1 | 20042507 | LƯƠNG THỊ LAN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 400 | 18:41 |
2 | 207720201011 | NGUYỄN NGỌC HÂN | Khoa Y ĐHQG HCM | TP. HCM | 390 | 05:20 |
3 | 22733321 | TRƯƠNG MINH TÚ | Trường Đại học Bình Dương | TP. HCM | 390 | 08:06 |
4 | B2207518 | MAI HÀ NGỌC HẢI | | Cần Thơ | 390 | 08:27 |
5 | 20041334 | NGUYỄN HẢI YẾN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 390 | 09:09 |
6 | 22070503 | MẠC PHẠM THIÊN LONG | Trường Quốc tế | Hà Nội | 390 | 09:24 |
7 | 23071051 | LƯƠNG TRÍ ĐỨC | Trường Quốc tế | Hà Nội | 390 | 10:12 |
8 | 20071081 | NGUYỄN PHAN ANH | Khoa Quốc tế | Hà Nội | 390 | 11:58 |
9 | 20207997 | PHẠM VŨ HUYỀN TRANG | Trường Đại học Bách Khoa HN | Hà Nội | 390 | 15:56 |
10 | B2111957 | PHAN TRUNG THUẬN | | Cần Thơ | 390 | 17:21 |
11 | 22001064 | LÊ PHAN THÙY DƯƠNG | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên | Hà Nội | 390 | 19:07 |
12 | B2105269 | TRẦN THỊ TUYẾT NHUNG | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 390 | 19:44 |
13 | 23071020 | TRẦN THỊ HOÀI HƯƠNG | Khoa Y Dược Đại học Đà Nẵng | Đà Nẵng | 390 | 24:25 |
14 | 21F7510155 | HOÀNG THỊ HỒNG NHUNG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Huế | 390 | 24:59 |
15 | 2212074 | PHAN QUANG MINH | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 380 | 08:30 |
16 | 20040372 | TRỊNH DIỆU LINH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 380 | 08:43 |
17 | 2157011040 | NGUYỄN LỮ TÚ MINH | Trường ĐH Khoa học Xã hội – Nhân văn | TP. HCM | 380 | 08:50 |
18 | 20041465 | NGÔ THÙY TRANG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 380 | 09:03 |
19 | 2112025 | PHAN GIA PHÚC | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 380 | 09:58 |
20 | 20F7550108 | BÙI DUY QUANG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Huế | 380 | 10:11 |
21 | 2151110 | VĂN THIÊN LÂM | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 380 | 10:35 |
22 | 2156100057 | ĐINH TRUNG NHƯ | Trường ĐH Khoa học Xã hội – Nhân văn | TP. HCM | 380 | 10:37 |
23 | 22010001 | NÔNG THỊ THÚY ĐÀO | Trường ĐH Giáo dục | Hà Nội | 380 | 11:52 |
24 | 21070047 | NGUYỄN QUỐC THỊNH | Trường Quốc tế | Hà Nội | 380 | 12:11 |
25 | 210070599 | ĐÀM THẾ ANH | Trường Quốc tế | Hà Nội | 380 | 12:15 |
26 | 21522626 | NGUYỄN HỮU THIỆN | Trường ĐH Công nghệ thông tin ĐHQG HCM | TP. HCM | 380 | 12:58 |
27 | 21040208 | NGUYỄN THỊ MỸ UYÊN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 380 | 14:02 |
28 | B2205434 | PHẠM THỊ KIM ANH | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 380 | 14:12 |
29 | 2014111 | NGUYỄN VIẾT PHIÊN | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 380 | 14:42 |
30 | 2353195 | NGUYEN NHAT TOAN | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 380 | 15:07 |
31 | 211121601221 | PHAN NGUYỄN KHÔI NGUYÊN | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 380 | 15:38 |
32 | B2014771 | LÊ TẤN KHANG NINH | | Cần Thơ | 380 | 15:43 |
33 | 2213800 | PHẠM THANH TUẤN | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 380 | 15:47 |
34 | 201121601144 | LƯU THỊ YẾN | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 380 | 16:03 |
35 | B2112723 | TRẦN THỊ KIM UYÊN | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 380 | 16:48 |
36 | 2013930 | NGUYỄN VĂN BẢO NGUYÊN | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 380 | 16:48 |
37 | 23040059 | NGUYỄN LÊ THÙY LINH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 380 | 18:00 |
38 | 4728879 | ĐỖ LINH | Trường ĐH Ngoại thương | Hà Nội | 380 | 18:58 |
39 | 211124022134 | NGÔ ĐỨC SANH | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 380 | 19:51 |
40 | B2302716 | TRẦN THẮNG LỢI | | Cần Thơ | 380 | 20:46 |
41 | 22041140 | LÊ THỊ MINH HẰNG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 380 | 21:06 |
42 | 221121407111 | NGUYỄN THỊ MỸ LINH | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 380 | 22:11 |
43 | 11218022 | ĐỖ THỊ THÙY LINH | Trường ĐH Kinh tế quốc dân | Hà Nội | 380 | 22:12 |
44 | B2016136 | HUỲNH THỊ QUẾ ANH | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 380 | 23:25 |
45 | SS170608 | NGUYỄN HOÀNG LAM | Khác | TP. HCM | 380 | 26:04 |
46 | 2012378 | NGUYỄN QUANG KHẢI TÚ | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 380 | 26:08 |
47 | B2204609 | PHAN QUỐC KHANG | CTU – Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Cần Thơ | 380 | 29:13 |
48 | B2203623 | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO NGUYÊN | | Cần Thơ | 380 | 29:14 |
49 | 207720201040 | NGUYỄN TRƯỜNG THIỆN | Khoa Y ĐHQG HCM | TP. HCM | 380 | 29:52 |
50 | 22050614 | CAO MINH THƯ | Trường ĐH Kinh tế | Hà Nội | 380 | 39:55 |
51 | 23127021 | BÙI THẾ ANH | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên | TP. HCM | 370 | 05:02 |
52 | 21040778 | CHU VAN ANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 370 | 06:43 |
53 | 2007000029 | TRẦN LÊ HOÀNG THẮNG | Trường Quốc tế | Hà Nội | 370 | 07:26 |
54 | 20040301 | LÊ THỊ THÚY HIỀN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 370 | 07:31 |
55 | 237720101028 | LÊ NGUYỄN DĂNG KHOA | Khoa Y ĐHQG HCM | TP. HCM | 370 | 07:38 |
56 | B2016151 | NGUYỄN NGỌC THIÊN HƯƠNG | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 370 | 08:11 |
57 | 22040170 | VŨ DIỆU LINH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 370 | 08:22 |
58 | K1823560004 | NGUYỄN ĐÌNH BẢO | Trường ĐH Công nghệ thông tin ĐHQG HCM | TP. HCM | 370 | 08:24 |
59 | B2111871 | VO MINH TRUONG | | Cần Thơ | 370 | 08:57 |
60 | 2012783 | NGUYỄN MAI DANH | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 370 | 09:17 |
61 | 22F7010242 | NGUYỄN TÔN MINH CHÂU | Trường ĐH Ngoại ngữ | Huế | 370 | 09:49 |
62 | 20DH712848 | PHAN QUANG TRƯỜNG | Trường Đại học Ngoại ngữ Tin học TP. HCM | TP. HCM | 370 | 10:32 |
63 | 201121601211 | BÙI LÊ NHƯ HÒA | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 370 | 10:32 |
64 | 22D140110 | ĐỖ THÙY LINH | Trường Đại học Thương mại | Hà Nội | 370 | 10:43 |
65 | 102220287 | HUỲNH KHÔI NGUYÊN | Trường ĐH Bách Khoa | Đà Nẵng | 370 | 10:59 |
66 | 221121699110 | PHAN LÊ HÀ MY | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 370 | 11:24 |
67 | 2212088 | TRƯƠNG BÌNH MINH | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 370 | 11:25 |
68 | B1909941 | LÊ GIA LONG | | Cần Thơ | 370 | 11:28 |
69 | B2005111 | NGUYỄN THẾ NHẤT | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 370 | 11:31 |
70 | 211120919164 | THÂN THỊ THUỲ TRANG | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 370 | 11:35 |
71 | DTQ2053403010028 | PHẠM MINH QUANG | Khoa Quốc tế | Thái Nguyên | 370 | 11:39 |
72 | B2013251 | LÊ VI KHẢI | CTU – Trường Bách khoa | Cần Thơ | 370 | 11:52 |
73 | 21F7010097 | BÙI THỊ BẢO HIỀN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Huế | 370 | 12:03 |
74 | 2014294 | ĐẶNG PHÚ QUỐC | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 370 | 12:06 |
75 | 210218 | PHƯƠNG VĨNH NGHI | Khác | Cần Thơ | 370 | 12:08 |
76 | 22070470 | NGUYEN BA THI MY DUYEN | Trường Quốc tế | Hà Nội | 370 | 12:10 |
77 | K235022233 | TẠ TIẾN ĐẠT | Trường ĐH Kinh tế – Luật ĐHQG HCM | TP. HCM | 370 | 12:11 |
78 | B2308353 | NGUYỄN NGỌC TRƯỜNG GIANG | | Cần Thơ | 370 | 12:12 |
79 | 221121601211 | TRẦN DIỆU HƯƠNG | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 370 | 12:21 |
80 | 21073451 | NGUYỄN THỊ LINH | Trường Quốc tế | Hà Nội | 370 | 12:32 |
81 | 21040977 | ĐÀO NHÃ UYÊN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 370 | 12:38 |
82 | 221123028105 | NGUYỄN VIẾT BẢO CHÂU | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 370 | 12:43 |
83 | B2008208 | ĐÀO DUY TÙNG | | Cần Thơ | 370 | 13:20 |
84 | 2213013 | HUỲNH THỊ MINH TÂM | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 370 | 13:25 |
85 | 22040607 | PHẠM LÊ QUỲNH NGA | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 370 | 13:36 |
86 | 2152297 | NGUYỄN HỮU THỊNH | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 370 | 13:44 |
87 | 412210168 | BÙI THỊ KHÁNH UYÊN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Đà Nẵng | 370 | 14:03 |
88 | 2153020041 | NGUYỄN TRẦN NHƯ NGỌC | Trường Đại học Y dược Cần Thơ | Cần Thơ | 370 | 14:04 |
89 | 20IT288 | LÊ VĂN TÍNH | Trường Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông Việt – Hàn | Đà Nẵng | 370 | 14:40 |
90 | 221121601523 | ĐỖ LÊ NGỌC MẪN | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 370 | 14:41 |
91 | 227720501052 | PHAN NGỌC YẾN NHI | Khoa Y ĐHQG HCM | TP. HCM | 370 | 14:44 |
92 | 20040056 | PHẠM THÙY LINH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 370 | 15:15 |
93 | 20F7550152 | NGUYỄN THỊ KIỀU TRINH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Huế | 370 | 15:18 |
94 | 31231021665 | NGÔ NGỌC HÂN | Trường ĐH Kinh tế TP.HCM | TP. HCM | 370 | 15:30 |
95 | 050609211896 | NGUYỄN HƯƠNG GIANG | Trường Đại học Ngân hàng TP. HCM | TP. HCM | 370 | 16:13 |
96 | 2213187 | HỒ GIA THẮNG | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 370 | 16:21 |
97 | 211121601134 | TRƯƠNG THỊ BÍCH THẢO | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 370 | 16:23 |
98 | 1217720501202 | BÙI THẢO LY | Khoa Y Dược Đại học Đà Nẵng | Đà Nẵng | 370 | 16:34 |
99 | 22001426 | ĐINH PHÚC TÂM | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên | Hà Nội | 370 | 16:39 |
100 | 2057010197 | LÊ THỊ THIỆN MINH | Trường ĐH Khoa học Xã hội – Nhân văn | TP. HCM | 370 | 16:47 |
101 | 2213500 | NGUYỄN TRUNG TÍN | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 370 | 16:49 |
102 | 2152417 | KIM GIA BẢO | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 370 | 16:58 |
103 | 20040007 | PHẠM THỊ QUỲNH ANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 370 | 17:06 |
104 | 2210920 | NGUYỄN THỊ HIỀN HẠNH | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 370 | 17:20 |
105 | 201121601140 | LÊ CẨM TÚ | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 370 | 17:53 |
106 | 23040102 | PHÙNG QUANG THỊNH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 370 | 17:57 |
107 | 22001394 | TRẦN THÀNH HÙNG | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên | Hà Nội | 370 | 18:04 |
108 | DTC21H4801031004 | LƯƠNG XUÂN TRƯỜNG | Trường ĐH Công nghệ thông tin và Truyền thông | Thái Nguyên | 370 | 18:05 |
109 | 221121018123 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LỘC | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 370 | 18:07 |
110 | B2015012 | TRƯƠNG KHẢ THI | CTU – Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Cần Thơ | 370 | 18:16 |
111 | 21040100 | ĐỖ THANH NGÂN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 370 | 18:34 |
112 | 23031667 | HỒ QUỲNH HƯƠNG | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Hà Nội | 370 | 18:36 |
113 | 221124022101 | ĐỖ THỊ QUỲNH ANH | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 370 | 18:37 |
114 | 21070598 | CAO ĐỨC THẮNG | Trường Quốc tế | Hà Nội | 370 | 18:55 |
115 | 1813541 | LÂM VINH PHÚ | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 370 | 18:56 |
116 | 21K4160144 | LÊ NGỌC THÀNH | Trường ĐH Kinh tế | Huế | 370 | 19:24 |
117 | 99455 | LƯƠNG HẢI LÂM | Trường ĐH Đông Á | Đà Nẵng | 370 | 20:26 |
118 | 21041587 | PHẠM THU HẢI | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 370 | 22:23 |
119 | B2014971 | TRẦN PHÁT ĐẠT | | Cần Thơ | 370 | 23:24 |
120 | 201120913142 | TRẦN NGUYỄN ĐẠI NHẬT | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 370 | 23:40 |
121 | 2213106 | NGÔ MINH THÁI | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 370 | 23:40 |
122 | 23040247 | PHẠM THỊ PHƯƠNG ANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 370 | 23:44 |
123 | DTC225030064 | VŨ ĐÌNH QUYỀN | Trường ĐH Công nghệ thông tin và Truyền thông | Thái Nguyên | 370 | 24:51 |
124 | B2108879 | NGUYỄN NGỌC GIA HÂN | CTU – Trường Kinh tế | Cần Thơ | 370 | 25:01 |
125 | 20040092 | VŨ THỊ THU PHƯƠNG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 370 | 26:05 |
126 | B2205994 | LÊ NGUYỄN NHẬT MINH | | Cần Thơ | 370 | 26:28 |
127 | B2105925 | LÝ QUÍ BÌNH | | Cần Thơ | 370 | 26:46 |
128 | 237720101070 | PHẠM HOÀNG MAI THẢO | Khoa Y ĐHQG HCM | TP. HCM | 370 | 27:27 |
129 | B2308388 | VÕ MINH QUÂN | | Cần Thơ | 370 | 27:45 |
130 | 207720501005 | BÙI THỊ MINH CHÂU | Khoa Y ĐHQG HCM | TP. HCM | 370 | 28:51 |
131 | B2015523 | LÝ GIA LINH | | Cần Thơ | 370 | 29:10 |
132 | 20070000 | TRAN VAN THANG | Trường ĐH Kinh tế | Hà Nội | 370 | 29:18 |
133 | 23520310 | NGUYỄN MINH ĐỨC | Trường ĐH Công nghệ thông tin ĐHQG HCM | TP. HCM | 370 | 29:43 |
134 | 221120919127 | TRẦN THỊ KIM HUYỀN | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 370 | 30:18 |
135 | 217720101079 | NGUYỄN VĂN THIẾT | Khoa Y Dược Đại học Đà Nẵng | Đà Nẵng | 370 | 31:03 |
136 | 23040204 | DƯƠNG THUỲ HÀ ANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 370 | 31:30 |
137 | 211121601539 | HOÀNG ÁI PHỤNG | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 370 | 32:04 |
138 | 23071030 | HOÀNG TRẦN THẢO LINH | Trường Quốc tế | Hà Nội | 370 | 33:35 |
139 | 2152698 | VÕ NGUYỄN MINH KHÔI | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 360 | 06:41 |
140 | 2157010040 | HUỲNH VÕ BÍCH HUÂN | Trường ĐH Khoa học Xã hội – Nhân văn | TP. HCM | 360 | 07:01 |
141 | 22070285 | LÊ THẢO LY | Trường Quốc tế | Hà Nội | 360 | 07:39 |
142 | B2303819 | NGUYỄN TRƯỜNG HƯNG | | Cần Thơ | 360 | 07:43 |
143 | 211121703141 | VÕ NGUYỄN KIỀU TRINH | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 360 | 07:49 |
144 | 2013914 | LÔ HOÀNG KHÔI NGUYÊN | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 360 | 07:55 |
145 | 2112640 | NGUYỄN HỒNG VĂN | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 360 | 08:04 |
146 | 2257010058 | HÀ TRỌNG HOÀNG | Trường ĐH Khoa học Xã hội – Nhân văn | TP. HCM | 360 | 08:23 |
147 | B2105727 | NGUYỄN QUANG VINH | | Cần Thơ | 360 | 08:33 |
148 | 20235488 | HOÀNG TRUNG DŨNG | Trường Đại học Bách Khoa HN | Hà Nội | 360 | 08:35 |
149 | 21070254 | PHẠM LÊ TUẤN KIỆT | Khoa Quốc tế | Hà Nội | 360 | 08:50 |
150 | 2152006 | HOÀNG ĐÌNH TUẤN ANH | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 360 | 08:50 |
151 | 21070369 | ĐẬU TRÚC LINH | Khoa Quốc tế | Hà Nội | 360 | 09:15 |
152 | 22070201 | TRƯƠNG TIẾN THỊNH | Trường Quốc tế | Hà Nội | 360 | 09:15 |
153 | 23120104 | HỒ BÁ TÙNG | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên | TP. HCM | 360 | 09:16 |
154 | B2007386 | KÝ THANH CHƯƠNG | CTU – Khoa Sư phạm | Cần Thơ | 360 | 09:17 |
155 | 51033 | LÊ MINH TÚ | Trường Đại học Đông Á | Đà Nẵng | 360 | 09:18 |
156 | 21K345678 | NGUYỄN THỊ HOÀI | Trường Đại học Giao thông Vận tải | Hà Nội | 360 | 09:31 |
157 | 21040314 | LÊ QUỲNH CHI | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 360 | 09:47 |
158 | B2013973 | TRẦN MINH HUY | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 360 | 09:50 |
159 | 23040028 | NGUYỄN TRUNG ĐỨC | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 360 | 09:57 |
160 | B2012283 | TRƯƠNG TRUNG VĨNH | CTU – Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Cần Thơ | 360 | 10:06 |
161 | 1951206 | TRẦN TÂN THỊNH | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 360 | 10:06 |
162 | 2252635 | MAI HOÀNG PHÚC | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 360 | 10:12 |
163 | 21F7510897 | NGUYỄN THỊ THANH TÂM | Trường ĐH Ngoại ngữ | Huế | 360 | 10:22 |
164 | K225905218011 | NGUYỄN THỊ THU UYÊN | Trường ĐH Kỹ thuật Công nghiệp | Thái Nguyên | 360 | 10:24 |
165 | 2114913 | NGUYỄN TRƯƠNG PHƯỚC THỌ | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 360 | 10:28 |
166 | 2213311 | TRẦN HỮU THỊNH | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 360 | 10:35 |
167 | B2105977 | TRẦN LÊ BẢO NGỌC | | Cần Thơ | 360 | 10:39 |
168 | 21040564 | LÊ THỊ HUYỀN TRANG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 360 | 10:39 |
169 | 201121601216 | NGUYỄN THANH BÍCH KHUÊ | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 360 | 10:40 |
170 | 2113206 | ĐỖ MINH ĐỨC | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 360 | 10:46 |
171 | 21040313 | HÀ MAI ANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 360 | 10:49 |
172 | B2012036 | NGUYỄN LỘC PHÁT | | Cần Thơ | 360 | 11:03 |
173 | 2214710097 | NGUYỄN VŨ QUỲNH TRANG | Trường ĐH Ngoại thương | Hà Nội | 360 | 11:05 |
174 | 221122015320 | TRẦN QUANG HUY | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 360 | 11:06 |
175 | 416210147 | HỒ CAO HOÀI SANG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Đà Nẵng | 360 | 11:12 |
176 | 22070106 | TRƯƠNG QUANG ĐẠT | Trường Quốc tế | Hà Nội | 360 | 11:13 |
177 | 211124029143 | HOÀNG NHƯ VƯƠNG | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 360 | 11:20 |
178 | 21040584 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 360 | 11:29 |
179 | 21DH718271 | PHẠM NGUYỆT MINH | Trường Đại học Ngoại ngữ Tin học TP. HCM | TP. HCM | 360 | 11:52 |
180 | K235022272 | NGUYỄN TRẦN VY THỤC | Trường ĐH Kinh tế – Luật ĐHQG HCM | TP. HCM | 360 | 11:54 |
181 | 221121699217 | HOÀNG LÊ MAI PHƯƠNG | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 360 | 11:54 |
182 | 23040048 | NGUYỄN NGỌC MINH KHUÊ | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 360 | 11:57 |
183 | B2000585 | TRẦN TRUNG NHÂN | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 360 | 12:00 |
184 | 2152864 | LƯU VĨNH PHÚ | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 360 | 12:00 |
185 | B2006337 | NGUYỄN PHAN KHÁNH DUY | | Cần Thơ | 360 | 12:17 |
186 | 21041312 | VŨ NGÂN HÀ | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 360 | 12:21 |
187 | K224091207 | NGUYỄN NGỌC THU HIỀN | Trường ĐH Kinh tế – Luật ĐHQG HCM | TP. HCM | 360 | 12:23 |
188 | 21F7510325 | NGUYỄN THỊ MAI ANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Huế | 360 | 12:26 |
189 | 31231023743 | LE VAN KHANH | Trường ĐH Kinh tế TP.HCM | TP. HCM | 360 | 12:28 |
190 | GBD220163 | NGUYỄN ĐẮC TRUNG HUY | Trường Đại học GreenWich | Đà Nẵng | 360 | 12:33 |
191 | B2011987 | NGUYỄN TRẦN MINH QUÂN | CTU – Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Cần Thơ | 360 | 12:41 |
192 | 201121601329 | LÊ NGUYÊN PHƯƠNG THẢO | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 360 | 12:46 |
193 | 20070174 | NGUYỄN VŨ THÚY HIỀN | Trường Quốc tế | Hà Nội | 360 | 12:46 |
194 | 237720101031 | NGUYỄN HOÀNG BẢO LAM | Khoa Y ĐHQG HCM | TP. HCM | 360 | 12:48 |
195 | 2153798 | KIỀU TIẾN THÀNH | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 360 | 12:58 |
196 | 20Y3020067 | LÊ THỊ KIM NGÂN | Trường ĐH Y Dược | Huế | 360 | 13:05 |
197 | 2213150035 | ĐẶNG NHẬT BÌNH | Trường ĐH Ngoại thương | Hà Nội | 360 | 13:11 |
198 | 20043387 | VŨ THỊ THỦY TIÊN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 360 | 13:22 |
199 | 23040088 | NGUYỄN VIỆT QUÂN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 360 | 13:30 |
200 | 23DA025 | TRƯƠNG QUỐC KHÁNH | Trường Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông Việt – Hàn | Đà Nẵng | 360 | 13:34 |
201 | B2014613 | NGUYỄN THU THẢO | | Cần Thơ | 360 | 13:35 |
202 | 11211542 | ĐỖ THÁI DƯƠNG | Trường ĐH Kinh tế quốc dân | Hà Nội | 360 | 13:37 |
203 | K224020257 | LÊ THANH XUÂN | Trường ĐH Kinh tế – Luật ĐHQG HCM | TP. HCM | 360 | 13:49 |
204 | 94448 | LÊ TRẦN THU LIEU | Trường ĐH Đông Á | Đà Nẵng | 360 | 13:51 |
205 | B2006295 | NGŨ NGÂN HUYỀN | CTU – Trường Kinh tế | Cần Thơ | 360 | 13:54 |
206 | 21050789 | TRẦN HÀ HUYỀN CHÂU | Trường ĐH Kinh tế | Hà Nội | 360 | 13:55 |
207 | 21070208 | PHẠM ANH MINH | Khoa Quốc tế | Hà Nội | 360 | 13:55 |
208 | 2153003 | LÊ NGUYỄN MINH THÔNG | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 360 | 14:00 |
209 | 21031795 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Hà Nội | 360 | 14:02 |
210 | B2306238 | HOÀNG THỊ THƯƠNG | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 360 | 14:07 |
211 | 20040625 | TRỊNH THỊ NGỌC ANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 360 | 14:09 |
212 | 2012450023 | PHẠM KHÁNH LINH | Trường ĐH Ngoại thương | Hà Nội | 360 | 14:12 |
213 | 20F7560223 | TRỊNH THỊ THU HƯƠNG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Huế | 360 | 14:16 |
214 | 20041161 | VŨ PHƯƠNG THẢO | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 360 | 14:33 |
215 | 211121601109 | NGUYỄN THỊ THANH HẰNG | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 360 | 14:46 |
216 | 211121601331 | NGUYỄN THỊ QUỲNH TÂM | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 360 | 14:50 |
217 | 20040324 | THÂN THỊ THU DUYÊN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 360 | 15:05 |
218 | 21040049 | NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 360 | 15:06 |
219 | 221121132217 | LÊ THỊ LỆ HUÊ | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 360 | 15:11 |
220 | 21040617 | NGUYỄN VĂN PHÚ | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 360 | 15:14 |
221 | 1851010407 | TRƯƠNG QUANG THẮNG | Trường Đại học Y Hà Nội | Hà Nội | 360 | 15:17 |
222 | 21F7510989 | PHAN DUY TOÀN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Huế | 360 | 15:29 |
223 | 2117340201022 | NGUYEN THI ANH THU | Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum | Đà Nẵng | 360 | 15:38 |
224 | 20041408 | ĐÀO THÁI HÀ | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 360 | 15:39 |
225 | 001205014650 | VIẾT GIANG ĐỖ | Trường ĐH Ngoại thương | Hà Nội | 360 | 15:46 |
226 | 21F7010137 | NGUYỄN THỊ KIM NGỌC | Trường ĐH Ngoại ngữ | Huế | 360 | 15:48 |
227 | 23040538 | LÊ BẢO NGỌC | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 360 | 15:50 |
228 | 93686 | PHẠM TUẤN KIỆT | Trường Đại học Đông Á | Đà Nẵng | 360 | 15:59 |
229 | 21040227 | CHẾ HẠNH NGÂN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 360 | 16:12 |
230 | 21040996 | NGUYỄN THUÝ ANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 360 | 16:26 |
231 | 2252002 | ĐÀO THỊ HÀ AN | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 360 | 16:52 |
232 | B2203701 | NGUYỄN NGỌC YẾN | CTU – Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Cần Thơ | 360 | 16:53 |
233 | 211121601335 | VŨ LÊ ANH THƯ | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 360 | 17:07 |
234 | 20041429 | NGUYỄN HOÀNG KHÁNH LINH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 360 | 17:11 |
235 | 23040101 | TRẦN MINH THẮNG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 360 | 17:13 |
236 | B2014656 | NGUYỄN THỊ MỸ HỒNG | CTU – Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Cần Thơ | 360 | 17:20 |
237 | 21103152 | HUỲNH HUY HẢI | Khác | TP. HCM | 360 | 17:31 |
238 | B2001377 | PHẠM MAI TUYẾT ANH | CTU – Trường Kinh tế | Cần Thơ | 360 | 17:31 |
239 | 20041316 | NGÔ MINH PHƯƠNG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 360 | 17:39 |
240 | 23040053 | LƯU THỊ HỒNG LIÊN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 360 | 17:51 |
241 | B2206610 | TRẦN THÁI KIM ĐAN | CTU – Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | Cần Thơ | 360 | 17:58 |
242 | B2203652 | MAI HỒNG ÁNH | | Cần Thơ | 360 | 18:05 |
243 | B2111903 | VÕ NGỌC TÍNH | CTU – Khoa Phát triển Nông thôn | Cần Thơ | 360 | 18:09 |
244 | 2153240 | NGUYỄN THẾ CƯỜNG | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 360 | 18:48 |
245 | 217720101168 | NGUYỄN QUỐC TÙNG TÙNG | Khoa Y ĐHQG HCM | TP. HCM | 360 | 18:51 |
246 | B2200004 | NGUYỄN NHẬT DINH | CTU – Khoa Sư phạm | Cần Thơ | 360 | 18:55 |
247 | K204021016 | NGỌC TRÂM | Trường ĐH Kinh tế – Luật ĐHQG HCM | TP. HCM | 360 | 19:04 |
248 | K214130883 | PHẠM NGUYỄN KHÁNH HUY | Trường ĐH Kinh tế – Luật ĐHQG HCM | TP. HCM | 360 | 19:26 |
249 | 23040007 | NGUYỄN PHƯƠNG ANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 360 | 19:37 |
250 | 220701020 | ĐÀO ĐỨC HIẾU | Trường Quốc tế | Hà Nội | 360 | 19:42 |
251 | 412220333 | VÕ THỊ HẢI YẾN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Đà Nẵng | 360 | 20:05 |
252 | 2252536 | NGÔ BẢO NGỌC | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 360 | 20:05 |
253 | 201121601632 | TRẦN TUỆ MẪN | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 360 | 20:09 |
254 | 20120389 | NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên ĐHQG-HCM | TP. HCM | 360 | 20:22 |
255 | 201129201107 | LÊ ĐỨC HUY | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 360 | 20:23 |
256 | 2313873 | PHAN THỊ CẨM VÂN | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 360 | 20:26 |
257 | 23702002 | LƯƠNG NGUYỄN LAN ANH | Trường Đại học Tây Nguyên | Đà Nẵng | 360 | 20:37 |
258 | 20K4160069 | TRẦN THỊ THANH THẢO | Trường ĐH Kinh tế | Huế | 360 | 20:58 |
259 | B2105681 | LE TU NHU | | Cần Thơ | 360 | 21:35 |
260 | 237720101052 | NGUYỄN MINH NHUẬN | Khoa Y ĐHQG HCM | TP. HCM | 360 | 21:56 |
261 | 22040436 | NGUYỄN DUY ANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 360 | 22:19 |
262 | 23070868 | VŨ HOÀI GIANG | Trường Quốc tế | Hà Nội | 360 | 22:32 |
263 | 21041188 | MAI XUÂN PHƯƠNG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 360 | 22:50 |
264 | 23040660 | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 360 | 22:59 |
265 | 19Y3011156 | DƯƠNG THỊ MỸ LINH | Trường ĐH Y Dược | Huế | 360 | 23:05 |
266 | 23040525 | BÙI LÊ KIM NGÂN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 360 | 23:14 |
267 | 2357061089 | NGUYỄN VƯƠNG BÍCH TRÂM | Trường ĐH Khoa học Xã hội – Nhân văn | TP. HCM | 360 | 23:30 |
268 | 20070290 | NGUYỄN TRANG NHUNG | Trường Quốc tế | Hà Nội | 360 | 23:35 |
269 | K235022140 | NGUYỄN TRẦN YẾN NHI | Trường ĐH Kinh tế – Luật ĐHQG HCM | TP. HCM | 360 | 23:42 |
270 | DTY2157202010257 | HÀ MINH TÂM | Trường ĐH Y Dược | Thái Nguyên | 360 | 23:50 |
271 | 23040240 | NGUYỄN THỊ VÂN ANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 360 | 23:59 |
272 | 211124029141 | NGUYỄN THÙY LINH | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 360 | 24:04 |
273 | 23040041 | NGUYỄN THỊ THU HUYỀN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 360 | 24:08 |
274 | K235022275 | NGUYỄN TRẦN MINH THƯ | Trường ĐH Kinh tế – Luật ĐHQG HCM | TP. HCM | 360 | 24:12 |
275 | 211121407210 | NGUYỄN ĐÌNH HOÀNG | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 360 | 24:13 |
276 | 107220052 | HÀ CHÂU HÂN | Trường ĐH Bách Khoa | Đà Nẵng | 360 | 24:14 |
277 | DTY2257202010179 | TRỊNH THỊ NAM PHƯƠNG | Trường ĐH Y Dược | Thái Nguyên | 360 | 24:37 |
278 | 23040109 | LÊ HÀ TRANG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 360 | 24:39 |
279 | 211121132263 | LÊ HOÀNG THẢO VY | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 360 | 24:45 |
280 | 2210979 | DƯƠNG QUANG HIẾU | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 360 | 25:23 |
281 | 52644 | TRẦN HOÀNG KHIÊM | Trường ĐH Đông Á | Đà Nẵng | 360 | 25:52 |
282 | 22100240 | VŨ THỊ NGỌC HOAN | Trường ĐH Y Dược | Hà Nội | 360 | 26:03 |
283 | B2307217 | NGUYỄN ĐĂNG HUY | | Cần Thơ | 360 | 26:04 |
284 | 221120913130 | NGUYỄN THỊ THANH NHÃ | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 360 | 26:19 |
285 | 201121601118 | TÔ THỊ YẾN NGA | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 360 | 28:09 |
286 | 2357061087 | VŨ LÊ ANH THƯ | Trường ĐH Khoa học Xã hội – Nhân văn | TP. HCM | 360 | 28:42 |
287 | 231121699218 | CHÂU MẪN KHANH | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 360 | 28:52 |
288 | B2111425 | TRƯƠNG THỊ THANH NGÂN | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 360 | 29:43 |
289 | 23701017 | LÊ THÁI KHÁNH HUYỀN | Trường Đại học Tây Nguyên | Đà Nẵng | 360 | 30:38 |
290 | 23040344 | HOÀNG VIỆT HÀ | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 360 | 31:53 |
291 | 211121006110 | NGUYỄN THỊ THẢO HÒA | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 360 | 33:31 |
292 | B2306677 | PHAN HỒNG NHUNG | | Cần Thơ | 360 | 33:56 |
293 | 2101391 | VŨ NGỌC HẢI LINH | Trường Đại học Dược Hà Nội | Hà Nội | 360 | 34:24 |
294 | B2004798 | TRẦN QUANG NHÂN | | Cần Thơ | 360 | 34:38 |
295 | 207720201001 | ĐẶNG HOÀNG CHÂU ANH | Khoa Y ĐHQG HCM | TP. HCM | 360 | 35:37 |
296 | K225905218101 | NGUYỄN NGỌC QUỲNH | Trường ĐH Kỹ thuật Công nghiệp | Thái Nguyên | 360 | 37:23 |
297 | 205044844 | NGUYỄN NHƯ NGỌC | Trường Đại học Kinh tế – Tài chính TP. HCM | TP. HCM | 360 | 39:04 |
298 | 2112741 | NGUYỄN VIẾT AN | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 350 | 05:36 |
299 | 2213999 | NGUYỄN PHƯƠNG HOÀI VŨ | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 350 | 06:02 |
300 | 22070333 | PHẠM THỊ HỒNG MINH | Trường Quốc tế | Hà Nội | 350 | 06:04 |
301 | 2252637 | NGUYỄN GIA PHÚC | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 350 | 07:04 |
302 | 22001048 | NGUYỄN HUYỀN ANH | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên | Hà Nội | 350 | 07:11 |
303 | DTC225230018 | ĐẶNG HUY VŨ | Trường ĐH Công nghệ thông tin và Truyền thông | Thái Nguyên | 350 | 07:15 |
304 | 21F7510620 | LÊ THANH CẨM LY | Trường ĐH Ngoại ngữ | Huế | 350 | 07:22 |
305 | 21040678 | NGUYỄN MINH ÁNH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 07:41 |
306 | 201121325112 | NGUYỄN BẢO DIỆU LIÊN | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 350 | 07:47 |
307 | 23040021 | TRẦN KHÁNH CHI | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 07:51 |
308 | 21701057 | HÀ QUANG HIỆU | Trường Đại học Tây Nguyên | Đà Nẵng | 350 | 07:58 |
309 | 20070190 | LÊ ĐỖ VIỆT HÙNG | Trường Quốc tế | Hà Nội | 350 | 07:58 |
310 | 20041328 | PHẠM VŨ ANH TÙNG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 08:03 |
311 | 19IT182 | PHẠM DƯƠNG MINH NHẬT | Trường Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông Việt – Hàn | Đà Nẵng | 350 | 08:04 |
312 | 22040166 | NGUYỄN THỊ ANH PHƯƠNG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 08:26 |
313 | K215905228011 | PHẠM QUÝ DƯƠNG | Trường ĐH Kỹ thuật Công nghiệp | Thái Nguyên | 350 | 08:28 |
314 | 2210446 | TRẦN NGUYỄN MẠNH CƯỜNG | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 350 | 08:53 |
315 | 21520186 | LÊ THỊ NGỌC DIỄM | Trường ĐH Công nghệ thông tin ĐHQG HCM | TP. HCM | 350 | 08:53 |
316 | 21040255 | NGUYỄN GIA HUY | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 09:02 |
317 | 2252022 | HUỲNH NGUYỄN NGỌC ANH | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 350 | 09:07 |
318 | 201121601313 | NGUYỄN NGỌC BẢO HIẾU | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 350 | 09:10 |
319 | 201122015418 | HỒ NGUYỄN PHƯƠNG LINH | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 350 | 09:19 |
320 | B2206907 | NGUYEN CAO YEN VY | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 350 | 09:27 |
321 | 20070427 | LÊ ĐÀM DUNG | Trường Quốc tế | Hà Nội | 350 | 09:28 |
322 | 22040066 | NGUYỄN HÀ YÊN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 09:31 |
323 | DTY2357202010188 | TÔ THỊ THƯ | Trường ĐH Y Dược | Thái Nguyên | 350 | 09:35 |
324 | 2110762 | TRƯƠNG VIỆT ANH | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 350 | 09:38 |
325 | 31231027493 | VÕ NHƯ HIẾU | Trường ĐH Kinh tế TP.HCM | TP. HCM | 350 | 09:42 |
326 | 23040099 | NGUYỄN THANH THẢO | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 10:03 |
327 | 23091820 | LÊ LAN HOA | Khác | Huế | 350 | 10:03 |
328 | 21040204 | NGUYỄN BÙI ANH ĐỨC | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 10:18 |
329 | 23280027 | NGUYỄN HOÀNG ANH THƯ | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên | TP. HCM | 350 | 10:29 |
330 | 23040413 | NGUYỄN TUẤN HƯNG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 10:34 |
331 | B2110078 | QUÁCH MINH HỚN | | Cần Thơ | 350 | 10:36 |
332 | 2352024 | DƯƠNG NGUYỄN QUỲNH ANH | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 350 | 10:39 |
333 | 20040114 | DƯƠNG THU TRANG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 10:48 |
334 | 227720101065 | TRẦN DANH NHÂN | Khoa Y ĐHQG HCM | TP. HCM | 350 | 10:55 |
335 | 221121317136 | NGUYỄN THỊ THANH TÚ | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 350 | 11:00 |
336 | 2210981 | ĐÀO VŨ HUY HIẾU | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 350 | 11:01 |
337 | 22Y3010428 | HOÀNG CHÂU NGỌC BẢO | Trường ĐH Y Dược | Huế | 350 | 11:02 |
338 | B2307263 | NGUYỄN MINH LONG | | Cần Thơ | 350 | 11:05 |
339 | 21040364 | ĐỒNG LINH CHI | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 11:07 |
340 | 22040047 | NGUYEN PHUONG HA | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 11:09 |
341 | 20040830 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 11:16 |
342 | 211124008240 | LÊ MINH TRÂM | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 350 | 11:18 |
343 | B2110062 | TRẦN HOÀI THƯƠNG | CTU – Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Cần Thơ | 350 | 11:18 |
344 | 21I7510350 | TRỊNH THỊ MAI | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 350 | 11:22 |
345 | b2111517 | NGUYỄN KIM NGÂN | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 350 | 11:32 |
346 | 2051210 | HUỲNH THỊ MINH TUYỀN | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 350 | 11:32 |
347 | 21040325 | LÊ THỊ NGỌC HUYỀN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 11:33 |
348 | 12 | A | Trường ĐH Giáo dục | Hà Nội | 350 | 11:35 |
349 | 20041321 | ĐINH PHƯƠNG THẢO | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 11:36 |
350 | 23127395 | TRẦN ANH KHOA | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên | TP. HCM | 350 | 11:36 |
351 | 21F7010040 | NGUYỄN HOÀNG BẢO TRÂM | Trường ĐH Ngoại ngữ | Huế | 350 | 11:53 |
352 | 2148069 | DƯƠNG NGỌC HOÀNG YẾN | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 350 | 11:57 |
353 | 22070326 | NGUYỄN QUANG HƯNG | Trường Quốc tế | Hà Nội | 350 | 12:02 |
354 | 20040637 | VÕ KIM DUNG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 12:05 |
355 | 20040356 | VŨ HƯƠNG GIANG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 12:06 |
356 | 211121302116 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NHÃ | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 350 | 12:11 |
357 | 2013452 | ĐÀO QUỐC KHÁNH | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 350 | 12:17 |
358 | 20041110 | BÙI TRẦN PHƯƠNG THẢO | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 12:20 |
359 | 23040489 | NGUYỄN HƯƠNG LY | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 12:23 |
360 | 2157011031 | LÊ KHÁNH LINH | Trường ĐH Khoa học Xã hội – Nhân văn | TP. HCM | 350 | 12:23 |
361 | 21073094 | ĐOÀN ANH BÌNH | Trường Quốc tế | Hà Nội | 350 | 12:29 |
362 | 51723 | ĐINH VĂN HÙNG | Trường ĐH Đông Á | Đà Nẵng | 350 | 12:34 |
363 | 20041291 | TRẦN NGUYỄN CHÂU GIANG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 12:39 |
364 | 21it107 | ĐÀO TRUNG THÀNH | Trường Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông Việt – Hàn | Đà Nẵng | 350 | 12:44 |
365 | B1907716 | TRẦN PHƯƠNG UYÊN | | Cần Thơ | 350 | 12:54 |
366 | 22030006 | KIET TRAN | Viện Nghiên cứu và Đào tạo Việt Anh (VNUK) | Đà Nẵng | 350 | 12:59 |
367 | 22040104 | NGUYỄN TÙNG DƯƠNG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 13:00 |
368 | 20032692 | NGUYỄN THỊ QUẾ PHƯƠNG | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Hà Nội | 350 | 13:03 |
369 | 23051784 | TRẦN THỤC QUYÊN | Trường ĐH Kinh tế | Hà Nội | 350 | 13:05 |
370 | 107210306 | ĐOÀN DƯƠNG ANH THƯ | Trường ĐH Bách Khoa | Đà Nẵng | 350 | 13:09 |
371 | 23040474 | TRẦN PHƯƠNG LINH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 13:28 |
372 | 2211221424101 | ĐINH MINH CƯỜNG | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 350 | 13:39 |
373 | B2006404 | NGUYỄN NHIỀU LỘC | | Cần Thơ | 350 | 13:48 |
374 | B2203727 | TRƯƠNG QUANG LONG | | Cần Thơ | 350 | 13:50 |
375 | 19IT207 | NGUYỄN ĐĂNG ANH TÚ | Trường Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông Việt – Hàn | Đà Nẵng | 350 | 13:51 |
376 | 23031716 | NGUYỄN THẢO NGUYÊN | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Hà Nội | 350 | 13:56 |
377 | 23040085 | TRẦN THỊ NGỌC NHUNG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 13:57 |
378 | 20040664 | NGÔ THỊ NGỌC LINH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 13:57 |
379 | 211121132204 | NGUYỄN HOÀNG BẢO | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 350 | 13:59 |
380 | B2203261 | PHẠM GIA KỲ | CTU – Khoa Khoa học Tự nhiên | Cần Thơ | 350 | 14:04 |
381 | K224111378 | TRẦN ĐOÀN NGÂN ANH | Trường ĐH Kinh tế – Luật ĐHQG HCM | TP. HCM | 350 | 14:04 |
382 | K234151796 | LÊ NGỌC LINH SAN | Trường ĐH Kinh tế – Luật ĐHQG HCM | TP. HCM | 350 | 14:07 |
383 | 2152748 | VŨ XUÂN MAI | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 350 | 14:10 |
384 | 20040374 | VÕ THÙY LINH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 14:11 |
385 | K224020306 | LÝ THU HƯƠNG | Trường ĐH Kinh tế – Luật ĐHQG HCM | TP. HCM | 350 | 14:11 |
386 | 2252683 | NGUYỄN MINH QUÂN | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 350 | 14:20 |
387 | 23040662 | NGUYỄN THỊ THẢO | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 14:21 |
388 | 21702030 | NGUYỄN HỮU DƯƠNG | Trường Đại học Tây Nguyên | Đà Nẵng | 350 | 14:24 |
389 | K214071770 | VŨ NHẬT HẰNG | Trường ĐH Kinh tế – Luật ĐHQG HCM | TP. HCM | 350 | 14:25 |
390 | 211121601237 | DƯƠNG THỊ NGỌC TRÂM | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 350 | 14:27 |
391 | 21F7540466 | VƯƠNG THỊ TÚ UYÊN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Huế | 350 | 14:27 |
392 | 201121703101 | PHAN QUÁCH KHÁNH CHI | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 350 | 14:28 |
393 | 21K4270007 | LÊ PHƯỚC ANH | Trường ĐH Kinh tế | Huế | 350 | 14:31 |
394 | B2012022 | NGŨ CÔNG KHANH | | Cần Thơ | 350 | 14:39 |
395 | 21041206 | ĐẶNG CHÂU ANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 14:39 |
396 | K215905228030 | VŨ THANH LÂM | Trường ĐH Kỹ thuật Công nghiệp | Thái Nguyên | 350 | 14:40 |
397 | DTF197220204156 | LE THI BICH KIEN | Khoa Ngoại ngữ | Thái Nguyên | 350 | 14:42 |
398 | 1713263 | NGUYỄN QUỐC THI | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 350 | 14:46 |
399 | 1977201001 | DƯƠNG THỊ VĨNH AN | Khoa Y ĐHQG HCM | TP. HCM | 350 | 14:48 |
400 | 21070683 | NGUYỄN THỊ TUYẾT VI | Khoa Quốc tế | Hà Nội | 350 | 14:50 |
401 | B2201148 | LÊ NGUYỄN HIẾU NHÂN | CTU – Trường Kinh tế | Cần Thơ | 350 | 14:52 |
402 | 22043620 | TRẦN DIỆU LINH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 14:54 |
403 | B2112358 | HỒ CẨM VÂN | | Cần Thơ | 350 | 14:56 |
404 | B2112335 | PHẠM THỊ THÚY NGÂN | | Cần Thơ | 350 | 14:58 |
405 | 2112663 | HÙNG NGUYÊN VŨ | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 350 | 15:06 |
406 | B2105686 | KIM DUY THÀNH | | Cần Thơ | 350 | 15:10 |
407 | 211121330126 | PHÙNG KHÁNH LINH | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 350 | 15:30 |
408 | 22040093 | VÕ HOÀNG MAI | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 15:42 |
409 | 21K4280150 | LÊ BÁ PHONG | Trường ĐH Kinh tế | Huế | 350 | 15:45 |
410 | B2304885 | TRẦN LÊ THÀNH ĐẠT | CTU – Trường Bách khoa | Cần Thơ | 350 | 15:52 |
411 | 231123098113 | VŨ HỒNG QUANG | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 350 | 15:57 |
412 | 221121699108 | QUẢNG BÌNH KHANG | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 350 | 15:58 |
413 | B2105684 | LÊ ANH QUÂN | | Cần Thơ | 350 | 16:01 |
414 | 23040870 | ĐẶNG THỊ HƯƠNG GIANG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 16:08 |
415 | 231121601137 | NGUYỄN THỊ NGUYỆT TRINH | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 350 | 16:12 |
416 | 201121317219 | NGUYỄN ĐỖ NHẬT MINH | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 350 | 16:12 |
417 | B2111908 | NGUYỄN QUỐC VIỆT | CTU – Khoa Phát triển Nông thôn | Cần Thơ | 350 | 16:15 |
418 | 22IT.B170 | LÊ TĂNG PHÚ QUÝ | Trường Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông Việt – Hàn | Đà Nẵng | 350 | 16:18 |
419 | 23031864 | MAI THIỆN NHÂN | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Hà Nội | 350 | 16:18 |
420 | 20BA025 | TRẦN KHÁNH NGÂN | Trường Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông Việt – Hàn | Đà Nẵng | 350 | 16:20 |
421 | 201121302123 | VÕ MINH NHẬT | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 350 | 16:21 |
422 | 1977201050 | NGUYỄN PHẠM HOÀNG NGHI | Khoa Y ĐHQG HCM | TP. HCM | 350 | 16:31 |
423 | 2357011113 | NGUYỄN NGỌC LAN THẢO | Trường ĐH Khoa học Xã hội – Nhân văn | TP. HCM | 350 | 16:41 |
424 | 237720101103 | VÕ MINH QUÂN | Khoa Y ĐHQG HCM | TP. HCM | 350 | 16:44 |
425 | 22701037 | LUONG HUYNH MAN NHI | Trường Đại học Tây Nguyên | Đà Nẵng | 350 | 16:49 |
426 | 101065 | MAI THỊ HẰNG | Trường ĐH Đông Á | Đà Nẵng | 350 | 16:53 |
427 | B2304058 | VÕ TÂN KHOA | | Cần Thơ | 350 | 16:59 |
428 | 23040033 | ĐỖ LÊ HẢI | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 17:03 |
429 | 2153794 | TRAN DINH THAI | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 350 | 17:03 |
430 | 23040010 | PHẠM VÂN ANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 17:13 |
431 | 211121601323 | NGUYỄN VÂN NHI | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 350 | 17:14 |
432 | B2205641 | LƯU GIA HÂN | | Cần Thơ | 350 | 17:20 |
433 | 20010709 | HOÀNG THỊ THANH NGÂN | Trường ĐH Giáo dục | Hà Nội | 350 | 17:20 |
434 | B2012274 | NGUYỄN QUỐC TRẠNG | | Cần Thơ | 350 | 17:25 |
435 | 20041420 | NGUYỄN NGỌC HUYỀN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 17:32 |
436 | 22030974 | ĐẶNG THÙY N | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Hà Nội | 350 | 17:34 |
437 | 2252360 | PHẠM TRẦN ĐĂNG KHOA | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 350 | 17:34 |
438 | 221121601439 | NGÔ THỊ CẨM THẠCH | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 350 | 17:42 |
439 | 2210572 | HỒNG ANH DŨNG | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 350 | 17:55 |
440 | 23071029 | NGÔ THỊ KIM NGÂN | Trường Quốc tế | Hà Nội | 350 | 17:58 |
441 | 23031758 | NGUYỄN ĐỨC THÀNH TRUNG | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Hà Nội | 350 | 17:58 |
442 | 21040347 | TẠ PHƯƠNG LINH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 18:10 |
443 | B1906337 | NGUYEN MINH PHAT | | Cần Thơ | 350 | 18:11 |
444 | 22041614 | TẠ THỊ BÍCH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 18:13 |
445 | 22041135 | NGUYỄN MỸ LINH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 18:17 |
446 | B2307602 | LÂM NHƯ Ý | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 350 | 18:21 |
447 | B2112000 | NGUYỄN DUY DIỄM PHỤNG | CTU – Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Cần Thơ | 350 | 18:27 |
448 | 21070052 | LÊ NGỌC YẾN | Trường Quốc tế | Hà Nội | 350 | 18:30 |
449 | 2252647 | TRẦN HOÀNG PHÚC | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 350 | 18:32 |
450 | 21D480201015 | HUỲNH PHÚC NGUYÊN | Trường ĐH Bách Khoa | Đà Nẵng | 350 | 18:33 |
451 | 2052323 | PHAN TIẾN VINH | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 350 | 18:36 |
452 | 23520780 | NGUYỄN TRẦN MINH KHÔI | Trường ĐH Công nghệ thông tin ĐHQG HCM | TP. HCM | 350 | 18:36 |
453 | 93443 | TRẦN PHAN NGUYÊN KHA | Trường ĐH Đông Á | Đà Nẵng | 350 | 18:45 |
454 | 21041664 | TRẦN THỊ NGỌC LINH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 18:47 |
455 | 21070239 | NGUYỄN HÀ TRANG | Trường Quốc tế | Hà Nội | 350 | 18:59 |
456 | 211124022133 | HUỲNH NHƯ SA | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 350 | 19:00 |
457 | 22I1020124 | NGUYỄN AN THƯ | Khoa Quốc tế | Huế | 350 | 19:02 |
458 | 21F7060068 | HỒ PHAN LY SA | Trường ĐH Ngoại ngữ | Huế | 350 | 19:25 |
459 | 21100263 | BÙI THỊ THÚY OANH | Trường ĐH Y Dược | Hà Nội | 350 | 19:31 |
460 | K235022252 | PHAN QUỲNH TUỆ MINH | Trường ĐH Kinh tế – Luật ĐHQG HCM | TP. HCM | 350 | 19:31 |
461 | 20070716 | VŨ TIẾN HIẾU | Trường Quốc tế | Hà Nội | 350 | 19:34 |
462 | 11232115 | NGUYỄN NGUYỄN LÂM HOÀNG | Trường ĐH Kinh tế quốc dân | Hà Nội | 350 | 19:37 |
463 | 22073155 | NGÔ MẠNH HÙNG | Khoa Quốc tế | Hà Nội | 350 | 19:42 |
464 | 231121601315 | BÙI ĐOÀN KHÁNH LINH | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 350 | 19:52 |
465 | 237720101101 | LÊ MINH NHẬT | Khoa Y ĐHQG HCM | TP. HCM | 350 | 20:02 |
466 | 23040118 | LÊ ANH VŨ | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 20:09 |
467 | 231121601233 | NGUYỄN QUANG THÔNG | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 350 | 20:22 |
468 | 20041146 | PHAN PHƯƠNG THẢO | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 20:27 |
469 | 2211650 | TRẦN ĐỨC ANH KHOA | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 350 | 20:35 |
470 | 20010713 | NGUYỄN MINH NGỌC | Trường ĐH Giáo dục | Hà Nội | 350 | 20:36 |
471 | 22100033 | DƯƠNG MINH CHÍNH | Trường ĐH Y Dược | Hà Nội | 350 | 20:38 |
472 | 221121302113 | TRẦN NGUYỄN MAI LINH | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 350 | 21:08 |
473 | 20041464 | LÊ QUỲNH TRANG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 21:50 |
474 | 2257060028 | LÊ THỊ GIANG | Trường ĐH Khoa học Xã hội – Nhân văn | TP. HCM | 350 | 21:55 |
475 | 2256160027 | LÊ THỊ HƯƠNG GIANG | Trường ĐH Khoa học Xã hội – Nhân văn | TP. HCM | 350 | 22:09 |
476 | B2105339 | PANDA EXPRESS | Khoa Luật | Hà Nội | 350 | 22:22 |
477 | K224101267 | TRẦN THỊ TRÀ MY | Trường ĐH Kinh tế – Luật ĐHQG HCM | TP. HCM | 350 | 22:24 |
478 | B2206178 | NGUYỄN THỊ HỒNG CHÂU | | Cần Thơ | 350 | 22:25 |
479 | 23040001 | TRẦN THÚY AN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 22:31 |
480 | 21040379 | HOÀNG PHƯƠNG MINH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 22:50 |
481 | B2303953 | ĐỖ NGUYÊN THẢO | | Cần Thơ | 350 | 22:56 |
482 | 23041111 | TRẦN KIM NGÂN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 22:59 |
483 | 2210006 | ĐỖ THỊ DIỆU AN | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 350 | 23:10 |
484 | 1915279 | BÙI QUANG THIỆN | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 350 | 23:19 |
485 | 23070972 | NGUYỄN MẠNH HIẾU | Trường Quốc tế | Hà Nội | 350 | 23:22 |
486 | 2257011014 | VŨ HOÀI CƯƠNG | Trường ĐH Khoa học Xã hội – Nhân văn | TP. HCM | 350 | 23:32 |
487 | DTC1954802010083 | NGUYỄN ĐINH THIÊN ĐỨC | Trường ĐH Công nghệ thông tin và Truyền thông | Thái Nguyên | 350 | 23:34 |
488 | K235022166 | LAM Q. DANIEL | Trường ĐH Kinh tế – Luật ĐHQG HCM | TP. HCM | 350 | 23:39 |
489 | B2304962 | NGUYỄN THỊ HẰNG NGA | CTU – Khoa Khoa học Tự nhiên | Cần Thơ | 350 | 23:40 |
490 | K224101248 | VÕ PHẠM BẢO HÂN | Trường ĐH Kinh tế – Luật ĐHQG HCM | TP. HCM | 350 | 24:01 |
491 | K234141633 | PHẠM NGUYỄN QUỲNH ANH | Trường ĐH Kinh tế – Luật ĐHQG HCM | TP. HCM | 350 | 24:02 |
492 | 23040058 | NGUYỄN LÊ HÀ LINH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 24:04 |
493 | 231121407223 | NGUYỄN VĂN TRÀ MY | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 350 | 24:22 |
494 | 237720301152 | NGUYỄN MINH THỤY | Khoa Y ĐHQG HCM | TP. HCM | 350 | 24:23 |
495 | 201121601533 | NGUYỄN HƯƠNG MỸ NGHI | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 350 | 24:28 |
496 | 2256270028 | QUÁCH BẢO NGỌC | Trường ĐH Khoa học Xã hội – Nhân văn | TP. HCM | 350 | 24:31 |
497 | 23041917 | NGUYỄN QUỲNH NGỌC | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 24:32 |
498 | 95383 | TRAN DUY VINH | Trường ĐH Đông Á | Đà Nẵng | 350 | 24:55 |
499 | 2254010171 | TRẦN KIM NGÂN | Trường Đại học Giao thông vận tải TP. HCM | TP. HCM | 350 | 25:01 |
500 | 22070212 | ĐỖ QUỲNH ANH | Trường Quốc tế | Hà Nội | 350 | 25:13 |
501 | 221124022333 | ĐỖ THỊ QUỲNH NHI | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 350 | 25:14 |
502 | 2252173 | TRƯƠNG QUỲNH GIANG | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 350 | 25:19 |
503 | B2202552 | TĂNG BẢO PHÚC | CTU – Khoa Khoa học Tự nhiên | Cần Thơ | 350 | 25:26 |
504 | 20041645 | PHẠM THỊ MAI ANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 25:42 |
505 | 22041012 | HOÀNG HẢI ĐĂNG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 25:46 |
506 | 2257010221 | VĂN MỸ TRÂN | Trường ĐH Khoa học Xã hội – Nhân văn | TP. HCM | 350 | 25:55 |
507 | 2212589 | NGUYỄN PHẠM QUANG PHÚ | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 350 | 25:55 |
508 | B2004144 | NGUYỄN TRỌNG NHÂN | CTU – Trường Bách khoa | Cần Thơ | 350 | 25:56 |
509 | 2252333 | PHẠM NGUYỄN HẢI KHÁNH | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 350 | 26:01 |
510 | 22041500 | HÀ QUỲNH ANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 26:03 |
511 | 21041178 | TẠ ĐÀM LINH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 26:16 |
512 | DTC195480201CLC0006 | NGUYỄN VŨ HẢI | Trường ĐH Công nghệ thông tin và Truyền thông | Thái Nguyên | 350 | 26:17 |
513 | 22040494 | PHAN THỊ CẨM NHUNG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 26:19 |
514 | 23040011 | TRẦN THỊ TÂM ANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 26:51 |
515 | 23031171 | TRẦN TRANG NHUNG | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Hà Nội | 350 | 27:31 |
516 | 23040493 | VÕ NHẬT LY | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 27:33 |
517 | 23041587 | CAO VÂN ANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 27:37 |
518 | B2201704 | ÔNG BẢO NGỌC TRÂN CHÂU | CTU – Khoa Luật | Cần Thơ | 350 | 27:42 |
519 | 211122015252 | NGUYỄN ANH THƯ | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 350 | 28:51 |
520 | B2005132 | KIM ĐỨC | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 350 | 31:33 |
521 | 21CL73403010541 | NGUYỄN PHƯƠNG NHUNG | Học viện Tài chính | Hà Nội | 350 | 31:35 |
522 | B2111936 | NGUYỄN PHƯỚC MINH | | Cần Thơ | 350 | 32:24 |
523 | 23040544 | PHẠM MINH NGỌC | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 32:28 |
524 | 227720201052 | NGUYỄN TRẦN ANH TRÚC | Khoa Y ĐHQG HCM | TP. HCM | 350 | 32:31 |
525 | 211122015133 | LÊ HOÀNG THANH THẢO | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 350 | 33:06 |
526 | B2306586 | VÕ THÀNH ĐẠT THỊNH | | Cần Thơ | 350 | 33:22 |
527 | B2307096 | PHẠM KIM HOÀNG OANH | | Cần Thơ | 350 | 33:26 |
528 | 23127060 | NINH VĂN KHẢI | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên | TP. HCM | 350 | 33:26 |
529 | 100525 | TRẦN NGỌC TRÂM | Trường ĐH Đông Á | Đà Nẵng | 350 | 33:45 |
530 | 22070673 | LƯƠNG VŨ HOÀNG ANH | Trường Quốc tế | Hà Nội | 350 | 34:10 |
531 | B2101325 | PHẠM THỊ PHƯƠNG ANH | CTU – Trường Kinh tế | Cần Thơ | 350 | 34:18 |
532 | 21010114 | NGUYỄN THU HƯƠNG | Trường ĐH Giáo dục | Hà Nội | 350 | 34:55 |
533 | 227720201051 | NGUYỄN NGỌC MINH THY | Khoa Y ĐHQG HCM | TP. HCM | 350 | 35:05 |
534 | 237720101149 | TRẦN QUỲNH NHƯ | Khoa Y ĐHQG HCM | TP. HCM | 350 | 35:40 |
535 | B2200044 | NGUYỄN HOÀNG PHI TÀI | CTU – Khoa Sư phạm | Cần Thơ | 350 | 36:29 |
536 | 22070087 | THIỆU THU HOÀI | Trường Quốc tế | Hà Nội | 350 | 37:29 |
537 | 20070762 | ĐẶNG THÙY NGÂN | Trường Quốc tế | Hà Nội | 350 | 37:49 |
538 | B2012255 | NGUYỄN NGỌC LAM THANH | CTU – Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Cần Thơ | 350 | 38:24 |
539 | 22041273 | BÙI NGÔ PHƯƠNG ANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 39:53 |
540 | TA47C10371 | NGUYỄN VŨ ANH DŨNG | Học viện Ngoại giao | Hà Nội | 350 | 39:57 |
541 | 23040296 | LE QUANG DIEN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 40:00 |
542 | 23041349 | NGUYỄN MINH ANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 350 | 40:00 |
543 | 23031708 | VŨ LINH NGA | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Hà Nội | 340 | 06:35 |
544 | 23040339 | PHÙNG HƯƠNG GIANG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 06:37 |
545 | 2012340043 | BÙI THỊ DIỄM QUỲNH | Trường ĐH Ngoại thương | Hà Nội | 340 | 06:43 |
546 | 21040684 | PHẠM HỒNG GIANG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 06:58 |
547 | 22031285 | NGUYỄN TẤT ĐẠT | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Hà Nội | 340 | 07:33 |
548 | 22070651 | HÀ TUẤN HIỆP | Trường Quốc tế | Hà Nội | 340 | 07:36 |
549 | B2205618 | PHẠM TRÚC PHƯƠNG | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 340 | 07:44 |
550 | 1852201 | HOÀNG MINH THỊNH | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 340 | 07:50 |
551 | 20040975 | NGUYỄN THÀNH AN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 07:56 |
552 | 22Y3010440 | BÙI NGUYỄN KHÁNH LINH | Trường ĐH Y Dược | Huế | 340 | 08:07 |
553 | 237720101068 | TRƯƠNG TÔN CÔNG THẮNG | Khoa Y ĐHQG HCM | TP. HCM | 340 | 08:09 |
554 | 2252383 | TRẦN NGUYỄN ANH KHÔI | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 340 | 08:15 |
555 | 21E2003216 | NGUYỄN NGỌC ANH | Trường ĐH Khoa học Xã hội – Nhân văn | TP. HCM | 340 | 08:19 |
556 | 21040972 | BÀN HỮU TUẤN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 08:24 |
557 | dohongngoctran@gmail.com | TRẦN ĐỖ HỒNG NGỌC | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 08:26 |
558 | 21IT070 | HOANG KHANH DUY | Trường Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông Việt – Hàn | Đà Nẵng | 340 | 08:31 |
559 | 22001067 | NGUYỄN TRỌNG ĐẠO | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên | Hà Nội | 340 | 08:36 |
560 | B2016165 | PHẠM HỒ THÁI PHƯƠNG | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 340 | 08:51 |
561 | 2213250 | NGỌC THIỆN LÊ | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 340 | 08:55 |
562 | 20050747 | PHUONG ANH DAO | Trường ĐH Kinh tế | Hà Nội | 340 | 08:58 |
563 | 23040063 | PHAN TRANG LINH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 09:05 |
564 | B2105988 | NGUYỄN MINH THƯ | | Cần Thơ | 340 | 09:06 |
565 | 107200287 | BÙI ĐỨC MẠNH | Trường ĐH Bách Khoa | Đà Nẵng | 340 | 09:09 |
566 | B2203740 | NGUYỄN PHẠM ANH THY | | Cần Thơ | 340 | 09:12 |
567 | 20040382 | TRẦN THỊ LY | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 09:20 |
568 | 21040638 | TRẦN MỸ CHUNG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 09:26 |
569 | B2012426 | LE DAT EM | | Cần Thơ | 340 | 09:27 |
570 | 23040026 | TRẦN THỊ KIM ĐỊNH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 09:28 |
571 | 22040285 | LÊ PHƯƠNG UYÊN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 09:44 |
572 | b2205863 | LÊ MINH ĐỨC | | Cần Thơ | 340 | 09:45 |
573 | 412220150 | PHAN DUY ĐẠT | Trường ĐH Ngoại ngữ | Đà Nẵng | 340 | 09:47 |
574 | B2016090 | NGUYỄN PHƯƠNG ANH | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 340 | 09:48 |
575 | 23040408 | TRẦN MINH HUYỀN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 09:51 |
576 | B2205673 | NGUYEN THI TRUC PHUONG | | Cần Thơ | 340 | 09:59 |
577 | 207720201045 | ĐÀO PHƯƠNG VY | Khoa Y ĐHQG HCM | TP. HCM | 340 | 10:04 |
578 | 735101336 | TẠ XUÂN TÙNG | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | Hà Nội | 340 | 10:04 |
579 | 23560004 | NGUYỄN ĐÌNH BẢO | Trường ĐH Công nghệ thông tin ĐHQG HCM | TP. HCM | 340 | 10:06 |
580 | 221121601320 | TRẦN MINH NGỌC | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 10:09 |
581 | 23041041 | ĐỖ THANH HUYỀN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 10:11 |
582 | 21073484 | ĐÀM HÀ PHƯƠNG | Khoa Quốc tế | Hà Nội | 340 | 10:15 |
583 | 2357061040 | ĐOÀN NGUYÊN KHANG | Trường ĐH Khoa học Xã hội – Nhân văn | TP. HCM | 340 | 10:23 |
584 | 221183404140 | NGUYỄN THẾ CÔNG | Trường Cao đẳng Kinh tế Kế hoạch | Đà Nẵng | 340 | 10:40 |
585 | 419200079 | NGUYỄN ANH THI | Trường ĐH Ngoại ngữ | Đà Nẵng | 340 | 10:42 |
586 | 21F7010162 | TRƯƠNG SƠ NI | Trường ĐH Ngoại ngữ | Huế | 340 | 10:43 |
587 | 2053467 | LÊ ĐỨC THUẬN | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 340 | 10:44 |
588 | 22070849 | PHƯƠNG TỐ UYÊN | Trường Quốc tế | Hà Nội | 340 | 10:47 |
589 | 23040507 | NGUYỄN QUANG MINH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 10:48 |
590 | 207720201024 | TRƯƠNG NGUYỄN HOÀNG LONG | Khoa Y ĐHQG HCM | TP. HCM | 340 | 10:53 |
591 | 20E1020045 | SỬ THÀNH CÔNG | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ | Huế | 340 | 11:03 |
592 | B2111110 | NGUYỄN BẢO NGHI | CTU – Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | Cần Thơ | 340 | 11:15 |
593 | DTE2053401010569 | HOÀNG DIỆU LY | Trường ĐH Kinh tế và Quản trị kinh doanh | Thái Nguyên | 340 | 11:18 |
594 | 19041065 | NGUYỄN THỊ CẨM TÚ | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 11:19 |
595 | 23F7510682 | HOÀNG THỊ MỸ TÂM | Trường ĐH Ngoại ngữ | Huế | 340 | 11:21 |
596 | 23120023 | NGUYỄN THÁI BẢO | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên | TP. HCM | 340 | 11:22 |
597 | 22E1020010 | NGUYỄN PHÚC ĐỊNH QUỐC THỊNH | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ | Huế | 340 | 11:23 |
598 | B2201942 | VÕ NHẬT KỲ | CTU – Trường Kinh tế | Cần Thơ | 340 | 11:29 |
599 | GBD201461 | NGUYỄN NGỌC UYÊN PHƯƠNG | Trường Đại học GreenWich | Đà Nẵng | 340 | 11:31 |
600 | 201121601713 | NGÔ PHẠM HÀ GIANG | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 11:32 |
601 | k234161815 | HUỲNH VĂN TÚ AN | Trường ĐH Kinh tế – Luật ĐHQG HCM | TP. HCM | 340 | 11:35 |
602 | 22041633 | HÁN THỊ NGỌC ANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 11:36 |
603 | 2110811 | PHẠM LÊ TRỌNG BẰNG | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 340 | 11:37 |
604 | 211121601205 | ĐẶNG QUỲNH CHI | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 11:39 |
605 | 2252116 | NGUYỄN ĐĂNG DUY | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 340 | 11:45 |
606 | 211122015216 | HỒ THỊ HẬU | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 11:48 |
607 | 20701153 | TRẦN THANH UYÊN | Trường Đại học Tây Nguyên | Đà Nẵng | 340 | 11:50 |
608 | 22010113 | PHẠM THỊ BÍCH NGỌC | Trường ĐH Giáo dục | Hà Nội | 340 | 11:52 |
609 | 20041086 | BÙI QUANG SƠN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 11:58 |
610 | 211121006136 | TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 12:06 |
611 | 23040006 | NGUYỄN NGỌC TRÂM ANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 12:08 |
612 | K234171928 | NGUYỄN LÊ QUỲNH TRÂM | Trường ĐH Kinh tế – Luật ĐHQG HCM | TP. HCM | 340 | 12:09 |
613 | 211121018219 | MẠC NHƯ HIẾU | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 12:09 |
614 | 221121601209 | ĐỖ MINH HẰNG | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 12:11 |
615 | 23040068 | CAO THÀNH LONG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 12:23 |
616 | 23031634 | NGUYỄN TUẤN ANH | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Hà Nội | 340 | 12:34 |
617 | B2307932 | NGUYỄN HUỲNH TRÂN | CTU – Khoa Môi trường và Tài nguyên Thiên nhiên | Cần Thơ | 340 | 12:35 |
618 | 2156190066 | PHAN BÍCH TUYỀN | Trường ĐH Khoa học Xã hội – Nhân văn | TP. HCM | 340 | 12:35 |
619 | 221121699216 | ĐẶNG HOÀNG PHÚC | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 12:42 |
620 | 201122016122 | DƯƠNG THỊ HOÀI THƯƠNG | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 12:44 |
621 | QT2306 | NGUYỄN MINH ĐỨC | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 12:44 |
622 | DTY2157201010557 | NGUYỄN VŨ HOÀNG | Trường ĐH Y Dược | Thái Nguyên | 340 | 12:45 |
623 | B1912451 | TRẦN BÍCH THẢO | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 340 | 12:46 |
624 | 21001977 | ĐỖ HIỀN TRANG | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên | Hà Nội | 340 | 12:51 |
625 | 201121601306 | LÊ PHẠM CHÂU ANH | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 12:53 |
626 | 23040094 | HOÀNG ĐỨC TIẾN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 13:03 |
627 | 21041195 | QUẢN HÀ THU THỦY | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 13:04 |
628 | DTC1954802010052 | LÔ VĂN ĐẠI | Trường ĐH Công nghệ thông tin và Truyền thông | Thái Nguyên | 340 | 13:05 |
629 | 22100278 | NGUYỄN TRẦN THẢO MY | Trường ĐH Y Dược | Hà Nội | 340 | 13:08 |
630 | 22073034 | NGUYỄN THỊ THU TRANG | Trường Quốc tế | Hà Nội | 340 | 13:10 |
631 | 54902 | ÔNG VĂN VĂN | Trường ĐH Đông Á | Đà Nẵng | 340 | 13:12 |
632 | 3190123015 | TRẦN NGUYỄN ĐỨC HÒA | Trường ĐH Sư phạm | Đà Nẵng | 340 | 13:12 |
633 | 21070100 | PHẠM BÍCH NGỌC | Trường Quốc tế | Hà Nội | 340 | 13:20 |
634 | 22041650 | NGUYỄN THỊ ĐOAN TRANG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 13:23 |
635 | s3979352 | VÕ THỊ THANH MAI | Trường Đại học RMIT | TP. HCM | 340 | 13:25 |
636 | 221121302106 | NGUYỄN THANH HOÀNG DUY | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 13:29 |
637 | 201121325319 | NGUYỄN THỊ KIM HOÀNG | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 13:30 |
638 | 211121006530 | TRẦN THỊ XUÂN MỸ | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 13:33 |
639 | 231121699219 | VĨ VĂN LÊ KHIÊM | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 13:33 |
640 | 20040129 | PHẠM NGỌC BẢO ANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 13:37 |
641 | K224141702 | LÊ PHẠM BẢO TRÂN | Trường ĐH Kinh tế – Luật ĐHQG HCM | TP. HCM | 340 | 13:42 |
642 | 107190269 | NGUYỄN LÊ MINH | Trường ĐH Bách Khoa | Đà Nẵng | 340 | 13:44 |
643 | 21010309 | TRẦN TUẤN ANH | Trường ĐH Giáo dục | Hà Nội | 340 | 13:44 |
644 | 23T3040014 | NGUYEN PHAN THUC QUYEN | Trường ĐH Khoa học | Huế | 340 | 13:44 |
645 | 20070420 | CHU THỊ KIM CHI | Trường Quốc tế | Hà Nội | 340 | 13:45 |
646 | 2211610 | NGUYỄN TRẦN BẢO KHOA | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 340 | 13:51 |
647 | 2252492 | TRẦN TRÍ HỒNG MINH | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 340 | 13:58 |
648 | 21521500 | LÂM DUY THUẬN | Trường ĐH Công nghệ thông tin ĐHQG HCM | TP. HCM | 340 | 14:02 |
649 | 11234158 | NGUYỄN THANH THẢO | Trường ĐH Kinh tế quốc dân | Hà Nội | 340 | 14:02 |
650 | B2307435 | NGUYEN LE ANH KIET | CTU – Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | Cần Thơ | 340 | 14:05 |
651 | 23040197 | NGUYỄN DIỆU AN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 14:07 |
652 | 2257061082 | NGUYỄN THỦY TIÊN | Trường ĐH Khoa học Xã hội – Nhân văn | TP. HCM | 340 | 14:16 |
653 | 94019 | LÊ THỊ THẠCH THẢO | Trường ĐH Đông Á | Đà Nẵng | 340 | 14:18 |
654 | 2254010112 | LÊ THỊ TÚ QUYÊN | Trường Đại học Giao thông vận tải TP. HCM | TP. HCM | 340 | 14:21 |
655 | 23521344 | NGUYỄN PHƯỚC SANG | Trường ĐH Công nghệ thông tin ĐHQG HCM | TP. HCM | 340 | 14:27 |
656 | 221124022220 | LE HOANG BAO KHUYEN | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 14:31 |
657 | 1526162 | KHẢ BÌNH | Trường ĐH Sư phạm | TP. HCM | 340 | 14:31 |
658 | 211734022201 | TSUKI HIME | Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum | Đà Nẵng | 340 | 14:33 |
659 | 211121601128 | LÊ KHẢ TUYẾT PHƯƠNG | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 14:39 |
660 | 211123028223 | HỒ THỊ QUỲNH NGA | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 14:41 |
661 | 211121601739 | NGUYEN KIM PHUONG | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 14:41 |
662 | 221121302125 | TRẦN BÁ ĐÔNG TRIỀU | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 14:44 |
663 | 20702016 | VÕ THỊ KIM CHI | Trường Đại học Tây Nguyên | Đà Nẵng | 340 | 14:47 |
664 | 23122037 | NGUYỄN ĐĂNG KHÔI | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên | TP. HCM | 340 | 14:47 |
665 | 22123456 | ĐINH HỒNG MINH | Trường ĐH Ngoại thương cơ sở 2 | TP. HCM | 340 | 14:47 |
666 | 93964 | ĐOÀN NGỌC HUẤN | Trường ĐH Đông Á | Đà Nẵng | 340 | 14:47 |
667 | 21040038 | NGUYỄN TRẦN MINH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 14:48 |
668 | 221121302112 | NGUYỄN PHƯỚC KHÁNH LINH | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 14:55 |
669 | 23040194 | HOÀNG TRẦN THANH AN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 14:55 |
670 | 207720201030 | NGHIÊM GIA PHỤNG | Khoa Y ĐHQG HCM | TP. HCM | 340 | 15:03 |
671 | 20032648 | NGUYỄN HUYỀN VY | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Hà Nội | 340 | 15:03 |
672 | 2014967 | DƯƠNG QUANG TÚ | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 340 | 15:04 |
673 | 21040112 | NGUYỄN MINH NGỌC | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 15:06 |
674 | 23040020 | NGUYỄN THỊ LINH CHI | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 15:07 |
675 | 237720101084 | PHẠM THUÝ VY | Khoa Y ĐHQG HCM | TP. HCM | 340 | 15:20 |
676 | 221124029250 | HUỲNH THANH TÙNG | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 15:25 |
677 | 22E1010005 | PHẠM QUỲNH ANH | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ | Huế | 340 | 15:26 |
678 | DTC225180219 | TẠ HIỆP MẠNH | Trường ĐH Công nghệ thông tin và Truyền thông | Thái Nguyên | 340 | 15:27 |
679 | B2007607 | VÕ THỊ LÀNH | CTU – Khoa Sư phạm | Cần Thơ | 340 | 15:35 |
680 | DTC21H4802010468 | ĐỖ NHẬT ANH | Trường ĐH Công nghệ thông tin và Truyền thông | Thái Nguyên | 340 | 15:51 |
681 | 220700021 | VŨ HOÀI AN | Khoa Quốc tế | Hà Nội | 340 | 15:56 |
682 | 54741 | TRẦN BÁ THÀNH | Trường ĐH Đông Á | Đà Nẵng | 340 | 16:00 |
683 | 52400 | CAO NGUYỄN ANH VŨ | Trường ĐH Đông Á | Đà Nẵng | 340 | 16:00 |
684 | 31231026905 | BÍCH THỊ MINH NGUYỆT | Trường ĐH Kinh tế TP.HCM | TP. HCM | 340 | 16:03 |
685 | 237720115035 | NGUYỄN HƯNG LONG | Khoa Y ĐHQG HCM | TP. HCM | 340 | 16:09 |
686 | 2352358 | TRINH NGUYEN HUY HOANG | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 340 | 16:10 |
687 | 411220475 | NGUYỄN HOÀNG KHÁNH ĐOAN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Đà Nẵng | 340 | 16:16 |
688 | 2211724 | NGUYỄN ĐỖ TRUNG KIÊN | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 340 | 16:18 |
689 | 23031707 | ĐẶNG TÀI NAM | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Hà Nội | 340 | 16:29 |
690 | 201121601322 | HỒ NGUYÊN NGỌC | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 16:35 |
691 | B2105959 | NGUYỄN THỊ VÂN ANH | CTU – Trường Kinh tế | Cần Thơ | 340 | 16:36 |
692 | 201122015125 | NGUYỄN NHẬT MINH | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 16:37 |
693 | 23040710 | HOÀNG LÊ PHƯƠNG TRANG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 16:45 |
694 | 221123031102 | NGUYỄN LÊ NGỌC DIỆP | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 16:46 |
695 | 211122015234 | NGUYỄN THỊ HỒNG NHI | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 16:47 |
696 | 31231027490 | VÕ THÚY HIỀN | Trường ĐH Kinh tế TP.HCM | TP. HCM | 340 | 16:52 |
697 | 411210358 | PHẠM KHÁNH QUYÊN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Đà Nẵng | 340 | 16:57 |
698 | 20041535 | NGUYỄN THANH TÂM | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 16:57 |
699 | K225021967 | HOÀNG YẾN KHOA | Trường ĐH Kinh tế – Luật ĐHQG HCM | TP. HCM | 340 | 17:00 |
700 | 23040037 | LƯƠNG CHÍ HIẾU | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 17:04 |
701 | 221124022310 | CAO TIẾN HẢI | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 17:07 |
702 | 23040618 | LÊ THU QUỲNH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 17:21 |
703 | 211121330151 | PHÙNG THỊ PHƯƠNG THUY | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 17:25 |
704 | 20040183 | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 17:27 |
705 | 211124008328 | ĐẶNG LÊ THU PHƯƠNG | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 17:31 |
706 | 20030127 | TRẦN BẢO NGỌC | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Hà Nội | 340 | 17:34 |
707 | 2212606 | BÙI TẤN PHÚC | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 340 | 17:35 |
708 | 22070008 | NGÔ ĐỨC THANH | Khoa Quốc tế | Hà Nội | 340 | 17:38 |
709 | B2306671 | NGUYỄN QUANG KHẢI | | Cần Thơ | 340 | 17:40 |
710 | B2206203 | NGUYỄN CHÍ THANH | | Cần Thơ | 340 | 17:43 |
711 | 23041350 | NGUYỄN MINH ANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 17:45 |
712 | 227720501053 | HOÀNG QUỐC VIỆT | Khoa Y ĐHQG HCM | TP. HCM | 340 | 17:54 |
713 | 22070361 | NGUYỄN THỊ ANH | Khoa Quốc tế | Hà Nội | 340 | 17:57 |
714 | B2112381 | LƯ HOÀNG LINH | | Cần Thơ | 340 | 18:11 |
715 | 22412059 | LÊ QUỐC TUẤN | Trường Đại học Tây Nguyên | Đà Nẵng | 340 | 18:14 |
716 | 22040933 | NGUYỄN THỊ THU HẰNG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 18:16 |
717 | 2013400 | TRẦN TUẤN HƯNG | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 340 | 18:17 |
718 | 23040029 | TRẦN VÂN GIANG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 18:19 |
719 | 201121601319 | NGUYỄN THỊ LIÊN | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 18:22 |
720 | 201122016106 | NGUYỄN THỊ NHƯ HƯƠNG | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 18:28 |
721 | 2356200096 | NGUYỄN THỊ ÁI NHI | Trường ĐH Khoa học Xã hội – Nhân văn | TP. HCM | 340 | 18:30 |
722 | 211121601543 | LÊ THỊ NHƯ QUỲNH | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 18:33 |
723 | 51919 | HỒ THỊ MAI HƯƠNG | Trường ĐH Đông Á | Đà Nẵng | 340 | 18:33 |
724 | B2005889 | HỒ MINH NHỰT | | Cần Thơ | 340 | 18:38 |
725 | B2003917 | LÝ TẤN TÀI | | Cần Thơ | 340 | 18:41 |
726 | 23521482 | NGUYỄN LÂM ĐỨC THIỆN | Trường ĐH Công nghệ thông tin ĐHQG HCM | TP. HCM | 340 | 18:41 |
727 | 23040160 | PHẠM THANH TÂM | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 18:50 |
728 | 221120913142 | NGUYỄN DIỆU THẢO | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 18:58 |
729 | 217720201038 | LÊ GIA THUẬM | Khoa Y ĐHQG HCM | TP. HCM | 340 | 19:02 |
730 | 22040859 | NGUYỄN MINH KHUÊ | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 19:03 |
731 | B2100550 | DƯƠNG THẢO VY | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 340 | 19:07 |
732 | 20070819 | TRẦN QUỐC ĐĂNG | Trường Quốc tế | Hà Nội | 340 | 19:12 |
733 | K214131994 | LƯU PHƯƠNG THẢO | Trường ĐH Kinh tế – Luật ĐHQG HCM | TP. HCM | 340 | 19:14 |
734 | 2112891 | NGUYỄN XUÂN BẮC | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 340 | 19:16 |
735 | 21041739 | NGUYỄN LƯƠNG MỸ UYÊN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 19:18 |
736 | 23040115 | VŨ HUYỀN TRANG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 19:19 |
737 | 201121601310 | NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 19:23 |
738 | 23040623 | LÊ THÀNH TÀI | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 19:26 |
739 | B2112427 | PHAN THANH ĐỨC | CTU – Trường Kinh tế | Cần Thơ | 340 | 19:28 |
740 | 21F7560033 | NGUYỄN THỊ THANH THẢO | Trường ĐH Ngoại ngữ | Huế | 340 | 19:29 |
741 | B2003301 | NGUYỄN THANH AN | CTU – Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | Cần Thơ | 340 | 19:33 |
742 | 21041231 | ĐỖ THỊ NHÀN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 19:33 |
743 | 22000812 | ĐỖ THỊ DIỆU HOA | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên | Hà Nội | 340 | 19:42 |
744 | 20I3080107 | NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY | Trường ĐH Nông Lâm | Huế | 340 | 19:43 |
745 | 22070102 | ĐÀO ĐỨC HIẾU | Khoa Quốc tế | Hà Nội | 340 | 19:51 |
746 | 211121601720 | HOÀNG LÊ KHÁNH LINH | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 19:54 |
747 | K224040597 | TRẦN QUỐC VĂN | Trường ĐH Kinh tế – Luật ĐHQG HCM | TP. HCM | 340 | 19:57 |
748 | 22041645 | BÙI PHƯƠNG THẢO | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 19:58 |
749 | 221121601458 | NGUYỄN THỊ ÁNH VI | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 20:02 |
750 | 207720201139 | HOÀNG PHƯƠNG LAN | Khoa Y Dược Đại học Đà Nẵng | Đà Nẵng | 340 | 20:09 |
751 | 20040315 | BÙI THỊ KHÁNH HUYỀN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 20:09 |
752 | 2052555 | ĐOÀN HỒNG HIẾU KIÊN | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 340 | 20:11 |
753 | 21020377 | VÕ HỒNG PHÚC | Trường ĐH Công nghệ | Hà Nội | 340 | 20:13 |
754 | 21100016 | TRẦN HUỆ CHI | Trường ĐH Y Dược | Hà Nội | 340 | 20:19 |
755 | B2109896 | NGUYỄN THỊ MỸ | | Cần Thơ | 340 | 20:22 |
756 | DTY2157202010259 | PHẠM THỊ CẨM TÚ | Trường ĐH Y Dược | Thái Nguyên | 340 | 20:36 |
757 | 2210954 | BÙI ĐỨC HẬU | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 340 | 20:36 |
758 | K214081839 | BUI THI MAI DUYEN | Trường ĐH Kinh tế – Luật ĐHQG HCM | TP. HCM | 340 | 20:37 |
759 | B2105718 | NGUYỄN VĂN QUÝ | | Cần Thơ | 340 | 20:38 |
760 | B2005355 | LÂM THANH NHI | | Cần Thơ | 340 | 20:39 |
761 | B2110650 | NGUYỄN KHÁNH NHẬT MINH | | Cần Thơ | 340 | 20:51 |
762 | B201616 | LÊ NGỌC THANH | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 340 | 20:54 |
763 | K225042276 | TRẦN NGUYỄN BẢO TRÂN | Trường ĐH Kinh tế – Luật ĐHQG HCM | TP. HCM | 340 | 20:57 |
764 | 2051172 | HỒ DUY ĐẠT PHÚC | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 340 | 21:01 |
765 | 20040394 | NGUYỄN THỊ QUỲNH MINH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 21:03 |
766 | K214081842 | PHÙNG THỊ THÙY LINH | Trường ĐH Kinh tế – Luật ĐHQG HCM | TP. HCM | 340 | 21:05 |
767 | 217720501201 | LÊ LINH ĐAN | Khoa Y Dược Đại học Đà Nẵng | Đà Nẵng | 340 | 21:09 |
768 | 22041103 | ĐẶNG THỊ THANH NHÀN | Khác | Hà Nội | 340 | 21:11 |
769 | DTC225310368 | NGUYỄN THỊ MAI THƯƠNG | Trường ĐH Công nghệ thông tin và Truyền thông | Thái Nguyên | 340 | 21:22 |
770 | B2205390 | NGUYỄN LAN ANH | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 340 | 21:33 |
771 | 21041237 | ĐINH THỊ HUYỀN TRANG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 21:33 |
772 | 23040185 | NGUYỄN NGOC QUỲNH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 21:37 |
773 | 231121699206 | NGUYỄN THỊ TRÂN CHÂU | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 21:40 |
774 | B2200025 | HUỲNH THỊ THÚY QUỲNH | CTU – Khoa Sư phạm | Cần Thơ | 340 | 21:43 |
775 | Student1263166 | PHAM QUOC ANH | Khác | Cần Thơ | 340 | 21:47 |
776 | 217720201106 | HỒ THỊ NGUYÊN ANH | Khoa Y Dược Đại học Đà Nẵng | Đà Nẵng | 340 | 21:50 |
777 | B2205900 | NGUYỄN THANH VĨNH PHÚC | | Cần Thơ | 340 | 21:52 |
778 | B2013963 | BÙI NGỌC TÚ | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 340 | 21:53 |
779 | 211121407120 | NGUYỄN THỊ HỒNG PHÚC | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 22:06 |
780 | 211121601207 | ĐỖ THỊ NAM DƯƠNG | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 22:07 |
781 | 21040346 | PHẠM NGÂN HÀ | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 22:08 |
782 | B2109848 | NGUYỄN THỊ NGỌC MỸ | CTU – Khoa Khoa học Tự nhiên | Cần Thơ | 340 | 22:09 |
783 | DTC225200216 | NGUYỄN HỮU ĐẠO | Trường ĐH Y Dược | Thái Nguyên | 340 | 22:23 |
784 | B2110931 | ĐỖ THỊ HỒNG ANH | | Cần Thơ | 340 | 22:26 |
785 | B2106276 | LÊ MINH ANH | CTU – Khoa Môi trường và Tài nguyên Thiên nhiên | Cần Thơ | 340 | 22:31 |
786 | 23040420 | TRẦN NGỌC THIÊN KIM | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 22:58 |
787 | 22040966 | ĐÀO HÀ ANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 23:05 |
788 | 221122015109 | LƯƠNG VIỆT ĐỨC | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 23:20 |
789 | 23040355 | TRẦN PHÚC HẢI | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 23:31 |
790 | 221121132218 | ĐINH NỮ QUỲNH HƯƠNG | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 23:37 |
791 | B2304265 | NGUYỄN MAI ANH ĐÀO | | Cần Thơ | 340 | 23:47 |
792 | 22041332 | NGÔ ANH THƠ | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 23:48 |
793 | B2200903 | ĐOÀN NGUYỄN THIÊN ÂN | | Cần Thơ | 340 | 23:56 |
794 | 21070408 | NGUYỄN THU HÀ | Trường Quốc tế | Hà Nội | 340 | 23:59 |
795 | 23701004 | NGUYỄN THỊ KỲ ANH | Trường Đại học Tây Nguyên | Đà Nẵng | 340 | 24:00 |
796 | B2307232 | NGUYỄN NGỌC THANH NHI | | Cần Thơ | 340 | 24:07 |
797 | 227720115059 | LÊ ĐINH HOÀI THƯƠNG | Khoa Y ĐHQG HCM | TP. HCM | 340 | 24:12 |
798 | 2211093 | NGUYỄN HUY HOÀNG | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 340 | 24:18 |
799 | 23041825 | NGUYỄN THẢO VÂN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 24:22 |
800 | 2151099 | PHẠM ĐỨC KHÁNH | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 340 | 24:23 |
801 | 237720101004 | NGUYỄN GIA BẢO | Khoa Y ĐHQG HCM | TP. HCM | 340 | 24:24 |
802 | 22070681 | LÊ NHẬT MINH | Trường Quốc tế | Hà Nội | 340 | 24:26 |
803 | B2014928 | LÊ TRUNG KIÊN | CTU – Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Cần Thơ | 340 | 24:30 |
804 | 21040095 | ĐẶNG KIM DUYÊN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 24:32 |
805 | 23040090 | ĐỖ THỊ NHƯ QUỲNH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 24:36 |
806 | 211123028229 | NGUYỄN THỊ BẢO PHIN | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 24:37 |
807 | 2011322112 | PHẠM THANH THẢO | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 24:44 |
808 | 23040149 | TRẦN BÌNH GIANG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 24:49 |
809 | 21010787 | CẦM THỊ ĐÔNG NHI | Trường ĐH Giáo dục | Hà Nội | 340 | 25:03 |
810 | 123000642 | NGUYỄN THỊ THU VÂN | Trường Đại học Lạc Hồng | TP. HCM | 340 | 25:39 |
811 | 2010745 | ĐỖ NGỌC THANH TRÚC | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 340 | 25:41 |
812 | 23041706 | LÊ PHẠM PHƯƠNG LY | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 25:47 |
813 | 211121601418 | TRẦN PHẠM BẢO NGÂN | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 25:56 |
814 | 23F7010174 | NGUYỄN LÊ MINH THY | Trường ĐH Ngoại ngữ | Huế | 340 | 26:11 |
815 | 231121407112 | PHẠM THANH HÀO | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 26:21 |
816 | 23041815 | PHẠM THÙY TRANG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 26:22 |
817 | 22K4280208 | LÊ UYÊN THI | Trường ĐH Kinh tế | Huế | 340 | 26:36 |
818 | 23702071 | TRỊNH NGỌC TRUNG KIÊN | Trường Đại học Tây Nguyên | Đà Nẵng | 340 | 26:51 |
819 | 2356160042 | BẠCH NGỌC MINH KHUÊ | Trường ĐH Khoa học Xã hội – Nhân văn | TP. HCM | 340 | 26:53 |
820 | Dtc2054801140046@ictu.edu.vn | VŨ VĂN CHỨC | Trường ĐH Công nghệ thông tin và Truyền thông | Thái Nguyên | 340 | 27:19 |
821 | DTC225201039 | NGUYỄN MINH QUÂN | Trường ĐH Công nghệ thông tin và Truyền thông | Thái Nguyên | 340 | 27:22 |
822 | 21F7010020 | TRƯƠNG THỊ MỸ LINH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Huế | 340 | 27:31 |
823 | K234040453 | HOÀNG NGỌC BẢO TRÂN | Trường ĐH Kinh tế – Luật ĐHQG HCM | TP. HCM | 340 | 27:51 |
824 | 231121601331 | TRẦN THỊ NGUYÊN THẢO | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 28:00 |
825 | 23031719 | NGUYỄN YẾN NHI | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Hà Nội | 340 | 28:00 |
826 | 2114561 | VÕ HỒNG QUÂN | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 340 | 28:08 |
827 | 93171 | TRỊNH ĐÌNH HÙNG | Trường ĐH Đông Á | Đà Nẵng | 340 | 28:11 |
828 | 20040447 | DOÃN THỊ THU QUỲNH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 28:23 |
829 | 21010158 | VŨ THÙY LINH | Trường ĐH Giáo dục | Hà Nội | 340 | 28:23 |
830 | 2357061105 | KIỀU THANH TRÚC | Trường ĐH Khoa học Xã hội – Nhân văn | TP. HCM | 340 | 28:31 |
831 | 23041119 | HOÀNG MINH NGUYỆT | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 28:36 |
832 | B2111848 | TRẦN VĂN KHỎE | | Cần Thơ | 340 | 28:39 |
833 | DTC225180020 | ÔN THỊ NGỌC ÁNH | Trường ĐH Công nghệ thông tin và Truyền thông | Thái Nguyên | 340 | 28:50 |
834 | 98506 | TRƯƠNG MINH NHI | Trường Đại học Đông Á | Đà Nẵng | 340 | 28:58 |
835 | B2203518 | HUỲNH NGUYỄN ANH NHẬT | | Cần Thơ | 340 | 28:59 |
836 | 2153312 | DANG HOANG GIA | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 340 | 29:00 |
837 | 22F7510377 | ĐẶNG NGUYỄN BÍCH TRÂM | Trường ĐH Ngoại ngữ | Huế | 340 | 29:38 |
838 | 123 | NGUYỄN THỊ BA | Trường ĐH Giáo dục | Hà Nội | 340 | 30:25 |
839 | 231121699108 | LÊ THỊ THẢO DUNG | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 30:55 |
840 | 20040249 | NGUYỄN PHƯƠNG CHI | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 31:01 |
841 | 2357061052 | NGUYỄN NGỌC THANH NGÂN | Trường ĐH Khoa học Xã hội – Nhân văn | TP. HCM | 340 | 31:13 |
842 | 23040230 | NGUYỄN NHẬT ANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 31:40 |
843 | b2206950 | TRẦN THU NGUYỆT | CTU – Khoa Sư phạm | Cần Thơ | 340 | 31:41 |
844 | 2057060092 | HỒ HOÀNG ANH | Trường ĐH Khoa học Xã hội – Nhân văn | TP. HCM | 340 | 31:44 |
845 | 23030013 | NGUYỄN TÚ ANH | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Hà Nội | 340 | 31:45 |
846 | 230710300 | HOÀNG TRẦN THẢO LINH | Trường Quốc tế | Hà Nội | 340 | 32:03 |
847 | 211122015364 | ĐOÀN THỊ KIM YẾN | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 32:21 |
848 | 2213110 | NGUYỄN MINH THÁI | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 340 | 32:26 |
849 | 120604220012 | NGUYỄN NGỌC HUỆ KHÁNH | Trường Đại học Ngân hàng TP. HCM | TP. HCM | 340 | 34:07 |
850 | 2312538 | ÔN HÀ NGỌC NHƯ | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 340 | 34:09 |
851 | 23040501 | NGUYỄN THỊ NGỌC MAI | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 34:22 |
852 | 22701005 | NGUYỄN THỊ Ý BÌNH | Trường Đại học Tây Nguyên | Đà Nẵng | 340 | 35:00 |
853 | B2303443 | HỒ CAO HOÀNG KHẢ NHI | CTU – Trường Bách khoa | Cần Thơ | 340 | 35:42 |
854 | 28216249294 | LÊ BÁ TRUNG | Trường ĐH Duy Tân | Đà Nẵng | 340 | 35:50 |
855 | 23040046 | CAO THẾ KHANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 36:00 |
856 | 21040517 | TRẦN THANH NGỌC | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 36:54 |
857 | 2210186 | NGUYỄN HUY BÁCH | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 340 | 37:02 |
858 | 21S7010008 | ĐÀO PHÚC AN | Trường ĐH Sư phạm | Huế | 340 | 37:13 |
859 | B2201969 | DIỆP HOÀNG NHƯ | | Cần Thơ | 340 | 37:14 |
860 | 23041070 | NGUYỄN GIA THÙY LINH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 37:17 |
861 | 231122015338 | ĐỖ CHÂU ANH THƯ | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 340 | 38:17 |
862 | 20K4160064 | BACH LE TAN TAI | Trường ĐH Kinh tế | Huế | 340 | 39:39 |
863 | B2008887 | PHẠM HỮU PHẬN | | Cần Thơ | 340 | 39:43 |
864 | 73DCTD22176 | TRẦN PHƯƠNG NAM | Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải | Hà Nội | 340 | 39:45 |
865 | 23040087 | PHẠM NGỌC MAI PHƯƠNG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 39:55 |
866 | 23040878 | BÙI MAI NGỌC HÂN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 340 | 40:00 |
867 | 2321001478 | TRẦN NGUYỄN ANH ĐỨC | Trường ĐH Tài chính – Marketing | TP. HCM | 330 | 04:49 |
868 | 2257060072 | BÙI NGỌC PHƯƠNG NGHI | Trường ĐH Khoa học Xã hội – Nhân văn | TP. HCM | 330 | 05:31 |
869 | 2313333 | NGUYỄN ĐỨC THÔNG | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 330 | 06:06 |
870 | B2303885 | TRẦN HOÀNG BÌNH NGUYÊN | | Cần Thơ | 330 | 06:10 |
871 | 2353083 | HUỲNH VĂN THANH | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 330 | 06:12 |
872 | K215805228019 | TRƯƠNG NGUYỄN ĐĂNG PHƯƠNG | Trường ĐH Kỹ thuật Công nghiệp | Thái Nguyên | 330 | 06:29 |
873 | 21F7501450 | PHẠM MINH CHIẾN | Trường ĐH Khoa học Xã hội – Nhân văn | TP. HCM | 330 | 06:36 |
874 | DTS215D140231047 | MAI XUÂN TIẾN | Trường ĐH Sư phạm | Thái Nguyên | 330 | 06:39 |
875 | B2016174 | NGUYỄN THU TRÂM | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 330 | 06:52 |
876 | 2256020105 | ĐẶNG VIỆT TRUNG | Trường ĐH Khoa học Xã hội – Nhân văn | TP. HCM | 330 | 06:52 |
877 | 95261 | NGUYỄN BÍCH TRÂM | Trường ĐH Đông Á | Đà Nẵng | 330 | 06:53 |
878 | B2106896 | TRƯƠNG TRỌNG NGHĨA | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 330 | 07:15 |
879 | 221121699215 | PHẠM NGUYỄN TỐ NHƯ | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 330 | 07:22 |
880 | B2110493 | ĐOÀN VĂN NGOAN | | Cần Thơ | 330 | 07:31 |
881 | 2057010027 | PHẠM NGUYỄN NHƯ QUỲNH | Trường ĐH Khoa học Xã hội – Nhân văn | TP. HCM | 330 | 07:33 |
882 | 21040503 | TRẦN PHẠM VÂN NHI | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 330 | 07:49 |
883 | 2110162 | ĐOÀN MINH HIẾU | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 330 | 07:50 |
884 | 237720101065 | NGUYỄN MINH KIẾN QUỐC | Khoa Y ĐHQG HCM | TP. HCM | 330 | 07:58 |
885 | 211124029237 | NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 330 | 08:10 |
886 | 230040252 | TRẦN DUY ANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 330 | 08:14 |
887 | 221124022112 | NGUYỄN LÊ HOÀNG | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 330 | 08:19 |
888 | 419200074 | TRẦN ĐỖ KHÁNH NGUYÊN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Đà Nẵng | 330 | 08:19 |
889 | 23040027 | HOÀNG BẢO HỒNG ĐỨC | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 330 | 08:23 |
890 | DTY2057201010242 | TRẦN THỊ MAI HƯƠNG | Trường ĐH Y Dược | Thái Nguyên | 330 | 08:25 |
891 | B2112696 | ĐÀO THỤY MỸ HOÀNG | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 330 | 08:26 |
892 | 22040861 | ĐỖ THỊ PHƯƠNG THẢO | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 330 | 08:31 |
893 | 22040623 | PHẠM LINH CHI | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 330 | 08:48 |
894 | 2157011094 | PHẠM LÊ VY | Trường ĐH Khoa học Xã hội – Nhân văn | TP. HCM | 330 | 08:55 |
895 | 23040022 | BÙI THANH CHÚC | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 330 | 08:55 |
896 | 2211620 | NGUYỄN ĐĂNG KHOA | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 330 | 08:59 |
897 | 2212021 | DƯƠNG QUANG MINH | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 330 | 08:59 |
898 | 2312763 | VO THI MINH PHUONG | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 330 | 09:04 |
899 | 22040049 | NGÔ THỊ NGỌC ANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 330 | 09:11 |
900 | 2153185 | PHẠM DUY ÂN | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 330 | 09:15 |
901 | 21073471 | ĐÀO THỊ VÂN ANH | Khoa Quốc tế | Hà Nội | 330 | 09:22 |
902 | K235022128 | NGUYỄN ĐỖ QUỐC KỲ | Trường ĐH Kinh tế – Luật ĐHQG HCM | TP. HCM | 330 | 09:23 |
903 | DTY2157202010140 | NGUYỄN PHƯƠNG HUYỀN | Trường ĐH Y Dược | Thái Nguyên | 330 | 09:35 |
904 | 21040051 | CHU THỊ HUYỀN TRANG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 330 | 09:37 |
905 | 20150004 | NGUYỄN TRÚC LINH | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên | TP. HCM | 330 | 09:39 |
906 | B2205454 | CỬU TUỆ NGHINH | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 330 | 09:41 |
907 | B2206018 | LÊ HỮU LÂM THƯ | | Cần Thơ | 330 | 09:42 |
908 | 2252168 | PHẠM THẾ ĐỨC | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 330 | 09:44 |
909 | 23041889 | NGUYỄN TRẦN NGỌC BÍCH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 330 | 09:48 |
910 | 311224213 | NGUYỄN CÁT TƯỜNG | Trường ĐH Y Dược TP. HCM | TP. HCM | 330 | 09:53 |
911 | 2252416 | VŨ CAO KỲ | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 330 | 09:58 |
912 | 20040384 | HOÀNG THỊ XUÂN MAI | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 330 | 10:00 |
913 | 21040270 | TRẦN NHẬT MINH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 330 | 10:03 |
914 | 211121018137 | NGÔ THỊ THANH THẢO | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 330 | 10:05 |
915 | 20040395 | PHÙNG THỊ KIỀU MINH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 330 | 10:10 |
916 | B2303874 | NGUYỄN ĐỨC KHANG | Trường Đại học Kỹ thuật – Công nghệ Cần Thơ | Cần Thơ | 330 | 10:16 |
917 | 207720501018 | DƯƠNG GIA HUY | Khoa Y ĐHQG HCM | TP. HCM | 330 | 10:22 |
918 | 20050108 | NGHIEM THU HUYEN | Trường ĐH Kinh tế | Hà Nội | 330 | 10:22 |
919 | 2252444 | NGUYỄN CHÂU HOÀNG LONG | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 330 | 10:33 |
920 | 21041193 | NGUYỄN THỊ KHÁNH THIỆN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 330 | 10:35 |
921 | 93107 | LANG THỊ KIM CÚC | Trường ĐH Đông Á | Đà Nẵng | 330 | 10:40 |
922 | 211121703247 | LÊ THỊ MINH PHƯƠNG | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 330 | 10:41 |
923 | 211121601140 | TRẦN DIỄM UYÊN | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 330 | 10:42 |
924 | 201121601524 | NGUYỄN HOÀNG LINH | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 330 | 10:42 |
925 | 21040414 | NGUYỄN TRẦN BÌNH AN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 330 | 10:47 |
926 | B2302768 | ĐẶNG VŨ KHANG | CTU – Khoa Khoa học Tự nhiên | Cần Thơ | 330 | 10:50 |
927 | 221124022127 | NGUYỄN CỬU THỊ KIM OANH | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 330 | 10:50 |
928 | K214040330 | NGUYỄN TOÀN NAM | Trường ĐH Kinh tế – Luật ĐHQG HCM | TP. HCM | 330 | 10:52 |
929 | K235022191 | LÊ HUỆ NHI | Trường ĐH Kinh tế – Luật ĐHQG HCM | TP. HCM | 330 | 10:53 |
930 | B2205437 | CAO LƯU THẾ BẢO | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 330 | 10:58 |
931 | 2151250 | HOÀNG VẠN SINH | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 330 | 10:59 |
932 | K224131536 | NGUYỄN NGỌC QUỲNH HƯƠNG | Trường ĐH Kinh tế – Luật ĐHQG HCM | TP. HCM | 330 | 11:08 |
933 | 21DH123522 | NGUYỄN NHƯ NGỌC | Trường Đại học Ngoại ngữ Tin học TP. HCM | TP. HCM | 330 | 11:14 |
934 | 2154030108 | TỪ MINH KHẢI | Trường ĐH Kiến Trúc | Đà Nẵng | 330 | 11:17 |
935 | 22040910 | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 330 | 11:22 |
936 | DTY2157201010139 | LÊ HOÀNG XUÂN MAI | Trường ĐH Y Dược | Thái Nguyên | 330 | 11:27 |
937 | 21040353 | NGUYỄN HẠ VI | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 330 | 11:27 |
938 | 2056200225 | TỐNG HUỲNH YẾN VY | Trường ĐH Khoa học Xã hội – Nhân văn | TP. HCM | 330 | 11:28 |
939 | B2105966 | TRẦN LÊ HỒNG HÀ | CTU – Trường Kinh tế | Cần Thơ | 330 | 11:34 |
940 | 2213669 | HỒ NHẬT TRỊ | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 330 | 11:38 |
941 | 21073361 | LÊ KHÁNH HUYỀN | Khoa Quốc tế | Hà Nội | 330 | 11:42 |
942 | 23040610 | VŨ THỊ THU PHƯƠNG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 330 | 11:44 |
943 | 211122015205 | HỒ MINH BẢO CHÂU | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 330 | 11:50 |
944 | B2103201 | QUÁCH THỊ MAI PHƯƠNG | | Cần Thơ | 330 | 11:51 |
945 | 22040643 | TÔ PHƯƠNG MAI | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 330 | 11:52 |
946 | 20001512 | ĐỖ HỮU TOÀN | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên | Hà Nội | 330 | 11:59 |
947 | 20F7510983 | TÔN NỮ THÙY NHIÊN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Huế | 330 | 12:01 |
948 | 201122015128 | PHAN THỊ THỦY NGÂN | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 330 | 12:02 |
949 | A21120 | VÕ NGUYỄN DUY KHIÊM | Khác | Cần Thơ | 330 | 12:04 |
950 | 23040405 | NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 330 | 12:04 |
951 | 21100103 | NGUYỄN VÂN NHI | Trường ĐH Y Dược | Hà Nội | 330 | 12:05 |
952 | DTC2054802010305 | VU BAO KHANH | Trường ĐH Công nghệ thông tin và Truyền thông | Thái Nguyên | 330 | 12:09 |
953 | 237720101091 | LÊ VĨNH ĐỨC | Khoa Y ĐHQG HCM | TP. HCM | 330 | 12:13 |
954 | dtc19h4802010003 | ÔN THỊ LINH | Trường ĐH Công nghệ thông tin và Truyền thông | Thái Nguyên | 330 | 12:14 |
955 | 221124029229 | HỒ LÊ KHÔI NGUYÊN | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 330 | 12:21 |
956 | 107200070 | NGUYỄN THỊ THUẬN | Trường ĐH Bách Khoa | Đà Nẵng | 330 | 12:22 |
957 | DTQ2153403010022 | TRẦN THỊ HOÀI LINH | Khoa Quốc tế | Thái Nguyên | 330 | 12:27 |
958 | B2006315 | NGUYỄN THIÊN QUANG | CTU – Trường Kinh tế | Cần Thơ | 330 | 12:27 |
959 | 20041478 | TRẦN THÚY VI | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 330 | 12:27 |
960 | 23120311 | NGUYỄN KHẢ NHƯ | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên | TP. HCM | 330 | 12:33 |
961 | 23040291 | NGUYỄN VĂN CHIẾN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 330 | 12:38 |
962 | 95688 | PHẠM QUỐC NGUYÊN | Trường Đại học Đông Á | Đà Nẵng | 330 | 12:38 |
963 | 2252132 | LÊ ĐĂNG DŨNG | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 330 | 12:42 |
964 | 2011333 | NGUYỄN THÁI HƯNG | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 330 | 12:47 |
965 | 22Y3050020 | PHAN MINH ĐỨC | Trường ĐH Y Dược | Huế | 330 | 12:48 |
966 | 46.01.751.229 | PHAN THÚY VY | Trường ĐH Sư phạm | TP. HCM | 330 | 12:49 |
967 | 230708688 | VŨ LINH HƯƠNG | Khoa Quốc tế | Hà Nội | 330 | 12:49 |
968 | 221121325558 | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 330 | 12:51 |
969 | 221124008130 | NGUYỄN HỮU THẮNG | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 330 | 12:54 |
970 | B1909135 | NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 330 | 13:00 |
971 | 2357061048 | NGUYỄN BẠCH TRÀ MY | Trường ĐH Khoa học Xã hội – Nhân văn | TP. HCM | 330 | 13:00 |
972 | 107210047 | VÕ THỊ THUÝ NGA | Trường ĐH Bách Khoa | Đà Nẵng | 330 | 13:01 |
973 | 20043396 | NGUYỄN NGỌC ÁNH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 330 | 13:05 |
974 | 2053189 | NGUYỄN HOÀNG LONG | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 330 | 13:12 |
975 | B2206846 | NGUYỄN QUỲNH NHƯ | CTU – Khoa Ngoại ngữ | Cần Thơ | 330 | 13:14 |
976 | K225032181 | PHAN BÍNH QUÂN | Trường ĐH Kinh tế – Luật ĐHQG HCM | TP. HCM | 330 | 13:14 |
977 | 2352308 | TRẦN TẤN HẢI | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 330 | 13:16 |
978 | 2173402011359 | NGUYỄN MINH THƯ | Học viện Tài chính | Hà Nội | 330 | 13:24 |
979 | 21120257 | TÔN ANH HUY | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên | TP. HCM | 330 | 13:35 |
980 | 23040079 | PHẠM KIM NGÂN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 330 | 13:45 |
981 | 2311 | HUỲNH THỊ THU HIỀN | Trường ĐH Duy Tân | Đà Nẵng | 330 | 13:48 |
982 | B2005893 | THIÊN NGUYỄN | | Cần Thơ | 330 | 13:55 |
983 | DTC225200623 | NGUYỄN QUANG HUY | Trường ĐH Công nghệ thông tin và Truyền thông | Thái Nguyên | 330 | 13:58 |
984 | 22073019 | LƯU KHÁNH NGỌC | Khoa Quốc tế | Hà Nội | 330 | 13:58 |
985 | 20040353 | HOÀNG THỊ MAI LINH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 330 | 13:58 |
986 | 211121601132 | NGUYỄN VĂN TÂM | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 330 | 14:05 |
987 | B2206596 | DUONG HUYNH BAO TRUC | | Cần Thơ | 330 | 14:05 |
988 | 211121132213 | NGUYỄN THỊ HẢO | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 330 | 14:05 |
989 | B2110121 | NGUYỄN ĐÔNG HẢI | CTU – Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Cần Thơ | 330 | 14:12 |
990 | 21070664 | DOÃN MINH ANH | Khoa Quốc tế | Hà Nội | 330 | 14:20 |
991 | 1852329 | NGUYỄN HỮU ĐỨC | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 330 | 14:21 |
992 | 22070199 | TRẦN DIỆU ANH | Khoa Quốc tế | Hà Nội | 330 | 14:23 |
993 | DTC225200615 | HOÀNG XUÂN HUY | Trường ĐH Công nghệ thông tin và Truyền thông | Thái Nguyên | 330 | 14:25 |
994 | 21041214 | NGUYỄN NGỌC HIẾU | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 330 | 14:30 |
995 | 23040052 | LẠI THỊ NGỌC LIÊN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 330 | 14:35 |
996 | 93313 | NGUYỄN LONG NHẬT | Trường ĐH Đông Á | Đà Nẵng | 330 | 14:36 |
997 | 23031179 | LÊ TOÀN THẮNG | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Hà Nội | 330 | 14:42 |
998 | 201121006603 | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG ANH | Trường ĐH Kinh tế | Đà Nẵng | 330 | 14:43 |
999 | 2153966 | ĐẶNG QUANG VINH | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | TP. HCM | 330 | 14:45 |
1000 | 21040413 | NGUYỄN ĐỨC HUY | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hà Nội | 330 | 14:48 |