYÊN | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 320 | 18:12 |
812 | 221121325308 | HUỲNH THỊ NGỌC DIỄM | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 320 | 18:24 |
813 | 22K4010142 | HUỲNH THỊ KIM QUYÊN | Trường ĐH Kinh tế | Huế | 320 | 18:26 |
814 | 2156200231 | NGUYỄN THỊ NHƯ Ý | Trường ĐH Khoa học Xã hội – Nhân văn | TP. HCM | 320 | 18:26 |
815 | 23071031 | TRẦN THỊ HOÀI HƯƠNG | Khoa Quốc tế | Hà Nội | 320 | 18:40 |
816 | 211121601305 | LÊ HOÀNG LINH CHI | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 320 | 18:53 |
817 | 23040885 | NGUYỄN THỊ HUỆ | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 320 | 18:54 |
818 | B2205921 | TRẦN THIỆU VĂN | CTU – Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Cần Thơ | 320 | 18:55 |
819 | 237720101022 | PHẠM QUỐC HƯNG | Khoa Y ĐHQG HCM | TP. HCM | 320 | 19:08 |
820 | 221121302208 | TRẦN THỊ THU HÀ | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 320 | 19:17 |
821 | 23031632 | HÀ MAI ANH | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Hà Nội | 320 | 19:19 |
822 | B2012272 | NGUYỄN VĂN TOÀN | | Cần Thơ | 320 | 19:20 |
823 | B2016167 | NGUYỄN NGỌC DIỄM QUỲNH | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 320 | 19:22 |
824 | 227720301031 | NGUYỄN MINH KHÔI | Khoa Y ĐHQG HCM | TP. HCM | 320 | 19:35 |
825 | B2111869 | MÃ NGUYỄN MINH TRÍ | | Cần Thơ | 320 | 19:35 |
826 | B2307591 | NGUYỄN MINH TÂM | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 320 | 19:37 |
827 | 211121302102 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DIỄM | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 320 | 19:40 |
828 | 93588 | PHAN THỊ THẢO NGUYÊN | Trường Đại học Đông Á | Đà Nẵng | 320 | 19:46 |
829 | 23040050 | PHẠM NGỌC LAN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 320 | 19:53 |
830 | B2111131 | CHÂU THUỲ TRANG | CTU – Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | Cần Thơ | 320 | 19:55 |
831 | 231121699143 | VÕ HOÀNG NHƯ Ý | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 320 | 19:57 |
832 | b2203516 | NGUYỄN HOÀNG THANH NGUYÊN | | Cần Thơ | 320 | 20:08 |
833 | 20K4280124 | HỒ NGỌC PHƯƠNG THANH | Trường ĐH Kinh tế | Huế | 320 | 20:17 |
834 | 23030001 | NGUYỄN NGỌC HỒI AN | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Hà Nội | 320 | 20:18 |
835 | 231121601241 | PHÙNG THỊ VY | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 320 | 20:19 |
836 | 23041131 | LƯƠNG THỊ OANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 320 | 20:19 |
837 | B2008907 | TRẦN HUỲNH GIA BẢO | | Cần Thơ | 320 | 20:20 |
838 | 221122033103 | PHAN THỊ CHÂU ANH | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 320 | 20:22 |
839 | B2111893 | TRƯƠNG HUỲNH TÚ NHƯ | CTU – Khoa Phát triển Nông thôn | Cần Thơ | 320 | 20:26 |
840 | 211121601648 | LẠI NGỌC PHƯƠNG THÙY | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 320 | 20:32 |
841 | 221122015316 | VÕ THỊ TUYẾT HOA | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 320 | 20:33 |
842 | 211122015227 | PHẠM THỊ MÙI | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 320 | 20:46 |
843 | 23041800 | PHẠM ANH THƯ | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 320 | 20:47 |
844 | 23041898 | NGUYỄN NGỌC HÂN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 320 | 20:52 |
845 | 1289667 | VŨ THÀNH TRUNG | Trường ĐH Ngoại thương | Hà Nội | 320 | 20:57 |
846 | 23040925 | BÙI VÂN NGỌC | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 320 | 20:58 |
847 | 231121699102 | ĐẶNG TUẤN ANH | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 320 | 21:05 |
848 | 2257011019 | TRẦN MẠNH DŨNG | Trường ĐH Khoa học Xã hội – Nhân văn | TP. HCM | 320 | 21:09 |
849 | B2203633 | LÊ HÀ THANH | | Cần Thơ | 320 | 21:21 |
850 | B2007994 | PHAN NGỌC AN | CTU – Khoa Sư phạm | Cần Thơ | 320 | 21:21 |
851 | B2014037 | NGUYỄN THỊ CẨM GIANG | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 320 | 21:22 |
852 | B2105679 | PHAN THỊ HỒNG NGUYÊN | | Cần Thơ | 320 | 21:25 |
853 | B2307184 | NGUYỄN THỊ NGỌC NGÂN | CTU – Trường Kinh tế | Cần Thơ | 320 | 21:26 |
854 | B2306298 | TRỊNH TÙNG BÁCH | | Cần Thơ | 320 | 21:29 |
855 | 23040506 | NGÔ TUỆ MINH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 320 | 21:32 |
856 | B2307593 | THẠCH NGỌC THIỆN | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 320 | 21:34 |
857 | 21701031 | TRIỆU THỊ THẢO | Khác | TP. HCM | 320 | 21:43 |
858 | 21030015 | VŨ HOÀNG NGÂN | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Hà Nội | 320 | 21:55 |
859 | 21k4080022 | TRẦN THỊ KIM LỘC | Trường ĐH Kinh tế | Huế | 320 | 22:08 |
860 | B2203539 | HỒ QUỐC BẢO | | Cần Thơ | 320 | 22:25 |
861 | 211121601131 | NGUYỄN NGỌC MINH TẬM | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 320 | 22:37 |
862 | 23701048 | TRẦN NGỌC NHƯ Ý | Trường Đại học Tây Nguyên | Đà Nẵng | 320 | 22:48 |
863 | 21701050 | VŨ TRẦN KIM CHI | Trường Đại học Tây Nguyên | Đà Nẵng | 320 | 22:56 |
864 | 211121325346 | ĐẶNG MINH THẢO | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 320 | 23:05 |
865 | 23031040 | TRẦN THU HẰNG | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Hà Nội | 320 | 23:12 |
866 | B2014640 | LÊ PHƯƠNG BÁCH | | Cần Thơ | 320 | 23:19 |
867 | B2204969 | PHẠM LƯƠNG BẢO THIÊN | | Cần Thơ | 320 | 23:27 |
868 | 201121601345 | TRƯƠNG THỊ KIM YẾN | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 320 | 23:28 |
869 | 237720101051 | NGUYỄN NGỌC QUỲNH NHƯ | Khoa Y ĐHQG HCM | TP. HCM | 320 | 23:32 |
870 | 227720301035 | PHAN MINH THẠCH | Khoa Y ĐHQG HCM | TP. HCM | 320 | 23:36 |
871 | 21031212 | TRẦN THỊ PHƯƠNG MAI | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Hà Nội | 320 | 23:37 |
872 | 211121601646 | LÊ THỊ THƯ | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 320 | 23:45 |
873 | 217720501027 | NGUYỄN NHẬT NAM | Khoa Y ĐHQG HCM | TP. HCM | 320 | 23:55 |
874 | K235022245 | NGUYỄN THỊ ÁNH LINH | Trường ĐH Kinh tế – Luật ĐHQG HCM | TP. HCM | 320 | 24:01 |
875 | B2207481 | PHẠM NHƠN NGHĨA | | Cần Thơ | 320 | 24:04 |
876 | 211124022225 | TRẦN THỊ MỸ LINH | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 320 | 24:08 |
877 | K235022278 | HUỲNH THỦY TIÊN | Trường ĐH Kinh tế – Luật ĐHQG HCM | TP. HCM | 320 | 24:19 |
878 | b2110087 | TĂNG HÀ NHỰT NAM | | Cần Thơ | 320 | 24:20 |
879 | 1911550025 | LÊ ĐỨC MẠNH | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | TP. HCM | 320 | 24:52 |
880 | 46.01.751.219 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG UYÊN | Trường ĐH Sư phạm | TP. HCM | 320 | 25:04 |
881 | 20040482 | NGUYỄN THỦY TIÊN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 320 | 25:08 |
882 | 201120913203 | LÊ HOÀNG MAI ANH | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 320 | 25:11 |
883 | 22070237 | DAO QUYNH ANH | Trường Quốc tế | Hà Nội | 320 | 25:25 |
884 | 21EL051 | NGUYỄN LÊ THẢO QUYÊN | Trường Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông Việt – Hàn | Đà Nẵng | 320 | 25:27 |
885 | B2102959 | PHAM THI PHUONG HANG | | Cần Thơ | 320 | 25:28 |
886 | 187720101072 | NGUYỄN MẠNH QUÝ | Khoa Y Dược Đại học Đà Nẵng | Đà Nẵng | 320 | 25:39 |
887 | DTC225180347 | BÙI QUANG VINH | Trường ĐH Công nghệ thông tin và Truyền thông | Thái Nguyên | 320 | 25:40 |
888 | B2111436 | TRẦN THỊ Y SA | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 320 | 25:40 |
889 | 23701031 | LÊ THỊ YẾN NHI | Trường Đại học Tây Nguyên | Đà Nẵng | 320 | 25:43 |
890 | B2203518 | HUỲNH NGUYỄN ANH NHẬT | | Cần Thơ | 320 | 25:50 |
891 | 21070350 | BÙI THUỲ DƯƠNG | Trường Quốc tế | Hà Nội | 320 | 25:56 |
892 | 23031616 | NGUYỄN ÁNH NHẬT ANH | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Hà Nội | 320 | 25:58 |
893 | B2200979 | NGUYỄN KIM TRỌNG | | Cần Thơ | 320 | 26:07 |
894 | 23041696 | PHAN VŨ KHÁNH LINH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 320 | 26:12 |
895 | B2110093 | HA LA PHIN | | Cần Thơ | 320 | 26:14 |
896 | 412200132 | NGUYỄN PHƯƠNG NGÂN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Đà Nẵng | 320 | 26:27 |
897 | 237720101172 | PHẠM NGỌC PHƯƠNG VY | Khoa Y ĐHQG HCM | TP. HCM | 320 | 26:31 |
898 | 23030197 | VƯƠNG THÚY QUỲNH | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Hà Nội | 320 | 26:37 |
899 | 201121325254 | NGUYỄN THỊ THÙY TIÊN | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 320 | 26:44 |
900 | B2014795 | PHAN THANH THƯỞNG | | Cần Thơ | 320 | 26:46 |
901 | DTE2053403010547 | HOÀNG BẢO NGỌC | Trường ĐH Kinh tế và Quản trị kinh doanh | Thái Nguyên | 320 | 26:49 |
902 | B2111632 | PHẠM THANH THUỶ | CTU – Trường Kinh tế | Cần Thơ | 320 | 26:56 |
903 | 211121006116 | NGUYỄN THỊ NHẬT LÊ | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 320 | 27:06 |
904 | B2108689 | ĐINH HUY HOÀNG | CTU – Khoa Luật | Cần Thơ | 320 | 27:10 |
905 | 22040637 | LƯU THANH HUYỀN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 320 | 27:14 |
906 | B2014330 | CHÂU NHẬT TUYẾT TRINH | | Cần Thơ | 320 | 27:18 |
907 | 23040200 | TRẦN NGỌC AN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 320 | 27:31 |
908 | 21030336 | HOÀNG NHẬT NGUYỆT | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Hà Nội | 320 | 27:36 |
909 | 207720201161 | PHẠM THỊ MỸ TRINH | Khoa Y Dược Đại học Đà Nẵng | Đà Nẵng | 320 | 28:00 |
910 | B2203430 | TRẦN NGUYỄN GIA BẢO | | Cần Thơ | 320 | 28:06 |
911 | B2304105 | TRẦN HỒ BẢO HÂN | CTU – Khoa Khoa học Tự nhiên | Cần Thơ | 320 | 28:26 |
912 | B2307400 | LÊ HỮU PHÚC | CTU – Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | Cần Thơ | 320 | 28:28 |
913 | B237809 | LÊ THỊ ANH THƯ | Trường Đại học Nam Cần Thơ | Cần Thơ | 320 | 28:31 |
914 | K214090616 | TRẦN QUỐC ĐẠI | Trường ĐH Kinh tế – Luật ĐHQG HCM | TP. HCM | 320 | 28:36 |
915 | DTE2353403010046 | NGUYỄN PHƯƠNG CHI | Trường ĐH Kinh tế và Quản trị kinh doanh | Thái Nguyên | 320 | 28:54 |
916 | 22100023 | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH | Trường ĐH Y Dược | Hà Nội | 320 | 29:07 |
917 | 221122015122 | LÊ CÔNG PHƯƠNG NAM | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 320 | 29:16 |
918 | B2300983 | VÕ NGÔ THANH XUÂN | CTU – Trường Kinh tế | Cần Thơ | 320 | 29:23 |
919 | 48187 | NGUYỄN THỊ MỸ LINH | Trường ĐH Đông Á | Đà Nẵng | 320 | 29:23 |
920 | DTC20H4802010163 | NGUYỄN THU THẢO | Trường ĐH Công nghệ thông tin và Truyền thông | Thái Nguyên | 320 | 29:38 |
921 | 221120913216 | NGUYỄN KHẮC HUY | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 320 | 30:10 |
922 | 211120919156 | BÙI ANH THƯ | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 320 | 30:12 |
923 | B2304268 | NGUYỄN NGỌC HÂN | Khác | Cần Thơ | 320 | 30:15 |
924 | 21F7560192 | ĐOÀN THỊ HỒNG NHUNG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Huế | 320 | 30:30 |
925 | 23040272 | NGUYỄN NGỌC CHÂM | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 320 | 30:49 |
926 | B2206879 | ĐOÀN NGỌC TUYẾT KHA | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 320 | 30:59 |
927 | 211121703127 | TRẦN HOÀNG OANH | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 320 | 31:01 |
928 | B2304016 | NGUYỄN NGỌC THẢO | | Cần Thơ | 320 | 31:13 |
929 | 237720115050 | HUỲNH MINH NHẬT | Khoa Y ĐHQG HCM | TP. HCM | 320 | 31:23 |
930 | B2112011 | PHẠM THỊ NGỌC THƠ | | Cần Thơ | 320 | 31:25 |
931 | 2121012215 | NGUYỄN NGỌC ÁNH MINH | Trường ĐH Tài chính – Marketing | TP. HCM | 320 | 31:26 |
932 | B1900890 | PHẠM ĐỨC TOÀN | | Cần Thơ | 320 | 31:28 |
933 | 211121601756 | TRẦN VÕ MAI UYÊN | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 320 | 31:47 |
934 | 23030188 | TẠ THUỲ NGÂN | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Hà Nội | 320 | 31:57 |
935 | B2202547 | ĐÀO LÊ THẢO MY | CTU – Khoa Khoa học Tự nhiên | Cần Thơ | 320 | 32:16 |
936 | 22702086 | NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG | Trường Đại học Tây Nguyên | Đà Nẵng | 320 | 32:34 |
937 | B2201956 | NGUYỄN THỊ TRÚC NGÂN | | Cần Thơ | 320 | 32:44 |
938 | B2206990 | NGUYỄN LÊ THẢO NGỌC | CTU – Khoa Sư phạm | Cần Thơ | 320 | 33:14 |
939 | 23041730 | LỀU THỊ NGÂN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 320 | 33:36 |
940 | B2004737 | HUỲNH THỊ NHƯ NGỌC | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 320 | 34:17 |
941 | 96027 | ĐẶNG VĂN DUY | Trường ĐH Đông Á | Đà Nẵng | 320 | 34:26 |
942 | 23040056 | NGUYỄN HÀ LINH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 320 | 34:44 |
943 | 237720101077 | THÁI THỤC TRÂN | Khoa Y ĐHQG HCM | TP. HCM | 320 | 34:50 |
944 | 21100025 | LÊ QUANG DŨNG | Trường ĐH Y Dược | Hà Nội | 320 | 34:52 |
945 | 20070072 | CẤN THỊ VÂN ANH | Trường Quốc tế | Hà Nội | 320 | 35:10 |
946 | 23701021 | BÙI THANH LAM | Trường Đại học Tây Nguyên | Đà Nẵng | 320 | 35:11 |
947 | 22F7510482 | NGÔ THỊ KIỀU MY | Trường ĐH Ngoại ngữ | Huế | 320 | 35:42 |
948 | dtc225310304 | NGUYỄN LINH PHƯƠNG | Trường ĐH Công nghệ thông tin và Truyền thông | Thái Nguyên | 320 | 35:55 |
949 | B2204415 | NGUYỄN HỒNG VINH | | Cần Thơ | 320 | 35:56 |
950 | 197720501184 | NGUYỄN HỒNG NHI | Khoa Y Dược Đại học Đà Nẵng | Đà Nẵng | 320 | 35:58 |
951 | B2012202 | NGUYỄN PHAN HỒNG HẢO | | Cần Thơ | 320 | 36:00 |
952 | B2112980 | TRẦN KIỀU ANH | CTU – Khoa Môi trường và Tài nguyên Thiên nhiên | Cần Thơ | 320 | 36:06 |
953 | 20040429 | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 320 | 36:23 |
954 | DTC2153401220085 | DƯƠNG LÊ HẢI YẾN | Trường ĐH Công nghệ thông tin và Truyền thông | Thái Nguyên | 320 | 36:30 |
955 | B2015356 | NGUYỄN PHƯỚC THUẬN AN | | Cần Thơ | 320 | 36:32 |
956 | B2112778 | LÂM THỊ NGỌC PHƯỢNG | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 320 | 36:33 |
957 | DTE2053101010048 | SAYSAMPHAN VILAPHAB | Trường ĐH Kinh tế và Quản trị kinh doanh | Thái Nguyên | 320 | 37:00 |
958 | B2109918 | LÊ THỊ THẢO | | Cần Thơ | 320 | 37:08 |
959 | B2105564 | LÊ THỊ NGỌC TRÂM | | Cần Thơ | 320 | 37:10 |
960 | B2203523 | CHÂU TRỌNG PHÚC | | Cần Thơ | 320 | 38:03 |
961 | DTC225230024 | MA ĐÌNH QUẢNG | Trường ĐH Công nghệ thông tin và Truyền thông | Thái Nguyên | 320 | 38:48 |
962 | B2207542 | TRẦN BẠCH TUYẾT MINH | | Cần Thơ | 320 | 38:57 |
963 | B2203940 | LÊ THỊ THANH HƯƠNG | | Cần Thơ | 320 | 39:43 |
964 | B2206938 | TRẦN NHƯ HUỲNH | CTU – Khoa Sư phạm | Cần Thơ | 320 | 39:46 |
965 | B2113394 | NGUYỄN MINH TÂM | | Cần Thơ | 320 | 39:56 |
966 | 31221027063 | TRẦN ĐẶNG NGỌC ÁNH | Trường ĐH Kinh tế TP.HCM | TP. HCM | 320 | 39:59 |
967 | 231121601216 | PHAN THẢO LY | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 320 | 40:00 |
968 | B2010901 | NGUYỄN NGỌC HUỲNH NHƯ | | Cần Thơ | 320 | 40:00 |
969 | 23040281 | ĐOÀN LÊ LAN CHI | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 310 | 06:55 |
970 | 23040939 | NGUYỄN ANH TUẤN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 310 | 07:14 |
971 | 21040172 | KHÚC THỊ ÁNH HỒNG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 310 | 07:21 |
972 | 21702251 | NGÔ UYÊN NHI | Khác | Thái Nguyên | 310 | 07:55 |
973 | 23040740 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 310 | 08:02 |
974 | B2016153 | LÊ KHANH | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 310 | 08:12 |
975 | 2257061081 | NGUYỄN ĐỨC ANH TÀI | Trường ĐH Khoa học Xã hội – Nhân văn | TP. HCM | 310 | 08:15 |
976 | 100493 | TRẦN QUỐC VƯƠNG | Trường Đại học Đông Á | Đà Nẵng | 310 | 08:24 |
977 | K235022240 | VÕ HOÀNG NGỌC KHÁNH | Trường ĐH Kinh tế – Luật ĐHQG HCM | TP. HCM | 310 | 08:28 |
978 | 21040323 | VŨ MINH THẢO | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 310 | 08:38 |
979 | K224111420 | ĐÀO NGUYỄN XUÂN QUỲNH | Trường ĐH Kinh tế – Luật ĐHQG HCM | TP. HCM | 310 | 08:44 |
980 | 107210005 | TRẦN ANH KHOA | Trường ĐH Bách Khoa | Đà Nẵng | 310 | 08:48 |
981 | 21DH717258 | TRẦN THỊ LỆ TRINH | Trường Đại học Ngoại ngữ Tin học TP. HCM | TP. HCM | 310 | 08:49 |
982 | 23040739 | NGUYỄN QUANG TRUNG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 310 | 08:49 |
983 | B2206545 | NGUYỄN HỒNG PHÚC | | Cần Thơ | 310 | 09:03 |
984 | B2105285 | BÙI THỊ CẨM TÚ | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 310 | 09:10 |
985 | B1907716 | TRẦN PHƯƠNG UYÊN | | Cần Thơ | 310 | 09:27 |
986 | 23040015 | NGUYỄN ĐỨC THIÊN BẢO | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 310 | 09:27 |
987 | 21031210 | ĐÀO THỊ NGỌC MAI | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Hà Nội | 310 | 09:38 |
988 | 23040057 | NGUYỄN HUYỀN LINH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 310 | 09:41 |
989 | 21112160316 | NGỤY PHẠM ANH MY | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 310 | 09:50 |
990 | B2015208 | NGUYỄN ĐỖ PHƯƠNG UYÊN | | Cần Thơ | 310 | 10:02 |
991 | B1910992 | LỮ HÀ THIÊN KIM | | Cần Thơ | 310 | 10:04 |
992 | DTC21H4801030007 | DƯƠNG QUỐC TUẤN | Trường ĐH Công nghệ thông tin và Truyền thông | Thái Nguyên | 310 | 10:09 |
993 | 22040728 | TRƯƠNG CÔNG MINH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 310 | 10:09 |
994 | 100688 | ĐINH NGỌC TÚ UYÊN | Trường ĐH Đông Á | Đà Nẵng | 310 | 10:24 |
995 | 23041612 | HỒ THỊ MINH CHÂU | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 310 | 10:26 |
996 | 23701016 | TRẦN HUY HOÀNG | Trường Đại học Tây Nguyên | Đà Nẵng | 310 | 10:27 |
997 | 22070982 | VŨ NHẬT GIA HUY | Trường Quốc tế | Hà Nội | 310 | 10:29 |
998 | B2111709 | NGUYỄN NGỌC THANH MAI | | Cần Thơ | 310 | 10:33 |
999 | 23040920 | TRẦN HỒNG MINH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 310 | 10:34 |
1000 | 21040647 | NINH GIA HIẾU | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 310 | 10:43 |