About us
Star Awards contest is organized with the objectives to create an English playground for university students across the country and to increase their awareness about the importance of a foreign language in studying and the future career.
Read moreThe 10th Star Awards

65,951
Contestants

172
Universities

6
University clusters
nationwide

400
Million VNDTotal prize value
Countdown to
STARSHIP
ONLINE TEST: 05/09/2022
- :
- :
- :
Timeline
Round 1
STARSHIP
05/09 - 02/10
Round 2
STARPLUS
20/10 - 23/10
Round 3
STARLIGHT
07/11 - 17/11
Round 4
STAR UNION
18/12
Statistics
Cluster | Thai Nguyen | Ha Noi | Hue | Da Nang | Ho Chi Minh City | Can Tho |
---|---|---|---|---|---|---|
Attempts | 21689 | 10645 | 12679 | 12212 | 282 | 9607 |
Contestants | 8665 | 7245 | 6472 | 7657 | 143 | 4541 |
RANKING
1000 highest score contestants
Filter
No. | Student ID | Full Name | University | Cluster | Score | Time |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | B1906731 | Nguyễn Trung Nhân | CTU - Viện Nghiên cứu & Phát triển Công nghệ sinh học | Can Tho | 300 | 00:57 |
2 | 21040519 | ĐÀO THÙY DƯƠNG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 300 | 03:29 |
3 | 2173402010775 | NGUYỄN THUỲ TRANG | Học viện Tài chính | Ha Noi | 300 | 03:57 |
4 | K215905228019 | Trương Nguyễn Đăng Phương | Trường ĐH Kỹ thuật Công nghiệp | Thai Nguyen | 300 | 04:07 |
5 | K215095228030 | Vũ Thanh Lâm | Trường ĐH Kỹ thuật Công nghiệp | Thai Nguyen | 300 | 04:11 |
6 | K215905218031 | Nguyễn Hữu Trọng | Trường ĐH Kỹ thuật Công nghiệp | Thai Nguyen | 300 | 04:45 |
7 | K215220201005 | NGUYỄN NGỌC ÁNH | Trường ĐH Kỹ thuật Công nghiệp | Thai Nguyen | 300 | 04:55 |
8 | K215095228012 | HOANG NGOC DUONG | Trường ĐH Kỹ thuật Công nghiệp | Thai Nguyen | 300 | 05:50 |
9 | K215905228016 | VO DUC LONG | Trường ĐH Kỹ thuật Công nghiệp | Thai Nguyen | 300 | 06:31 |
10 | K215510205374 | Vi Việt Dũng | Trường ĐH Kỹ thuật Công nghiệp | Thai Nguyen | 300 | 06:34 |
11 | DTY2057201010262 | HOÀNG THU HUYỀN | Trường ĐH Y Dược | Thai Nguyen | 300 | 06:35 |
12 | K215905228034 | NGUYỄN THỊ YẾN | Trường ĐH Kỹ thuật Công nghiệp | Thai Nguyen | 300 | 06:36 |
13 | K215905228035 | Lưu Huyền Đức | Trường ĐH Kỹ thuật Công nghiệp | Thai Nguyen | 300 | 06:41 |
14 | K215905228011 | Phạm Quý Dương | Trường ĐH Kỹ thuật Công nghiệp | Thai Nguyen | 300 | 06:43 |
15 | K215905228013 | Lăng Đức Dũng | Trường ĐH Kỹ thuật Công nghiệp | Thai Nguyen | 300 | 06:46 |
16 | DTC1854801030061 | ĐỖ THIỆN SƠN | Trường ĐH Công nghệ thông tin và Truyền thông | Thai Nguyen | 300 | 06:46 |
17 | 107190192 | PHẠM BÁCH VIỆT | Trường ĐH Bách Khoa | Da Nang | 300 | 07:23 |
18 | K185905218009 | Pham Thanh Phuowng | Trường ĐH Kỹ thuật Công nghiệp | Thai Nguyen | 300 | 07:37 |
19 | DTC18J4801030056 | LÊ VŨ LONG | Trường ĐH Công nghệ thông tin và Truyền thông | Thai Nguyen | 300 | 07:41 |
20 | BABAIU20132 | LÊ QUANG THẮNG | Trường ĐH Quốc tế ĐHQG HCM | Ho Chi Minh City | 300 | 09:44 |
21 | K165905218017 | Vũ Đình Luyện | Trường ĐH Kỹ thuật Công nghiệp | Thai Nguyen | 300 | 13:18 |
22 | K215905228023 | LÊ KIM VI | Trường ĐH Kỹ thuật Công nghiệp | Thai Nguyen | 300 | 18:13 |
23 | B1900308 | Danh Thanh Tuấn | CTU - Khoa Luật | Can Tho | 290 | 02:47 |
24 | B1910975 | Ha Ngoc Anh Duy | CTU - Viện Nghiên cứu & Phát triển Công nghệ sinh học | Can Tho | 290 | 02:56 |
25 | 19521000469 | Dư Huỳnh Duy | others | Ho Chi Minh City | 290 | 03:39 |
26 | 21021457 | NGUYỄN LÊ LINH CHI | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 290 | 06:04 |
27 | 21020167 | TRẦN THỊ VÂN ANH | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 290 | 06:52 |
28 | B2111641 | KHƯU KHẢ VY | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 290 | 13:38 |
29 | 21020510 | NGUYỄN MAI ANH | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 290 | 15:17 |
30 | 1453401010115 | VŨ ĐÌNH ANH KHOA | Trường Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh | Ho Chi Minh City | 290 | 21:25 |
31 | B1910454 | Quach Huy Thinh | CTU - Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông | Can Tho | 280 | 06:50 |
32 | 1957010267 | KHƯƠNG ĐÌNH KHOA | Trường ĐH Khoa học Xã hội – Nhân văn | Ho Chi Minh City | 280 | 08:56 |
33 | DTE2053401010225 | Đỗ Hồng Ngọc | Trường ĐH Kinh tế và Quản trị kinh doanh | Thai Nguyen | 280 | 08:59 |
34 | K215905218028 | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | Trường ĐH Kỹ thuật Công nghiệp | Thai Nguyen | 280 | 09:32 |
35 | 21F7010059 | Lê Hồng Phúc | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 280 | 10:51 |
36 | 18Y3011239 | NGUYỄN HẠNH NHI | Trường ĐH Y Dược | Hue | 280 | 13:43 |
37 | B2108191 | Phan Ngọc Huyền | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 280 | 16:30 |
38 | BTBTUN21050 | TRUƠNG KHIẾT LAM | Trường ĐH Quốc tế ĐHQG HCM | Ho Chi Minh City | 270 | 07:33 |
39 | 21020621 | Lê Hoàng Minh Hà | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 270 | 09:03 |
40 | 21522038 | Phạm Đỗ Ngọc Hân | Trường ĐH Công nghệ thông tin ĐHQG HCM | Ho Chi Minh City | 270 | 12:15 |
41 | 19Y3021070 | NGUYỄN MINH QUÂN | Trường ĐH Y Dược | Hue | 270 | 12:31 |
42 | B2100521 | Nguyễn Trần Hoàng Thảo | CTU - Khoa Ngoại ngữ | Can Tho | 270 | 12:45 |
43 | 21020400 | TẠ XUÂN TÙNG | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 270 | 13:05 |
44 | 21064023 | Phạm Thị Hương | Khoa Luật | Ha Noi | 270 | 13:19 |
45 | 131020 | ĐỖ XUÂN DŨNG | Trường Sĩ quan Chính trị | Ha Noi | 270 | 14:40 |
46 | 187720501214 | TRẦN THỊ HỒNG PHƯỢNG | Khoa Y Dược Đại học Đà Nẵng | Da Nang | 270 | 15:12 |
47 | 217720501202 | BÙI THẢO LY | Khoa Y Dược Đại học Đà Nẵng | Da Nang | 270 | 15:34 |
48 | B1911750 | Nguyễn Ngọc Trâm | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 270 | 15:34 |
49 | 211121601335 | VŨ LÊ ANH THƯ | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 270 | 16:19 |
50 | 15d720401029 | Lê ngọc loan | Ho Chi Minh City | 270 | 17:05 | |
51 | 2117340102027 | nguyễn thị anh thư | Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum | Da Nang | 270 | 18:38 |
52 | B2009296 | Nguyễn Thị Mỹ Huyền | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 270 | 19:48 |
53 | B1906802 | LE THANH TUNG | CTU - Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông | Can Tho | 270 | 20:07 |
54 | 9959205 | NGUYỄN THỊ THANH NGỌC | Trường Đại học RMIT | Ho Chi Minh City | 270 | 20:09 |
55 | DTE1953403010110 | TRẦN THỊ HÀ MY | Trường ĐH Kinh tế và Quản trị kinh doanh | Thai Nguyen | 270 | 20:40 |
56 | 21020555 | TRẦN HỒNG QUÂN | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 270 | 21:49 |
57 | B1910213 | NGUYỄN PHÁT ĐỨC | CTU - Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông | Can Tho | 270 | 21:53 |
58 | 211121018121 | Trương Thị Phi Nga | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 270 | 28:07 |
59 | B1804041 | TRẦN THÀNH TÂM | CTU - Viện Nghiên cứu & Phát triển Công nghệ sinh học | Can Tho | 270 | 29:06 |
60 | 19IT232 | Nguyễn Duy Đức | Trường Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông Việt - Hàn | Da Nang | 270 | 30:01 |
61 | B2005521 | TRƯƠNG THỊ HUỲNH NHƯ | others | Can Tho | 270 | 30:53 |
62 | B2009013 | Bùi Thị Ngọc Trang | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 270 | 34:18 |
63 | 2056180060 | NGUYỄN HUỲNH TẤN TÀI | Trường ĐH Khoa học Xã hội – Nhân văn | Ho Chi Minh City | 270 | 34:54 |
64 | 211124022118 | Trần Thị Tố Loan | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 260 | 06:56 |
65 | B21075 | LÊ HỒ HẢI ĐĂNG | others | Can Tho | 260 | 09:32 |
66 | 26207239967 | Nguyễn Hải Thục Nhi | Trường ĐH Duy Tân | Da Nang | 260 | 09:40 |
67 | 20D480201012 | NGUYỄN MINH MẪN | Trường Đại học Phạm Văn Đồng | Da Nang | 260 | 10:24 |
68 | B2108150. | Lê Thành Long | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 260 | 12:34 |
69 | 201121601119 | ĐỖ THỊ HOÀNG NGÂN | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 260 | 14:11 |
70 | B1913045 | NGUYEN HOANG LINH | CTU - Khoa Công nghệ | Can Tho | 260 | 16:22 |
71 | 211121601228 | Nguyễn Thị Phương | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 260 | 16:50 |
72 | 419210047 | TRẦN NGỌC BẢO KHANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 260 | 17:01 |
73 | 211121601539 | HOÀNG ÁI PHỤNG | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 260 | 17:02 |
74 | B1911703 | NGO PHI NHUNG | CTU - Viện Nghiên cứu & Phát triển Công nghệ sinh học | Can Tho | 260 | 17:03 |
75 | 20F7560044 | NGÔ KIM NGÂN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 260 | 17:09 |
76 | K205022107 | BÙI THÙY PHÚC | Trường ĐH Kinh tế - Luật ĐHQG HCM | Ho Chi Minh City | 260 | 17:45 |
77 | B1911732 | NGUYỄN TRẦN PHÚC THỊNH | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 260 | 18:02 |
78 | 20Y3050046 | NGUYỄN VĂN HIẾU | Trường ĐH Y Dược | Hue | 260 | 18:06 |
79 | B1904685 | Huỳnh Phạm Phương Nghi | CTU - Viện Nghiên cứu & Phát triển Công nghệ sinh học | Can Tho | 260 | 19:48 |
80 | B1901361 | Nguyễn Ngọc Sương | CTU - Khoa Sư phạm | Can Tho | 260 | 20:14 |
81 | 20020151 | NGUYỄN ĐĂNG MINH PHƯƠNG | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 260 | 20:24 |
82 | 21F7010098 | LÊ THỊ HIỀN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 260 | 23:21 |
83 | 19IT031 | PHẠM VŨ THU NGUYỆT | Trường Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông Việt - Hàn | Da Nang | 260 | 23:55 |
84 | 19F7511171 | LÊ THỊ HƯƠNG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 260 | 24:02 |
85 | 1977201101 | LÊ HỮU TRUYỀN | Khoa Y ĐHQG HCM | Ho Chi Minh City | 260 | 26:49 |
86 | 1977205039 | Vũ Văn Thái | Khoa Y ĐHQG HCM | Ho Chi Minh City | 260 | 27:29 |
87 | 21040617 | NGUYỄN VĂN PHÚ | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 260 | 27:33 |
88 | 419210047 | TRẦN NGỌC BẢO KHANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 260 | 27:41 |
89 | 412210212 | TRẦN THỊ NGỌC KHÁNH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 260 | 29:09 |
90 | 211121601236 | NGUYỄN PHẠM PHƯỢNG TIÊN | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 260 | 29:18 |
91 | 411190514 | HỒ LÝ THẢO DUYÊN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 260 | 29:43 |
92 | 21F7510450 | Nguyễn Thị Thu Hà | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 260 | 31:37 |
93 | 21020373 | NGUYỄN THỊ OANH | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 260 | 32:13 |
94 | B2113394 | NGUYỄN MINH TÂM | CTU - Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông | Can Tho | 260 | 32:46 |
95 | B2002016 | NGUYỄN THỊ TƯỜNG VI | CTU - Khoa Luật | Can Tho | 260 | 32:51 |
96 | 20D480201001 | TRẦN MINH CHÍNH | Trường Đại học Phạm Văn Đồng | Da Nang | 260 | 33:21 |
97 | B2005767 | HỒ TRẦN THIỆN NHÂN | CTU - Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông | Can Tho | 260 | 34:27 |
98 | 19020289 | ĐÀO QUANG HIẾU | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 260 | 34:57 |
99 | 21020207 | Đoàn Đức Kiên | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 250 | 06:08 |
100 | 21001310 | Khải Hưng Nguyễn | Trường ĐH Kinh tế TP.HCM | Ho Chi Minh City | 250 | 07:24 |
101 | DTY2057201010027 | VŨ MINH ANH | Trường ĐH Y Dược | Thai Nguyen | 250 | 07:28 |
102 | B1911447 | TRẦN KIM BẢO | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 250 | 07:44 |
103 | B1902983 | Nguyen Ngoc Hien | CTU - Khoa Luật | Can Tho | 250 | 08:49 |
104 | 21522499 | NGUYỄN TRẦN ĐÌNH QUÂN | Trường ĐH Công nghệ thông tin ĐHQG HCM | Ho Chi Minh City | 250 | 08:51 |
105 | B2006022 | NGUYỄN PHÙNG THẢO NGUYÊN | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 250 | 08:59 |
106 | B1902778 | LÊ THỊ CẨM LÌNH | CTU - Khoa Luật | Can Tho | 250 | 09:23 |
107 | B2103459 | PHẠM NGỌC HUYỀN | CTU - Khoa Ngoại ngữ | Can Tho | 250 | 10:18 |
108 | B1902095 | Nguyễn Thị Hà | CTU - Khoa Phát triển Nông thôn | Can Tho | 250 | 10:57 |
109 | 201121601445 | LÝ DIỄM QUỲNH | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 250 | 10:57 |
110 | B2006349 | PHẠM QUANG KHIÊM | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 250 | 11:50 |
111 | 1977201048 | TRƯƠNG THANH NGÂN | Khoa Y - ĐHQG-HCM | Ho Chi Minh City | 250 | 12:10 |
112 | 21020170 | TRẦN NGỌC BÁCH | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 250 | 12:28 |
113 | 20001807 | MAI THU HUYỀN | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên | Ha Noi | 250 | 12:29 |
114 | 21040682 | HOÀNG KHÁNH DUYÊN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 250 | 12:38 |
115 | 2152639 | NGUYỄN MẠNH KHANG | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | Ho Chi Minh City | 250 | 12:45 |
116 | B2112713 | TÔ PHƯỚC THÀNH | CTU - Khoa Ngoại ngữ | Can Tho | 250 | 12:48 |
117 | B1911774 | LÊ HỒ HẢI YẾN | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 250 | 13:32 |
118 | 20032199 | NGUYỄN QUANG HƯNG | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Ha Noi | 250 | 13:53 |
119 | 21020474 | PHÙNG VIẾT PHÚ | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 250 | 13:56 |
120 | 201121302123 | VÕ MINH NHẬT | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 250 | 14:04 |
121 | B2107711 | VÕ NGUYỄN TUẤN KHA | CTU - Khoa Thủy sản | Can Tho | 250 | 14:20 |
122 | DTF2171402310079 | PHẠM THỊ TUYẾT NHI | Khoa Ngoại ngữ | Thai Nguyen | 250 | 14:40 |
123 | H2J | PHƯƠNG NGỌC | Trường Đại học Cửu Long | Can Tho | 250 | 15:15 |
124 | B2006283 | PHAN QUANG ÂN | CTU - Viện Nghiên cứu & Phát triển Công nghệ sinh học | Can Tho | 250 | 15:30 |
125 | 412210211 | TRẦN THỊ TUYẾT HƯỜNG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 250 | 15:30 |
126 | 19Y3031191 | TRẦN THỊ MỸ TRINH | Trường ĐH Y Dược | Hue | 250 | 15:33 |
127 | B2108762 | NGÔ QUANG LÂU | CTU - Khoa Phát triển Nông thôn | Can Tho | 250 | 15:60 |
128 | 21115053120332 | ĐÀO ĐỨC MẠNH | Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật | Da Nang | 250 | 16:04 |
129 | B1807493 | DƯƠNG MINH TOÀN | CTU - Khoa Phát triển Nông thôn | Can Tho | 250 | 16:16 |
130 | B2107851 | NGUYỄN THANH NGUYÊN | CTU - Khoa Sư phạm | Can Tho | 250 | 16:39 |
131 | 201121006337 | LÊ THỊ ANH THOA | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 250 | 16:45 |
132 | 201121521104 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG BÌNH | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 250 | 16:46 |
133 | 211121601630 | LÊ THỊ HOÀNG NGUYÊN | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 250 | 17:02 |
134 | 21F7510590 | Nguyễn Trần Mỹ Linh | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 250 | 17:17 |
135 | 20D480201018 | NGUYỄN VĂN SANG | Trường Đại học Phạm Văn Đồng | Da Nang | 250 | 17:22 |
136 | B2000282 | NGUYỄN THỊ CẨM TUYỀN | CTU - Khoa Sư phạm | Can Tho | 250 | 17:33 |
137 | 419210046 | HOÀNG LAN HƯƠNG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 250 | 17:33 |
138 | B2108177 | NGUYỄN ĐẠI VĨ | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 250 | 17:41 |
139 | 21F7510897 | NGUYỄN THỊ THANH TÂM | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 250 | 19:34 |
140 | 21041463 | NGUYỄN THU NGA | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 250 | 19:41 |
141 | 19071102 | BÙI THÚY AN | Trường Quốc tế | Ha Noi | 250 | 19:52 |
142 | DTE1953801070014 | Mai Ánh Xuân | Trường ĐH Kinh tế và Quản trị kinh doanh | Thai Nguyen | 250 | 19:53 |
143 | 211121601119 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 250 | 19:58 |
144 | B1912432 | LÊ GIA HUY | CTU - Khoa Ngoại ngữ | Can Tho | 250 | 20:04 |
145 | 21031592 | LÊ THỊ BÍCH THU | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Ha Noi | 250 | 20:12 |
146 | 211121514123 | TRẦN GIA HUY | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 250 | 20:20 |
147 | 092303003338 | KHƯU KHẢ VY | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 250 | 20:28 |
148 | 215714020910355 | LÊ VĂN NGUYỄN HOÀNG | Trường ĐH Vinh | Hue | 250 | 20:31 |
149 | DTS195D140231039 | NGUYỄN THỊ MAI THUỲ | Trường ĐH Sư phạm | Thai Nguyen | 250 | 20:35 |
150 | B2105536 | CAO QUỐC CHƯƠNG | CTU - Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông | Can Tho | 250 | 20:56 |
151 | IELSIU19104 | NGUYỄN QUỲNH ANH | Trường ĐH Quốc tế ĐHQG HCM | Ho Chi Minh City | 250 | 21:34 |
152 | B2015493 | LÊ NGUYỄN TUYẾT NHI | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 250 | 21:39 |
153 | 84121 | PHẠM TRUNG NAM | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | Ha Noi | 250 | 21:40 |
154 | B2109333 | NGUYỄN THỊ NGỌC THƠ | CTU - Khoa Nông nghiệp | Can Tho | 250 | 21:46 |
155 | K205030803 | Trần Thị Mỹ Linh | Trường ĐH Kinh tế - Luật ĐHQG HCM | Ho Chi Minh City | 250 | 22:13 |
156 | B2108138 | VÕ ĐIỀN NGÂN ĐIỂM | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 250 | 22:27 |
157 | 211121601327 | Pham Vu Mai Phuong | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 250 | 22:42 |
158 | 21031670 | BÙI THỊ MỸ TÂM | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Ha Noi | 250 | 22:43 |
159 | 21020286 | LÊ MINH CHÂU | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 250 | 22:46 |
160 | B2000689 | LÂM TRÍ NGỌC | CTU - Viện Nghiên cứu & Phát triển Công nghệ sinh học | Can Tho | 250 | 23:01 |
161 | B2000241 | ĐỖ HỒNG VY | CTU - Khoa Sư phạm | Can Tho | 250 | 23:09 |
162 | 21020049 | Đinh Thị Trà My | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 250 | 23:26 |
163 | 030737210038 | NGUYỄN TÚ UYÊN | Trường Đại học Ngân hàng TP. HCM | Ho Chi Minh City | 250 | 24:17 |
164 | 21522188 | LÊ DUY KHANG | Trường ĐH Công nghệ thông tin ĐHQG HCM | Ho Chi Minh City | 250 | 24:35 |
165 | B2009098 | NGUYỄN THỊ CẨM DI | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 250 | 25:50 |
166 | B2112590 | HUỲNH TƯỚC | CTU - Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | Can Tho | 250 | 25:53 |
167 | B2006231 | LÊ NGỌC LINH | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 250 | 26:11 |
168 | DTY2057202010024 | DƯƠNG MINH CHÂU | Trường ĐH Y Dược | Thai Nguyen | 250 | 26:15 |
169 | 51236 | NGUYỄN ĐĂNG KHOA | Trường ĐH Đông Á | Da Nang | 250 | 27:16 |
170 | B2101386 | NGUYỄN THỊ DIỄM MY | CTU - Khoa Phát triển Nông thôn | Can Tho | 250 | 27:25 |
171 | 217720501224 | TRẦN PHÚ BẢO TRÂM | Khoa Y Dược Đại học Đà Nẵng | Da Nang | 250 | 27:39 |
172 | B1900378 | NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN | CTU - Khoa Sư phạm | Can Tho | 250 | 27:51 |
173 | 20D107017 | PHUNG HUONG GIANG | Trường Đại học Thương mại | Ha Noi | 250 | 28:20 |
174 | 197720101083 | TRẦN KIÊM PHÚ | Khoa Y Dược Đại học Đà Nẵng | Da Nang | 250 | 28:36 |
175 | 1917340101045 | Thinnamhieng KhaoKham | Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum | Da Nang | 250 | 28:42 |
176 | B2008208 | Đào Duy Tùng | CTU - Khoa Thủy sản | Can Tho | 250 | 29:28 |
177 | B2014710 | LE THI HUYEN TRAN | CTU - Viện Nghiên cứu & Phát triển Công nghệ sinh học | Can Tho | 250 | 30:11 |
178 | 20F7010173 | Trần Thị Ngọc Hân | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 250 | 30:20 |
179 | 101190022 | VÕ DOÃN HÙNG | Trường ĐH Bách Khoa | Da Nang | 250 | 30:43 |
180 | B2016166 | BÙI THỊ NHƯ QUỲNH | CTU - Khoa Ngoại ngữ | Can Tho | 250 | 31:20 |
181 | 21F7010088 | PHẠM THỊ THÁI HÀ | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 250 | 31:32 |
182 | DTS205D140231003 | Nguyễn Nhật Linh | Trường ĐH Sư phạm | Thai Nguyen | 250 | 31:35 |
183 | B201616 | LÊ NGỌC THANH | CTU - Khoa Ngoại ngữ | Can Tho | 250 | 32:05 |
184 | 21D190013 | nguyễn phú trọng | Trường Đại học Thương mại | Ha Noi | 250 | 32:39 |
185 | 20020757 | NGUYỄN TRỌNG BIÊN | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 250 | 34:02 |
186 | 1977205029 | LÊ TỐ NHƯ | Khoa Y - ĐHQG-HCM | Ho Chi Minh City | 250 | 34:60 |
187 | 20040548 | Đoàn Thị Thu Huyền | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 240 | 03:55 |
188 | 21100107 | CHÂU THỊ THANH PHÚC | Trường ĐH Y Dược | Ha Noi | 240 | 05:08 |
189 | B2009651 | Đàm Ngọc Anh Thư | CTU - Khoa Luật | Can Tho | 240 | 05:46 |
190 | B2105684 | Lê Anh Quân | CTU - Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông | Can Tho | 240 | 06:11 |
191 | 240 | 07:05 | ||||
192 | 21030442 | ĐẶNG KIỀU OANH | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Ha Noi | 240 | 07:09 |
193 | B2112452 | ĐỖ HOÀNG QUYÊN | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 240 | 07:41 |
194 | B2105915 | BÙI CẨM TIÊN | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 240 | 07:50 |
195 | 20K4090147 | NGUYỄN TỐNG PHƯỚC HUY | Trường ĐH Kinh tế | Hue | 240 | 08:02 |
196 | 21020668 | NGUYỄN HƯƠNG THẢO | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 240 | 08:48 |
197 | B2010121 | DƯƠNG THANH SUNG | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 240 | 09:11 |
198 | 412190312 | NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 240 | 09:22 |
199 | 21041024 | LÃ MAI LINH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 240 | 09:29 |
200 | B1909652 | NGUYEN THI NGOC BICH | CTU - Khoa Công nghệ | Can Tho | 240 | 09:32 |
201 | 412210254 | Nguyễn Thanh Thảo | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 240 | 09:46 |
202 | 211120919120 | LÊ VÕ KHÁNH LINH | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 240 | 10:26 |
203 | 20050085 | PHẠM HOÀNG HẢI | Trường ĐH Kinh tế | Ha Noi | 240 | 10:27 |
204 | 21040591 | NGUYỄN THỊ GIANG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 240 | 10:33 |
205 | 21001020 | Nguyen Minh Hạnh | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên | Ha Noi | 240 | 10:46 |
206 | 419210057 | Nguyễn Đặng Mai Quỳnh | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 240 | 10:53 |
207 | B2006429 | Cao Vũ Phương Trinh | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 240 | 11:04 |
208 | 419190005 | LÊ THỊ THUỲ DƯƠNG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 240 | 11:11 |
209 | 419210039 | LÊ THỊ MINH TUYỀN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 240 | 11:12 |
210 | 20701050 | NGUYỄN MINH CHÂU | Trường Đại học Tây Nguyên | Da Nang | 240 | 11:28 |
211 | 3220121853 | NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY | Trường ĐH Sư phạm | Da Nang | 240 | 11:29 |
212 | 20Y3010296 | NGUYỄN TRÍ MINH QUÂN | Trường ĐH Y Dược | Hue | 240 | 11:39 |
213 | DTF2172202010046 | MA THỊ CHÂM | Khoa Ngoại ngữ | Thai Nguyen | 240 | 11:39 |
214 | 2057010158 | PHAN THỊ MAI HOA | Trường ĐH Kiến Trúc | Da Nang | 240 | 11:48 |
215 | 201121601329 | LÊ NGUYÊN PHƯƠNG THẢO | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 240 | 12:03 |
216 | 21020162 | HOÀNG VIỆT ANH | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 240 | 12:07 |
217 | DTF2171402310960 | NGUYỄN BẢO AN | Khoa Ngoại ngữ | Thai Nguyen | 240 | 12:15 |
218 | 211121601552 | LÊ TRƯƠNG HUYỀN TRANG | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 240 | 12:17 |
219 | 15D720401080 | NGUYỄN THỊ THANH THẢO | Trường Đại học Tây Đô | Can Tho | 240 | 12:38 |
220 | 19010010 | LÊ NGỌC PHƯƠNG TRINH | Viện Nghiên cứu và Đào tạo Việt Anh (VNUK) | Da Nang | 240 | 13:06 |
221 | 211121006104 | Hà Thùy Dương | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 240 | 13:17 |
222 | 21020324 | Phạm Hoàng | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 240 | 13:18 |
223 | 1851010407 | TRƯƠNG QUANG THẮNG | Trường Đại học Y Hà Nội | Ha Noi | 240 | 13:35 |
224 | 201420365915 | MAI HÀ CHI | Khoa Y Dược Đại học Đà Nẵng | Da Nang | 240 | 13:36 |
225 | 211122015221 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 240 | 13:43 |
226 | B2003874 | Trần Văn Tươi | CTU - Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông | Can Tho | 240 | 13:45 |
227 | 21F7010165 | Hoàng Thị Xuân Oanh | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 240 | 13:57 |
228 | 4515120010416 | LÊ NGUYỄN MINH ÁNH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 240 | 14:02 |
229 | B2016365 | Nguyễn Kiều Phong | CTU - Khoa Khoa học Chính trị | Can Tho | 240 | 14:12 |
230 | 21521944 | Nguyễn Tiến Đạt | Trường ĐH Công nghệ thông tin ĐHQG HCM | Ho Chi Minh City | 240 | 14:15 |
231 | DTS195D140231015 | TRẦN HỒNG HẠNH | Trường ĐH Sư phạm | Thai Nguyen | 240 | 14:15 |
232 | 201124029122 | NGUYỄN THỊ THU HUYỀN | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 240 | 14:25 |
233 | 20020081 | Nguyễn Tấn Minh | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 240 | 14:30 |
234 | 20041559 | LÊ THỊ THÚY NGỌC | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 240 | 14:48 |
235 | 201121601324 | PHẠM TUYẾT NHUNG | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 240 | 14:54 |
236 | 21F7030016 | Nguyen Bui Duy Linh | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 240 | 15:03 |
237 | B2108382 | ĐOÀN VĂN HỮU NGHĨA | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 240 | 15:15 |
238 | 21040995 | NGUYỄN NGỌC ANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 240 | 15:27 |
239 | B2016689 | TRẦN KHÁNH DUY | CTU - Khoa Công nghệ | Can Tho | 240 | 15:32 |
240 | 21L3180010 | Võ Hoàng Minh Tâm | Trường ĐH Nông Lâm | Hue | 240 | 15:42 |
241 | B1906810 | Lieu Tuan Vu | CTU - Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông | Can Tho | 240 | 15:43 |
242 | 201121601335 | NGUYỄN THỊ THƯ | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 240 | 15:58 |
243 | DTE2058101030204 | HOÀNG THỊ MINH YẾN | Trường ĐH Kinh tế và Quản trị kinh doanh | Thai Nguyen | 240 | 16:05 |
244 | DTE2153403010293 | Phí Thị Hương Quỳnh | Trường ĐH Kinh tế và Quản trị kinh doanh | Thai Nguyen | 240 | 16:12 |
245 | 20021370 | NGUYỄN VĂN HƯNG | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 240 | 16:13 |
246 | 207720301203 | ĐOÀN THỊ THANH TRÚC | Khoa Y Dược Đại học Đà Nẵng | Da Nang | 240 | 16:19 |
247 | B1909493 | Nguyen Ngoc Thao Vy | CTU - Khoa Ngoại ngữ | Can Tho | 240 | 16:23 |
248 | B2016195 | Nguyễn Thị Gia An | CTU - Khoa Sư phạm | Can Tho | 240 | 16:23 |
249 | B2106341 | HỒ KIM PHỤNG | CTU - Khoa Môi trường và Tài nguyên Thiên nhiên | Can Tho | 240 | 16:27 |
250 | B1902343 | VÕ TRẦN THU ĐOAN | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 240 | 16:38 |
251 | B1907544 | CHUNG HOÀNG TIẾP | CTU - Khoa Công nghệ | Can Tho | 240 | 16:41 |
252 | 412210149 | LÊ THỊ ÁI MỸ | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 240 | 16:49 |
253 | B2111119 | BÙI THANH PHONG | CTU - Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | Can Tho | 240 | 16:52 |
254 | DTF197220201320 | Tô Thị Thu Uyên | Khoa Ngoại ngữ | Thai Nguyen | 240 | 16:56 |
255 | 001303009809 | Chu Thị Thúy | others | Ha Noi | 240 | 17:04 |
256 | TRẦN VĂN TRỌNG | CTU - Khoa Khoa học Chính trị | Can Tho | 240 | 17:12 | |
257 | 412200218 | NGUYỄN THỊ THẢO MY | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 240 | 17:16 |
258 | B2112696 | ĐÀO THỤY MỸ HOÀNG | CTU - Khoa Ngoại ngữ | Can Tho | 240 | 17:18 |
259 | B2108390 | PHAN HÀ QUỐC THÁI | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 240 | 17:25 |
260 | 17720101096 | Đinh Quốc Long | Khoa Y Dược Đại học Đà Nẵng | Da Nang | 240 | 17:57 |
261 | 48908 | TRAN THI THUONG | Trường ĐH Đông Á | Da Nang | 240 | 17:58 |
262 | 21031308 | NGUYEN QUYNH ANH | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Ha Noi | 240 | 18:01 |
263 | 21001981 | NGUYỄN THỊ HIỀN TRANG | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên | Ha Noi | 240 | 18:01 |
264 | 20031085 | NGUYỄN HỒNG TRANG | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Ha Noi | 240 | 18:02 |
265 | 419210047 | TRẦN NGỌC BẢO KHANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 240 | 18:03 |
266 | 17720101067 | NGUYỄN THỊ KIM YẾN | Khoa Y Dược Đại học Đà Nẵng | Da Nang | 240 | 18:08 |
267 | B2112158 | TRẦN HOÀNG BẢO NGỌC | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 240 | 18:14 |
268 | B2103152 | NGUYỄN ĐĂNG KHOA | CTU - Khoa Công nghệ | Can Tho | 240 | 18:20 |
269 | B1909589 | Hoàng Nguyễn Khánh Huyền | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 240 | 18:24 |
270 | 1977205006 | LÊ NGUYÊN DUNG | Khoa Y - ĐHQG-HCM | Ho Chi Minh City | 240 | 18:55 |
271 | B2112373 | Nguyen Thi Ngoc Giau | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 240 | 18:57 |
272 | 1656190095 | TOM CRUISE | Trường ĐH Khoa học Xã hội – Nhân văn | Ho Chi Minh City | 240 | 19:01 |
273 | B2109792 | LÊ THỊ CẨM TƯƠI | CTU - Khoa Công nghệ | Can Tho | 240 | 19:19 |
274 | 19030858 | NGUYỄN THỊ THU UYÊN | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Ha Noi | 240 | 19:33 |
275 | 211121006116 | NGUYỄN THỊ NHẬT LÊ | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 240 | 20:02 |
276 | 1911505310242 | NGUYỄN THÀNH NHÂN | Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật | Da Nang | 240 | 20:02 |
277 | 20F7510861 | HOÀNG ĐÌNH NHẬT MINH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 240 | 20:05 |
278 | B2110109 | NGUYỄN MINH TỨ | CTU - Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông | Can Tho | 240 | 20:06 |
279 | 211121601409 | Đoàn Thị Mỹ Hiền | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 240 | 20:20 |
280 | 1977202007 | LÊ NGUYỄN THIÊN HÂN | Khoa Y - ĐHQG-HCM | Ho Chi Minh City | 240 | 20:38 |
281 | 21020757 | NGUYỄN ĐĂNG DƯƠNG | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 240 | 21:03 |
282 | 3979352 | Võ Thị Thanh Mai | Trường Đại học RMIT | Ho Chi Minh City | 240 | 21:03 |
283 | K204021006 | NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC | Trường ĐH Kinh tế - Luật ĐHQG HCM | Ho Chi Minh City | 240 | 21:24 |
284 | 1977201100 | NGUYỄN TRẦN NHÃ TRÚC | Khoa Y ĐHQG HCM | Ho Chi Minh City | 240 | 21:33 |
285 | B2002235 | VÕ THỊ THÙY TRANG | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 240 | 21:34 |
286 | B2008818 | Lê Thị Kim Tiên | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 240 | 21:38 |
287 | 18510501651 | NGÔ THANH TÂM | Trường Đại học Kiến trúc TP. Hồ Chí Minh | Ho Chi Minh City | 240 | 21:50 |
288 | 211124022134 | Ngô Đức Sanh | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 240 | 22:03 |
289 | B2016215 | KIM THỊ THÙY LINH | CTU - Khoa Sư phạm | Can Tho | 240 | 22:04 |
290 | 419200079 | Nguyễn Anh Thi | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 240 | 22:33 |
291 | B2004015 | HÀ HẢI VÂN | CTU - Khoa Nông nghiệp | Can Tho | 240 | 22:35 |
292 | B2108150 | LÊ THÀNH LONG | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 240 | 22:54 |
293 | 211121601708 | VŨ NGỌC KIỀU GIANG | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 240 | 23:09 |
294 | 211121601205 | Chi Quynh Dang | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 240 | 23:26 |
295 | B2016136 | HUỲNH THỊ QUẾ ANH | CTU - Khoa Ngoại ngữ | Can Tho | 240 | 23:44 |
296 | B2006337 | NGUYỄN PHAN KHÁNH DUY | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 240 | 23:50 |
297 | 419200082 | ĐINH NGỌC THƯ | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 240 | 23:54 |
298 | B2014670 | Nguyễn Thành Luân | CTU - Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông | Can Tho | 240 | 24:05 |
299 | 211124022140 | LÊ KIỀU TRANG | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 240 | 24:05 |
300 | B2015263 | TRƯƠNG HỒ THANH THẢO | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 240 | 24:12 |
301 | 221001291 | PHẠM KHÁNH VÂN | Trường Đại học Thủ đô Hà Nội | Ha Noi | 240 | 24:22 |
302 | 20D107038 | NGÔ DIỆU LINH | Trường Đại học Thương mại | Ha Noi | 240 | 24:23 |
303 | 21020430 | Hà Hữu Dũng | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 240 | 24:23 |
304 | B2112390 | Huỳnh Lâm Ngọc Nhi | CTU - Viện Nghiên cứu & Phát triển Công nghệ sinh học | Can Tho | 240 | 24:42 |
305 | 211121601441 | LÊ THỊ THẢO VÂN | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 240 | 24:57 |
306 | 18020214 | LÊ MINH BÌNH | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 240 | 24:58 |
307 | 18D170255 | VŨ THỊ DIỆP | Trường Đại học Thương mại | Ha Noi | 240 | 25:42 |
308 | 412200021 | NGUYEN THAO NHI | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 240 | 25:47 |
309 | 18307325 | PHẠM NGUYỄN NGỌC THỊNH | Trường Đại học Tây Nguyên | Da Nang | 240 | 25:55 |
310 | 20Y3070022 | VĂN CÔNG HỢP | Trường ĐH Y Dược | Hue | 240 | 25:60 |
311 | 207720101029 | Trần Nam Hoài Hậu | Khoa Y Dược Đại học Đà Nẵng | Da Nang | 240 | 26:13 |
312 | B2112147 | TRỊNH THÚY LOAN | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 240 | 26:46 |
313 | B1901615 | NGUYEN DOAN LINH NHI | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 240 | 27:10 |
314 | 20020050 | Vũ Đức Hiếu | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 240 | 27:39 |
315 | 21F7560115 | LÊ THỊ THANH HƯỜNG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 240 | 27:45 |
316 | 211121601658 | NGUYỄN THỊ TỐ UYÊN | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 240 | 28:30 |
317 | 20020487 | Trịnh Văn Tráng | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 240 | 28:32 |
318 | 19F7511249 | NGUYỄN KIM LOAN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 240 | 28:53 |
319 | 21040262 | PHẠM LÊ HUY | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 240 | 29:10 |
320 | 19F7061016 | ĐỖ TRỌNG NHẬT LONG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 240 | 29:23 |
321 | 21040910 | NGUYỄN ĐÌNH NHẬT MINH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 240 | 29:41 |
322 | B2002914 | CHÂU NGỌC DIỆP | CTU - Khoa Nông Nghiệp | Can Tho | 240 | 29:42 |
323 | B2013978 | LÊ TIỂU MẪN | CTU - Khoa Ngoại ngữ | Can Tho | 240 | 30:42 |
324 | 20F7010177 | PHAN THỊ THÚY HIỀN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 240 | 30:43 |
325 | K205032135 | PHẠM THỊ CẨM HƯỜNG | Trường ĐH Kinh tế - Luật ĐHQG HCM | Ho Chi Minh City | 240 | 32:14 |
326 | 19701037 | Nguyễn Hà Ánh Ngọc | Trường Đại học Tây Nguyên | Da Nang | 240 | 32:33 |
327 | DTC21H4802010539 | PHẠM VIỆT CƯỜNG | Trường ĐH Công nghệ thông tin và Truyền thông | Thai Nguyen | 240 | 32:55 |
328 | 201121723244 | NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 240 | 32:59 |
329 | 21020116 | Nguyen Quang Anh | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 240 | 33:16 |
330 | 217720101095 | Nguyễn Vũ Nhật Trường | Khoa Y Dược Đại học Đà Nẵng | Da Nang | 240 | 34:14 |
331 | B2105564 | LÊ THỊ NGỌC TRÂM | CTU - Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông | Can Tho | 240 | 34:31 |
332 | B2001315 | THÁI THỊ THANH THẢO | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 240 | 34:60 |
333 | DTE1953403010339 | VŨ HOÀNG LY | Trường ĐH Kinh tế và Quản trị kinh doanh | Thai Nguyen | 230 | 05:19 |
334 | B2109297 | Nguyễn Tuyết Băng | CTU - Khoa Nông nghiệp | Can Tho | 230 | 06:17 |
335 | 21040503 | TRẦN PHẠM VÂN NHI | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 230 | 06:27 |
336 | 20F7550142 | Phạm Hoàng Cát Tiên | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 230 | 06:33 |
337 | 20040092 | VŨ THỊ THU PHƯƠNG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 230 | 06:45 |
338 | 20F7510183 | NGUYỄN KHÁNH LINH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 230 | 06:59 |
339 | 21031634 | PHAN THỊ KHÁNH HẠ | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Ha Noi | 230 | 07:05 |
340 | B1904093 | Nguyễn Thị Thu Thảo | CTU - Khoa Phát triển Nông thôn | Can Tho | 230 | 07:12 |
341 | DTS195D140231012 | Minh Ha Dang | Trường ĐH Sư phạm | Thai Nguyen | 230 | 08:20 |
342 | 211121601635 | NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 230 | 08:34 |
343 | 1977201061 | HỒ VŨ NHƯ HỒNG PHÚC | Khoa Y - ĐHQG-HCM | Ho Chi Minh City | 230 | 08:42 |
344 | 211121325115 | NGUYỄN BÍCH HỒNG | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 230 | 08:43 |
345 | DTE2055106050037 | TỐNG MAI LINH | Trường ĐH Kinh tế và Quản trị kinh doanh | Thai Nguyen | 230 | 08:44 |
346 | 19040369 | Đặng Trần Thiên Nga | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 230 | 08:50 |
347 | 211121018122 | TRẦN THỊ HỒNG NGỌC | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 230 | 08:51 |
348 | DTS215D140202176 | HOÀNG THỊ ĐẸP | Trường ĐH Sư phạm | Thai Nguyen | 230 | 08:51 |
349 | B1912504 | MAI QUỐC AN | CTU - Khoa Khoa học Chính trị | Can Tho | 230 | 09:05 |
350 | B2008117 | NGUYEN NHAT THAO KIEU NHIEN | CTU - Khoa Sư phạm | Can Tho | 230 | 09:06 |
351 | CDT1202205480202V004 | ĐẶNG KHÁNH LY | Trường CĐ Kinh tế kỹ thuật | Thai Nguyen | 230 | 09:10 |
352 | 21020990 | Phạm Thị Thanh Huyền | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 230 | 09:21 |
353 | 19040077 | Nguyễn Hoàng Minh Hằng | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 230 | 09:26 |
354 | B2005154 | DƯƠNG THỊ TƯỜNG VY | CTU - Khoa Ngoại ngữ | Can Tho | 230 | 09:30 |
355 | 21040410 | NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 230 | 09:42 |
356 | 221000095 | ĐÀM THÙY DƯƠNG | Trường Đại học Thủ đô Hà Nội | Ha Noi | 230 | 09:52 |
357 | 19020085 | VŨ ĐỨC THÀNH | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 230 | 09:58 |
358 | DTQ1953403010084 | Nguyễn Thị Kim Chi | Khoa Quốc tế | Thai Nguyen | 230 | 10:04 |
359 | 19F7561034 | LÊ THỊ MỸ HOA | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 230 | 10:08 |
360 | 1853010263 | TRẦN QUỐC VIỆT | Trường Đại học Y dược Cần Thơ | Can Tho | 230 | 10:11 |
361 | 19F7061068 | NGUYỄN HỒNG VÂN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 230 | 10:14 |
362 | 211121521110 | Vũ Nhật Hạ | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 230 | 10:31 |
363 | B2005084 | Lâm Tiểu Phụng | CTU - Khoa Ngoại ngữ | Can Tho | 230 | 10:43 |
364 | 21030208 | LÊ THỊ HỒNG THẮM | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Ha Noi | 230 | 10:49 |
365 | B2106865 | NGUYỄN HOÀNG ANH TUẤN | CTU - Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông | Can Tho | 230 | 10:51 |
366 | 191124022162 | VÕ THỊ HUYỀN TRANG | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 230 | 10:56 |
367 | 20020322 | DO LE MANH HUNG | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 230 | 10:57 |
368 | B2008812 | Vũ Hải Phượng | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 230 | 11:01 |
369 | 19050890 | Nguyễn Thị Liên | Trường ĐH Kinh tế | Ha Noi | 230 | 11:04 |
370 | 412210123 | LÊ NGỌC PHƯƠNG UYÊN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 230 | 11:07 |
371 | 412210021 | Nguyễn Thị Hồng Nhạn | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 230 | 11:23 |
372 | 2157010113 | HOÀNG ANH QUỐC | Trường ĐH Kiến Trúc | Da Nang | 230 | 11:47 |
373 | 20020340 | Hoang Anh Thang | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 230 | 11:48 |
374 | 211121703101 | NGUYỄN PHƯỚC BÌNH AN | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 230 | 11:48 |
375 | 21050812 | NGUYỄN THỊ THUỲ DUNG | Trường ĐH Kinh tế | Ha Noi | 230 | 11:48 |
376 | B1906006 | PHẠM NGUYỄN PHỤNG TIÊN | CTU - Khoa Công nghệ | Can Tho | 230 | 11:49 |
377 | B2014037 | NGUYỄN THỊ CẨM GIANG | CTU - Khoa Ngoại ngữ | Can Tho | 230 | 11:50 |
378 | 21F7540262 | TRẦN THỤY KHANG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 230 | 11:50 |
379 | DTY2157202010257 | Hà Minh Tâm | Trường ĐH Y Dược | Thai Nguyen | 230 | 11:51 |
380 | 21020628 | Doãn Minh Hoàng | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 230 | 11:54 |
381 | 205714020910053 | CAO THỊ THÙY TRANG | Trường ĐH Vinh | Hue | 230 | 11:54 |
382 | 21000346 | NGUYỄN TÙNG SƠN | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên | Ha Noi | 230 | 11:60 |
383 | B2107518 | LÊ ANH THƠ | CTU - Khoa Nông nghiệp | Can Tho | 230 | 11:60 |
384 | 20070703 | TRỊNH PHƯƠNG GIANG | Trường Quốc tế | Ha Noi | 230 | 12:06 |
385 | 21F7010214 | Nguyễn Hữu Thùy Vân | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 230 | 12:08 |
386 | 21040965 | NGUYÊN QUỲNH TRANG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 230 | 12:28 |
387 | 20020998 | LẠI MINH HOÀNG | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 230 | 12:29 |
388 | 211121601102 | NGUYỄN HỒ MAI ANH | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 230 | 12:33 |
389 | Nguyễn Thùy Linh | Trường ĐH Y Dược | Thai Nguyen | 230 | 12:49 | |
390 | 211121601109 | NGUYỄN THỊ THANH HẰNG | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 230 | 13:03 |
391 | 419210037 | Tran Thi Thu Thuy | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 230 | 13:08 |
392 | 21F7010101 | Nguyễn Thị Mỹ Hoài | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 230 | 13:29 |
393 | 19F7511586 | LÊ THỊ NAM TRÂN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 230 | 13:32 |
394 | 21020647 | VŨ THÀNH LONG | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 230 | 13:33 |
395 | DTF2172202010311 | DANG THI THAO | Khoa Ngoại ngữ | Thai Nguyen | 230 | 13:37 |
396 | B2109940 | HỒ THỊ ÁI BĂNG | CTU - Khoa Khoa học Tự nhiên | Can Tho | 230 | 13:40 |
397 | 21D191181 | PHÙNG MAI LINH | Trường Đại học Thương mại | Ha Noi | 230 | 13:45 |
398 | B2105925 | LÝ QUÍ BÌNH | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 230 | 13:56 |
399 | 211121601405 | TRẦN THỊ KIM CHI | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 230 | 14:02 |
400 | B2112773 | NGUYỄN NGỌC GIA NGHI | CTU - Khoa Ngoại ngữ | Can Tho | 230 | 14:09 |
401 | B2201605 | NGUYỄN CHÍ TÂN | CTU - Khoa Luật | Can Tho | 230 | 14:12 |
402 | 215714023110153 | Nguyễn Thị Nhật Linh | Trường ĐH Vinh | Hue | 230 | 14:13 |
403 | 191121601231 | ĐẶNG TRẦN ANH THƯ | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 230 | 14:17 |
404 | B2111385 | NGUYỄN ĐÌNH PHAN | CTU - Khoa Ngoại ngữ | Can Tho | 230 | 14:19 |
405 | B1910936 | LÊ HUỲNH KHÁNH NHƯ | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 230 | 14:24 |
406 | 19050833 | Đào Thị Thanh Bình | Trường ĐH Kinh tế | Ha Noi | 230 | 14:37 |
407 | DTF187220201158 | ĐÀM THỊ VÂN | Khoa Ngoại ngữ | Thai Nguyen | 230 | 14:41 |
408 | B2009176 | TRẦN HOÀNG TRUNG HIẾU | CTU - Khoa Phát triển Nông thôn | Can Tho | 230 | 14:44 |
409 | 201122015108 | NGUYỄN ĐỖ CHÂU GIANG | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 230 | 14:48 |
410 | B2014323 | THẠCH THỊ MINH THƯ | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 230 | 14:52 |
411 | B2111405 | HỒ THANH VY | CTU - Khoa Ngoại ngữ | Can Tho | 230 | 14:54 |
412 | 21115055120269 | PHẠM QUỐC TOẢN | Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật | Da Nang | 230 | 15:02 |
413 | 211121006318 | NGUYỄN HỮU KIM HOÀN | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 230 | 15:08 |
414 | B2002198 | Nguyễn Thị Trúc Linh | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 230 | 15:08 |
415 | 211124029112 | LÊ TRẦN BẢO HÂN | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 230 | 15:12 |
416 | B2113025 | NGUYỄN HỒNG MINH | CTU - Khoa Môi trường và Tài nguyên Thiên nhiên | Can Tho | 230 | 15:15 |
417 | 19D140231010 | TRẦN LÊ TỐ UYÊN | Trường Đại học Phạm Văn Đồng | Da Nang | 230 | 15:21 |
418 | 17040577 | BÙI PHƯƠNG ANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 230 | 15:21 |
419 | 19F7561021 | NGUYỄN THỊ HÀ GIANG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 230 | 15:32 |
420 | B2112244 | Huỳnh Thị Bảo Ngọc | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 230 | 15:36 |
421 | B2110392 | Lê Bảo Châu | CTU - Khoa Khoa học Tự nhiên | Can Tho | 230 | 15:40 |
422 | 20021333 | Dam Anh Duc | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 230 | 15:52 |
423 | 21115053120360 | Phan Đình Yên | Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật | Da Nang | 230 | 15:55 |
424 | B2008566 | TRẦN THỊ CHÚC MAI | CTU - Khoa Sư phạm | Can Tho | 230 | 15:60 |
425 | B2105752 | BÙI LƯU LUY | CTU - Khoa Nông nghiệp | Can Tho | 230 | 16:06 |
426 | K215905228029 | Vũ Văn Huy | Trường ĐH Kỹ thuật Công nghiệp | Thai Nguyen | 230 | 16:30 |
427 | B1904732 | NGUYỄN CHÍ HIẾU | CTU - Khoa Nông nghiệp | Can Tho | 230 | 16:34 |
428 | 1814760 | Mạc Thị Vi | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | Ho Chi Minh City | 230 | 16:48 |
429 | 221000035 | TRỊNH THÙY TRANG | Trường Đại học Thủ đô Hà Nội | Ha Noi | 230 | 16:55 |
430 | 1977201050 | NGUYỄN PHẠM HOÀNG NGHI | Khoa Y - ĐHQG-HCM | Ho Chi Minh City | 230 | 16:58 |
431 | 1751101030062 | BÙI THỊ THUỲ LINH | Trường Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh | Ho Chi Minh City | 230 | 16:60 |
432 | 107190320 | Nguyễn Thị Huỳnh Mây | Trường ĐH Bách Khoa | Da Nang | 230 | 16:60 |
433 | DTF2172202011035 | Hà Dương Thanh | Khoa Ngoại ngữ | Thai Nguyen | 230 | 17:09 |
434 | 20D107096 | HOÀNG THỊ HƯƠNG GIANG | Trường Đại học Thương mại | Ha Noi | 230 | 17:10 |
435 | 2153010149 | HUỲNH TRƯỜNG KHÁNH | Trường Đại học Y dược Cần Thơ | Can Tho | 230 | 17:14 |
436 | B2006428 | NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 230 | 17:17 |
437 | B2100879 | ĐOÀN LÊ NGỌC NHI | CTU - Khoa Thủy sản | Can Tho | 230 | 17:19 |
438 | 2111110020 | PHAN THẾ ANH | Trường ĐH Ngoại thương | Ha Noi | 230 | 17:23 |
439 | B2003791 | LE MINH MAN | CTU - Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông | Can Tho | 230 | 17:24 |
440 | B1904394 | NGUYỄN MINH TOÀN | CTU - Viện Nghiên cứu & Phát triển Công nghệ sinh học | Can Tho | 230 | 17:28 |
441 | 51237 | LÊ NGUYỄN LAN VY | Trường ĐH Đông Á | Da Nang | 230 | 17:31 |
442 | B2000597 | LÊ THỊ NGỌC TRANG | CTU - Khoa Ngoại ngữ | Can Tho | 230 | 17:32 |
443 | B2102452 | TRƯƠNG TẤN PHÁT | others | Can Tho | 230 | 17:42 |
444 | 201121601406 | LÊ NGỌC ÁNH | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 230 | 17:43 |
445 | B1911563 | HUỲNH THÙY NGÂN | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 230 | 17:48 |
446 | 412200184 | Phan Nhật Uyên Phương | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 230 | 17:48 |
447 | 3220121452 | ĐẶNG TRƯƠNG VÂN KHÁNH | Trường ĐH Sư phạm | Da Nang | 230 | 17:52 |
448 | 191121601244 | HỒ THỊ NHƯ Ý | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 230 | 17:60 |
449 | 19040362 | Đỗ Thị Mai | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 230 | 18:06 |
450 | 20050231 | Đỗ Thị Thùy Dương | Trường ĐH Kinh tế | Ha Noi | 230 | 18:09 |
451 | 21F7010159 | LÊ THỊ QUỲNH NHƯ | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 230 | 18:11 |
452 | DTY2057202010019 | ĐOÀN THỊ NGỌC ÁNH | Trường ĐH Y Dược | Thai Nguyen | 230 | 18:11 |
453 | 21020674 | Chu Ngọc Vượng | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 230 | 18:11 |
454 | DTS205D140217001 | DƯƠNG TUỆ ĐAN | Trường ĐH Sư phạm | Thai Nguyen | 230 | 18:33 |
455 | 21040505 | NGUYỄN MINH TRÍ | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 230 | 18:37 |
456 | 191124022141 | Nguyễn Kim Thảo Nguyên | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 230 | 18:42 |
457 | 20040129 | PHẠM NGỌC BẢO ANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 230 | 18:44 |
458 | B2017089 | PHẠM THỊ TÚ TRINH | CTU - Viện Nghiên cứu & Phát triển Công nghệ sinh học | Can Tho | 230 | 18:46 |
459 | 211121601551 | TRẦN THANH CHÂN TRÂN | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 230 | 18:49 |
460 | B1912530 | NGUYỄN THỊ MINH THƯ | CTU - Khoa Khoa học Chính trị | Can Tho | 230 | 18:50 |
461 | B2012608 | BÙI THANH TẠO | CTU - Khoa Khoa học Tự nhiên | Can Tho | 230 | 19:02 |
462 | 21020411 | NGUYỄN THỊ THANH THUỶ | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 230 | 19:03 |
463 | 21403064 | Nguyễn Gia Kiệt | others | Ho Chi Minh City | 230 | 19:09 |
464 | B2008881 | Trương Hạnh Nguyên | CTU - Viện Nghiên cứu & Phát triển Công nghệ sinh học | Can Tho | 230 | 19:10 |
465 | B2015470 | TRƯƠNG MINH TRỌNG | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 230 | 19:11 |
466 | 20041316 | NGÔ MINH PHƯƠNG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 230 | 19:12 |
467 | b1909158 | NGUYỄN THỊ TRÚC HÀ | CTU - Khoa Ngoại ngữ | Can Tho | 230 | 19:16 |
468 | 201121521312 | LÊ PHƯỚC HUY HOÀNG | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 230 | 19:21 |
469 | B1912252 | NGUYỄN THANH TUYỀN | CTU - Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | Can Tho | 230 | 19:24 |
470 | 19Y3051031 | LÊ THỊ MỸ HẠNH | Trường ĐH Y Dược | Hue | 230 | 19:33 |
471 | B2016169 | LÊ NGỌC THANH | CTU - Khoa Ngoại ngữ | Can Tho | 230 | 19:37 |
472 | 21021280 | Lê Chính Đại | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 230 | 19:37 |
473 | 0961752655 | NGUYỄN KHÁNH QUYÊN | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 230 | 19:46 |
474 | 3220121358 | TRẦN QUỲNH GIAO | Trường ĐH Sư phạm | Da Nang | 230 | 19:52 |
475 | B2108893 | PHÙNG NGỌC THẢO NGÂN | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 230 | 20:07 |
476 | 21020309 | HO THU GÍNG | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 230 | 20:12 |
477 | B2006000 | TRẦN THỊ KIM BÌNH | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 230 | 20:20 |
478 | 21020283 | Phạm Xuân Bách | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 230 | 20:24 |
479 | B2108279 | LÝ VĂN VƯƠNG | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 230 | 20:24 |
480 | 19F7511629 | THÁI THỊ TRÚC | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 230 | 20:26 |
481 | 191121407256 | TRẦN NGỌC THỌ | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 230 | 20:34 |
482 | B2110069 | NGUYỄN HOÀI BẢO | CTU - Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông | Can Tho | 230 | 20:37 |
483 | 211121601110 | PHAN THỊ THU HIỀN | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 230 | 20:41 |
484 | B2008182 | Lê Mỹ Ngọc | CTU - Khoa Thủy sản | Can Tho | 230 | 20:41 |
485 | B2105589 | NGUYỄN HOÀNG PHÚC | CTU - Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông | Can Tho | 230 | 20:45 |
486 | B2014765 | Trần Duy Nghĩa | CTU - Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông | Can Tho | 230 | 20:50 |
487 | 21F7010064 | Nguyễn Thùy An | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 230 | 20:53 |
488 | 21010014 | MẦU THỊ PHƯƠNG ANH | Trường ĐH Giáo dục | Ha Noi | 230 | 20:59 |
489 | B1911722 | ĐINH NHẬT TÂN | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 230 | 21:02 |
490 | 21020368 | BÙI THỊ NGỌC | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 230 | 21:10 |
491 | 21K4270102 | Trần Thị Hồng Vân | Trường ĐH Kinh tế | Hue | 230 | 21:12 |
492 | B2106308 | TRẦN THỊ TRÚC LINH | CTU - Khoa Môi trường và Tài nguyên Thiên nhiên | Can Tho | 230 | 21:15 |
493 | 21Y3090030 | HOÀNG XUÂN HÒA | Trường ĐH Y Dược | Hue | 230 | 21:17 |
494 | DTQ1953401010114 | DƯƠNG VŨ KIỀU ANH | Khoa Quốc tế | Thai Nguyen | 230 | 21:20 |
495 | 191121601321 | VÕ THỊ ÁNH NA | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 230 | 21:23 |
496 | 211121601561 | VÕ HÀ VY | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 230 | 21:31 |
497 | 19010119 | Nguyễn Như Quỳnh | Trường ĐH Giáo dục | Ha Noi | 230 | 21:33 |
498 | 21000938 | NGUYỄN THỊ KIỀU ANH | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên | Ha Noi | 230 | 21:43 |
499 | 201121601439 | NGUYỄN AN NHIÊN | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 230 | 21:44 |
500 | 20021318 | LÊ ĐỨC DUY | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 230 | 21:46 |
501 | B1902385 | Nguyễn Hoàng Nhựt | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 230 | 21:46 |
502 | 21Y3010074 | TRƯƠNG TIẾN DŨNG | Trường ĐH Y Dược | Hue | 230 | 21:52 |
503 | b2009789 | NGUYỄN DUY NAM | CTU - Khoa Luật | Can Tho | 230 | 21:56 |
504 | B1911175 | GIANG VÕ MINH CHÂU | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 230 | 22:16 |
505 | 201121601225 | LÊ THỊ BẢO NGỌC | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 230 | 22:31 |
506 | 211124022113 | PHẠM HOÀN VĨNH LIÊM | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 230 | 22:35 |
507 | B2015463 | ĐÀO THỊ NGỌC THÚY | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 230 | 22:38 |
508 | B2016163 | NGUYỄN THỊ CẨM NHÙN | CTU - Khoa Ngoại ngữ | Can Tho | 230 | 22:40 |
509 | B1910756 | LÊ THỊ TÚ NHƯ | CTU - Khoa Nông nghiệp | Can Tho | 230 | 22:41 |
510 | 20021582 | PHUNGDINH THANH | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 230 | 22:44 |
511 | 211121601208 | NGUYỄN TRÚC GIANG | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 230 | 22:47 |
512 | 2117340102027 | nguyễn thị anh thư | Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum | Da Nang | 230 | 22:48 |
513 | 17720101112 | Nguyễn Thế Phông | Khoa Y Dược Đại học Đà Nẵng | Da Nang | 230 | 22:51 |
514 | 415210115 | NGUYỄN THANH TÀI | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 230 | 22:54 |
515 | 230 | 23:04 | ||||
516 | 211121601432 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 230 | 23:05 |
517 | DTE1953401010110 | NGUYỄN ĐỨC NAM | Trường ĐH Kinh tế và Quản trị kinh doanh | Thai Nguyen | 230 | 23:14 |
518 | B2009173 | Nguyễn Thị Đẹp | others | Can Tho | 230 | 23:38 |
519 | 211121018140 | HỒ THỊ THU THỦY | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 230 | 23:39 |
520 | 21020623 | Nguyễn Đức Hải | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 230 | 23:57 |
521 | 21062092 | Phạm Đức Tuấn | Khoa Luật | Ha Noi | 230 | 23:60 |
522 | 412210207 | NGUYỄN THỊ HỒNG DUYÊN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 230 | 23:60 |
523 | 18F7511107 | NGUYỄN THỊ MỸ HÀ | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 230 | 24:03 |
524 | 20D140221 | VŨ THỊ THANH THẢO | Trường Đại học Thương mại | Ha Noi | 230 | 24:05 |
525 | 103200071 | VÕ ĐẠI VŨ | Trường ĐH Bách Khoa | Da Nang | 230 | 24:09 |
526 | B1903337 | Nguyễn Thanh Mai | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 230 | 24:15 |
527 | 21062051 | NGUYỄN PHẠM KHÁNH LINH | Khoa Luật | Ha Noi | 230 | 24:15 |
528 | B2006284 | CHÂU HỮU BẰNG | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 230 | 24:16 |
529 | 21061007 | NGÔ NGỌC ANH | Khoa Luật | Ha Noi | 230 | 24:22 |
530 | B2105890 | NGUYỄN NHẬT HÀO | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 230 | 24:32 |
531 | 220000403 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | Trường Đại học Thủ đô Hà Nội | Ha Noi | 230 | 24:32 |
532 | B2006343 | Nguyen Thi Tuyet Hoa | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 230 | 24:36 |
533 | 20020159 | Nguyen Son Tung | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 230 | 24:52 |
534 | B1906438 | Lâm Gia Cường | CTU - Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông | Can Tho | 230 | 24:58 |
535 | 201121601313 | Nguyễn Ngọc Bảo Hiếu | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 230 | 25:05 |
536 | 201121601632 | TRẦN TUỆ MẪN | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 230 | 25:07 |
537 | 19020623 | LƯU ĐỨC THẮNG | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 230 | 25:10 |
538 | 201121120110 | Nguyễn Ngọc Kỳ Duyên | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 230 | 25:25 |
539 | B2109898 | Lê Khánh Ngân | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 230 | 25:38 |
540 | B2112193 | PHAN THAI NGOC BICH | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 230 | 25:52 |
541 | B1911514 | TRIỆU THỊ VIỆT TRINH | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 230 | 25:56 |
542 | B1709686 | VÕ TƯỜNG V | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 230 | 26:21 |
543 | 033304006580 | NGUYEN THI HA LINH | others | Ha Noi | 230 | 26:22 |
544 | 21020673 | NGUYỄN THÀNH VINH | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 230 | 26:27 |
545 | B1911678 | TÂN NHẬT MINH | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 230 | 26:38 |
546 | 207720501222 | TRỊNH NGỌC HUYỀN | Khoa Y Dược Đại học Đà Nẵng | Da Nang | 230 | 26:60 |
547 | B1912521 | PHAN THỊ THANH NGÂN | CTU - Khoa Khoa học Chính trị | Can Tho | 230 | 27:10 |
548 | B2017008 | NGUYỄN CHÍ THUẬN | CTU - Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông | Can Tho | 230 | 27:11 |
549 | 20D480201015 | ĐINH HẢI PHÒNG | Trường Đại học Phạm Văn Đồng | Da Nang | 230 | 27:13 |
550 | B2103201 | Quách Thị Mai Phương | CTU - Khoa Công nghệ | Can Tho | 230 | 27:27 |
551 | 19050375 | LÊ ĐÌNH HIỆP | Trường ĐH Kinh tế | Ha Noi | 230 | 27:30 |
552 | 2151262 | NGUYỄN MINH THƯ | Trường ĐH Bách Khoa ĐHQG HCM | Ho Chi Minh City | 230 | 27:32 |
553 | B2103182 | Nguyễn Thị Như Bình | CTU - Khoa Công nghệ | Can Tho | 230 | 27:50 |
554 | B2112198 | NGUYỄN HUỲNH NHẬT HUYÊN | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 230 | 27:54 |
555 | 19031870 | bùi lệ hằng | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Ha Noi | 230 | 28:16 |
556 | 20F7010052 | Trần Nguyễn Thị Thanh Trà | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 230 | 28:20 |
557 | B2107288 | TRẦN DŨNG TIẾN | CTU - Khoa Sư phạm | Can Tho | 230 | 28:47 |
558 | 419210051 | PHÍ HẠNH NGUYÊN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 230 | 29:07 |
559 | 201121601405 | PHÙNG THỊ QUỲNH ANH | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 230 | 29:08 |
560 | 211121018137 | Ngô Thị Thanh Thảo | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 230 | 29:39 |
561 | a | PHƯƠNG NGỌC | Trường ĐH Giáo dục | Ha Noi | 230 | 29:46 |
562 | B2100490 | Ngô Tuệ Quỳnh | CTU - Khoa Sư phạm | Can Tho | 230 | 29:50 |
563 | B2112704 | TRẦN NGỌC QUỲNH MAI | CTU - Khoa Ngoại ngữ | Can Tho | 230 | 30:08 |
564 | 20F7550280 | Nguyễn Ngọc Mỹ | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 230 | 30:08 |
565 | 035303000727 | VU TUE MINH | Trường ĐH Giáo dục | Ha Noi | 230 | 30:13 |
566 | 20F7010153 | LÊ PHƯƠNG ANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 230 | 30:19 |
567 | B2007262 | NGUYỄN THỊ NGỌC THANH | CTU - Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông | Can Tho | 230 | 30:34 |
568 | B2104760 | TỐNG TUYẾT BĂNG | CTU - Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông | Can Tho | 230 | 30:36 |
569 | CA170969 | HUYNH THUY DUY | others | Can Tho | 230 | 31:44 |
570 | B2100681 | TRẦN ĐẶNG GIA THƯ | CTU - Khoa Khoa học Chính trị | Can Tho | 230 | 32:05 |
571 | B2108139 | Lâm Đào Hữu Đức | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 230 | 32:09 |
572 | 211120919136 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 230 | 32:10 |
573 | 412210108 | Đặng Thị Hồng Ngọc | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 230 | 32:38 |
574 | 21020609 | NGUYỄN NGỌC BẢO | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 230 | 32:59 |
575 | 191121601337 | TRẦN THỊ HOÀI PHƯƠNG | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 230 | 33:01 |
576 | B2109394 | BÙI BĂNG TUYỀN | CTU - Khoa Nông nghiệp | Can Tho | 230 | 33:02 |
577 | B1903295 | TRẦN THỊ PHƯƠNG OANH | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 230 | 33:02 |
578 | B2015958 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THANH | CTU - Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | Can Tho | 230 | 33:24 |
579 | 21090133 | Nguyễn Thanh Thảo | others | Ha Noi | 230 | 33:29 |
580 | B2006295 | Ngũ Ngân Huyền | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 230 | 33:35 |
581 | B2105907 | PHAN THỊ MỸ PHƯỢNG | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 230 | 34:28 |
582 | 19020595 | TAN DUONG | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 230 | 34:43 |
583 | LÊ MINH TRANG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 230 | 34:60 | |
584 | 20021425 | Nguyễn Thị Quỳnh | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 230 | 34:60 |
585 | B1904220 | PHẠM HIẾU ĐAN | CTU - Viện Nghiên cứu & Phát triển Công nghệ sinh học | Can Tho | 230 | 34:60 |
586 | 419200052 | TRẦN THÙY DUNG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 230 | 34:60 |
587 | 21040157 | TRẦN THỊ NGỌC MAI | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 220 | 03:09 |
588 | 21020519 | Bùi Đức Huy | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 220 | 03:10 |
589 | B2111804 | Lê Đăng Khoa | CTU - Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông | Can Tho | 220 | 04:16 |
590 | 21020511 | TRẦN NAM DÂN | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 220 | 05:36 |
591 | N/A | HÀ LÊ LINH CHI | Trường ĐH Ngoại thương | Ha Noi | 220 | 05:42 |
592 | 21040002 | NGUYỄN THẢO AN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 220 | 06:03 |
593 | 20021313 | TRẦN THỊ HUYỀN DIỆU | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 220 | 06:31 |
594 | 21070218 | Nguyễn Mai Anh | Trường Quốc tế | Ha Noi | 220 | 06:49 |
595 | 20041413 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 220 | 06:55 |
596 | 211121407210 | NGUYỄN ĐÌNH HOÀNG | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 06:57 |
597 | 19000711 | ĐỖ HOÀNG ANH | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên | Ha Noi | 220 | 07:08 |
598 | 21125101 | YANG TUẤN ANH | Trường ĐH Khoa học tự nhiên | Ho Chi Minh City | 220 | 07:12 |
599 | 215714023110422 | ĐẬU ĐÌNH HOÀNG | Trường ĐH Vinh | Hue | 220 | 07:12 |
600 | 21040172 | KHÚC THỊ ÁNH HỒNG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 220 | 07:15 |
601 | 211121104121 | Đặng Thị Thành | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 07:21 |
602 | 201121601229 | Nguyễn Thị Phương Quyên | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 07:26 |
603 | DTE2058101030197 | ĐẶNG THỊ LOAN | Trường ĐH Kinh tế và Quản trị kinh doanh | Thai Nguyen | 220 | 07:32 |
604 | 412200153 | NGUYỄN HUYỀN TRANG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 220 | 07:33 |
605 | B2108296 | Võ Thành Nhân | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 07:53 |
606 | 201121601644 | Trần Hoàng Quỳnh Như | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 08:01 |
607 | 191121601405 | NGUYEN THANH BINH | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 08:19 |
608 | B2106359 | NGUYỄN ĐÀO THỦY TIÊN | CTU - Khoa Môi trường và Tài nguyên Thiên nhiên | Can Tho | 220 | 08:21 |
609 | 215714021210025 | Lê Thị Thùy Linh | Trường ĐH Sư phạm | Hue | 220 | 08:24 |
610 | B1906437 | NGUYỄN HOÀI CHƯƠNG | CTU - Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông | Can Tho | 220 | 08:37 |
611 | 2210000969 | NGUYỄN QUỲNH MAI | Trường Đại học Thủ đô Hà Nội | Ha Noi | 220 | 08:52 |
612 | 19F7551212 | HOÀNG THỊ NGỌC TRANG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 220 | 08:54 |
613 | 21020945 | Đặng Đình Trung | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 220 | 09:01 |
614 | B2205437 | CAO LƯU THẾ BẢO | CTU - Khoa Ngoại ngữ | Can Tho | 220 | 09:02 |
615 | 20031669 | NGUYỄN HOÀNG ANH | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Ha Noi | 220 | 09:06 |
616 | B2007046 | Nguyễn Phát Tài | CTU - Khoa Công nghệ | Can Tho | 220 | 09:16 |
617 | 21051058 | Trường ĐH Kinh tế | Ha Noi | 220 | 09:38 | |
618 | B2005355 | Lâm Thanh Nhi | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 09:39 |
619 | 3150321004 | Hoàng Anh | Trường ĐH Sư phạm | Da Nang | 220 | 09:43 |
620 | 1957110098 | ngo minh hieu | Trường ĐH Kiến Trúc | Da Nang | 220 | 09:47 |
621 | B2112948 | VÕ HỒNG YẾN | CTU - Khoa Khoa học Chính trị | Can Tho | 220 | 09:49 |
622 | 211122016105 | Trần Thị Mỹ Giang | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 09:49 |
623 | 20041101 | Vũ Thị Hà Trang | others | Ha Noi | 220 | 10:02 |
624 | 19F7511425 | TRƯƠNG THỊ KIỀU OANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 220 | 10:03 |
625 | B1911490 | Nguyễn Thị Xuân Nhị | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 10:07 |
626 | DTE1953401010134 | HÀ THU THỦY | Trường ĐH Sư phạm | Thai Nguyen | 220 | 10:14 |
627 | 21020512 | MAI NGỌC DUY | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 220 | 10:14 |
628 | 20021477 | Pham Thanh Vinh | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 220 | 10:19 |
629 | 19040931 | Bùi Thi Phương Mai | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 220 | 10:23 |
630 | B2110957 | TRẦN QUỐC AN | CTU - Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông | Can Tho | 220 | 10:25 |
631 | B2109645 | Trương Thị Cẩm Giang | CTU - Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | Can Tho | 220 | 10:27 |
632 | B2008967 | Ngô Thái Hoàng Hân | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 10:30 |
633 | 20041068 | Nguyễn Ngọc Diễm Quỳnh | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 220 | 10:30 |
634 | 19040033 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 220 | 10:35 |
635 | B1908539 | NGUYỄN NGỌC HÀ | CTU - Khoa Khoa học Chính trị | Can Tho | 220 | 10:38 |
636 | 211121601232 | PHÙNG VĂN THÀNH | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 10:39 |
637 | 21020606 | TRẦN ĐỨC ANH | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 220 | 10:44 |
638 | 19040957 | KIỀU HẠNH NGÂN | Trường ĐH Giáo dục | Ha Noi | 220 | 10:52 |
639 | 21D190178 | ĐÀO PHƯƠNG MAI | Trường Đại học Thương mại | Ha Noi | 220 | 10:54 |
640 | 20020356 | Lê Hoàng Đại Dương | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 220 | 10:54 |
641 | B2015505 | PHAN THỊ THỦY TIÊN | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 10:58 |
642 | 102190166 | NGUYỄN TUẤN HÙNG | Trường ĐH Bách Khoa | Da Nang | 220 | 10:59 |
643 | B1810684 | QUÁCH THÁI VIỆT KHANG | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 11:02 |
644 | 201121601211 | BÙI LÊ NHƯ HÒA | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 11:10 |
645 | B2111626 | TRƯƠNG HÀ PHƯƠNG QUỲNH | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 11:12 |
646 | 21F7010042 | NGUYỄN MINH ANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 220 | 11:14 |
647 | B2015508 | Võ Thanh Trúc | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 11:17 |
648 | 211121521130 | Nguyễn Thị Thanh Nga | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 11:21 |
649 | 21F7511108 | Hồ Đức Việt | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 220 | 11:28 |
650 | DTY1957205010006 | TRỊNH HUYỀN CHÂN | Trường ĐH Y Dược | Thai Nguyen | 220 | 11:33 |
651 | 21001960 | TRẦN MAI PHƯƠNG | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên | Ha Noi | 220 | 11:44 |
652 | 20070064 | NGUYỄN LÊ TRUNG KIÊN | Trường Quốc tế | Ha Noi | 220 | 11:48 |
653 | B2110087 | Tăng Hà Nhựt Nam | CTU - Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông | Can Tho | 220 | 11:58 |
654 | 211121302116 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NHÃ | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 11:60 |
655 | B2112561 | Huỳnh Đặng Khánh Linh | CTU - Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | Can Tho | 220 | 12:01 |
656 | DTF2171402310018 | NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN | Khoa Ngoại ngữ | Thai Nguyen | 220 | 12:03 |
657 | B1911888 | TRẦN NGUYỄN QUẾ ANH | CTU - Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | Can Tho | 220 | 12:03 |
658 | 21021531 | Lê Thế Quang | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 220 | 12:04 |
659 | 20F7550100 | TRẦN THỊ KIM OANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 220 | 12:08 |
660 | DTS205D140201010 | VŨ TRANG NHUNG | Trường ĐH Sư phạm | Thai Nguyen | 220 | 12:23 |
661 | DTF207220201279 | LÊ KIỀU TRANG | Khoa Ngoại ngữ | Thai Nguyen | 220 | 12:33 |
662 | 3220121340 | NGUYỄN THỊ MINH DUYÊN | Trường ĐH Sư phạm | Da Nang | 220 | 12:35 |
663 | 21F7510190 | PHẠM THỊ MINH TÂM | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 220 | 12:43 |
664 | 21040885 | NGÔ TRỊNH VIỆT LINH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 220 | 12:46 |
665 | 105210137 | Trường ĐH Bách Khoa | Da Nang | 220 | 12:46 | |
666 | DTS205D140209003 | TRỊNH THỊ THU HƯƠNG | Trường ĐH Sư phạm | Thai Nguyen | 220 | 12:57 |
667 | 191121601111 | Hà Thị Mỹ Huyền | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 13:02 |
668 | 20K4050049 | VÕ PHÙNG TÂM ANH | Trường ĐH Kinh tế | Hue | 220 | 13:04 |
669 | 19701015 | PHAN THỊ HẢO | Trường Đại học Tây Nguyên | Da Nang | 220 | 13:08 |
670 | 412190434 | TRAN THI PHUONG TRINH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 220 | 13:09 |
671 | B1901690 | Đinh Vương Linh | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 13:09 |
672 | B1908946 | Lê Kim Ngân | CTU - Khoa Sư phạm | Can Tho | 220 | 13:13 |
673 | 215714021910045 | PHAN THỊ NGỌC ANH | Trường ĐH Vinh | Hue | 220 | 13:16 |
674 | B1904650 | ĐẶNG THỊ THANH TRÚC | CTU - Viện Nghiên cứu & Phát triển Công nghệ sinh học | Can Tho | 220 | 13:18 |
675 | 201121325117 | TRUONG TUYET MAI | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 13:27 |
676 | 191124022110 | NGUYỄN THỤC ĐOAN | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 13:27 |
677 | 19040346 | NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 220 | 13:28 |
678 | 19040393 | Hoang Thi Thanh Tra | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 220 | 13:31 |
679 | 19030810 | Nguyễn Quỳnh Như | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Ha Noi | 220 | 13:37 |
680 | 191121601315 | NGUYỄN NHẬT CẨM LỆ | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 13:41 |
681 | 20000590 | VŨ THỊ THU TRANG | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên | Ha Noi | 220 | 13:42 |
682 | 27202242149 | LÝ THỊ HIỀN | Trường ĐH Duy Tân | Da Nang | 220 | 13:42 |
683 | 21F7010082 | NGUYỄN THÙY DƯƠNG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 220 | 13:42 |
684 | B2014025 | BÙI MINH THƯ | CTU - Khoa Ngoại ngữ | Can Tho | 220 | 13:50 |
685 | 201121703101 | PHAN QUÁCH KHÁNH CHI | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 13:56 |
686 | K205030806 | CHÂU NGUYỄN NHI | Trường ĐH Kinh tế - Luật ĐHQG HCM | Ho Chi Minh City | 220 | 14:04 |
687 | 2012380021 | PHAN THANH DIỆU LINH | Trường ĐH Ngoại thương | Ha Noi | 220 | 14:05 |
688 | DTF2172202010164 | TRỊNH THU LAN | Khoa Ngoại ngữ | Thai Nguyen | 220 | 14:07 |
689 | 201121302104 | TRẦN LÊ NGỌC HÀ | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 14:09 |
690 | B1911646 | Lam Gia Huy | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 14:09 |
691 | DTF197220204092 | NÔNG THÚY HẰNG | Khoa Ngoại ngữ | Thai Nguyen | 220 | 14:13 |
692 | 221001066 | NGUYỄN THU TRANG | Trường Đại học Thủ đô Hà Nội | Ha Noi | 220 | 14:15 |
693 | B2014464 | LÊ BẢO | CTU - Khoa Công nghệ | Can Tho | 220 | 14:17 |
694 | DTE2053401010499 | LƯƠNG THỊ HUYỀN TRANG | Trường ĐH Kinh tế và Quản trị kinh doanh | Thai Nguyen | 220 | 14:18 |
695 | 20062024 | Lê Ngọc Huyền | Khoa Luật | Ha Noi | 220 | 14:20 |
696 | B1902404 | Nguyễn Trường Thịnh | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 14:21 |
697 | 0335115938 | Vũ Thuý Vi | others | Ha Noi | 220 | 14:29 |
698 | 17720101034 | PHAN DUY NHAT | Khoa Y Dược Đại học Đà Nẵng | Da Nang | 220 | 14:30 |
699 | B2006156 | LÊ THỊ YẾN | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 14:31 |
700 | 20041096 | PHẠM ĐỨC THẮNG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 220 | 14:33 |
701 | 21020638 | Minh Kiên Nguyễn | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 220 | 14:35 |
702 | 19D191040 | PHẠM THỊ THE | Trường Đại học Thương mại | Ha Noi | 220 | 14:36 |
703 | 412210121 | Nguyễn Thị Kiều Trinh | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 220 | 14:38 |
704 | 107210005 | TRẦN ANH KHOA | Trường ĐH Bách Khoa | Da Nang | 220 | 14:38 |
705 | B1908981 | LƯƠNG THỊ KIM NGÂN | CTU - Khoa Ngoại ngữ | Can Tho | 220 | 14:40 |
706 | B1909050 | DANG YEN NHI | CTU - Khoa Ngoại ngữ | Can Tho | 220 | 14:43 |
707 | 211121703123 | Nguyễn Đình Nghĩa | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 14:47 |
708 | 19000150 | VI TRỌNG NGHĨA | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên | Ha Noi | 220 | 14:51 |
709 | 197720201110 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | Khoa Y Dược Đại học Đà Nẵng | Da Nang | 220 | 14:53 |
710 | 19021015 | VŨ TIẾN ĐẠT | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 220 | 14:59 |
711 | 21031782 | Lăng Uyển Nhi | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Ha Noi | 220 | 15:07 |
712 | B19066679 | HUNG NGUYEN | CTU - Viện Nghiên cứu & Phát triển Công nghệ sinh học | Can Tho | 220 | 15:08 |
713 | 21020223 | Nguyễn Hải Nam | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 220 | 15:08 |
714 | DTE1873401010171 | VY THỊ PHƯƠNG THẢO | Trường ĐH Kinh tế và Quản trị kinh doanh | Thai Nguyen | 220 | 15:10 |
715 | 17720601037 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH | Khoa Y Dược Đại học Đà Nẵng | Da Nang | 220 | 15:10 |
716 | 21040486 | NGUYỄN MINH NGỌC | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 220 | 15:13 |
717 | 19Y3011383 | NGUYỄN THANH TÙNG | Trường ĐH Y Dược | Hue | 220 | 15:16 |
718 | CA170849 | Hồ Thị Thúy | others | Can Tho | 220 | 15:17 |
719 | B2017210 | NGUYỄN NHƯ NGỌC | CTU - Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông | Can Tho | 220 | 15:17 |
720 | 20D105007 | Lê Thành Đạt | Trường Đại học Thương mại | Ha Noi | 220 | 15:19 |
721 | B2016164 | NGUYỄN HÀN NI | CTU - Khoa Ngoại ngữ | Can Tho | 220 | 15:19 |
722 | 412200243 | Nguyễn Thị Ngọc Trinh | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 220 | 15:24 |
723 | 19030612 | NGUYỄN HÀ HỒNG HẠNH | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Ha Noi | 220 | 15:25 |
724 | B2107199 | KHƯU KHẢ TÚ | CTU - Khoa Môi trường và Tài nguyên Thiên nhiên | Can Tho | 220 | 15:25 |
725 | 20010622 | Nguyễn Quỳnh Trang | Trường ĐH Giáo dục | Ha Noi | 220 | 15:29 |
726 | B2110480 | NGUYỄN CHÂU GIANG | CTU - Khoa Công nghệ | Can Tho | 220 | 15:30 |
727 | 215714020210052 | NGUYỄN THANH HUYỀN TRANG | Trường ĐH Vinh | Hue | 220 | 15:36 |
728 | 201121601244 | LÊ THỊ TƯỜNG VY | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 15:38 |
729 | 211124008221 | CAO HUỆ MẪN | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 15:42 |
730 | 201124008246 | Chu Linh Huyền Trang | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 15:43 |
731 | 211121330137 | DƯƠNG THỊ HOÀNG OANH | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 15:44 |
732 | B2015472 | Nguyễn Hoàng Yến | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 15:44 |
733 | B1911495 | PHAN NGUYEN HOANG QUYEN | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 15:46 |
734 | B2105977 | TRẦN LÊ BẢO NGỌC | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 15:51 |
735 | B2110028 | NGUYỄN THỊ THU THẢO | CTU - Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông | Can Tho | 220 | 15:51 |
736 | 024203005779 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | others | Ha Noi | 220 | 15:55 |
737 | DTC1854802010205 | NGUYỄN VĂN QUẢNG | Trường ĐH Công nghệ thông tin và Truyền thông | Thai Nguyen | 220 | 15:56 |
738 | B2111071 | NGUYỄN QUỐC TIẾN | CTU - Khoa Khoa học Chính trị | Can Tho | 220 | 15:56 |
739 | 21021032 | NGÔ THỊ THANH | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 220 | 16:01 |
740 | DTF187220204052 | VŨ THỊ DIỄM | Khoa Ngoại ngữ | Thai Nguyen | 220 | 16:03 |
741 | B2109058 | ĐỖ MINH CHÂU | CTU - Khoa Môi trường và Tài nguyên Thiên nhiên | Can Tho | 220 | 16:06 |
742 | 201121601455 | ĐOÀN THỊ ANH THƯ | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 16:11 |
743 | B2108689 | ĐINH HUY HOÀNG | CTU - Khoa Luật | Can Tho | 220 | 16:12 |
744 | B2111400 | VÕ THỊ MINH TUYẾN | CTU - Khoa Ngoại ngữ | Can Tho | 220 | 16:14 |
745 | 21030053 | LE NGUYEN MINH HONG | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Ha Noi | 220 | 16:15 |
746 | B1901505 | ĐỖ CHÍ LINH | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 16:21 |
747 | 21030329 | NGUYỄN NGỌC MAI | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Ha Noi | 220 | 16:22 |
748 | 217720501202 | BÙI THẢO LY | Khoa Y Dược Đại học Đà Nẵng | Da Nang | 220 | 16:23 |
749 | B2105679 | PHAN THỊ HỒNG NGUYÊN | CTU - Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông | Can Tho | 220 | 16:23 |
750 | B1902804 | To Thi Kim Phung | CTU - Khoa Luật | Can Tho | 220 | 16:25 |
751 | 211123031137 | Dinh Thi Uyen Thi | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 16:26 |
752 | B1909232 | Cao Thị Lài | others | Can Tho | 220 | 16:26 |
753 | 19030839 | Nguyễn Thị Minh Thùy | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Ha Noi | 220 | 16:28 |
754 | 21D140136 | Nguyễn Thu Thủy | Trường Đại học Thương mại | Ha Noi | 220 | 16:31 |
755 | B2007285 | Nguyễn Hoàng Khang | CTU - Khoa Ngoại ngữ | Can Tho | 220 | 16:31 |
756 | 211124008332 | NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 16:36 |
757 | 19021001 | PHẠM CÔNG CHUNG | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 220 | 16:39 |
758 | 191121601202 | Vũ Phương Anh | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 16:41 |
759 | 21020234 | TRẦN NGỌC ANH QUÂN | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 220 | 16:44 |
760 | B1808787 | ĐỖ NGỌC NGÂN | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 16:50 |
761 | B1911213 | Lê Thị Thanh Mai | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 16:50 |
762 | 419190026 | Trần Thị Linh Nhi | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 220 | 16:54 |
763 | B1900837 | NGUYỄN NGỌC QUÍ | CTU - Khoa Nông nghiệp | Can Tho | 220 | 16:54 |
764 | B1911364 | Trần Thị Thanh Vy | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 16:55 |
765 | B2112334 | Nguyen Kim Ngan | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 16:56 |
766 | B1909655 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | CTU - Khoa Công nghệ | Can Tho | 220 | 17:04 |
767 | 201121927139 | LÊ NGUYỄN TÂM VY | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 17:07 |
768 | 19064040 | NGUYỄN LÂM XUÂN QUYÊN | Khoa Luật | Ha Noi | 220 | 17:08 |
769 | 221000930 | HOÀNG MINH HƯƠNG | Trường Đại học Thủ đô Hà Nội | Ha Noi | 220 | 17:10 |
770 | 21020620 | NGÔ MINH ĐỨC | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 220 | 17:11 |
771 | B2016113 | TRƯƠNG MỸ NHÂN | CTU - Khoa Ngoại ngữ | Can Tho | 220 | 17:14 |
772 | 211121132222 | NGUYỄN THÙY LINH | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 17:18 |
773 | B2011035 | TRƯƠNG THỊ CẨM TIÊN | CTU - Khoa Nông nghiệp | Can Tho | 220 | 17:21 |
774 | 20E1020031 | Mai Nhật Minh | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ | Hue | 220 | 17:25 |
775 | B2015152 | Võ Thanh Liêm | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 17:26 |
776 | B2109084 | KHƯU TRẦN TÂM NGHĨA | CTU - Khoa Môi trường và Tài nguyên Thiên nhiên | Can Tho | 220 | 17:28 |
777 | B2108229 | TIÊU MỸ TIÊN | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 17:28 |
778 | 18020922 | Đàm Phương Nam | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 220 | 17:29 |
779 | 21050364 | ĐẶNG CHÂU ANH | Trường ĐH Kinh tế | Ha Noi | 220 | 17:29 |
780 | 21020461 | Đặng Sỹ Duy | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 220 | 17:29 |
781 | B2112552 | Trần Gia Huy | CTU - Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | Can Tho | 220 | 17:32 |
782 | 19020743 | Nguyễn Tài Phúc | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 220 | 17:33 |
783 | 21050847 | Vũ Ngọc Hà | Trường ĐH Kinh tế | Ha Noi | 220 | 17:34 |
784 | 412210161 | THÁI VƯƠNG THI | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 220 | 17:35 |
785 | B2016233 | NGUYỄN HỒNG PHẤN | CTU - Khoa Sư phạm | Can Tho | 220 | 17:36 |
786 | B2016135 | Nguyễn Trần Xuân An | CTU - Khoa Ngoại ngữ | Can Tho | 220 | 17:36 |
787 | 20040363 | DOÃN NGỌC HÀ | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 220 | 17:38 |
788 | 1811700001 | Nguyễn Thị Lệ Duyên | Trường Đại học Công nghệ TP. HCM | Ho Chi Minh City | 220 | 17:43 |
789 | 21Y3030094 | Diệu Minh Lê | Trường ĐH Y Dược | Hue | 220 | 17:52 |
790 | 21050900 | TÔ NGỌC LAN | Trường ĐH Kinh tế | Ha Noi | 220 | 17:54 |
791 | B1911573 | Nguyễn Đoàn Tâm Như | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 17:57 |
792 | 21F7010017 | TRẦN THỊ VÂN KHANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 220 | 17:58 |
793 | 079099004664 | Phạm Đức Quyền | Trường Sĩ quan Chính trị | Ha Noi | 220 | 17:60 |
794 | K204140856 | HỒ THỤC NGUYÊN | Trường ĐH Kinh tế - Luật ĐHQG HCM | Ho Chi Minh City | 220 | 18:03 |
795 | B2100464 | LƯU PHÙNG TẤN ĐẠT | CTU - Khoa Sư phạm | Can Tho | 220 | 18:06 |
796 | 211121317169 | PHÙNG THỊ YẾN VI | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 18:06 |
797 | 21061237 | ĐỖ THÚY QUỲNH | others | Ha Noi | 220 | 18:09 |
798 | B2007625 | ĐOÀN THỊ THÙY TRANG | CTU - Khoa Sư phạm | Can Tho | 220 | 18:11 |
799 | 21001977 | ĐỖ HIỀN TRANG | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên | Ha Noi | 220 | 18:11 |
800 | 20050246 | VŨ NGUYỆT HÀ | Trường ĐH Kinh tế | Ha Noi | 220 | 18:14 |
801 | 21020602 | ĐÀO QUÝ AN | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 220 | 18:21 |
802 | B1900377 | TRẦN THỊ THANH THÚY | CTU - Khoa Sư phạm | Can Tho | 220 | 18:22 |
803 | 211121330128 | NGÔ THIÊN LONG | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 18:24 |
804 | 21020787 | Hoàng Văn Quyền | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 220 | 18:36 |
805 | B2109323 | Trần Thị Thúy Ngọc | CTU - Khoa Nông nghiệp | Can Tho | 220 | 18:36 |
806 | 21020902 | NGUYỄN ANH ĐỨC | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 220 | 18:39 |
807 | 21020566 | NGUYỄN CÔNG ANH TUẤN | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 220 | 18:39 |
808 | 4192100 | HANH NGUYEN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 220 | 18:39 |
809 | 01038242 | Đỗ Anh Thư | others | Ha Noi | 220 | 18:41 |
810 | B1909603 | TRẦN THANH NGA | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 18:43 |
811 | 419200089 | NGUYỄN THẢO VY | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 220 | 18:48 |
812 | 3220121783 | NGÔ THỊ HUYỀN TRANG | Trường ĐH Sư phạm | Da Nang | 220 | 18:48 |
813 | 201121726120 | LÊ PHƯƠNG NHI | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 18:48 |
814 | B2110389 | NGUYỄN THÁI LAN ANH | CTU - Khoa Khoa học Tự nhiên | Can Tho | 220 | 18:51 |
815 | B2001898 | LÊ NGỌC MINH | CTU - Khoa Luật | Can Tho | 220 | 18:56 |
816 | B1911614 | Tran Ngoc Vy Anh | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 18:57 |
817 | 19030831 | NGUYỄN NGỌC THẢO | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Ha Noi | 220 | 18:60 |
818 | DTQ2053403010104 | Nguyễn Thị Ngọc | Khoa Quốc tế | Thai Nguyen | 220 | 19:02 |
819 | B2100780 | VÕ TRUNG KIÊN | CTU - Khoa Nông nghiệp | Can Tho | 220 | 19:02 |
820 | 20010140 | PHẠM THỊ PHƯƠNG LINH | Trường ĐH Giáo dục | Ha Noi | 220 | 19:05 |
821 | 211121601623 | ĐOÀN THỊ KHÁNH LY | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 19:08 |
822 | 412200111 | HOÀNG THỊ THIÊN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 220 | 19:09 |
823 | 21Y3050104 | LE THI YEN NHI | Trường ĐH Y Dược | Hue | 220 | 19:10 |
824 | 211121601619 | LÊ THỊ PHƯƠNG LINH | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 19:17 |
825 | 20070813 | TRỊNH CHÍ DŨNG | Trường Quốc tế | Ha Noi | 220 | 19:17 |
826 | 20Y3070022 | VĂN CÔNG HỢP | Trường ĐH Y Dược | Hue | 220 | 19:19 |
827 | 201121703314 | PHẠM THỊ THANH HƯƠNG | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 19:24 |
828 | 3220121780 | HOÀNG THỊ HUYỀN TRANG | Trường ĐH Sư phạm | Da Nang | 220 | 19:28 |
829 | 191121018231 | NGUYỄN THỊ ĐỨA LỢI | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 19:38 |
830 | 412200007 | VÕ THỊ XUÂN HẠNH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 220 | 19:38 |
831 | 21050522 | TRẦN MINH QUANG | Trường ĐH Kinh tế | Ha Noi | 220 | 19:39 |
832 | B2015343 | VÕ MINH TÍN | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 19:42 |
833 | 20002063 | Nguyễn Đình Kiên | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên | Ha Noi | 220 | 19:50 |
834 | 20Y3070060 | LÊ HUỲNH TRINH | Trường ĐH Y Dược | Hue | 220 | 19:50 |
835 | B1909490 | NGUYỄN PHẠM PHƯƠNG UYÊN | CTU - Khoa Ngoại ngữ | Can Tho | 220 | 19:57 |
836 | 21F7010077 | TRẦN THỊ NGỌC ĐÀI | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 220 | 20:03 |
837 | 17720101014 | TRẦN THỊ THU HIỀN | Khoa Y Dược Đại học Đà Nẵng | Da Nang | 220 | 20:06 |
838 | B1811985 | NGÔ TÙNG THIỆN | CTU - Khoa Công nghệ | Can Tho | 220 | 20:07 |
839 | DTE1953403010211 | LÊ ĐĂNG HIẾU | Trường ĐH Kinh tế và Quản trị kinh doanh | Thai Nguyen | 220 | 20:11 |
840 | 201121601707 | TRẦN THỊ DUNG | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 20:14 |
841 | B1910090 | LÂM CẨM KÝ | CTU - Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông | Can Tho | 220 | 20:16 |
842 | 21F7510316 | TRẦN TÚ ANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 220 | 20:32 |
843 | 21002072 | TRẦN THỊ THU HƯƠNG | others | Ha Noi | 220 | 20:36 |
844 | B1910398 | ĐẶNG TUẤN KIL | CTU - Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông | Can Tho | 220 | 20:45 |
845 | 211121521133 | ĐẶNG MINH NHI | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 20:47 |
846 | B2010691 | TỐNG GIA HÂN | CTU - Viện Nghiên cứu & Phát triển Công nghệ sinh học | Can Tho | 220 | 20:49 |
847 | 21F7540389 | Phan Thị Diễm Quỳnh | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 220 | 20:54 |
848 | B2108314 | Lê Minh Vương | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 20:56 |
849 | 20021451 | Bùi Anh Toàn | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 220 | 21:02 |
850 | 201121601239 | PHAN THỊ HƯƠNG TRÂM | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 21:06 |
851 | B1910828 | NGUYỄN THỊ TIẾN | CTU - Khoa Khoa học Chính trị | Can Tho | 220 | 21:09 |
852 | 107200263 | HOÀNG HÀ MINH THƯ | Trường ĐH Bách Khoa | Da Nang | 220 | 21:10 |
853 | B2111425 | TRƯƠNG THỊ THANH NGÂN | CTU - Khoa Ngoại ngữ | Can Tho | 220 | 21:24 |
854 | B2112108 | Võ Như Huỳnh | CTU - Viện Nghiên cứu & Phát triển Công nghệ sinh học | Can Tho | 220 | 21:25 |
855 | k215510601076 | Nguyễn Bích Liên | Trường ĐH Kỹ thuật Công nghiệp | Thai Nguyen | 220 | 21:27 |
856 | NGO PHI NHUNG | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 21:30 | |
857 | 201121601111 | Hồ Thị Hồng | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 21:32 |
858 | 219202033 | NGUYỄN THUÝ QUỲNH | Trường Đại học Thủ đô Hà Nội | Ha Noi | 220 | 21:33 |
859 | 21020463 | Trần Thị Trà Giang | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 220 | 21:38 |
860 | 201121601232 | NGUYỄN THANH THẢO | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 21:43 |
861 | B2104513 | NGUYỄN ĐỨC THÀNH | CTU - Khoa Công nghệ | Can Tho | 220 | 21:50 |
862 | 21010140 | NGÔ BẢO LINH | Trường ĐH Giáo dục | Ha Noi | 220 | 21:53 |
863 | DTC155D4801030021 | NGUYỄN ĐỨC HUY | Trường ĐH Công nghệ thông tin và Truyền thông | Thai Nguyen | 220 | 21:56 |
864 | B2000747 | VŨ THỊ ÁNH DUYÊN | CTU - Khoa Nông nghiệp | Can Tho | 220 | 21:56 |
865 | 191121601217 | NGUYỄN CÔNG MINH | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 22:02 |
866 | B2010107 | NGUYỄN BẢO LINH | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 22:07 |
867 | B2109322 | VÕ PHÚC HUỲNH NGÂN | CTU - Khoa Nông nghiệp | Can Tho | 220 | 22:08 |
868 | B2108115 | TẠ MỸ PHƯỢNG | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 22:09 |
869 | 419200051 | NGÔ XUÂN ĐỨC | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 220 | 22:09 |
870 | 19020223 | Đặng Thị Bình | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 220 | 22:18 |
871 | 19Y3031110 | LÊ THỊ ÁI NGỌC | Trường ĐH Y Dược | Hue | 220 | 22:25 |
872 | 20020395 | TRẦN ANH ĐỨC | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 220 | 22:25 |
873 | B1911210 | TRẦN THỊ KIM LUYẾN | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 22:26 |
874 | B2106805 | NGÔ TRỌNG PHÚC | CTU - Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông | Can Tho | 220 | 22:31 |
875 | B2009039 | Võ Văn Đắng | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 22:48 |
876 | B2013930 | LA HỚN VINH | CTU - Khoa Sư phạm | Can Tho | 220 | 22:48 |
877 | 20010107 | PHẠM LAN HƯƠNG | Trường ĐH Giáo dục | Ha Noi | 220 | 22:49 |
878 | 21EL051 | NGUYỄN LÊ THẢO QUYÊN | Trường Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông Việt - Hàn | Da Nang | 220 | 22:51 |
879 | 19Y3031011 | Nguyễn Bình | Trường ĐH Y Dược | Hue | 220 | 22:52 |
880 | 21D190185 | Phạm Bảo Ngọc | Trường Đại học Thương mại | Ha Noi | 220 | 22:55 |
881 | 191121601225 | NGUYỄN NGỌC MINH PHƯƠNG | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 23:11 |
882 | B1909252 | ĐỖ THỊ QUYÊN | CTU - Khoa Phát triển Nông thôn | Can Tho | 220 | 23:11 |
883 | 21D190198 | HOÀNG THỊ THỦY | Trường Đại học Thương mại | Ha Noi | 220 | 23:12 |
884 | 21050594 | PHAN BAO CHAU | Trường ĐH Kinh tế | Ha Noi | 220 | 23:14 |
885 | 21020640 | ĐOÀN BÙI NHẬT KHÁNH | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 220 | 23:32 |
886 | B2015497 | Như Quỳnh Lý | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 23:32 |
887 | 201121601711 | TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 23:36 |
888 | 211121601514 | HUỲNH THỊ HỒNG HOA | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 23:40 |
889 | 217720501202 | BÙI THẢO LY | Khoa Y Dược Đại học Đà Nẵng | Da Nang | 220 | 23:51 |
890 | 17720401044 | Nguyễn Bình Linh Thoại | Khoa Y Dược Đại học Đà Nẵng | Da Nang | 220 | 23:53 |
891 | DTF187220201151 | Nguyễn Thị Huyền Trang | Khoa Ngoại ngữ | Thai Nguyen | 220 | 23:55 |
892 | 211121601244 | LÊ HOÀNG THẢO XUÂN | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 24:01 |
893 | B2000218 | TRẦN THỊ THU NGÂN | CTU - Khoa Sư phạm | Can Tho | 220 | 24:04 |
894 | 2050531200231 | NGUYỄN HẢI LY | Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật | Da Nang | 220 | 24:19 |
895 | DTF2171402310021 | Trần Thị Hồng Gấm | Khoa Ngoại ngữ | Thai Nguyen | 220 | 24:36 |
896 | 21K4280015 | VĂN THỊ MAI ANH | Trường ĐH Kinh tế | Hue | 220 | 24:47 |
897 | B1907383 | NGÔ NHẬT TRƯỜNG | CTU - Khoa Khoa học Tự nhiên | Can Tho | 220 | 24:52 |
898 | 191121407223 | Dương Phan Xuân Lộc | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 24:60 |
899 | B2000264 | PHẠM TRUNG NHÃ | CTU - Khoa Sư phạm | Can Tho | 220 | 25:03 |
900 | B1902403 | Nguyễn Thị Mai Thi | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 25:17 |
901 | B2000619 | HUỲNH THỊ PHƯƠNG HUYỀN | CTU - Khoa Sư phạm | Can Tho | 220 | 25:19 |
902 | DTC21H4802014017 | Đỗ Tất Công | Trường ĐH Công nghệ thông tin và Truyền thông | Thai Nguyen | 220 | 25:23 |
903 | 412190098 | Ngô Thị Dịu Hiền | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 220 | 25:28 |
904 | B2101325 | Phạm Thị Phương Anh | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 25:37 |
905 | DTF2172202010052 | HÀ THỊ HỒNG CHỈ | Khoa Ngoại ngữ | Thai Nguyen | 220 | 25:45 |
906 | 21020285 | NGUYỄN NGỌC CƯỜNG | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 220 | 25:49 |
907 | 20BA025 | TRẦN KHÁNH NGÂN | Trường Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông Việt - Hàn | Da Nang | 220 | 25:49 |
908 | B2105306 | ĐOÀN THỊ TRÀ MY | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 25:56 |
909 | B1905976 | VÕ THỊ NGỌC QUỲNH | CTU - Khoa Công nghệ | Can Tho | 220 | 25:59 |
910 | B2006374 | Mai Lê Anh Thư | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 26:03 |
911 | 20D107095 | Lê Anh Đức | Trường Đại học Thương mại | Ha Noi | 220 | 26:09 |
912 | 21F7010083 | Phan Thị Mỹ Duyên | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 220 | 26:09 |
913 | DTY1957201010047 | KHỔNG QUANG CHƯỞNG | Trường ĐH Y Dược | Thai Nguyen | 220 | 26:09 |
914 | 15D720401025 | NGUYEN THI NGOC HAN | Trường Đại học Tây Đô | Can Tho | 220 | 26:29 |
915 | 19020680 | Trần Đức Đông | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 220 | 26:37 |
916 | B2105578 | Cao Văn Kiên | CTU - Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông | Can Tho | 220 | 26:57 |
917 | 20030268 | Nguyễn Thủy Dinh | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Ha Noi | 220 | 27:05 |
918 | B2104582 | CTU - Khoa Công nghệ | Can Tho | 220 | 27:10 | |
919 | 20010876 | NGUYỄN THỊ THÙY LINH | Trường ĐH Giáo dục | Ha Noi | 220 | 27:19 |
920 | B2000663 | PHAN THANH NAM | CTU - Khoa Sư phạm | Can Tho | 220 | 27:20 |
921 | 207720301185 | VÕ THỊ MỸ LINH | Khoa Y Dược Đại học Đà Nẵng | Da Nang | 220 | 27:26 |
922 | dtf2172202041060 | LƯỜNG BẢO TRÂM | Khoa Ngoại ngữ | Thai Nguyen | 220 | 27:34 |
923 | B2110075 | VÕ ĐẶNG | CTU - Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông | Can Tho | 220 | 27:47 |
924 | B2015467 | ĐOÀN NGỌC LAN TIÊN | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 27:57 |
925 | 20020736 | Nguyễn Trung Tuấn | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 220 | 28:13 |
926 | B2108807 | Nguyễn Thanh Thúy Nga | CTU - Khoa Môi trường và Tài nguyên Thiên nhiên | Can Tho | 220 | 28:14 |
927 | 412190786 | NGUYỄN HUYỀN TRANG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 220 | 28:24 |
928 | B1912516 | NGUYỄN THỊ OANH KIỀU | CTU - Khoa Khoa học Chính trị | Can Tho | 220 | 28:40 |
929 | B1911055 | Điền Thị Ngọc Diệu | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 28:46 |
930 | B2108879 | NGUYỄN NGỌC GIA HÂN | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 28:56 |
931 | 211121006529 | LÊ THỊ HOÀI MINH | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 29:01 |
932 | B2101587 | HÀ LÊ DIỄM QUỲNH | CTU - Khoa Luật | Can Tho | 220 | 29:06 |
933 | B1900375 | NGUYỄN THỊ THẢO QUYÊN | CTU - Khoa Sư phạm | Can Tho | 220 | 29:13 |
934 | 19F7541029 | LƯƠNG THỊ PHƯƠNG DUNG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 220 | 29:31 |
935 | B2101840 | TRƯƠNG QUÂN BẢO | CTU - Khoa Công nghệ | Can Tho | 220 | 29:37 |
936 | 19IT207 | NGUYỄN ĐĂNG ANH TÚ | Trường Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông Việt - Hàn | Da Nang | 220 | 29:56 |
937 | B1909597 | DANH THỊ KHÁNH LINH | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 29:59 |
938 | B2113396 | NGUYỄN MINH TÂN | CTU - Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông | Can Tho | 220 | 30:03 |
939 | 21021055 | Bùi Viết Thanh Tùng | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 220 | 30:09 |
940 | 2117340101027 | NGUYEN THI ANH THU | Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum | Da Nang | 220 | 30:17 |
941 | B2001302 | NGUYỄN THỊ DIỄM HƯƠNG | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 30:31 |
942 | 21041034 | LÊ PHƯƠNG MAI | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 220 | 30:32 |
943 | 19032878 | NGUYEN GIA LONG | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Ha Noi | 220 | 30:35 |
944 | B1901857 | MAO THỊ HỒNG QUYÊN | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 30:46 |
945 | B2014630 | Trương Ngọc Viên | CTU - Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông | Can Tho | 220 | 30:52 |
946 | 411210425 | TRẦN VĂN HOÀ | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 220 | 31:04 |
947 | B2014120 | CAO THỊ MỘNG NHƯ | CTU - Khoa Phát triển Nông thôn | Can Tho | 220 | 31:16 |
948 | 20061083 | ĐỖ THỊ HẬU | Khoa Luật | Ha Noi | 220 | 31:19 |
949 | 21F7510325 | NGUYỄN THỊ MAI ANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 220 | 31:42 |
950 | K204060307 | NGUYỄN TRẦN THÚY QUỲNH | Trường ĐH Kinh tế - Luật ĐHQG HCM | Ho Chi Minh City | 220 | 31:52 |
951 | 19071234 | TẠ ĐĂNG QUYẾT | Trường Quốc tế | Ha Noi | 220 | 31:53 |
952 | DTE2053101040032 | Nguyễn Thu Trang | Trường ĐH Kinh tế và Quản trị kinh doanh | Thai Nguyen | 220 | 32:05 |
953 | 211121601115 | NGUYỄN THỊ MAI LINH | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 220 | 32:06 |
954 | B2006375 | NGUYEN HAI TIEN | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 32:11 |
955 | 411210424 | ĐINH THỊ THU HIỀN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 220 | 32:11 |
956 | B2109196 | LÊ NHƯ NGỌC | CTU - Viện Nghiên cứu & Phát triển Công nghệ sinh học | Can Tho | 220 | 32:30 |
957 | 412190198 | PHẠM BÌNH MINH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 220 | 32:34 |
958 | DTF2172202010086 | Dương Thị Hải | Khoa Ngoại ngữ | Thai Nguyen | 220 | 32:43 |
959 | B2112694 | NGUYỄN TẤN ĐẠT | CTU - Khoa Ngoại ngữ | Can Tho | 220 | 32:45 |
960 | 2056030050 | TRẦN NGUYỄN PHI VÂN | Trường ĐH Khoa học Xã hội – Nhân văn | Ho Chi Minh City | 220 | 32:48 |
961 | 411210128 | VĂN THỊ THANH HÀ | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 220 | 33:20 |
962 | 412200278 | NGUYỄN HOÀNG ANH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 220 | 33:56 |
963 | 21F7015545412 | Lê Minh Tài | Trường ĐH Sư phạm | Hue | 220 | 34:20 |
964 | DTY1757201010188 | PHAM THI MY LINH | Trường ĐH Y Dược | Thai Nguyen | 220 | 34:23 |
965 | 412200283 | NAY H’ LING | Trường ĐH Ngoại ngữ | Da Nang | 220 | 34:29 |
966 | B1912116 | VÕ THỊ THANH TUYỀN | CTU - Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn | Can Tho | 220 | 34:30 |
967 | B2111403 | PHAN NGUYỄN TƯỜNG VI | CTU - Khoa Ngoại ngữ | Can Tho | 220 | 34:33 |
968 | 19021103 | NGUYỄN TIẾN TRƯỜNG SƠN | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 220 | 34:38 |
969 | 20031376 | Tôn Thùy Trang | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Ha Noi | 220 | 34:45 |
970 | DTZ1957220201019 | Tran Ngoc Hue | Trường ĐH Khoa học | Thai Nguyen | 220 | 34:46 |
971 | B2108337 | HUỲNH THỊ XUÂN MAI | CTU - Khoa Phát triển Nông thôn | Can Tho | 220 | 34:53 |
972 | b2106282 | VÕ NHẬT DUY | CTU - Khoa Môi trường và Tài nguyên Thiên nhiên | Can Tho | 220 | 34:56 |
973 | B2001314 | NGUYỄN HỮU TÀI | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 220 | 34:60 |
974 | 18040421 | MA THỊ DUNG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 220 | 34:60 |
975 | 19020216 | Đỗ Thị Hồng Ánh | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 220 | 34:60 |
976 | 20021424 | NGUYỄN DIỆU QUỲNH | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 220 | 34:60 |
977 | 45345435 | Long Vu | Trường ĐH Giáo dục | Ha Noi | 210 | 02:45 |
978 | 19040259 | HOÀNG THU TRANG | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 210 | 03:10 |
979 | 201121601524 | Nguyễn Hoàng Linh | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 210 | 03:12 |
980 | 21040236 | Nguyễn Thị Huyền | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 210 | 03:25 |
981 | 201121601120 | Trần Nguyễn Bảo Ngọc | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 210 | 03:35 |
982 | 20041456 | Phạm Thị Phương Thảo | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 210 | 03:56 |
983 | 19071641 | Nguyễn Xuân Tường | Trường Quốc tế | Ha Noi | 210 | 04:08 |
984 | 21020607 | PHẠM HOÀNG ÂN | Trường ĐH Công nghệ | Ha Noi | 210 | 04:25 |
985 | 20040056 | PHẠM THÙY LINH | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 210 | 04:33 |
986 | B2001533 | ĐẶNG THỊ THÚY VY | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 210 | 04:36 |
987 | NGÔ HOÀNG UYÊN | CTU - Khoa Kinh tế | Can Tho | 210 | 04:49 | |
988 | 21K4030002 | LÊ VĂN NAM | Trường ĐH Kinh tế | Hue | 210 | 04:54 |
989 | 19040959 | NGUYỄN THỊ THÚY NGÂN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 210 | 05:01 |
990 | 20F7550038 | Phan Võ Thái Hoà | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 210 | 05:04 |
991 | 20031321 | BÙI LỆ HẰNG | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Ha Noi | 210 | 05:09 |
992 | 20100018 | TRẦN MINH DŨNG | Trường ĐH Y Dược | Ha Noi | 210 | 05:12 |
993 | 211121601538 | PHẠM VÕ THỊ PHÓNG | Trường ĐH Kinh tế | Da Nang | 210 | 05:24 |
994 | 21030231 | Phan Anh Quân | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn | Ha Noi | 210 | 05:28 |
995 | 21040030 | HOÀNG NGỌC LÂN | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 210 | 05:32 |
996 | B2109413 | BÙI THANH LONG | CTU - Khoa Khoa học Tự nhiên | Can Tho | 210 | 05:37 |
997 | B1900445 | Mai Thanh Hải | CTU - Khoa Nông nghiệp | Can Tho | 210 | 05:47 |
998 | DTE2053403010742 | LƯƠNG HẢI VÂN | Trường ĐH Kinh tế và Quản trị kinh doanh | Thai Nguyen | 210 | 05:53 |
999 | 19572202010087 | Đặng Thị Thùy Linh | Trường ĐH Ngoại ngữ | Hue | 210 | 05:53 |
1000 | 20041375 | NGUYỄN ĐỨC VIỆT | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ha Noi | 210 | 06:04 |

Latest News
🎉 STAR AWARDS 2021- LỜI CHÚC MỪNG CHO NHỮNG CHIẾN BINH
VÒNG CHUNG KẾT TOÀN QUỐC STAR AWARDS 2021 đã diễn ra vô cùng thành công và an toàn, khép lại chặng đường đầy thú vị, thử thách trong những tháng vừa qua. Ban tổ chức xin chúc mừng các đội thi đã xuất sắc vượt qua các vòng thi đầy gay cấn để bước lên […]
⭐️ GIỚI THIỆU BAN GIÁM KHẢO TẠI VÒNG CHUNG KẾT TOÀN QUỐC STAR UNION! ⭐️
top 6 đội thi xuất sắc nhất cả nước của cuộc thi Star Awards 2021 sẽ bước vào những “trận đấu” đầy gây cấn và hấp dẫn. Để tìm ra những cái tên xuất sắc giành giải thưởng cao nhất trong tối đêm nay, Star Awards xin trân trọng giới thiệu những “cực phẩm” trong […]
🌟 CHUNG KẾT TOÀN QUỐC STAR AWARDS 2021 – TÀI NĂNG HỘI TỤ 🌟
Trải qua các vòng thi đầy gay cấn và hấp dẫn thì những cái tên sáng giá nhất từ 6 cụm đã xuất sắc tiến vào vòng Chung kết Toàn quốc. Sáu đội thi sẽ cùng nhau tranh tài để tìm ra được quán quân của chương trình năm nay. Chắc chắn với tài năng […]