RANKING
1000 highest score contestants
Filter
Your ranking : 987
No. | Student ID | Full Name | University | Cluster | Score | Time |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | B1906731 | Nguyễn Trung Nhân | CTU - Viện Nghiên cứu & Phát triển Công nghệ sinh học | Can Tho | 300 | 00:57 |
2 | 21040519 | ĐÀO THÙY DƯƠNG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 300 | 03:29 |
3 | 2173402010775 | NGUYỄN THUỲ TRANG | Học viện Tài chính | Ha Noi | 300 | 03:57 |
4 | K215905228019 | Trương Nguyễn Đăng Phương | Trường ĐH Kỹ thuật Công nghiệp | Thai Nguyen | 300 | 04:07 |
5 | K215095228030 | Vũ Thanh Lâm | Trường ĐH Kỹ thuật Công nghiệp | Thai Nguyen | 300 | 04:11 |
6 | K215905218031 | Nguyễn Hữu Trọng | Trường ĐH Kỹ thuật Công nghiệp | Thai Nguyen | 300 | 04:45 |
7 | K215220201005 | NGUYỄN NGỌC ÁNH | Trường ĐH Kỹ thuật Công nghiệp | Thai Nguyen | 300 | 04:55 |
8 | K215095228012 | HOANG NGOC DUONG | Trường ĐH Kỹ thuật Công nghiệp | Thai Nguyen | 300 | 05:50 |
9 | K215905228016 | VO DUC LONG | Trường ĐH Kỹ thuật Công nghiệp | Thai Nguyen | 300 | 06:31 |
10 | K215510205374 | Vi Việt Dũng | Trường ĐH Kỹ thuật Công nghiệp | Thai Nguyen | 300 | 06:34 |
11 | DTY2057201010262 | HOÀNG THU HUYỀN | Trường ĐH Y Dược | Thai Nguyen | 300 | 06:35 |
12 | K215905228034 | NGUYỄN THỊ YẾN | Trường ĐH Kỹ thuật Công nghiệp | Thai Nguyen | 300 | 06:36 |
13 | K215905228035 | Lưu Huyền Đức | Trường ĐH Kỹ thuật Công nghiệp | Thai Nguyen | 300 | 06:41 |
14 | K215905228011 | Phạm Quý Dương | Trường ĐH Kỹ thuật Công nghiệp | Thai Nguyen | 300 | 06:43 |
15 | K215905228013 | Lăng Đức Dũng | Trường ĐH Kỹ thuật Công nghiệp | Thai Nguyen | 300 | 06:46 |
16 | DTC1854801030061 | ĐỖ THIỆN SƠN | Trường ĐH Công nghệ thông tin và Truyền thông | Thai Nguyen | 300 | 06:46 |
17 | 107190192 | PHẠM BÁCH VIỆT | Trường ĐH Bách Khoa | Da Nang | 300 | 07:23 |
18 | K185905218009 | Pham Thanh Phuowng | Trường ĐH Kỹ thuật Công nghiệp | Thai Nguyen | 300 | 07:37 |
19 | DTC18J4801030056 | LÊ VŨ LONG | Trường ĐH Công nghệ thông tin và Truyền thông | Thai Nguyen | 300 | 07:41 |
20 | BABAIU20132 | LÊ QUANG THẮNG | Trường ĐH Quốc tế ĐHQG HCM | Ho Chi Minh City | 300 | 09:44 |
21 | K165905218017 | Vũ Đình Luyện | Trường ĐH Kỹ thuật Công nghiệp | Thai Nguyen | 300 | 13:18 |
22 | K215905228023 | LÊ KIM VI | Trường ĐH Kỹ thuật Công nghiệp | Thai Nguyen | 300 | 18:13 |
23 | B1900308 | Danh Thanh Tuấn | CTU - Khoa Luật | Can Tho | 290 | 02:47 |
24 | B1910975 | Ha Ngoc Anh Duy | CTU - Viện Nghiên cứu & Phát triển Công nghệ sinh học | Can Tho | 290 | 02:56 |
25 | 19521000469 | Dư Huỳnh Duy | others | Ho Chi Minh City | 290 | 03:39 |
26 | 21021457 | NGUYỄN LÊ LINH CHI | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 290 | 06:04 |
27 | 21020167 | TRẦN THỊ VÂN ANH | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 290 | 06:52 |
28 | B2111641 | KHƯU KHẢ VY | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 290 | 13:38 |
29 | 21020510 | NGUYỄN MAI ANH | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 290 | 15:17 |
30 | 1453401010115 | VŨ ĐÌNH ANH KHOA | Trường Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh | Ho Chi Minh City | 290 | 21:25 |
31 | B1910454 | Quach Huy Thinh | CTU - Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông | Can Tho | 280 | 06:50 |
32 | 1957010267 | KHƯƠNG ĐÌNH KHOA | Trường ĐH Khoa học Xã hội – Nhân văn | Ho Chi Minh City | 280 | 08:56 |
33 | DTE2053401010225 | Đỗ Hồng Ngọc | Trường ĐH Kinh tế và Quản trị kinh doanh | Thai Nguyen | 280 | 08:59 |
34 | K215905218028 | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | Trường ĐH Kỹ thuật Công nghiệp | Thai Nguyen | 280 | 09:32 |
35 | 21F7010059 | Lê Hồng Phúc | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 280 | 10:51 |
36 | 18Y3011239 | NGUYỄN HẠNH NHI | Trường ĐH Y Dược | Hue | 280 | 13:43 |
37 | B2108191 | Phan Ngọc Huyền | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 280 | 16:30 |
38 | BTBTUN21050 | TRUƠNG KHIẾT LAM | Trường ĐH Quốc tế ĐHQG HCM | Ho Chi Minh City | 270 | 07:33 |
39 | 21020621 | Lê Hoàng Minh Hà | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 270 | 09:03 |
40 | 21522038 | Phạm Đỗ Ngọc Hân | Trường ĐH Công nghệ thông tin ĐHQG HCM | Ho Chi Minh City | 270 | 12:15 |
41 | 19Y3021070 | NGUYỄN MINH QUÂN | Trường ĐH Y Dược | Hue | 270 | 12:31 |
42 | B2100521 | Nguyễn Trần Hoàng Thảo | CTU - Khoa Ngoại ngữ | Can Tho | 270 | 12:45 |
43 | 21020400 | TẠ XUÂN TÙNG | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 270 | 13:05 |
44 | 21064023 | Phạm Thị Hương | Khoa Luật | Ha Noi | 270 | 13:19 |
45 | 131020 | ĐỖ XUÂN DŨNG | Trường Sĩ quan Chính trị | Ha Noi | 270 | 14:40 |
46 | 187720501214 | TRẦN THỊ HỒNG PHƯỢNG | Khoa Y Dược Đại học Đà Nẵng | Da Nang | 270 | 15:12 |
47 | 217720501202 | BÙI THẢO LY | Khoa Y Dược Đại học Đà Nẵng | Da Nang | 270 | 15:34 |
48 | B1911750 | Nguyễn Ngọc Trâm | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 270 | 15:34 |
49 | 211121601335 | VŨ LÊ ANH THƯ | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 270 | 16:19 |
50 | 15d720401029 | Lê ngọc loan | Ho Chi Minh City | 270 | 17:05 | |
51 | 2117340102027 | nguyễn thị anh thư | Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum | Da Nang | 270 | 18:38 |
52 | B2009296 | Nguyễn Thị Mỹ Huyền | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 270 | 19:48 |
53 | B1906802 | LE THANH TUNG | CTU - Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông | Can Tho | 270 | 20:07 |
54 | 9959205 | NGUYỄN THỊ THANH NGỌC | Trường Đại học RMIT | Ho Chi Minh City | 270 | 20:09 |
55 | DTE1953403010110 | TRẦN THỊ HÀ MY | Trường ĐH Kinh tế và Quản trị kinh doanh | Thai Nguyen | 270 | 20:40 |
56 | 21020555 | TRẦN HỒNG QUÂN | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 270 | 21:49 |
57 | B1910213 | NGUYỄN PHÁT ĐỨC | CTU - Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông | Can Tho | 270 | 21:53 |
58 | 211121018121 | Trương Thị Phi Nga | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 270 | 28:07 |
59 | B1804041 | TRẦN THÀNH TÂM | CTU - Viện Nghiên cứu & Phát triển Công nghệ sinh học | Can Tho | 270 | 29:06 |
60 | 19IT232 | Nguyễn Duy Đức | Trường Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông Việt - Hàn | Da Nang | 270 | 30:01 |
61 | B2005521 | TRƯƠNG THỊ HUỲNH NHƯ | others | Can Tho | 270 | 30:53 |
62 | B2009013 | Bùi Thị Ngọc Trang | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 270 | 34:18 |
63 | 2056180060 | NGUYỄN HUỲNH TẤN TÀI | Trường ĐH Khoa học Xã hội – Nhân văn | Ho Chi Minh City | 270 | 34:54 |
64 | 211124022118 | Trần Thị Tố Loan | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 260 | 06:56 |
65 | B21075 | LÊ HỒ HẢI ĐĂNG | others | Can Tho | 260 | 09:32 |
66 | 26207239967 | Nguyễn Hải Thục Nhi | Trường ĐH Duy Tân | Da Nang | 260 | 09:40 |
67 | 20D480201012 | NGUYỄN MINH MẪN | Trường Đại học Phạm Văn Đồng | Da Nang | 260 | 10:24 |
68 | B2108150. | Lê Thành Long | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 260 | 12:34 |
69 | 201121601119 | ĐỖ THỊ HOÀNG NGÂN | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 260 | 14:11 |
70 | B1913045 | NGUYEN HOANG LINH | CTU - Khoa Công nghệ | Can Tho | 260 | 16:22 |
71 | 211121601228 | Nguyễn Thị Phương | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 260 | 16:50 |
72 | 419210047 | TRẦN NGỌC BẢO KHANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 260 | 17:01 |
73 | 211121601539 | HOÀNG ÁI PHỤNG | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 260 | 17:02 |
74 | B1911703 | NGO PHI NHUNG | CTU - Viện Nghiên cứu & Phát triển Công nghệ sinh học | Can Tho | 260 | 17:03 |
75 | 20F7560044 | NGÔ KIM NGÂN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 260 | 17:09 |
76 | K205022107 | BÙI THÙY PHÚC | Trường ĐH Kinh tế - Luật ĐHQG HCM | Ho Chi Minh City | 260 | 17:45 |
77 | B1911732 | NGUYỄN TRẦN PHÚC THỊNH | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 260 | 18:02 |
78 | 20Y3050046 | NGUYỄN VĂN HIẾU | Trường ĐH Y Dược | Hue | 260 | 18:06 |
79 | B1904685 | Huỳnh Phạm Phương Nghi | CTU - Viện Nghiên cứu & Phát triển Công nghệ sinh học | Can Tho | 260 | 19:48 |
80 | B1901361 | Nguyễn Ngọc Sương | CTU - Khoa Sư phạm | Can Tho | 260 | 20:14 |
81 | 20020151 | NGUYỄN ĐĂNG MINH PHƯƠNG | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 260 | 20:24 |
82 | 21F7010098 | LÊ THỊ HIỀN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 260 | 23:21 |
83 | 19IT031 | PHẠM VŨ THU NGUYỆT | Trường Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông Việt - Hàn | Da Nang | 260 | 23:55 |
84 | 19F7511171 | LÊ THỊ HƯƠNG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 260 | 24:02 |
85 | 1977201101 | LÊ HỮU TRUYỀN | Khoa Y ĐHQG HCM | Ho Chi Minh City | 260 | 26:49 |
86 | 1977205039 | Vũ Văn Thái | Khoa Y ĐHQG HCM | Ho Chi Minh City | 260 | 27:29 |
87 | 21040617 | NGUYỄN VĂN PHÚ | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 260 | 27:33 |
88 | 419210047 | TRẦN NGỌC BẢO KHANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 260 | 27:41 |
89 | 412210212 | TRẦN THỊ NGỌC KHÁNH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 260 | 29:09 |
90 | 211121601236 | NGUYỄN PHẠM PHƯỢNG TIÊN | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 260 | 29:18 |
91 | 411190514 | HỒ LÝ THẢO DUYÊN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 260 | 29:43 |
92 | 21F7510450 | Nguyễn Thị Thu Hà | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 260 | 31:37 |
93 | 21020373 | NGUYỄN THỊ OANH | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 260 | 32:13 |
94 | B2113394 | NGUYỄN MINH TÂM | CTU - Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông | Can Tho | 260 | 32:46 |
95 | B2002016 | NGUYỄN THỊ TƯỜNG VI | CTU - Khoa Luật | Can Tho | 260 | 32:51 |
96 | 20D480201001 | TRẦN MINH CHÍNH | Trường Đại học Phạm Văn Đồng | Da Nang | 260 | 33:21 |
97 | B2005767 | HỒ TRẦN THIỆN NHÂN | CTU - Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông | Can Tho | 260 | 34:27 |
98 | 19020289 | ĐÀO QUANG HIẾU | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 260 | 34:57 |
99 | 21020207 | Đoàn Đức Kiên | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 250 | 06:08 |
100 | 21001310 | Khải Hưng Nguyễn | Trường ĐH Kinh tế TP.HCM | Ho Chi Minh City | 250 | 07:24 |
101 | DTY2057201010027 | VŨ MINH ANH | Trường ĐH Y Dược | Thai Nguyen | 250 | 07:28 |
102 | B1911447 | TRẦN KIM BẢO | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 250 | 07:44 |
103 | B1902983 | Nguyen Ngoc Hien | CTU - Khoa Luật | Can Tho | 250 | 08:49 |
104 | 21522499 | NGUYỄN TRẦN ĐÌNH QUÂN | Trường ĐH Công nghệ thông tin ĐHQG HCM | Ho Chi Minh City | 250 | 08:51 |
105 | B2006022 | NGUYỄN PHÙNG THẢO NGUYÊN | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 250 | 08:59 |
106 | B1902778 | LÊ THỊ CẨM LÌNH | CTU - Khoa Luật | Can Tho | 250 | 09:23 |
107 | B2103459 | PHẠM NGỌC HUYỀN | CTU - Khoa Ngoại ngữ | Can Tho | 250 | 10:18 |
108 | B1902095 | Nguyễn Thị Hà | CTU - Khoa Phát triển Nông thôn | Can Tho | 250 | 10:57 |
109 | 201121601445 | LÝ DIỄM QUỲNH | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 250 | 10:57 |
110 | B2006349 | PHẠM QUANG KHIÊM | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 250 | 11:50 |
111 | 1977201048 | TRƯƠNG THANH NGÂN | Khoa Y - ĐHQG-HCM | Ho Chi Minh City | 250 | 12:10 |
112 | 21020170 | TRẦN NGỌC BÁCH | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 250 | 12:28 |
113 | 20001807 | MAI THU HUYỀN | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên | Ha Noi | 250 | 12:29 |
114 | 21040682 | HOÀNG KHÁNH DUYÊN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 250 | 12:38 |
115 | 2152639 | NGUYỄN MẠNH KHANG | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | Ho Chi Minh City | 250 | 12:45 |
116 | B2112713 | TÔ PHƯỚC THÀNH | CTU - Khoa Ngoại ngữ | Can Tho | 250 | 12:48 |
117 | B1911774 | LÊ HỒ HẢI YẾN | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 250 | 13:32 |
118 | 20032199 | NGUYỄN QUANG HƯNG | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Ha Noi | 250 | 13:53 |
119 | 21020474 | PHÙNG VIẾT PHÚ | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 250 | 13:56 |
120 | 201121302123 | VÕ MINH NHẬT | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 250 | 14:04 |
121 | B2107711 | VÕ NGUYỄN TUẤN KHA | CTU - Khoa Thủy sản | Can Tho | 250 | 14:20 |
122 | DTF2171402310079 | PHẠM THỊ TUYẾT NHI | Khoa Ngoại ngữ | Thai Nguyen | 250 | 14:40 |
123 | H2J | PHƯƠNG NGỌC | Trường Đại học Cửu Long | Can Tho | 250 | 15:15 |
124 | B2006283 | PHAN QUANG ÂN | CTU - Viện Nghiên cứu & Phát triển Công nghệ sinh học | Can Tho | 250 | 15:30 |
125 | 412210211 | TRẦN THỊ TUYẾT HƯỜNG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 250 | 15:30 |
126 | 19Y3031191 | TRẦN THỊ MỸ TRINH | Trường ĐH Y Dược | Hue | 250 | 15:33 |
127 | B2108762 | NGÔ QUANG LÂU | CTU - Khoa Phát triển Nông thôn | Can Tho | 250 | 15:60 |
128 | 21115053120332 | ĐÀO ĐỨC MẠNH | Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật | Da Nang | 250 | 16:04 |
129 | B1807493 | DƯƠNG MINH TOÀN | CTU - Khoa Phát triển Nông thôn | Can Tho | 250 | 16:16 |
130 | B2107851 | NGUYỄN THANH NGUYÊN | CTU - Khoa Sư phạm | Can Tho | 250 | 16:39 |
131 | 201121006337 | LÊ THỊ ANH THOA | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 250 | 16:45 |
132 | 201121521104 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG BÌNH | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 250 | 16:46 |
133 | 211121601630 | LÊ THỊ HOÀNG NGUYÊN | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 250 | 17:02 |
134 | 21F7510590 | Nguyễn Trần Mỹ Linh | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 250 | 17:17 |
135 | 20D480201018 | NGUYỄN VĂN SANG | Trường Đại học Phạm Văn Đồng | Da Nang | 250 | 17:22 |
136 | B2000282 | NGUYỄN THỊ CẨM TUYỀN | CTU - Khoa Sư phạm | Can Tho | 250 | 17:33 |
137 | 419210046 | HOÀNG LAN HƯƠNG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 250 | 17:33 |
138 | B2108177 | NGUYỄN ĐẠI VĨ | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 250 | 17:41 |
139 | 21F7510897 | NGUYỄN THỊ THANH TÂM | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 250 | 19:34 |
140 | 21041463 | NGUYỄN THU NGA | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 250 | 19:41 |
141 | 19071102 | BÙI THÚY AN | Trường Quốc tế | Ha Noi | 250 | 19:52 |
142 | DTE1953801070014 | Mai Ánh Xuân | Trường ĐH Kinh tế và Quản trị kinh doanh | Thai Nguyen | 250 | 19:53 |
143 | 211121601119 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 250 | 19:58 |
144 | B1912432 | LÊ GIA HUY | CTU - Khoa Ngoại ngữ | Can Tho | 250 | 20:04 |
145 | 21031592 | LÊ THỊ BÍCH THU | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Ha Noi | 250 | 20:12 |
146 | 211121514123 | TRẦN GIA HUY | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 250 | 20:20 |
147 | 092303003338 | KHƯU KHẢ VY | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 250 | 20:28 |
148 | 215714020910355 | LÊ VĂN NGUYỄN HOÀNG | Trường ĐH Vinh | Hue | 250 | 20:31 |
149 | DTS195D140231039 | NGUYỄN THỊ MAI THUỲ | Trường ĐH Sư phạm | Thai Nguyen | 250 | 20:35 |
150 | B2105536 | CAO QUỐC CHƯƠNG | CTU - Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông | Can Tho | 250 | 20:56 |
151 | IELSIU19104 | NGUYỄN QUỲNH ANH | Trường ĐH Quốc tế ĐHQG HCM | Ho Chi Minh City | 250 | 21:34 |
152 | B2015493 | LÊ NGUYỄN TUYẾT NHI | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 250 | 21:39 |
153 | 84121 | PHẠM TRUNG NAM | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Ha Noi | 250 | 21:40 |
154 | B2109333 | NGUYỄN THỊ NGỌC THƠ | CTU - Khoa Nông nghiệp | Can Tho | 250 | 21:46 |
155 | K205030803 | Trần Thị Mỹ Linh | Trường ĐH Kinh tế - Luật ĐHQG HCM | Ho Chi Minh City | 250 | 22:13 |
156 | B2108138 | VÕ ĐIỀN NGÂN ĐIỂM | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 250 | 22:27 |
157 | 211121601327 | Pham Vu Mai Phuong | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 250 | 22:42 |
158 | 21031670 | BÙI THỊ MỸ TÂM | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Ha Noi | 250 | 22:43 |
159 | 21020286 | LÊ MINH CHÂU | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 250 | 22:46 |
160 | B2000689 | LÂM TRÍ NGỌC | CTU - Viện Nghiên cứu & Phát triển Công nghệ sinh học | Can Tho | 250 | 23:01 |
161 | B2000241 | ĐỖ HỒNG VY | CTU - Khoa Sư phạm | Can Tho | 250 | 23:09 |
162 | 21020049 | Đinh Thị Trà My | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 250 | 23:26 |
163 | 030737210038 | NGUYỄN TÚ UYÊN | Trường Đại học Ngân hàng TP. HCM | Ho Chi Minh City | 250 | 24:17 |
164 | 21522188 | LÊ DUY KHANG | Trường ĐH Công nghệ thông tin ĐHQG HCM | Ho Chi Minh City | 250 | 24:35 |
165 | B2009098 | NGUYỄN THỊ CẨM DI | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 250 | 25:50 |
166 | B2112590 | HUỲNH TƯỚC | CTU - Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | Can Tho | 250 | 25:53 |
167 | B2006231 | LÊ NGỌC LINH | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 250 | 26:11 |
168 | DTY2057202010024 | DƯƠNG MINH CHÂU | Trường ĐH Y Dược | Thai Nguyen | 250 | 26:15 |
169 | 51236 | NGUYỄN ĐĂNG KHOA | Trường ĐH Đông Á | Da Nang | 250 | 27:16 |
170 | B2101386 | NGUYỄN THỊ DIỄM MY | CTU - Khoa Phát triển Nông thôn | Can Tho | 250 | 27:25 |
171 | 217720501224 | TRẦN PHÚ BẢO TRÂM | Khoa Y Dược Đại học Đà Nẵng | Da Nang | 250 | 27:39 |
172 | B1900378 | NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN | CTU - Khoa Sư phạm | Can Tho | 250 | 27:51 |
173 | 20D107017 | PHUNG HUONG GIANG | Trường Đại học Thương mại | Ha Noi | 250 | 28:20 |
174 | 197720101083 | TRẦN KIÊM PHÚ | Khoa Y Dược Đại học Đà Nẵng | Da Nang | 250 | 28:36 |
175 | 1917340101045 | Thinnamhieng KhaoKham | Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum | Da Nang | 250 | 28:42 |
176 | B2008208 | Đào Duy Tùng | CTU - Khoa Thủy sản | Can Tho | 250 | 29:28 |
177 | B2014710 | LE THI HUYEN TRAN | CTU - Viện Nghiên cứu & Phát triển Công nghệ sinh học | Can Tho | 250 | 30:11 |
178 | 20F7010173 | Trần Thị Ngọc Hân | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 250 | 30:20 |
179 | 101190022 | VÕ DOÃN HÙNG | Trường ĐH Bách Khoa | Da Nang | 250 | 30:43 |
180 | B2016166 | BÙI THỊ NHƯ QUỲNH | CTU - Khoa Ngoại ngữ | Can Tho | 250 | 31:20 |
181 | 21F7010088 | PHẠM THỊ THÁI HÀ | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 250 | 31:32 |
182 | DTS205D140231003 | Nguyễn Nhật Linh | Trường ĐH Sư phạm | Thai Nguyen | 250 | 31:35 |
183 | B201616 | LÊ NGỌC THANH | CTU - Khoa Ngoại ngữ | Can Tho | 250 | 32:05 |
184 | 21D190013 | nguyễn phú trọng | Trường Đại học Thương mại | Ha Noi | 250 | 32:39 |
185 | 20020757 | NGUYỄN TRỌNG BIÊN | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 250 | 34:02 |
186 | 1977205029 | LÊ TỐ NHƯ | Khoa Y - ĐHQG-HCM | Ho Chi Minh City | 250 | 34:60 |
187 | 20040548 | Đoàn Thị Thu Huyền | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 240 | 03:55 |
188 | 21100107 | CHÂU THỊ THANH PHÚC | Trường ĐH Y Dược | Ha Noi | 240 | 05:08 |
189 | B2009651 | Đàm Ngọc Anh Thư | CTU - Khoa Luật | Can Tho | 240 | 05:46 |
190 | B2105684 | Lê Anh Quân | CTU - Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông | Can Tho | 240 | 06:11 |
191 | 240 | 07:05 | ||||
192 | 21030442 | ĐẶNG KIỀU OANH | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Ha Noi | 240 | 07:09 |
193 | B2112452 | ĐỖ HOÀNG QUYÊN | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 240 | 07:41 |
194 | B2105915 | BÙI CẨM TIÊN | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 240 | 07:50 |
195 | 20K4090147 | NGUYỄN TỐNG PHƯỚC HUY | Trường ĐH Kinh tế | Hue | 240 | 08:02 |
196 | 21020668 | NGUYỄN HƯƠNG THẢO | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 240 | 08:48 |
197 | B2010121 | DƯƠNG THANH SUNG | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 240 | 09:11 |
198 | 412190312 | NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 240 | 09:22 |
199 | 21041024 | LÃ MAI LINH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 240 | 09:29 |
200 | B1909652 | NGUYEN THI NGOC BICH | CTU - Khoa Công nghệ | Can Tho | 240 | 09:32 |
201 | 412210254 | Nguyễn Thanh Thảo | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 240 | 09:46 |
202 | 211120919120 | LÊ VÕ KHÁNH LINH | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 240 | 10:26 |
203 | 20050085 | PHẠM HOÀNG HẢI | Trường ĐH Kinh tế | Ha Noi | 240 | 10:27 |
204 | 21040591 | NGUYỄN THỊ GIANG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 240 | 10:33 |
205 | 21001020 | Nguyen Minh Hạnh | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên | Ha Noi | 240 | 10:46 |
206 | 419210057 | Nguyễn Đặng Mai Quỳnh | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 240 | 10:53 |
207 | B2006429 | Cao Vũ Phương Trinh | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 240 | 11:04 |
208 | 419190005 | LÊ THỊ THUỲ DƯƠNG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 240 | 11:11 |
209 | 419210039 | LÊ THỊ MINH TUYỀN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 240 | 11:12 |
210 | 20701050 | NGUYỄN MINH CHÂU | Trường Đại học Tây Nguyên | Da Nang | 240 | 11:28 |
211 | 3220121853 | NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY | Trường ĐH Sư phạm | Da Nang | 240 | 11:29 |
212 | 20Y3010296 | NGUYỄN TRÍ MINH QUÂN | Trường ĐH Y Dược | Hue | 240 | 11:39 |
213 | DTF2172202010046 | MA THỊ CHÂM | Khoa Ngoại ngữ | Thai Nguyen | 240 | 11:39 |
214 | 2057010158 | PHAN THỊ MAI HOA | Trường ĐH Kiến Trúc | Da Nang | 240 | 11:48 |
215 | 201121601329 | LÊ NGUYÊN PHƯƠNG THẢO | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 240 | 12:03 |
216 | 21020162 | HOÀNG VIỆT ANH | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 240 | 12:07 |
217 | DTF2171402310960 | NGUYỄN BẢO AN | Khoa Ngoại ngữ | Thai Nguyen | 240 | 12:15 |
218 | 211121601552 | LÊ TRƯƠNG HUYỀN TRANG | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 240 | 12:17 |
219 | 15D720401080 | NGUYỄN THỊ THANH THẢO | Trường Đại học Tây Đô | Can Tho | 240 | 12:38 |
220 | 19010010 | LÊ NGỌC PHƯƠNG TRINH | Viện Nghiên cứu và Đào tạo Việt Anh (VNUK) | Da Nang | 240 | 13:06 |
221 | 211121006104 | Hà Thùy Dương | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 240 | 13:17 |
222 | 21020324 | Phạm Hoàng | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 240 | 13:18 |
223 | 1851010407 | TRƯƠNG QUANG THẮNG | Trường Đại học Y Hà Nội | Ha Noi | 240 | 13:35 |
224 | 201420365915 | MAI HÀ CHI | Khoa Y Dược Đại học Đà Nẵng | Da Nang | 240 | 13:36 |
225 | 211122015221 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 240 | 13:43 |
226 | B2003874 | Trần Văn Tươi | CTU - Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông | Can Tho | 240 | 13:45 |
227 | 21F7010165 | Hoàng Thị Xuân Oanh | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 240 | 13:57 |
228 | 4515120010416 | LÊ NGUYỄN MINH ÁNH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 240 | 14:02 |
229 | B2016365 | Nguyễn Kiều Phong | CTU - Khoa Khoa học Chính trị | Can Tho | 240 | 14:12 |
230 | 21521944 | Nguyễn Tiến Đạt | Trường ĐH Công nghệ thông tin ĐHQG HCM | Ho Chi Minh City | 240 | 14:15 |
231 | DTS195D140231015 | TRẦN HỒNG HẠNH | Trường ĐH Sư phạm | Thai Nguyen | 240 | 14:15 |
232 | 201124029122 | NGUYỄN THỊ THU HUYỀN | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 240 | 14:25 |
233 | 20020081 | Nguyễn Tấn Minh | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 240 | 14:30 |
234 | 20041559 | LÊ THỊ THÚY NGỌC | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 240 | 14:48 |
235 | 201121601324 | PHẠM TUYẾT NHUNG | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 240 | 14:54 |
236 | 21F7030016 | Nguyen Bui Duy Linh | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 240 | 15:03 |
237 | B2108382 | ĐOÀN VĂN HỮU NGHĨA | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 240 | 15:15 |
238 | 21040995 | NGUYỄN NGỌC ANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 240 | 15:27 |
239 | B2016689 | TRẦN KHÁNH DUY | CTU - Khoa Công nghệ | Can Tho | 240 | 15:32 |
240 | 21L3180010 | Võ Hoàng Minh Tâm | Trường ĐH Nông Lâm | Hue | 240 | 15:42 |
241 | B1906810 | Lieu Tuan Vu | CTU - Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông | Can Tho | 240 | 15:43 |
242 | 201121601335 | NGUYỄN THỊ THƯ | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 240 | 15:58 |
243 | DTE2058101030204 | HOÀNG THỊ MINH YẾN | Trường ĐH Kinh tế và Quản trị kinh doanh | Thai Nguyen | 240 | 16:05 |
244 | DTE2153403010293 | Phí Thị Hương Quỳnh | Trường ĐH Kinh tế và Quản trị kinh doanh | Thai Nguyen | 240 | 16:12 |
245 | 20021370 | NGUYỄN VĂN HƯNG | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 240 | 16:13 |
246 | 207720301203 | ĐOÀN THỊ THANH TRÚC | Khoa Y Dược Đại học Đà Nẵng | Da Nang | 240 | 16:19 |
247 | B1909493 | Nguyen Ngoc Thao Vy | CTU - Khoa Ngoại ngữ | Can Tho | 240 | 16:23 |
248 | B2016195 | Nguyễn Thị Gia An | CTU - Khoa Sư phạm | Can Tho | 240 | 16:23 |
249 | B2106341 | HỒ KIM PHỤNG | CTU - Khoa Môi trường và Tài nguyên Thiên nhiên | Can Tho | 240 | 16:27 |
250 | B1902343 | VÕ TRẦN THU ĐOAN | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 240 | 16:38 |
251 | B1907544 | CHUNG HOÀNG TIẾP | CTU - Khoa Công nghệ | Can Tho | 240 | 16:41 |
252 | 412210149 | LÊ THỊ ÁI MỸ | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 240 | 16:49 |
253 | B2111119 | BÙI THANH PHONG | CTU - Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | Can Tho | 240 | 16:52 |
254 | DTF197220201320 | Tô Thị Thu Uyên | Khoa Ngoại ngữ | Thai Nguyen | 240 | 16:56 |
255 | 001303009809 | Chu Thị Thúy | others | Ha Noi | 240 | 17:04 |
256 | TRẦN VĂN TRỌNG | CTU - Khoa Khoa học Chính trị | Can Tho | 240 | 17:12 | |
257 | 412200218 | NGUYỄN THỊ THẢO MY | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 240 | 17:16 |
258 | B2112696 | ĐÀO THỤY MỸ HOÀNG | CTU - Khoa Ngoại ngữ | Can Tho | 240 | 17:18 |
259 | B2108390 | PHAN HÀ QUỐC THÁI | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 240 | 17:25 |
260 | 17720101096 | Đinh Quốc Long | Khoa Y Dược Đại học Đà Nẵng | Da Nang | 240 | 17:57 |
261 | 48908 | TRAN THI THUONG | Trường ĐH Đông Á | Da Nang | 240 | 17:58 |
262 | 21031308 | NGUYEN QUYNH ANH | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Ha Noi | 240 | 18:01 |
263 | 21001981 | NGUYỄN THỊ HIỀN TRANG | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên | Ha Noi | 240 | 18:01 |
264 | 20031085 | NGUYỄN HỒNG TRANG | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Ha Noi | 240 | 18:02 |
265 | 419210047 | TRẦN NGỌC BẢO KHANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 240 | 18:03 |
266 | 17720101067 | NGUYỄN THỊ KIM YẾN | Khoa Y Dược Đại học Đà Nẵng | Da Nang | 240 | 18:08 |
267 | B2112158 | TRẦN HOÀNG BẢO NGỌC | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 240 | 18:14 |
268 | B2103152 | NGUYỄN ĐĂNG KHOA | CTU - Khoa Công nghệ | Can Tho | 240 | 18:20 |
269 | B1909589 | Hoàng Nguyễn Khánh Huyền | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 240 | 18:24 |
270 | 1977205006 | LÊ NGUYÊN DUNG | Khoa Y - ĐHQG-HCM | Ho Chi Minh City | 240 | 18:55 |
271 | B2112373 | Nguyen Thi Ngoc Giau | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 240 | 18:57 |
272 | 1656190095 | TOM CRUISE | Trường ĐH Khoa học Xã hội – Nhân văn | Ho Chi Minh City | 240 | 19:01 |
273 | B2109792 | LÊ THỊ CẨM TƯƠI | CTU - Khoa Công nghệ | Can Tho | 240 | 19:19 |
274 | 19030858 | NGUYỄN THỊ THU UYÊN | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Ha Noi | 240 | 19:33 |
275 | 211121006116 | NGUYỄN THỊ NHẬT LÊ | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 240 | 20:02 |
276 | 1911505310242 | NGUYỄN THÀNH NHÂN | Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật | Da Nang | 240 | 20:02 |
277 | 20F7510861 | HOÀNG ĐÌNH NHẬT MINH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 240 | 20:05 |
278 | B2110109 | NGUYỄN MINH TỨ | CTU - Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông | Can Tho | 240 | 20:06 |
279 | 211121601409 | Đoàn Thị Mỹ Hiền | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 240 | 20:20 |
280 | 1977202007 | LÊ NGUYỄN THIÊN HÂN | Khoa Y - ĐHQG-HCM | Ho Chi Minh City | 240 | 20:38 |
281 | 21020757 | NGUYỄN ĐĂNG DƯƠNG | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 240 | 21:03 |
282 | 3979352 | Võ Thị Thanh Mai | Trường Đại học RMIT | Ho Chi Minh City | 240 | 21:03 |
283 | K204021006 | NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC | Trường ĐH Kinh tế - Luật ĐHQG HCM | Ho Chi Minh City | 240 | 21:24 |
284 | 1977201100 | NGUYỄN TRẦN NHÃ TRÚC | Khoa Y ĐHQG HCM | Ho Chi Minh City | 240 | 21:33 |
285 | B2002235 | VÕ THỊ THÙY TRANG | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 240 | 21:34 |
286 | B2008818 | Lê Thị Kim Tiên | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 240 | 21:38 |
287 | 18510501651 | NGÔ THANH TÂM | Trường Đại học Kiến trúc TP. Hồ Chí Minh | Ho Chi Minh City | 240 | 21:50 |
288 | 211124022134 | Ngô Đức Sanh | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 240 | 22:03 |
289 | B2016215 | KIM THỊ THÙY LINH | CTU - Khoa Sư phạm | Can Tho | 240 | 22:04 |
290 | 419200079 | Nguyễn Anh Thi | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 240 | 22:33 |
291 | B2004015 | HÀ HẢI VÂN | CTU - Khoa Nông nghiệp | Can Tho | 240 | 22:35 |
292 | B2108150 | LÊ THÀNH LONG | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 240 | 22:54 |
293 | 211121601708 | VŨ NGỌC KIỀU GIANG | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 240 | 23:09 |
294 | 211121601205 | Chi Quynh Dang | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 240 | 23:26 |
295 | B2016136 | HUỲNH THỊ QUẾ ANH | CTU - Khoa Ngoại ngữ | Can Tho | 240 | 23:44 |
296 | B2006337 | NGUYỄN PHAN KHÁNH DUY | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 240 | 23:50 |
297 | 419200082 | ĐINH NGỌC THƯ | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 240 | 23:54 |
298 | B2014670 | Nguyễn Thành Luân | CTU - Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông | Can Tho | 240 | 24:05 |
299 | 211124022140 | LÊ KIỀU TRANG | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 240 | 24:05 |
300 | B2015263 | TRƯƠNG HỒ THANH THẢO | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 240 | 24:12 |
301 | 221001291 | PHẠM KHÁNH VÂN | Trường Đại học Thủ đô Hà Nội | Ha Noi | 240 | 24:22 |
302 | 20D107038 | NGÔ DIỆU LINH | Trường Đại học Thương mại | Ha Noi | 240 | 24:23 |
303 | 21020430 | Hà Hữu Dũng | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 240 | 24:23 |
304 | B2112390 | Huỳnh Lâm Ngọc Nhi | CTU - Viện Nghiên cứu & Phát triển Công nghệ sinh học | Can Tho | 240 | 24:42 |
305 | 211121601441 | LÊ THỊ THẢO VÂN | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 240 | 24:57 |
306 | 18020214 | LÊ MINH BÌNH | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 240 | 24:58 |
307 | 18D170255 | VŨ THỊ DIỆP | Trường Đại học Thương mại | Ha Noi | 240 | 25:42 |
308 | 412200021 | NGUYEN THAO NHI | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 240 | 25:47 |
309 | 18307325 | PHẠM NGUYỄN NGỌC THỊNH | Trường Đại học Tây Nguyên | Da Nang | 240 | 25:55 |
310 | 20Y3070022 | VĂN CÔNG HỢP | Trường ĐH Y Dược | Hue | 240 | 25:60 |
311 | 207720101029 | Trần Nam Hoài Hậu | Khoa Y Dược Đại học Đà Nẵng | Da Nang | 240 | 26:13 |
312 | B2112147 | TRỊNH THÚY LOAN | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 240 | 26:46 |
313 | B1901615 | NGUYEN DOAN LINH NHI | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 240 | 27:10 |
314 | 20020050 | Vũ Đức Hiếu | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 240 | 27:39 |
315 | 21F7560115 | LÊ THỊ THANH HƯỜNG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 240 | 27:45 |
316 | 211121601658 | NGUYỄN THỊ TỐ UYÊN | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 240 | 28:30 |
317 | 20020487 | Trịnh Văn Tráng | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 240 | 28:32 |
318 | 19F7511249 | NGUYỄN KIM LOAN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 240 | 28:53 |
319 | 21040262 | PHẠM LÊ HUY | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 240 | 29:10 |
320 | 19F7061016 | ĐỖ TRỌNG NHẬT LONG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 240 | 29:23 |
321 | 21040910 | NGUYỄN ĐÌNH NHẬT MINH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 240 | 29:41 |
322 | B2002914 | CHÂU NGỌC DIỆP | CTU - Khoa Nông Nghiệp | Can Tho | 240 | 29:42 |
323 | B2013978 | LÊ TIỂU MẪN | CTU - Khoa Ngoại ngữ | Can Tho | 240 | 30:42 |
324 | 20F7010177 | PHAN THỊ THÚY HIỀN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 240 | 30:43 |
325 | K205032135 | PHẠM THỊ CẨM HƯỜNG | Trường ĐH Kinh tế - Luật ĐHQG HCM | Ho Chi Minh City | 240 | 32:14 |
326 | 19701037 | Nguyễn Hà Ánh Ngọc | Trường Đại học Tây Nguyên | Da Nang | 240 | 32:33 |
327 | DTC21H4802010539 | PHẠM VIỆT CƯỜNG | Trường ĐH Công nghệ thông tin và Truyền thông | Thai Nguyen | 240 | 32:55 |
328 | 201121723244 | NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 240 | 32:59 |
329 | 21020116 | Nguyen Quang Anh | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 240 | 33:16 |
330 | 217720101095 | Nguyễn Vũ Nhật Trường | Khoa Y Dược Đại học Đà Nẵng | Da Nang | 240 | 34:14 |
331 | B2105564 | LÊ THỊ NGỌC TRÂM | CTU - Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông | Can Tho | 240 | 34:31 |
332 | B2001315 | THÁI THỊ THANH THẢO | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 240 | 34:60 |
333 | DTE1953403010339 | VŨ HOÀNG LY | Trường ĐH Kinh tế và Quản trị kinh doanh | Thai Nguyen | 230 | 05:19 |
334 | B2109297 | Nguyễn Tuyết Băng | CTU - Khoa Nông nghiệp | Can Tho | 230 | 06:17 |
335 | 21040503 | TRẦN PHẠM VÂN NHI | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 230 | 06:27 |
336 | 20F7550142 | Phạm Hoàng Cát Tiên | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 230 | 06:33 |
337 | 20040092 | VŨ THỊ THU PHƯƠNG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 230 | 06:45 |
338 | 20F7510183 | NGUYỄN KHÁNH LINH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 230 | 06:59 |
339 | 21031634 | PHAN THỊ KHÁNH HẠ | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Ha Noi | 230 | 07:05 |
340 | B1904093 | Nguyễn Thị Thu Thảo | CTU - Khoa Phát triển Nông thôn | Can Tho | 230 | 07:12 |
341 | DTS195D140231012 | Minh Ha Dang | Trường ĐH Sư phạm | Thai Nguyen | 230 | 08:20 |
342 | 211121601635 | NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 230 | 08:34 |
343 | 1977201061 | HỒ VŨ NHƯ HỒNG PHÚC | Khoa Y - ĐHQG-HCM | Ho Chi Minh City | 230 | 08:42 |
344 | 211121325115 | NGUYỄN BÍCH HỒNG | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 230 | 08:43 |
345 | DTE2055106050037 | TỐNG MAI LINH | Trường ĐH Kinh tế và Quản trị kinh doanh | Thai Nguyen | 230 | 08:44 |
346 | 19040369 | Đặng Trần Thiên Nga | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 230 | 08:50 |
347 | 211121018122 | TRẦN THỊ HỒNG NGỌC | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 230 | 08:51 |
348 | DTS215D140202176 | HOÀNG THỊ ĐẸP | Trường ĐH Sư phạm | Thai Nguyen | 230 | 08:51 |
349 | B1912504 | MAI QUỐC AN | CTU - Khoa Khoa học Chính trị | Can Tho | 230 | 09:05 |
350 | B2008117 | NGUYEN NHAT THAO KIEU NHIEN | CTU - Khoa Sư phạm | Can Tho | 230 | 09:06 |
351 | CDT1202205480202V004 | ĐẶNG KHÁNH LY | Trường CĐ Kinh tế kỹ thuật | Thai Nguyen | 230 | 09:10 |
352 | 21020990 | Phạm Thị Thanh Huyền | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 230 | 09:21 |
353 | 19040077 | Nguyễn Hoàng Minh Hằng | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 230 | 09:26 |
354 | B2005154 | DƯƠNG THỊ TƯỜNG VY | CTU - Khoa Ngoại ngữ | Can Tho | 230 | 09:30 |
355 | 21040410 | NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 230 | 09:42 |
356 | 221000095 | ĐÀM THÙY DƯƠNG | Trường Đại học Thủ đô Hà Nội | Ha Noi | 230 | 09:52 |
357 | 19020085 | VŨ ĐỨC THÀNH | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 230 | 09:58 |
358 | DTQ1953403010084 | Nguyễn Thị Kim Chi | Khoa Quốc tế | Thai Nguyen | 230 | 10:04 |
359 | 19F7561034 | LÊ THỊ MỸ HOA | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 230 | 10:08 |
360 | 1853010263 | TRẦN QUỐC VIỆT | Trường Đại học Y dược Cần Thơ | Can Tho | 230 | 10:11 |
361 | 19F7061068 | NGUYỄN HỒNG VÂN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 230 | 10:14 |
362 | 211121521110 | Vũ Nhật Hạ | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 230 | 10:31 |
363 | B2005084 | Lâm Tiểu Phụng | CTU - Khoa Ngoại ngữ | Can Tho | 230 | 10:43 |
364 | 21030208 | LÊ THỊ HỒNG THẮM | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Ha Noi | 230 | 10:49 |
365 | B2106865 | NGUYỄN HOÀNG ANH TUẤN | CTU - Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông | Can Tho | 230 | 10:51 |
366 | 191124022162 | VÕ THỊ HUYỀN TRANG | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 230 | 10:56 |
367 | 20020322 | DO LE MANH HUNG | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 230 | 10:57 |
368 | B2008812 | Vũ Hải Phượng | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 230 | 11:01 |
369 | 19050890 | Nguyễn Thị Liên | Trường ĐH Kinh tế | Ha Noi | 230 | 11:04 |
370 | 412210123 | LÊ NGỌC PHƯƠNG UYÊN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 230 | 11:07 |
371 | 412210021 | Nguyễn Thị Hồng Nhạn | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 230 | 11:23 |
372 | 2157010113 | HOÀNG ANH QUỐC | Trường ĐH Kiến Trúc | Da Nang | 230 | 11:47 |
373 | 20020340 | Hoang Anh Thang | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 230 | 11:48 |
374 | 211121703101 | NGUYỄN PHƯỚC BÌNH AN | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 230 | 11:48 |
375 | 21050812 | NGUYỄN THỊ THUỲ DUNG | Trường ĐH Kinh tế | Ha Noi | 230 | 11:48 |
376 | B1906006 | PHẠM NGUYỄN PHỤNG TIÊN | CTU - Khoa Công nghệ | Can Tho | 230 | 11:49 |
377 | B2014037 | NGUYỄN THỊ CẨM GIANG | CTU - Khoa Ngoại ngữ | Can Tho | 230 | 11:50 |
378 | 21F7540262 | TRẦN THỤY KHANG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 230 | 11:50 |
379 | DTY2157202010257 | Hà Minh Tâm | Trường ĐH Y Dược | Thai Nguyen | 230 | 11:51 |
380 | 21020628 | Doãn Minh Hoàng | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 230 | 11:54 |
381 | 205714020910053 | CAO THỊ THÙY TRANG | Trường ĐH Vinh | Hue | 230 | 11:54 |
382 | 21000346 | NGUYỄN TÙNG SƠN | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên | Ha Noi | 230 | 11:60 |
383 | B2107518 | LÊ ANH THƠ | CTU - Khoa Nông nghiệp | Can Tho | 230 | 11:60 |
384 | 20070703 | TRỊNH PHƯƠNG GIANG | Trường Quốc tế | Ha Noi | 230 | 12:06 |
385 | 21F7010214 | Nguyễn Hữu Thùy Vân | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 230 | 12:08 |
386 | 21040965 | NGUYÊN QUỲNH TRANG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 230 | 12:28 |
387 | 20020998 | LẠI MINH HOÀNG | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 230 | 12:29 |
388 | 211121601102 | NGUYỄN HỒ MAI ANH | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 230 | 12:33 |
389 | Nguyễn Thùy Linh | Trường ĐH Y Dược | Thai Nguyen | 230 | 12:49 | |
390 | 211121601109 | NGUYỄN THỊ THANH HẰNG | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 230 | 13:03 |
391 | 419210037 | Tran Thi Thu Thuy | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 230 | 13:08 |
392 | 21F7010101 | Nguyễn Thị Mỹ Hoài | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 230 | 13:29 |
393 | 19F7511586 | LÊ THỊ NAM TRÂN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 230 | 13:32 |
394 | 21020647 | VŨ THÀNH LONG | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 230 | 13:33 |
395 | DTF2172202010311 | DANG THI THAO | Khoa Ngoại ngữ | Thai Nguyen | 230 | 13:37 |
396 | B2109940 | HỒ THỊ ÁI BĂNG | CTU - Khoa Khoa học Tự nhiên | Can Tho | 230 | 13:40 |
397 | 21D191181 | PHÙNG MAI LINH | Trường Đại học Thương mại | Ha Noi | 230 | 13:45 |
398 | B2105925 | LÝ QUÍ BÌNH | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 230 | 13:56 |
399 | 211121601405 | TRẦN THỊ KIM CHI | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 230 | 14:02 |
400 | B2112773 | NGUYỄN NGỌC GIA NGHI | CTU - Khoa Ngoại ngữ | Can Tho | 230 | 14:09 |
401 | B2201605 | NGUYỄN CHÍ TÂN | CTU - Khoa Luật | Can Tho | 230 | 14:12 |
402 | 215714023110153 | Nguyễn Thị Nhật Linh | Trường ĐH Vinh | Hue | 230 | 14:13 |
403 | 191121601231 | ĐẶNG TRẦN ANH THƯ | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 230 | 14:17 |
404 | B2111385 | NGUYỄN ĐÌNH PHAN | CTU - Khoa Ngoại ngữ | Can Tho | 230 | 14:19 |
405 | B1910936 | LÊ HUỲNH KHÁNH NHƯ | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 230 | 14:24 |
406 | 19050833 | Đào Thị Thanh Bình | Trường ĐH Kinh tế | Ha Noi | 230 | 14:37 |
407 | DTF187220201158 | ĐÀM THỊ VÂN | Khoa Ngoại ngữ | Thai Nguyen | 230 | 14:41 |
408 | B2009176 | TRẦN HOÀNG TRUNG HIẾU | CTU - Khoa Phát triển Nông thôn | Can Tho | 230 | 14:44 |
409 | 201122015108 | NGUYỄN ĐỖ CHÂU GIANG | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 230 | 14:48 |
410 | B2014323 | THẠCH THỊ MINH THƯ | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 230 | 14:52 |
411 | B2111405 | HỒ THANH VY | CTU - Khoa Ngoại ngữ | Can Tho | 230 | 14:54 |
412 | 21115055120269 | PHẠM QUỐC TOẢN | Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật | Da Nang | 230 | 15:02 |
413 | 211121006318 | NGUYỄN HỮU KIM HOÀN | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 230 | 15:08 |
414 | B2002198 | Nguyễn Thị Trúc Linh | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 230 | 15:08 |
415 | 211124029112 | LÊ TRẦN BẢO HÂN | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 230 | 15:12 |
416 | B2113025 | NGUYỄN HỒNG MINH | CTU - Khoa Môi trường và Tài nguyên Thiên nhiên | Can Tho | 230 | 15:15 |
417 | 19D140231010 | TRẦN LÊ TỐ UYÊN | Trường Đại học Phạm Văn Đồng | Da Nang | 230 | 15:21 |
418 | 17040577 | BÙI PHƯƠNG ANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 230 | 15:21 |
419 | 19F7561021 | NGUYỄN THỊ HÀ GIANG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 230 | 15:32 |
420 | B2112244 | Huỳnh Thị Bảo Ngọc | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 230 | 15:36 |
421 | B2110392 | Lê Bảo Châu | CTU - Khoa Khoa học Tự nhiên | Can Tho | 230 | 15:40 |
422 | 20021333 | Dam Anh Duc | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 230 | 15:52 |
423 | 21115053120360 | Phan Đình Yên | Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật | Da Nang | 230 | 15:55 |
424 | B2008566 | TRẦN THỊ CHÚC MAI | CTU - Khoa Sư phạm | Can Tho | 230 | 15:60 |
425 | B2105752 | BÙI LƯU LUY | CTU - Khoa Nông nghiệp | Can Tho | 230 | 16:06 |
426 | K215905228029 | Vũ Văn Huy | Trường ĐH Kỹ thuật Công nghiệp | Thai Nguyen | 230 | 16:30 |
427 | B1904732 | NGUYỄN CHÍ HIẾU | CTU - Khoa Nông nghiệp | Can Tho | 230 | 16:34 |
428 | 1814760 | Mạc Thị Vi | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | Ho Chi Minh City | 230 | 16:48 |
429 | 221000035 | TRỊNH THÙY TRANG | Trường Đại học Thủ đô Hà Nội | Ha Noi | 230 | 16:55 |
430 | 1977201050 | NGUYỄN PHẠM HOÀNG NGHI | Khoa Y - ĐHQG-HCM | Ho Chi Minh City | 230 | 16:58 |
431 | 1751101030062 | BÙI THỊ THUỲ LINH | Trường Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh | Ho Chi Minh City | 230 | 16:60 |
432 | 107190320 | Nguyễn Thị Huỳnh Mây | Trường ĐH Bách Khoa | Da Nang | 230 | 16:60 |
433 | DTF2172202011035 | Hà Dương Thanh | Khoa Ngoại ngữ | Thai Nguyen | 230 | 17:09 |
434 | 20D107096 | HOÀNG THỊ HƯƠNG GIANG | Trường Đại học Thương mại | Ha Noi | 230 | 17:10 |
435 | 2153010149 | HUỲNH TRƯỜNG KHÁNH | Trường Đại học Y dược Cần Thơ | Can Tho | 230 | 17:14 |
436 | B2006428 | NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 230 | 17:17 |
437 | B2100879 | ĐOÀN LÊ NGỌC NHI | CTU - Khoa Thủy sản | Can Tho | 230 | 17:19 |
438 | 2111110020 | PHAN THẾ ANH | Trường ĐH Ngoại thương | Ha Noi | 230 | 17:23 |
439 | B2003791 | LE MINH MAN | CTU - Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông | Can Tho | 230 | 17:24 |
440 | B1904394 | NGUYỄN MINH TOÀN | CTU - Viện Nghiên cứu & Phát triển Công nghệ sinh học | Can Tho | 230 | 17:28 |
441 | 51237 | LÊ NGUYỄN LAN VY | Trường ĐH Đông Á | Da Nang | 230 | 17:31 |
442 | B2000597 | LÊ THỊ NGỌC TRANG | CTU - Khoa Ngoại ngữ | Can Tho | 230 | 17:32 |
443 | B2102452 | TRƯƠNG TẤN PHÁT | others | Can Tho | 230 | 17:42 |
444 | 201121601406 | LÊ NGỌC ÁNH | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 230 | 17:43 |
445 | B1911563 | HUỲNH THÙY NGÂN | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 230 | 17:48 |
446 | 412200184 | Phan Nhật Uyên Phương | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 230 | 17:48 |
447 | 3220121452 | ĐẶNG TRƯƠNG VÂN KHÁNH | Trường ĐH Sư phạm | Da Nang | 230 | 17:52 |
448 | 191121601244 | HỒ THỊ NHƯ Ý | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 230 | 17:60 |
449 | 19040362 | Đỗ Thị Mai | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 230 | 18:06 |
450 | 20050231 | Đỗ Thị Thùy Dương | Trường ĐH Kinh tế | Ha Noi | 230 | 18:09 |
451 | 21F7010159 | LÊ THỊ QUỲNH NHƯ | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 230 | 18:11 |
452 | DTY2057202010019 | ĐOÀN THỊ NGỌC ÁNH | Trường ĐH Y Dược | Thai Nguyen | 230 | 18:11 |
453 | 21020674 | Chu Ngọc Vượng | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 230 | 18:11 |
454 | DTS205D140217001 | DƯƠNG TUỆ ĐAN | Trường ĐH Sư phạm | Thai Nguyen | 230 | 18:33 |
455 | 21040505 | NGUYỄN MINH TRÍ | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 230 | 18:37 |
456 | 191124022141 | Nguyễn Kim Thảo Nguyên | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 230 | 18:42 |
457 | 20040129 | PHẠM NGỌC BẢO ANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 230 | 18:44 |
458 | B2017089 | PHẠM THỊ TÚ TRINH | CTU - Viện Nghiên cứu & Phát triển Công nghệ sinh học | Can Tho | 230 | 18:46 |
459 | 211121601551 | TRẦN THANH CHÂN TRÂN | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 230 | 18:49 |
460 | B1912530 | NGUYỄN THỊ MINH THƯ | CTU - Khoa Khoa học Chính trị | Can Tho | 230 | 18:50 |
461 | B2012608 | BÙI THANH TẠO | CTU - Khoa Khoa học Tự nhiên | Can Tho | 230 | 19:02 |
462 | 21020411 | NGUYỄN THỊ THANH THUỶ | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 230 | 19:03 |
463 | 21403064 | Nguyễn Gia Kiệt | others | Ho Chi Minh City | 230 | 19:09 |
464 | B2008881 | Trương Hạnh Nguyên | CTU - Viện Nghiên cứu & Phát triển Công nghệ sinh học | Can Tho | 230 | 19:10 |
465 | B2015470 | TRƯƠNG MINH TRỌNG | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 230 | 19:11 |
466 | 20041316 | NGÔ MINH PHƯƠNG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 230 | 19:12 |
467 | b1909158 | NGUYỄN THỊ TRÚC HÀ | CTU - Khoa Ngoại ngữ | Can Tho | 230 | 19:16 |
468 | 201121521312 | LÊ PHƯỚC HUY HOÀNG | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 230 | 19:21 |
469 | B1912252 | NGUYỄN THANH TUYỀN | CTU - Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | Can Tho | 230 | 19:24 |
470 | 19Y3051031 | LÊ THỊ MỸ HẠNH | Trường ĐH Y Dược | Hue | 230 | 19:33 |
471 | B2016169 | LÊ NGỌC THANH | CTU - Khoa Ngoại ngữ | Can Tho | 230 | 19:37 |
472 | 21021280 | Lê Chính Đại | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 230 | 19:37 |
473 | 0961752655 | NGUYỄN KHÁNH QUYÊN | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 230 | 19:46 |
474 | 3220121358 | TRẦN QUỲNH GIAO | Trường ĐH Sư phạm | Da Nang | 230 | 19:52 |
475 | B2108893 | PHÙNG NGỌC THẢO NGÂN | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 230 | 20:07 |
476 | 21020309 | HO THU GÍNG | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 230 | 20:12 |
477 | B2006000 | TRẦN THỊ KIM BÌNH | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 230 | 20:20 |
478 | 21020283 | Phạm Xuân Bách | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 230 | 20:24 |
479 | B2108279 | LÝ VĂN VƯƠNG | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 230 | 20:24 |
480 | 19F7511629 | THÁI THỊ TRÚC | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 230 | 20:26 |
481 | 191121407256 | TRẦN NGỌC THỌ | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 230 | 20:34 |
482 | B2110069 | NGUYỄN HOÀI BẢO | CTU - Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông | Can Tho | 230 | 20:37 |
483 | 211121601110 | PHAN THỊ THU HIỀN | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 230 | 20:41 |
484 | B2008182 | Lê Mỹ Ngọc | CTU - Khoa Thủy sản | Can Tho | 230 | 20:41 |
485 | B2105589 | NGUYỄN HOÀNG PHÚC | CTU - Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông | Can Tho | 230 | 20:45 |
486 | B2014765 | Trần Duy Nghĩa | CTU - Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông | Can Tho | 230 | 20:50 |
487 | 21F7010064 | Nguyễn Thùy An | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 230 | 20:53 |
488 | 21010014 | MẦU THỊ PHƯƠNG ANH | Trường ĐH Giáo dục | Ha Noi | 230 | 20:59 |
489 | B1911722 | ĐINH NHẬT TÂN | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 230 | 21:02 |
490 | 21020368 | BÙI THỊ NGỌC | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 230 | 21:10 |
491 | 21K4270102 | Trần Thị Hồng Vân | Trường ĐH Kinh tế | Hue | 230 | 21:12 |
492 | B2106308 | TRẦN THỊ TRÚC LINH | CTU - Khoa Môi trường và Tài nguyên Thiên nhiên | Can Tho | 230 | 21:15 |
493 | 21Y3090030 | HOÀNG XUÂN HÒA | Trường ĐH Y Dược | Hue | 230 | 21:17 |
494 | DTQ1953401010114 | DƯƠNG VŨ KIỀU ANH | Khoa Quốc tế | Thai Nguyen | 230 | 21:20 |
495 | 191121601321 | VÕ THỊ ÁNH NA | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 230 | 21:23 |
496 | 211121601561 | VÕ HÀ VY | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 230 | 21:31 |
497 | 19010119 | Nguyễn Như Quỳnh | Trường ĐH Giáo dục | Ha Noi | 230 | 21:33 |
498 | 21000938 | NGUYỄN THỊ KIỀU ANH | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên | Ha Noi | 230 | 21:43 |
499 | 201121601439 | NGUYỄN AN NHIÊN | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 230 | 21:44 |
500 | 20021318 | LÊ ĐỨC DUY | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 230 | 21:46 |
501 | B1902385 | Nguyễn Hoàng Nhựt | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 230 | 21:46 |
502 | 21Y3010074 | TRƯƠNG TIẾN DŨNG | Trường ĐH Y Dược | Hue | 230 | 21:52 |
503 | b2009789 | NGUYỄN DUY NAM | CTU - Khoa Luật | Can Tho | 230 | 21:56 |
504 | B1911175 | GIANG VÕ MINH CHÂU | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 230 | 22:16 |
505 | 201121601225 | LÊ THỊ BẢO NGỌC | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 230 | 22:31 |
506 | 211124022113 | PHẠM HOÀN VĨNH LIÊM | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 230 | 22:35 |
507 | B2015463 | ĐÀO THỊ NGỌC THÚY | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 230 | 22:38 |
508 | B2016163 | NGUYỄN THỊ CẨM NHÙN | CTU - Khoa Ngoại ngữ | Can Tho | 230 | 22:40 |
509 | B1910756 | LÊ THỊ TÚ NHƯ | CTU - Khoa Nông nghiệp | Can Tho | 230 | 22:41 |
510 | 20021582 | PHUNGDINH THANH | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 230 | 22:44 |
511 | 211121601208 | NGUYỄN TRÚC GIANG | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 230 | 22:47 |
512 | 2117340102027 | nguyễn thị anh thư | Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum | Da Nang | 230 | 22:48 |
513 | 17720101112 | Nguyễn Thế Phông | Khoa Y Dược Đại học Đà Nẵng | Da Nang | 230 | 22:51 |
514 | 415210115 | NGUYỄN THANH TÀI | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 230 | 22:54 |
515 | 230 | 23:04 | ||||
516 | 211121601432 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 230 | 23:05 |
517 | DTE1953401010110 | NGUYỄN ĐỨC NAM | Trường ĐH Kinh tế và Quản trị kinh doanh | Thai Nguyen | 230 | 23:14 |
518 | B2009173 | Nguyễn Thị Đẹp | others | Can Tho | 230 | 23:38 |
519 | 211121018140 | HỒ THỊ THU THỦY | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 230 | 23:39 |
520 | 21020623 | Nguyễn Đức Hải | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 230 | 23:57 |
521 | 21062092 | Phạm Đức Tuấn | Khoa Luật | Ha Noi | 230 | 23:60 |
522 | 412210207 | NGUYỄN THỊ HỒNG DUYÊN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 230 | 23:60 |
523 | 18F7511107 | NGUYỄN THỊ MỸ HÀ | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 230 | 24:03 |
524 | 20D140221 | VŨ THỊ THANH THẢO | Trường Đại học Thương mại | Ha Noi | 230 | 24:05 |
525 | 103200071 | VÕ ĐẠI VŨ | Trường ĐH Bách Khoa | Da Nang | 230 | 24:09 |
526 | B1903337 | Nguyễn Thanh Mai | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 230 | 24:15 |
527 | 21062051 | NGUYỄN PHẠM KHÁNH LINH | Khoa Luật | Ha Noi | 230 | 24:15 |
528 | B2006284 | CHÂU HỮU BẰNG | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 230 | 24:16 |
529 | 21061007 | NGÔ NGỌC ANH | Khoa Luật | Ha Noi | 230 | 24:22 |
530 | B2105890 | NGUYỄN NHẬT HÀO | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 230 | 24:32 |
531 | 220000403 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | Trường Đại học Thủ đô Hà Nội | Ha Noi | 230 | 24:32 |
532 | B2006343 | Nguyen Thi Tuyet Hoa | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 230 | 24:36 |
533 | 20020159 | Nguyen Son Tung | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 230 | 24:52 |
534 | B1906438 | Lâm Gia Cường | CTU - Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông | Can Tho | 230 | 24:58 |
535 | 201121601313 | Nguyễn Ngọc Bảo Hiếu | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 230 | 25:05 |
536 | 201121601632 | TRẦN TUỆ MẪN | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 230 | 25:07 |
537 | 19020623 | LƯU ĐỨC THẮNG | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 230 | 25:10 |
538 | 201121120110 | Nguyễn Ngọc Kỳ Duyên | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 230 | 25:25 |
539 | B2109898 | Lê Khánh Ngân | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 230 | 25:38 |
540 | B2112193 | PHAN THAI NGOC BICH | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 230 | 25:52 |
541 | B1911514 | TRIỆU THỊ VIỆT TRINH | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 230 | 25:56 |
542 | B1709686 | VÕ TƯỜNG V | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 230 | 26:21 |
543 | 033304006580 | NGUYEN THI HA LINH | others | Ha Noi | 230 | 26:22 |
544 | 21020673 | NGUYỄN THÀNH VINH | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 230 | 26:27 |
545 | B1911678 | TÂN NHẬT MINH | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 230 | 26:38 |
546 | 207720501222 | TRỊNH NGỌC HUYỀN | Khoa Y Dược Đại học Đà Nẵng | Da Nang | 230 | 26:60 |
547 | B1912521 | PHAN THỊ THANH NGÂN | CTU - Khoa Khoa học Chính trị | Can Tho | 230 | 27:10 |
548 | B2017008 | NGUYỄN CHÍ THUẬN | CTU - Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông | Can Tho | 230 | 27:11 |
549 | 20D480201015 | ĐINH HẢI PHÒNG | Trường Đại học Phạm Văn Đồng | Da Nang | 230 | 27:13 |
550 | B2103201 | Quách Thị Mai Phương | CTU - Khoa Công nghệ | Can Tho | 230 | 27:27 |
551 | 19050375 | LÊ ĐÌNH HIỆP | Trường ĐH Kinh tế | Ha Noi | 230 | 27:30 |
552 | 2151262 | NGUYỄN MINH THƯ | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | Ho Chi Minh City | 230 | 27:32 |
553 | B2103182 | Nguyễn Thị Như Bình | CTU - Khoa Công nghệ | Can Tho | 230 | 27:50 |
554 | B2112198 | NGUYỄN HUỲNH NHẬT HUYÊN | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 230 | 27:54 |
555 | 19031870 | bùi lệ hằng | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Ha Noi | 230 | 28:16 |
556 | 20F7010052 | Trần Nguyễn Thị Thanh Trà | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 230 | 28:20 |
557 | B2107288 | TRẦN DŨNG TIẾN | CTU - Khoa Sư phạm | Can Tho | 230 | 28:47 |
558 | 419210051 | PHÍ HẠNH NGUYÊN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 230 | 29:07 |
559 | 201121601405 | PHÙNG THỊ QUỲNH ANH | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 230 | 29:08 |
560 | 211121018137 | Ngô Thị Thanh Thảo | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 230 | 29:39 |
561 | a | PHƯƠNG NGỌC | Trường ĐH Giáo dục | Ha Noi | 230 | 29:46 |
562 | B2100490 | Ngô Tuệ Quỳnh | CTU - Khoa Sư phạm | Can Tho | 230 | 29:50 |
563 | B2112704 | TRẦN NGỌC QUỲNH MAI | CTU - Khoa Ngoại ngữ | Can Tho | 230 | 30:08 |
564 | 20F7550280 | Nguyễn Ngọc Mỹ | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 230 | 30:08 |
565 | 035303000727 | VU TUE MINH | Trường ĐH Giáo dục | Ha Noi | 230 | 30:13 |
566 | 20F7010153 | LÊ PHƯƠNG ANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 230 | 30:19 |
567 | B2007262 | NGUYỄN THỊ NGỌC THANH | CTU - Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông | Can Tho | 230 | 30:34 |
568 | B2104760 | TỐNG TUYẾT BĂNG | CTU - Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông | Can Tho | 230 | 30:36 |
569 | CA170969 | HUYNH THUY DUY | others | Can Tho | 230 | 31:44 |
570 | B2100681 | TRẦN ĐẶNG GIA THƯ | CTU - Khoa Khoa học Chính trị | Can Tho | 230 | 32:05 |
571 | B2108139 | Lâm Đào Hữu Đức | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 230 | 32:09 |
572 | 211120919136 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 230 | 32:10 |
573 | 412210108 | Đặng Thị Hồng Ngọc | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 230 | 32:38 |
574 | 21020609 | NGUYỄN NGỌC BẢO | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 230 | 32:59 |
575 | 191121601337 | TRẦN THỊ HOÀI PHƯƠNG | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 230 | 33:01 |
576 | B2109394 | BÙI BĂNG TUYỀN | CTU - Khoa Nông nghiệp | Can Tho | 230 | 33:02 |
577 | B1903295 | TRẦN THỊ PHƯƠNG OANH | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 230 | 33:02 |
578 | B2015958 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THANH | CTU - Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | Can Tho | 230 | 33:24 |
579 | 21090133 | Nguyễn Thanh Thảo | others | Ha Noi | 230 | 33:29 |
580 | B2006295 | Ngũ Ngân Huyền | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 230 | 33:35 |
581 | B2105907 | PHAN THỊ MỸ PHƯỢNG | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 230 | 34:28 |
582 | 19020595 | TAN DUONG | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 230 | 34:43 |
583 | LÊ MINH TRANG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 230 | 34:60 | |
584 | 20021425 | Nguyễn Thị Quỳnh | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 230 | 34:60 |
585 | B1904220 | PHẠM HIẾU ĐAN | CTU - Viện Nghiên cứu & Phát triển Công nghệ sinh học | Can Tho | 230 | 34:60 |
586 | 419200052 | TRẦN THÙY DUNG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 230 | 34:60 |
587 | 21040157 | TRẦN THỊ NGỌC MAI | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 220 | 03:09 |
588 | 21020519 | Bùi Đức Huy | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 220 | 03:10 |
589 | B2111804 | Lê Đăng Khoa | CTU - Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông | Can Tho | 220 | 04:16 |
590 | 21020511 | TRẦN NAM DÂN | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 220 | 05:36 |
591 | N/A | HÀ LÊ LINH CHI | Trường ĐH Ngoại thương | Ha Noi | 220 | 05:42 |
592 | 21040002 | NGUYỄN THẢO AN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 220 | 06:03 |
593 | 20021313 | TRẦN THỊ HUYỀN DIỆU | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 220 | 06:31 |
594 | 21070218 | Nguyễn Mai Anh | Trường Quốc tế | Ha Noi | 220 | 06:49 |
595 | 20041413 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 220 | 06:55 |
596 | 211121407210 | NGUYỄN ĐÌNH HOÀNG | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 06:57 |
597 | 19000711 | ĐỖ HOÀNG ANH | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên | Ha Noi | 220 | 07:08 |
598 | 21125101 | YANG TUẤN ANH | Trường ĐH Khoa học tự nhiên | Ho Chi Minh City | 220 | 07:12 |
599 | 215714023110422 | ĐẬU ĐÌNH HOÀNG | Trường ĐH Vinh | Hue | 220 | 07:12 |
600 | 21040172 | KHÚC THỊ ÁNH HỒNG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 220 | 07:15 |
601 | 211121104121 | Đặng Thị Thành | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 07:21 |
602 | 201121601229 | Nguyễn Thị Phương Quyên | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 07:26 |
603 | DTE2058101030197 | ĐẶNG THỊ LOAN | Trường ĐH Kinh tế và Quản trị kinh doanh | Thai Nguyen | 220 | 07:32 |
604 | 412200153 | NGUYỄN HUYỀN TRANG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 220 | 07:33 |
605 | B2108296 | Võ Thành Nhân | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 07:53 |
606 | 201121601644 | Trần Hoàng Quỳnh Như | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 08:01 |
607 | 191121601405 | NGUYEN THANH BINH | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 08:19 |
608 | B2106359 | NGUYỄN ĐÀO THỦY TIÊN | CTU - Khoa Môi trường và Tài nguyên Thiên nhiên | Can Tho | 220 | 08:21 |
609 | 215714021210025 | Lê Thị Thùy Linh | Trường ĐH Sư phạm | Hue | 220 | 08:24 |
610 | B1906437 | NGUYỄN HOÀI CHƯƠNG | CTU - Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông | Can Tho | 220 | 08:37 |
611 | 2210000969 | NGUYỄN QUỲNH MAI | Trường Đại học Thủ đô Hà Nội | Ha Noi | 220 | 08:52 |
612 | 19F7551212 | HOÀNG THỊ NGỌC TRANG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 220 | 08:54 |
613 | 21020945 | Đặng Đình Trung | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 220 | 09:01 |
614 | B2205437 | CAO LƯU THẾ BẢO | CTU - Khoa Ngoại ngữ | Can Tho | 220 | 09:02 |
615 | 20031669 | NGUYỄN HOÀNG ANH | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Ha Noi | 220 | 09:06 |
616 | B2007046 | Nguyễn Phát Tài | CTU - Khoa Công nghệ | Can Tho | 220 | 09:16 |
617 | 21051058 | Trường ĐH Kinh tế | Ha Noi | 220 | 09:38 | |
618 | B2005355 | Lâm Thanh Nhi | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 09:39 |
619 | 3150321004 | Hoàng Anh | Trường ĐH Sư phạm | Da Nang | 220 | 09:43 |
620 | 1957110098 | ngo minh hieu | Trường ĐH Kiến Trúc | Da Nang | 220 | 09:47 |
621 | B2112948 | VÕ HỒNG YẾN | CTU - Khoa Khoa học Chính trị | Can Tho | 220 | 09:49 |
622 | 211122016105 | Trần Thị Mỹ Giang | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 09:49 |
623 | 20041101 | Vũ Thị Hà Trang | others | Ha Noi | 220 | 10:02 |
624 | 19F7511425 | TRƯƠNG THỊ KIỀU OANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 220 | 10:03 |
625 | B1911490 | Nguyễn Thị Xuân Nhị | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 10:07 |
626 | DTE1953401010134 | HÀ THU THỦY | Trường ĐH Sư phạm | Thai Nguyen | 220 | 10:14 |
627 | 21020512 | MAI NGỌC DUY | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 220 | 10:14 |
628 | 20021477 | Pham Thanh Vinh | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 220 | 10:19 |
629 | 19040931 | Bùi Thi Phương Mai | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 220 | 10:23 |
630 | B2110957 | TRẦN QUỐC AN | CTU - Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông | Can Tho | 220 | 10:25 |
631 | B2109645 | Trương Thị Cẩm Giang | CTU - Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | Can Tho | 220 | 10:27 |
632 | B2008967 | Ngô Thái Hoàng Hân | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 10:30 |
633 | 20041068 | Nguyễn Ngọc Diễm Quỳnh | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 220 | 10:30 |
634 | 19040033 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 220 | 10:35 |
635 | B1908539 | NGUYỄN NGỌC HÀ | CTU - Khoa Khoa học Chính trị | Can Tho | 220 | 10:38 |
636 | 211121601232 | PHÙNG VĂN THÀNH | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 10:39 |
637 | 21020606 | TRẦN ĐỨC ANH | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 220 | 10:44 |
638 | 19040957 | KIỀU HẠNH NGÂN | Trường ĐH Giáo dục | Ha Noi | 220 | 10:52 |
639 | 21D190178 | ĐÀO PHƯƠNG MAI | Trường Đại học Thương mại | Ha Noi | 220 | 10:54 |
640 | 20020356 | Lê Hoàng Đại Dương | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 220 | 10:54 |
641 | B2015505 | PHAN THỊ THỦY TIÊN | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 10:58 |
642 | 102190166 | NGUYỄN TUẤN HÙNG | Trường ĐH Bách Khoa | Da Nang | 220 | 10:59 |
643 | B1810684 | QUÁCH THÁI VIỆT KHANG | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 11:02 |
644 | 201121601211 | BÙI LÊ NHƯ HÒA | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 11:10 |
645 | B2111626 | TRƯƠNG HÀ PHƯƠNG QUỲNH | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 11:12 |
646 | 21F7010042 | NGUYỄN MINH ANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 220 | 11:14 |
647 | B2015508 | Võ Thanh Trúc | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 11:17 |
648 | 211121521130 | Nguyễn Thị Thanh Nga | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 11:21 |
649 | 21F7511108 | Hồ Đức Việt | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 220 | 11:28 |
650 | DTY1957205010006 | TRỊNH HUYỀN CHÂN | Trường ĐH Y Dược | Thai Nguyen | 220 | 11:33 |
651 | 21001960 | TRẦN MAI PHƯƠNG | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên | Ha Noi | 220 | 11:44 |
652 | 20070064 | NGUYỄN LÊ TRUNG KIÊN | Trường Quốc tế | Ha Noi | 220 | 11:48 |
653 | B2110087 | Tăng Hà Nhựt Nam | CTU - Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông | Can Tho | 220 | 11:58 |
654 | 211121302116 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NHÃ | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 11:60 |
655 | B2112561 | Huỳnh Đặng Khánh Linh | CTU - Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | Can Tho | 220 | 12:01 |
656 | DTF2171402310018 | NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN | Khoa Ngoại ngữ | Thai Nguyen | 220 | 12:03 |
657 | B1911888 | TRẦN NGUYỄN QUẾ ANH | CTU - Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | Can Tho | 220 | 12:03 |
658 | 21021531 | Lê Thế Quang | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 220 | 12:04 |
659 | 20F7550100 | TRẦN THỊ KIM OANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 220 | 12:08 |
660 | DTS205D140201010 | VŨ TRANG NHUNG | Trường ĐH Sư phạm | Thai Nguyen | 220 | 12:23 |
661 | DTF207220201279 | LÊ KIỀU TRANG | Khoa Ngoại ngữ | Thai Nguyen | 220 | 12:33 |
662 | 3220121340 | NGUYỄN THỊ MINH DUYÊN | Trường ĐH Sư phạm | Da Nang | 220 | 12:35 |
663 | 21F7510190 | PHẠM THỊ MINH TÂM | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 220 | 12:43 |
664 | 21040885 | NGÔ TRỊNH VIỆT LINH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 220 | 12:46 |
665 | 105210137 | Trường ĐH Bách Khoa | Da Nang | 220 | 12:46 | |
666 | DTS205D140209003 | TRỊNH THỊ THU HƯƠNG | Trường ĐH Sư phạm | Thai Nguyen | 220 | 12:57 |
667 | 191121601111 | Hà Thị Mỹ Huyền | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 13:02 |
668 | 20K4050049 | VÕ PHÙNG TÂM ANH | Trường ĐH Kinh tế | Hue | 220 | 13:04 |
669 | 19701015 | PHAN THỊ HẢO | Trường Đại học Tây Nguyên | Da Nang | 220 | 13:08 |
670 | 412190434 | TRAN THI PHUONG TRINH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 220 | 13:09 |
671 | B1901690 | Đinh Vương Linh | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 13:09 |
672 | B1908946 | Lê Kim Ngân | CTU - Khoa Sư phạm | Can Tho | 220 | 13:13 |
673 | 215714021910045 | PHAN THỊ NGỌC ANH | Trường ĐH Vinh | Hue | 220 | 13:16 |
674 | B1904650 | ĐẶNG THỊ THANH TRÚC | CTU - Viện Nghiên cứu & Phát triển Công nghệ sinh học | Can Tho | 220 | 13:18 |
675 | 201121325117 | TRUONG TUYET MAI | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 13:27 |
676 | 191124022110 | NGUYỄN THỤC ĐOAN | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 13:27 |
677 | 19040346 | NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 220 | 13:28 |
678 | 19040393 | Hoang Thi Thanh Tra | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 220 | 13:31 |
679 | 19030810 | Nguyễn Quỳnh Như | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Ha Noi | 220 | 13:37 |
680 | 191121601315 | NGUYỄN NHẬT CẨM LỆ | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 13:41 |
681 | 20000590 | VŨ THỊ THU TRANG | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên | Ha Noi | 220 | 13:42 |
682 | 27202242149 | LÝ THỊ HIỀN | Trường ĐH Duy Tân | Da Nang | 220 | 13:42 |
683 | 21F7010082 | NGUYỄN THÙY DƯƠNG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 220 | 13:42 |
684 | B2014025 | BÙI MINH THƯ | CTU - Khoa Ngoại ngữ | Can Tho | 220 | 13:50 |
685 | 201121703101 | PHAN QUÁCH KHÁNH CHI | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 13:56 |
686 | K205030806 | CHÂU NGUYỄN NHI | Trường ĐH Kinh tế - Luật ĐHQG HCM | Ho Chi Minh City | 220 | 14:04 |
687 | 2012380021 | PHAN THANH DIỆU LINH | Trường ĐH Ngoại thương | Ha Noi | 220 | 14:05 |
688 | DTF2172202010164 | TRỊNH THU LAN | Khoa Ngoại ngữ | Thai Nguyen | 220 | 14:07 |
689 | 201121302104 | TRẦN LÊ NGỌC HÀ | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 14:09 |
690 | B1911646 | Lam Gia Huy | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 14:09 |
691 | DTF197220204092 | NÔNG THÚY HẰNG | Khoa Ngoại ngữ | Thai Nguyen | 220 | 14:13 |
692 | 221001066 | NGUYỄN THU TRANG | Trường Đại học Thủ đô Hà Nội | Ha Noi | 220 | 14:15 |
693 | B2014464 | LÊ BẢO | CTU - Khoa Công nghệ | Can Tho | 220 | 14:17 |
694 | DTE2053401010499 | LƯƠNG THỊ HUYỀN TRANG | Trường ĐH Kinh tế và Quản trị kinh doanh | Thai Nguyen | 220 | 14:18 |
695 | 20062024 | Lê Ngọc Huyền | Khoa Luật | Ha Noi | 220 | 14:20 |
696 | B1902404 | Nguyễn Trường Thịnh | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 14:21 |
697 | 0335115938 | Vũ Thuý Vi | others | Ha Noi | 220 | 14:29 |
698 | 17720101034 | PHAN DUY NHAT | Khoa Y Dược Đại học Đà Nẵng | Da Nang | 220 | 14:30 |
699 | B2006156 | LÊ THỊ YẾN | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 14:31 |
700 | 20041096 | PHẠM ĐỨC THẮNG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 220 | 14:33 |
701 | 21020638 | Minh Kiên Nguyễn | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 220 | 14:35 |
702 | 19D191040 | PHẠM THỊ THE | Trường Đại học Thương mại | Ha Noi | 220 | 14:36 |
703 | 412210121 | Nguyễn Thị Kiều Trinh | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 220 | 14:38 |
704 | 107210005 | TRẦN ANH KHOA | Trường ĐH Bách Khoa | Da Nang | 220 | 14:38 |
705 | B1908981 | LƯƠNG THỊ KIM NGÂN | CTU - Khoa Ngoại ngữ | Can Tho | 220 | 14:40 |
706 | B1909050 | DANG YEN NHI | CTU - Khoa Ngoại ngữ | Can Tho | 220 | 14:43 |
707 | 211121703123 | Nguyễn Đình Nghĩa | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 14:47 |
708 | 19000150 | VI TRỌNG NGHĨA | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên | Ha Noi | 220 | 14:51 |
709 | 197720201110 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | Khoa Y Dược Đại học Đà Nẵng | Da Nang | 220 | 14:53 |
710 | 19021015 | VŨ TIẾN ĐẠT | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 220 | 14:59 |
711 | 21031782 | Lăng Uyển Nhi | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Ha Noi | 220 | 15:07 |
712 | B19066679 | HUNG NGUYEN | CTU - Viện Nghiên cứu & Phát triển Công nghệ sinh học | Can Tho | 220 | 15:08 |
713 | 21020223 | Nguyễn Hải Nam | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 220 | 15:08 |
714 | DTE1873401010171 | VY THỊ PHƯƠNG THẢO | Trường ĐH Kinh tế và Quản trị kinh doanh | Thai Nguyen | 220 | 15:10 |
715 | 17720601037 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH | Khoa Y Dược Đại học Đà Nẵng | Da Nang | 220 | 15:10 |
716 | 21040486 | NGUYỄN MINH NGỌC | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 220 | 15:13 |
717 | 19Y3011383 | NGUYỄN THANH TÙNG | Trường ĐH Y Dược | Hue | 220 | 15:16 |
718 | CA170849 | Hồ Thị Thúy | others | Can Tho | 220 | 15:17 |
719 | B2017210 | NGUYỄN NHƯ NGỌC | CTU - Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông | Can Tho | 220 | 15:17 |
720 | 20D105007 | Lê Thành Đạt | Trường Đại học Thương mại | Ha Noi | 220 | 15:19 |
721 | B2016164 | NGUYỄN HÀN NI | CTU - Khoa Ngoại ngữ | Can Tho | 220 | 15:19 |
722 | 412200243 | Nguyễn Thị Ngọc Trinh | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 220 | 15:24 |
723 | 19030612 | NGUYỄN HÀ HỒNG HẠNH | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Ha Noi | 220 | 15:25 |
724 | B2107199 | KHƯU KHẢ TÚ | CTU - Khoa Môi trường và Tài nguyên Thiên nhiên | Can Tho | 220 | 15:25 |
725 | 20010622 | Nguyễn Quỳnh Trang | Trường ĐH Giáo dục | Ha Noi | 220 | 15:29 |
726 | B2110480 | NGUYỄN CHÂU GIANG | CTU - Khoa Công nghệ | Can Tho | 220 | 15:30 |
727 | 215714020210052 | NGUYỄN THANH HUYỀN TRANG | Trường ĐH Vinh | Hue | 220 | 15:36 |
728 | 201121601244 | LÊ THỊ TƯỜNG VY | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 15:38 |
729 | 211124008221 | CAO HUỆ MẪN | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 15:42 |
730 | 201124008246 | Chu Linh Huyền Trang | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 15:43 |
731 | 211121330137 | DƯƠNG THỊ HOÀNG OANH | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 15:44 |
732 | B2015472 | Nguyễn Hoàng Yến | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 15:44 |
733 | B1911495 | PHAN NGUYEN HOANG QUYEN | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 15:46 |
734 | B2105977 | TRẦN LÊ BẢO NGỌC | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 15:51 |
735 | B2110028 | NGUYỄN THỊ THU THẢO | CTU - Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông | Can Tho | 220 | 15:51 |
736 | 024203005779 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | others | Ha Noi | 220 | 15:55 |
737 | DTC1854802010205 | NGUYỄN VĂN QUẢNG | Trường ĐH Công nghệ thông tin và Truyền thông | Thai Nguyen | 220 | 15:56 |
738 | B2111071 | NGUYỄN QUỐC TIẾN | CTU - Khoa Khoa học Chính trị | Can Tho | 220 | 15:56 |
739 | 21021032 | NGÔ THỊ THANH | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 220 | 16:01 |
740 | DTF187220204052 | VŨ THỊ DIỄM | Khoa Ngoại ngữ | Thai Nguyen | 220 | 16:03 |
741 | B2109058 | ĐỖ MINH CHÂU | CTU - Khoa Môi trường và Tài nguyên Thiên nhiên | Can Tho | 220 | 16:06 |
742 | 201121601455 | ĐOÀN THỊ ANH THƯ | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 16:11 |
743 | B2108689 | ĐINH HUY HOÀNG | CTU - Khoa Luật | Can Tho | 220 | 16:12 |
744 | B2111400 | VÕ THỊ MINH TUYẾN | CTU - Khoa Ngoại ngữ | Can Tho | 220 | 16:14 |
745 | 21030053 | LE NGUYEN MINH HONG | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Ha Noi | 220 | 16:15 |
746 | B1901505 | ĐỖ CHÍ LINH | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 16:21 |
747 | 21030329 | NGUYỄN NGỌC MAI | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Ha Noi | 220 | 16:22 |
748 | 217720501202 | BÙI THẢO LY | Khoa Y Dược Đại học Đà Nẵng | Da Nang | 220 | 16:23 |
749 | B2105679 | PHAN THỊ HỒNG NGUYÊN | CTU - Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông | Can Tho | 220 | 16:23 |
750 | B1902804 | To Thi Kim Phung | CTU - Khoa Luật | Can Tho | 220 | 16:25 |
751 | 211123031137 | Dinh Thi Uyen Thi | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 16:26 |
752 | B1909232 | Cao Thị Lài | others | Can Tho | 220 | 16:26 |
753 | 19030839 | Nguyễn Thị Minh Thùy | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Ha Noi | 220 | 16:28 |
754 | 21D140136 | Nguyễn Thu Thủy | Trường Đại học Thương mại | Ha Noi | 220 | 16:31 |
755 | B2007285 | Nguyễn Hoàng Khang | CTU - Khoa Ngoại ngữ | Can Tho | 220 | 16:31 |
756 | 211124008332 | NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 16:36 |
757 | 19021001 | PHẠM CÔNG CHUNG | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 220 | 16:39 |
758 | 191121601202 | Vũ Phương Anh | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 16:41 |
759 | 21020234 | TRẦN NGỌC ANH QUÂN | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 220 | 16:44 |
760 | B1808787 | ĐỖ NGỌC NGÂN | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 16:50 |
761 | B1911213 | Lê Thị Thanh Mai | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 16:50 |
762 | 419190026 | Trần Thị Linh Nhi | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 220 | 16:54 |
763 | B1900837 | NGUYỄN NGỌC QUÍ | CTU - Khoa Nông nghiệp | Can Tho | 220 | 16:54 |
764 | B1911364 | Trần Thị Thanh Vy | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 16:55 |
765 | B2112334 | Nguyen Kim Ngan | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 16:56 |
766 | B1909655 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | CTU - Khoa Công nghệ | Can Tho | 220 | 17:04 |
767 | 201121927139 | LÊ NGUYỄN TÂM VY | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 17:07 |
768 | 19064040 | NGUYỄN LÂM XUÂN QUYÊN | Khoa Luật | Ha Noi | 220 | 17:08 |
769 | 221000930 | HOÀNG MINH HƯƠNG | Trường Đại học Thủ đô Hà Nội | Ha Noi | 220 | 17:10 |
770 | 21020620 | NGÔ MINH ĐỨC | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 220 | 17:11 |
771 | B2016113 | TRƯƠNG MỸ NHÂN | CTU - Khoa Ngoại ngữ | Can Tho | 220 | 17:14 |
772 | 211121132222 | NGUYỄN THÙY LINH | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 17:18 |
773 | B2011035 | TRƯƠNG THỊ CẨM TIÊN | CTU - Khoa Nông nghiệp | Can Tho | 220 | 17:21 |
774 | 20E1020031 | Mai Nhật Minh | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ | Hue | 220 | 17:25 |
775 | B2015152 | Võ Thanh Liêm | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 17:26 |
776 | B2109084 | KHƯU TRẦN TÂM NGHĨA | CTU - Khoa Môi trường và Tài nguyên Thiên nhiên | Can Tho | 220 | 17:28 |
777 | B2108229 | TIÊU MỸ TIÊN | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 17:28 |
778 | 18020922 | Đàm Phương Nam | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 220 | 17:29 |
779 | 21050364 | ĐẶNG CHÂU ANH | Trường ĐH Kinh tế | Ha Noi | 220 | 17:29 |
780 | 21020461 | Đặng Sỹ Duy | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 220 | 17:29 |
781 | B2112552 | Trần Gia Huy | CTU - Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | Can Tho | 220 | 17:32 |
782 | 19020743 | Nguyễn Tài Phúc | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 220 | 17:33 |
783 | 21050847 | Vũ Ngọc Hà | Trường ĐH Kinh tế | Ha Noi | 220 | 17:34 |
784 | 412210161 | THÁI VƯƠNG THI | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 220 | 17:35 |
785 | B2016233 | NGUYỄN HỒNG PHẤN | CTU - Khoa Sư phạm | Can Tho | 220 | 17:36 |
786 | B2016135 | Nguyễn Trần Xuân An | CTU - Khoa Ngoại ngữ | Can Tho | 220 | 17:36 |
787 | 20040363 | DOÃN NGỌC HÀ | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 220 | 17:38 |
788 | 1811700001 | Nguyễn Thị Lệ Duyên | Trường Đại học Công nghệ TP. HCM | Ho Chi Minh City | 220 | 17:43 |
789 | 21Y3030094 | Diệu Minh Lê | Trường ĐH Y Dược | Hue | 220 | 17:52 |
790 | 21050900 | TÔ NGỌC LAN | Trường ĐH Kinh tế | Ha Noi | 220 | 17:54 |
791 | B1911573 | Nguyễn Đoàn Tâm Như | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 17:57 |
792 | 21F7010017 | TRẦN THỊ VÂN KHANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 220 | 17:58 |
793 | 079099004664 | Phạm Đức Quyền | Trường Sĩ quan Chính trị | Ha Noi | 220 | 17:60 |
794 | K204140856 | HỒ THỤC NGUYÊN | Trường ĐH Kinh tế - Luật ĐHQG HCM | Ho Chi Minh City | 220 | 18:03 |
795 | B2100464 | LƯU PHÙNG TẤN ĐẠT | CTU - Khoa Sư phạm | Can Tho | 220 | 18:06 |
796 | 211121317169 | PHÙNG THỊ YẾN VI | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 18:06 |
797 | 21061237 | ĐỖ THÚY QUỲNH | others | Ha Noi | 220 | 18:09 |
798 | B2007625 | ĐOÀN THỊ THÙY TRANG | CTU - Khoa Sư phạm | Can Tho | 220 | 18:11 |
799 | 21001977 | ĐỖ HIỀN TRANG | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên | Ha Noi | 220 | 18:11 |
800 | 20050246 | VŨ NGUYỆT HÀ | Trường ĐH Kinh tế | Ha Noi | 220 | 18:14 |
801 | 21020602 | ĐÀO QUÝ AN | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 220 | 18:21 |
802 | B1900377 | TRẦN THỊ THANH THÚY | CTU - Khoa Sư phạm | Can Tho | 220 | 18:22 |
803 | 211121330128 | NGÔ THIÊN LONG | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 18:24 |
804 | 21020787 | Hoàng Văn Quyền | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 220 | 18:36 |
805 | B2109323 | Trần Thị Thúy Ngọc | CTU - Khoa Nông nghiệp | Can Tho | 220 | 18:36 |
806 | 21020902 | NGUYỄN ANH ĐỨC | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 220 | 18:39 |
807 | 21020566 | NGUYỄN CÔNG ANH TUẤN | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 220 | 18:39 |
808 | 4192100 | HANH NGUYEN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 220 | 18:39 |
809 | 01038242 | Đỗ Anh Thư | others | Ha Noi | 220 | 18:41 |
810 | B1909603 | TRẦN THANH NGA | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 18:43 |
811 | 419200089 | NGUYỄN THẢO VY | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 220 | 18:48 |
812 | 3220121783 | NGÔ THỊ HUYỀN TRANG | Trường ĐH Sư phạm | Da Nang | 220 | 18:48 |
813 | 201121726120 | LÊ PHƯƠNG NHI | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 18:48 |
814 | B2110389 | NGUYỄN THÁI LAN ANH | CTU - Khoa Khoa học Tự nhiên | Can Tho | 220 | 18:51 |
815 | B2001898 | LÊ NGỌC MINH | CTU - Khoa Luật | Can Tho | 220 | 18:56 |
816 | B1911614 | Tran Ngoc Vy Anh | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 18:57 |
817 | 19030831 | NGUYỄN NGỌC THẢO | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Ha Noi | 220 | 18:60 |
818 | DTQ2053403010104 | Nguyễn Thị Ngọc | Khoa Quốc tế | Thai Nguyen | 220 | 19:02 |
819 | B2100780 | VÕ TRUNG KIÊN | CTU - Khoa Nông nghiệp | Can Tho | 220 | 19:02 |
820 | 20010140 | PHẠM THỊ PHƯƠNG LINH | Trường ĐH Giáo dục | Ha Noi | 220 | 19:05 |
821 | 211121601623 | ĐOÀN THỊ KHÁNH LY | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 19:08 |
822 | 412200111 | HOÀNG THỊ THIÊN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 220 | 19:09 |
823 | 21Y3050104 | LE THI YEN NHI | Trường ĐH Y Dược | Hue | 220 | 19:10 |
824 | 211121601619 | LÊ THỊ PHƯƠNG LINH | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 19:17 |
825 | 20070813 | TRỊNH CHÍ DŨNG | Trường Quốc tế | Ha Noi | 220 | 19:17 |
826 | 20Y3070022 | VĂN CÔNG HỢP | Trường ĐH Y Dược | Hue | 220 | 19:19 |
827 | 201121703314 | PHẠM THỊ THANH HƯƠNG | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 19:24 |
828 | 3220121780 | HOÀNG THỊ HUYỀN TRANG | Trường ĐH Sư phạm | Da Nang | 220 | 19:28 |
829 | 191121018231 | NGUYỄN THỊ ĐỨA LỢI | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 19:38 |
830 | 412200007 | VÕ THỊ XUÂN HẠNH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 220 | 19:38 |
831 | 21050522 | TRẦN MINH QUANG | Trường ĐH Kinh tế | Ha Noi | 220 | 19:39 |
832 | B2015343 | VÕ MINH TÍN | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 19:42 |
833 | 20002063 | Nguyễn Đình Kiên | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên | Ha Noi | 220 | 19:50 |
834 | 20Y3070060 | LÊ HUỲNH TRINH | Trường ĐH Y Dược | Hue | 220 | 19:50 |
835 | B1909490 | NGUYỄN PHẠM PHƯƠNG UYÊN | CTU - Khoa Ngoại ngữ | Can Tho | 220 | 19:57 |
836 | 21F7010077 | TRẦN THỊ NGỌC ĐÀI | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 220 | 20:03 |
837 | 17720101014 | TRẦN THỊ THU HIỀN | Khoa Y Dược Đại học Đà Nẵng | Da Nang | 220 | 20:06 |
838 | B1811985 | NGÔ TÙNG THIỆN | CTU - Khoa Công nghệ | Can Tho | 220 | 20:07 |
839 | DTE1953403010211 | LÊ ĐĂNG HIẾU | Trường ĐH Kinh tế và Quản trị kinh doanh | Thai Nguyen | 220 | 20:11 |
840 | 201121601707 | TRẦN THỊ DUNG | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 20:14 |
841 | B1910090 | LÂM CẨM KÝ | CTU - Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông | Can Tho | 220 | 20:16 |
842 | 21F7510316 | TRẦN TÚ ANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 220 | 20:32 |
843 | 21002072 | TRẦN THỊ THU HƯƠNG | others | Ha Noi | 220 | 20:36 |
844 | B1910398 | ĐẶNG TUẤN KIL | CTU - Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông | Can Tho | 220 | 20:45 |
845 | 211121521133 | ĐẶNG MINH NHI | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 20:47 |
846 | B2010691 | TỐNG GIA HÂN | CTU - Viện Nghiên cứu & Phát triển Công nghệ sinh học | Can Tho | 220 | 20:49 |
847 | 21F7540389 | Phan Thị Diễm Quỳnh | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 220 | 20:54 |
848 | B2108314 | Lê Minh Vương | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 20:56 |
849 | 20021451 | Bùi Anh Toàn | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 220 | 21:02 |
850 | 201121601239 | PHAN THỊ HƯƠNG TRÂM | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 21:06 |
851 | B1910828 | NGUYỄN THỊ TIẾN | CTU - Khoa Khoa học Chính trị | Can Tho | 220 | 21:09 |
852 | 107200263 | HOÀNG HÀ MINH THƯ | Trường ĐH Bách Khoa | Da Nang | 220 | 21:10 |
853 | B2111425 | TRƯƠNG THỊ THANH NGÂN | CTU - Khoa Ngoại ngữ | Can Tho | 220 | 21:24 |
854 | B2112108 | Võ Như Huỳnh | CTU - Viện Nghiên cứu & Phát triển Công nghệ sinh học | Can Tho | 220 | 21:25 |
855 | k215510601076 | Nguyễn Bích Liên | Trường ĐH Kỹ thuật Công nghiệp | Thai Nguyen | 220 | 21:27 |
856 | NGO PHI NHUNG | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 21:30 | |
857 | 201121601111 | Hồ Thị Hồng | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 21:32 |
858 | 219202033 | NGUYỄN THUÝ QUỲNH | Trường Đại học Thủ đô Hà Nội | Ha Noi | 220 | 21:33 |
859 | 21020463 | Trần Thị Trà Giang | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 220 | 21:38 |
860 | 201121601232 | NGUYỄN THANH THẢO | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 21:43 |
861 | B2104513 | NGUYỄN ĐỨC THÀNH | CTU - Khoa Công nghệ | Can Tho | 220 | 21:50 |
862 | 21010140 | NGÔ BẢO LINH | Trường ĐH Giáo dục | Ha Noi | 220 | 21:53 |
863 | DTC155D4801030021 | NGUYỄN ĐỨC HUY | Trường ĐH Công nghệ thông tin và Truyền thông | Thai Nguyen | 220 | 21:56 |
864 | B2000747 | VŨ THỊ ÁNH DUYÊN | CTU - Khoa Nông nghiệp | Can Tho | 220 | 21:56 |
865 | 191121601217 | NGUYỄN CÔNG MINH | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 22:02 |
866 | B2010107 | NGUYỄN BẢO LINH | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 22:07 |
867 | B2109322 | VÕ PHÚC HUỲNH NGÂN | CTU - Khoa Nông nghiệp | Can Tho | 220 | 22:08 |
868 | B2108115 | TẠ MỸ PHƯỢNG | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 22:09 |
869 | 419200051 | NGÔ XUÂN ĐỨC | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 220 | 22:09 |
870 | 19020223 | Đặng Thị Bình | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 220 | 22:18 |
871 | 19Y3031110 | LÊ THỊ ÁI NGỌC | Trường ĐH Y Dược | Hue | 220 | 22:25 |
872 | 20020395 | TRẦN ANH ĐỨC | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 220 | 22:25 |
873 | B1911210 | TRẦN THỊ KIM LUYẾN | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 22:26 |
874 | B2106805 | NGÔ TRỌNG PHÚC | CTU - Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông | Can Tho | 220 | 22:31 |
875 | B2009039 | Võ Văn Đắng | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 22:48 |
876 | B2013930 | LA HỚN VINH | CTU - Khoa Sư phạm | Can Tho | 220 | 22:48 |
877 | 20010107 | PHẠM LAN HƯƠNG | Trường ĐH Giáo dục | Ha Noi | 220 | 22:49 |
878 | 21EL051 | NGUYỄN LÊ THẢO QUYÊN | Trường Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông Việt - Hàn | Da Nang | 220 | 22:51 |
879 | 19Y3031011 | Nguyễn Bình | Trường ĐH Y Dược | Hue | 220 | 22:52 |
880 | 21D190185 | Phạm Bảo Ngọc | Trường Đại học Thương mại | Ha Noi | 220 | 22:55 |
881 | 191121601225 | NGUYỄN NGỌC MINH PHƯƠNG | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 23:11 |
882 | B1909252 | ĐỖ THỊ QUYÊN | CTU - Khoa Phát triển Nông thôn | Can Tho | 220 | 23:11 |
883 | 21D190198 | HOÀNG THỊ THỦY | Trường Đại học Thương mại | Ha Noi | 220 | 23:12 |
884 | 21050594 | PHAN BAO CHAU | Trường ĐH Kinh tế | Ha Noi | 220 | 23:14 |
885 | 21020640 | ĐOÀN BÙI NHẬT KHÁNH | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 220 | 23:32 |
886 | B2015497 | Như Quỳnh Lý | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 23:32 |
887 | 201121601711 | TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 23:36 |
888 | 211121601514 | HUỲNH THỊ HỒNG HOA | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 23:40 |
889 | 217720501202 | BÙI THẢO LY | Khoa Y Dược Đại học Đà Nẵng | Da Nang | 220 | 23:51 |
890 | 17720401044 | Nguyễn Bình Linh Thoại | Khoa Y Dược Đại học Đà Nẵng | Da Nang | 220 | 23:53 |
891 | DTF187220201151 | Nguyễn Thị Huyền Trang | Khoa Ngoại ngữ | Thai Nguyen | 220 | 23:55 |
892 | 211121601244 | LÊ HOÀNG THẢO XUÂN | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 24:01 |
893 | B2000218 | TRẦN THỊ THU NGÂN | CTU - Khoa Sư phạm | Can Tho | 220 | 24:04 |
894 | 2050531200231 | NGUYỄN HẢI LY | Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật | Da Nang | 220 | 24:19 |
895 | DTF2171402310021 | Trần Thị Hồng Gấm | Khoa Ngoại ngữ | Thai Nguyen | 220 | 24:36 |
896 | 21K4280015 | VĂN THỊ MAI ANH | Trường ĐH Kinh tế | Hue | 220 | 24:47 |
897 | B1907383 | NGÔ NHẬT TRƯỜNG | CTU - Khoa Khoa học Tự nhiên | Can Tho | 220 | 24:52 |
898 | 191121407223 | Dương Phan Xuân Lộc | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 24:60 |
899 | B2000264 | PHẠM TRUNG NHÃ | CTU - Khoa Sư phạm | Can Tho | 220 | 25:03 |
900 | B1902403 | Nguyễn Thị Mai Thi | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 25:17 |
901 | B2000619 | HUỲNH THỊ PHƯƠNG HUYỀN | CTU - Khoa Sư phạm | Can Tho | 220 | 25:19 |
902 | DTC21H4802014017 | Đỗ Tất Công | Trường ĐH Công nghệ thông tin và Truyền thông | Thai Nguyen | 220 | 25:23 |
903 | 412190098 | Ngô Thị Dịu Hiền | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 220 | 25:28 |
904 | B2101325 | Phạm Thị Phương Anh | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 25:37 |
905 | DTF2172202010052 | HÀ THỊ HỒNG CHỈ | Khoa Ngoại ngữ | Thai Nguyen | 220 | 25:45 |
906 | 21020285 | NGUYỄN NGỌC CƯỜNG | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 220 | 25:49 |
907 | 20BA025 | TRẦN KHÁNH NGÂN | Trường Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông Việt - Hàn | Da Nang | 220 | 25:49 |
908 | B2105306 | ĐOÀN THỊ TRÀ MY | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 25:56 |
909 | B1905976 | VÕ THỊ NGỌC QUỲNH | CTU - Khoa Công nghệ | Can Tho | 220 | 25:59 |
910 | B2006374 | Mai Lê Anh Thư | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 26:03 |
911 | 20D107095 | Lê Anh Đức | Trường Đại học Thương mại | Ha Noi | 220 | 26:09 |
912 | 21F7010083 | Phan Thị Mỹ Duyên | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 220 | 26:09 |
913 | DTY1957201010047 | KHỔNG QUANG CHƯỞNG | Trường ĐH Y Dược | Thai Nguyen | 220 | 26:09 |
914 | 15D720401025 | NGUYEN THI NGOC HAN | Trường Đại học Tây Đô | Can Tho | 220 | 26:29 |
915 | 19020680 | Trần Đức Đông | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 220 | 26:37 |
916 | B2105578 | Cao Văn Kiên | CTU - Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông | Can Tho | 220 | 26:57 |
917 | 20030268 | Nguyễn Thủy Dinh | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Ha Noi | 220 | 27:05 |
918 | B2104582 | CTU - Khoa Công nghệ | Can Tho | 220 | 27:10 | |
919 | 20010876 | NGUYỄN THỊ THÙY LINH | Trường ĐH Giáo dục | Ha Noi | 220 | 27:19 |
920 | B2000663 | PHAN THANH NAM | CTU - Khoa Sư phạm | Can Tho | 220 | 27:20 |
921 | 207720301185 | VÕ THỊ MỸ LINH | Khoa Y Dược Đại học Đà Nẵng | Da Nang | 220 | 27:26 |
922 | dtf2172202041060 | LƯỜNG BẢO TRÂM | Khoa Ngoại ngữ | Thai Nguyen | 220 | 27:34 |
923 | B2110075 | VÕ ĐẶNG | CTU - Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông | Can Tho | 220 | 27:47 |
924 | B2015467 | ĐOÀN NGỌC LAN TIÊN | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 27:57 |
925 | 20020736 | Nguyễn Trung Tuấn | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 220 | 28:13 |
926 | B2108807 | Nguyễn Thanh Thúy Nga | CTU - Khoa Môi trường và Tài nguyên Thiên nhiên | Can Tho | 220 | 28:14 |
927 | 412190786 | NGUYỄN HUYỀN TRANG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 220 | 28:24 |
928 | B1912516 | NGUYỄN THỊ OANH KIỀU | CTU - Khoa Khoa học Chính trị | Can Tho | 220 | 28:40 |
929 | B1911055 | Điền Thị Ngọc Diệu | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 28:46 |
930 | B2108879 | NGUYỄN NGỌC GIA HÂN | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 28:56 |
931 | 211121006529 | LÊ THỊ HOÀI MINH | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 29:01 |
932 | B2101587 | HÀ LÊ DIỄM QUỲNH | CTU - Khoa Luật | Can Tho | 220 | 29:06 |
933 | B1900375 | NGUYỄN THỊ THẢO QUYÊN | CTU - Khoa Sư phạm | Can Tho | 220 | 29:13 |
934 | 19F7541029 | LƯƠNG THỊ PHƯƠNG DUNG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 220 | 29:31 |
935 | B2101840 | TRƯƠNG QUÂN BẢO | CTU - Khoa Công nghệ | Can Tho | 220 | 29:37 |
936 | 19IT207 | NGUYỄN ĐĂNG ANH TÚ | Trường Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông Việt - Hàn | Da Nang | 220 | 29:56 |
937 | B1909597 | DANH THỊ KHÁNH LINH | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 29:59 |
938 | B2113396 | NGUYỄN MINH TÂN | CTU - Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông | Can Tho | 220 | 30:03 |
939 | 21021055 | Bùi Viết Thanh Tùng | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 220 | 30:09 |
940 | 2117340101027 | NGUYEN THI ANH THU | Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum | Da Nang | 220 | 30:17 |
941 | B2001302 | NGUYỄN THỊ DIỄM HƯƠNG | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 30:31 |
942 | 21041034 | LÊ PHƯƠNG MAI | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 220 | 30:32 |
943 | 19032878 | NGUYEN GIA LONG | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Ha Noi | 220 | 30:35 |
944 | B1901857 | MAO THỊ HỒNG QUYÊN | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 30:46 |
945 | B2014630 | Trương Ngọc Viên | CTU - Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông | Can Tho | 220 | 30:52 |
946 | 411210425 | TRẦN VĂN HOÀ | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 220 | 31:04 |
947 | B2014120 | CAO THỊ MỘNG NHƯ | CTU - Khoa Phát triển Nông thôn | Can Tho | 220 | 31:16 |
948 | 20061083 | ĐỖ THỊ HẬU | Khoa Luật | Ha Noi | 220 | 31:19 |
949 | 21F7510325 | NGUYỄN THỊ MAI ANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 220 | 31:42 |
950 | K204060307 | NGUYỄN TRẦN THÚY QUỲNH | Trường ĐH Kinh tế - Luật ĐHQG HCM | Ho Chi Minh City | 220 | 31:52 |
951 | 19071234 | TẠ ĐĂNG QUYẾT | Trường Quốc tế | Ha Noi | 220 | 31:53 |
952 | DTE2053101040032 | Nguyễn Thu Trang | Trường ĐH Kinh tế và Quản trị kinh doanh | Thai Nguyen | 220 | 32:05 |
953 | 211121601115 | NGUYỄN THỊ MAI LINH | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 32:06 |
954 | B2006375 | NGUYEN HAI TIEN | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 32:11 |
955 | 411210424 | ĐINH THỊ THU HIỀN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 220 | 32:11 |
956 | B2109196 | LÊ NHƯ NGỌC | CTU - Viện Nghiên cứu & Phát triển Công nghệ sinh học | Can Tho | 220 | 32:30 |
957 | 412190198 | PHẠM BÌNH MINH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 220 | 32:34 |
958 | DTF2172202010086 | Dương Thị Hải | Khoa Ngoại ngữ | Thai Nguyen | 220 | 32:43 |
959 | B2112694 | NGUYỄN TẤN ĐẠT | CTU - Khoa Ngoại ngữ | Can Tho | 220 | 32:45 |
960 | 2056030050 | TRẦN NGUYỄN PHI VÂN | Trường ĐH Khoa học Xã hội – Nhân văn | Ho Chi Minh City | 220 | 32:48 |
961 | 411210128 | VĂN THỊ THANH HÀ | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 220 | 33:20 |
962 | 412200278 | NGUYỄN HOÀNG ANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 220 | 33:56 |
963 | 21F7015545412 | Lê Minh Tài | Trường ĐH Sư phạm | Hue | 220 | 34:20 |
964 | DTY1757201010188 | PHAM THI MY LINH | Trường ĐH Y Dược | Thai Nguyen | 220 | 34:23 |
965 | 412200283 | NAY H’ LING | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 220 | 34:29 |
966 | B1912116 | VÕ THỊ THANH TUYỀN | CTU - Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | Can Tho | 220 | 34:30 |
967 | B2111403 | PHAN NGUYỄN TƯỜNG VI | CTU - Khoa Ngoại ngữ | Can Tho | 220 | 34:33 |
968 | 19021103 | NGUYỄN TIẾN TRƯỜNG SƠN | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 220 | 34:38 |
969 | 20031376 | Tôn Thùy Trang | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Ha Noi | 220 | 34:45 |
970 | DTZ1957220201019 | Tran Ngoc Hue | Trường ĐH Khoa học | Thai Nguyen | 220 | 34:46 |
971 | B2108337 | HUỲNH THỊ XUÂN MAI | CTU - Khoa Phát triển Nông thôn | Can Tho | 220 | 34:53 |
972 | b2106282 | VÕ NHẬT DUY | CTU - Khoa Môi trường và Tài nguyên Thiên nhiên | Can Tho | 220 | 34:56 |
973 | B2001314 | NGUYỄN HỮU TÀI | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 34:60 |
974 | 18040421 | MA THỊ DUNG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 220 | 34:60 |
975 | 19020216 | Đỗ Thị Hồng Ánh | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 220 | 34:60 |
976 | 20021424 | NGUYỄN DIỆU QUỲNH | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 220 | 34:60 |
977 | 45345435 | Long Vu | Trường ĐH Giáo dục | Ha Noi | 210 | 02:45 |
978 | 19040259 | HOÀNG THU TRANG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 210 | 03:10 |
979 | 201121601524 | Nguyễn Hoàng Linh | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 210 | 03:12 |
980 | 21040236 | Nguyễn Thị Huyền | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 210 | 03:25 |
981 | 201121601120 | Trần Nguyễn Bảo Ngọc | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 210 | 03:35 |
982 | 20041456 | Phạm Thị Phương Thảo | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 210 | 03:56 |
983 | 19071641 | Nguyễn Xuân Tường | Trường Quốc tế | Ha Noi | 210 | 04:08 |
984 | 21020607 | PHẠM HOÀNG ÂN | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 210 | 04:25 |
985 | 20040056 | PHẠM THÙY LINH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 210 | 04:33 |
986 | B2001533 | ĐẶNG THỊ THÚY VY | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 210 | 04:36 |
987 | NGÔ HOÀNG UYÊN | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 210 | 04:49 | |
988 | 21K4030002 | LÊ VĂN NAM | Trường ĐH Kinh tế | Hue | 210 | 04:54 |
989 | 19040959 | NGUYỄN THỊ THÚY NGÂN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 210 | 05:01 |
990 | 20F7550038 | Phan Võ Thái Hoà | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 210 | 05:04 |
991 | 20031321 | BÙI LỆ HẰNG | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Ha Noi | 210 | 05:09 |
992 | 20100018 | TRẦN MINH DŨNG | Trường ĐH Y Dược | Ha Noi | 210 | 05:12 |
993 | 211121601538 | PHẠM VÕ THỊ PHÓNG | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 210 | 05:24 |
994 | 21030231 | Phan Anh Quân | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Ha Noi | 210 | 05:28 |
995 | 21040030 | HOÀNG NGỌC LÂN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 210 | 05:32 |
996 | B2109413 | BÙI THANH LONG | CTU - Khoa Khoa học Tự nhiên | Can Tho | 210 | 05:37 |
997 | B1900445 | Mai Thanh Hải | CTU - Khoa Nông nghiệp | Can Tho | 210 | 05:47 |
998 | DTE2053403010742 | LƯƠNG HẢI VÂN | Trường ĐH Kinh tế và Quản trị kinh doanh | Thai Nguyen | 210 | 05:53 |
999 | 19572202010087 | Đặng Thị Thùy Linh | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 210 | 05:53 |
1000 | 20041375 | NGUYỄN ĐỨC VIỆT | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 210 | 06:04 |